Cây Càng cua (Dây sữa, Ẩn lân - Cryptolepis buchananii R.Br. ex Roem. & Schult.)

0 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Gentianales (Long đởm)

Họ(familia)

Apocynaceae (Trúc đào)

Chi(genus)

Cryptolepis R.Br.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Cryptolepis buchananii R.Br. ex Roem. & Schult.

Cây Càng cua (Dây sữa, Ẩn lân - Cryptolepis buchananii R.Br. ex Roem. & Schult.)

Càng cua là cây thảo leo, sử dụng thân quấn để bám và phát triển. Thân và cành nhẵn, có các nốt sần đặc trưng tại mấu. Cây này chứa độc tính cao, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên tiếng Việt: Càng cua, Dây sữa, Ẩn lân

Tên khoa học: Cryptolepis buchananii R.Br. ex Roem. & Schult.

Họ: Apocynaceae (Trúc Đào)

1 Đặc điểm thực vật

Càng cua là cây thảo leo, sử dụng thân quấn để bám và phát triển. Thân và cành nhẵn, có các nốt sần đặc trưng tại mấu. Lúc non, thân có màu xanh lục, khi già chuyển sang màu nâu xám. Lá mọc đối, hình bầu dục hoặc hơi dạng trứng, dài từ 8 – 18 cm, rộng 4 – 9 cm, phần gốc lá tròn, đầu có mũi nhọn nhẹ. Cả hai mặt lá đều nhẵn, mặt trên lá bóng; gân lá phụ từ 20 – 30 đôi, xếp dày và gần vuông góc với gân chính.

Hoa mọc thành xim ngắn tại kẽ lá, có kích thước nhỏ và màu vàng. Đài hoa có 5 răng nhọn, tràng ngắn, cánh hoa hình mũi mác và hơi uốn lượn. Tràng phụ có vảy ngắn; nhị hoa có chỉ nhị tách rời, bao phấn hình mũi tên, phủ nhiều lông.

Quả gồm hai đại, dài từ 7 – 8 cm, rộng khoảng 1 cm, xếp thẳng hàng đối diện. Đầu quả thuôn nhọn, bên trong chứa hạt dài hơn 2 cm, được phủ lớp lông trắng.

Mùa hoa: Tháng 5 – 7.

Mùa quả: Tháng 8 – 10.

Lưu ý cây dễ nhầm lẫn: Hà Thủ Ô trắng.

Cây Càng cua
Cây Càng cua

2 Phân bố và sinh thái

2.1 Phân bố

Chi Cryptolepis R. Br. có ba loài phân bố ở Việt Nam, trong đó loài càng cua có phạm vi phân bố rộng nhất. Cây xuất hiện từ vùng núi thấp ở phía bắc, qua các khu vực trung du, đồng bằng Nam Bộ, đến các đảo lớn. Càng cua cũng mọc nhiều ở Ấn Độ, các nước Đông Dương và miền nam Trung Quốc.

Cây Càng cua
Cây Càng cua

2.2 Sinh thái

Cây càng cua ưa ánh sáng và có khả năng chịu hạn tốt. Chúng thường leo bám vào các cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ ở vùng đồi, ven rừng thưa, bờ nương rẫy hoặc các lùm bụi quanh làng. Cây ra hoa và quả đều đặn mỗi năm; quả có lông giúp phát tán nhờ gió. Ngoài ra, cây có khả năng tái sinh tốt từ các đoạn thân và mọc chồi khỏe mạnh sau khi bị chặt.

Phương pháp trồng: Cây có thể được nhân giống dễ dàng bằng cách giâm cành.

Cây Càng cua
Cây Càng cua

3 Bộ phận sử dụng

Toàn cây đều được thu hái để sử dụng, có thể thu hoạch quanh năm.

Cây Càng cua
Cây Càng cua

4 Thành phần hóa học của cây Càng cua

4.1 Nhựa mủ

Cây càng cua chứa nhựa mủ giống sữa, trong đó:

  • Hàm lượng chính: 69,8% nước, 2,8% chất tan trong nước, 1,2% tro, 16,4% nhựa và mỡ, 0,4% protein và chất xơ, 10,1% cao su. (Theo Võ Văn Chi, 1999).
  • Theo tài liệu Ấn Độ: Nhựa cây bao gồm 42,9% nước và chất tan trong nước, 6,5% cao su. Thành phần chất tủa gồm 11,3% cao su, 47,6% nhựa, và 41,1% chất không tan (The Wealth of India, 1950).
Cây Càng cua
Cây càng cua

4.2 Glucosid 

Từ lá cây và mô nuôi cấy, các nhà khoa học Venkatesvvara R. Rao và K. Sankara đã phân lập được một glucosid steroid loại Digoxin, được đặt tên là cryptosin, có cấu trúc:

3 β (d-deoxyglucose-oxy) – 14β – 11β – dihydroxy 7α, 8α – epoxy – 12 oxo – 5β – card – 20 (22) enolid (Phytochemistry, 1989).

Purushothaman và Kozhiparambil K. đã xác định được các glucosid tim trong cây:

Cryptanosid A và C: Glucosid tim chủ yếu trong lá và rễ, có cấu trúc:

  • Sarverogenin – 3 – O – α-L oleandrosid.
  • Sarverogenin – 3 – O – β-O-glucopyranosyl (1 → 4) – α-L-oleandrosid.

Cryptanosid B: Thành phần thứ yếu trong lá, là isosarverogenin – 3-O-α-L-oleandrosid.

Cryptanosid D: Dẫn chất isosarverogenin từ cryptanosid C, được phân lập dưới dạng acetat từ cryptanosid C đã acetyl hóa.

Ngoài ra, từ rễ cây còn phân lập được germanicol docosanoat (CA. 109, 1988).

Cây Càng cua
Cây Càng cua

4.3 Dầu béo

Hạt càng cua chứa dầu béo, trong đó:

  • Hàm lượng chính: 45,9% là một ceto acid béo, cụ thể là 9-oxo cis-12 octadecenoic acid. Đây là nguồn dầu béo giàu ceto acid béo (CA. 116, 1992).

Theo tài liệu từ Trung Quốc, cây càng cua chứa:

  • Cryptolepsidin, cryptanosid A, B, C, cryptolepine, buchananin, quindolin, germanicol, và docosanoat (TDTH I, 1393).
Cây Càng cua
Cây Càng cua

5 Tác dụng của cây càng cua

Dù cây càng cua có độc tính cao, có khả năng gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nó vẫn được sử dụng trong dân gian:

  • Tại Việt Nam: Lá tươi băm nhỏ, lấy nhựa bôi lên các nhọt mủ để điều trị.
  • Ở Trung Quốc: Toàn cây được dùng để trị đòn ngã, chấn thương, mụn nhọt, sưng lở. Nhựa cây còn được sử dụng để bôi lên các vết thương do gai đâm.
  • Tại Nepal: Nhựa mủ của cây được dùng để xoa bóp, giảm đau lưng.

Khuyến cáo: Cây càng cua chứa độc tính cao, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng; do đó, không tự ý sử dụng cây này dưới bất kỳ hình thức nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Cây Càng cua
Cây Càng cua

6 Tài liệu tham khảo

Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Càng cua, trang 337-338. Truy cập ngày 05 tháng 02 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Cây Càng cua (Dây sữa, Ẩn lân - Cryptolepis buchananii R.Br. ex Roem. & Schult.)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595