Cà dại hoa tím (Cà gai hoa tím - Solanum violaceum Ortega)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Solanales (Cà) |
Họ(familia) | Solanaceae (Cà) |
Chi(genus) | Solanum L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Solanum violaceum Ortega | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Solanum indicum L. |

Cây cà dại hoa tím là một loài cây nhỏ, cao khoảng 1m, có nhiều cành phân tán. Phần thân và cành được bao phủ bởi lớp lông hình sao, cùng với các gai cong có màu nâu nhạt. Trong dân gian, rễ thường được dùng để hỗ trợ điều trị các bệnh như ho, hen suyễn, sốt và giúp lợi tiểu. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên khoa học: Solanum violaceum Ortega
Tên đồng nghĩa: Solanum indicum L.
Tên Tiếng Việt: Cà dại hoa tím, Cà gai hoa tím, mác rịa phạ deng (Tày)
Tên nước ngoài: Indian nightshade, poison berry (Anh): bringellier marron (Pháp)
Họ: Cà (Solanaceae).
1 Đặc điểm thực vật
Cây cà dại hoa tím là một loài cây nhỏ, cao khoảng 1m, có nhiều cành phân tán. Phần thân và cành được bao phủ bởi lớp lông hình sao, cùng với các gai cong có màu nâu nhạt. Lá của cây mọc so le, có dạng trái Xoan, chiều dài từ 5 - 7cm và chiều rộng khoảng 2,5 - 5cm. Lá thường có gốc bằng hoặc hơi hình nêm, đầu nhọn và chia thành các thùy nhỏ không đều. Mặt trên của lá mang sắc lục đậm, trong khi mặt dưới được phủ lớp lông mềm màu trắng như len. Các gân lá thường rải rác các gai nhỏ, cuống lá dài từ 1,5 - 3cm, có lông và gai bao quanh.
Hoa của cây mọc thành chùm, tập trung ở các kẽ lá. Hoa có màu lam tím nổi bật, với phần đài hoa hình chuông được chia thành 5 thùy phủ lông mịn và gai nhỏ. Tràng hoa gồm 5 cánh, bề mặt ngoài có lông, trong khi phần ống tràng khá ngắn. Nhị hoa gồm 5 nhị, với chỉ nhị ngắn và hơi phình ở phần gốc. Bầu hoa nhẵn mịn.
Quả của cây thuộc dạng quả mọng, hình cầu, khi chín có màu đỏ hoặc vàng cam. Bề mặt quả nhẵn, đường kính chỉ khoảng 1cm. Hạt bên trong có hình đĩa và mang màu vàng.
Thời điểm cây ra hoa và quả: Từ tháng 1 đến tháng 6.

2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Chi Solanum thuộc họ Cà (Solanaceae) là một nhóm thực vật lớn với hơn 1.000 loài phân bố chủ yếu tại khu vực Trung Nam Mỹ, châu Phi, và Australia. Ở châu Á, số lượng loài trong chi này cũng rất đa dạng: tại Ấn Độ có khoảng 50 loài, ở Philippines có 25 loài, Malaysia khoảng 15 loài, và Việt Nam ghi nhận khoảng 25 loài. Loài này cũng xuất hiện ở các nước như Sri Lanka, Lào, Campuchia, Thái Lan, và Trung Quốc (với khoảng 60 loài).
2.2 Sinh thái
Tại Việt Nam, cây cà dại hoa tím mọc ở khắp nơi, từ vùng núi thấp (dưới 1.000m) đến các khu vực trung du và đồng bằng, đặc biệt phổ biến tại các tỉnh thuộc vùng trung du. Đây là loài cây ưa sáng và ẩm, thường mọc ở ven đường, ven đồi, hoặc tại các bãi đất trống trong trảng cây bụi sau nương rẫy.
Cây phát triển tốt ở đất giàu dinh dưỡng và ẩm ướt, có thể đạt chiều cao hơn 1m. Hàng năm, cây ra hoa và quả nhiều, mỗi quả chứa nhiều hạt. Tuy nhiên, khả năng phát tán hạt tự nhiên khá hạn chế, khiến cây thường mọc thành cụm lớn.

3 Bộ phận sử dụng
Phần rễ và toàn cây đều được dùng để làm dược liệu.
4 Thành phần hóa học của cây Cà dại hoa tím
Quả: Chứa các hợp chất như solasonin và diosgenin, cùng với hàm lượng alcaloid từ 0,2% đến 1,8%. Ngoài ra, quả còn có khoảng 10,1% dầu béo, bao gồm các loại acid béo như acid lauric (0,6%), acid palmitic (7,2%), acid stearic (6,6%), acid arachidic (1,1%), acid oleic (35,0%), và acid linoleic (49,5%). Phần không xà phòng hóa của dầu béo chứa các hợp chất như sitosterol và carpesterol.
Lá: Chứa diosgenin và solanin.
Rễ: Là nguồn chứa solanin.

5 Tác dụng dược lý của cây Cà dại hoa tím
Các nghiên cứu về tác dụng của cây cà dại hoa tím được thực hiện qua những thử nghiệm như gây phù chân chuột bằng kaolin, tạo u hạt bằng amiang, và theo dõi ảnh hưởng trên tuyến ức của chuột non. Kết quả cho thấy, cả phần rễ lẫn thân lá của cây đều có khả năng chống viêm ở cả giai đoạn cấp tính và mãn tính. Đồng thời, cây còn làm teo tuyến ức ở chuột đực non. Hiệu quả chống viêm này được ghi nhận là phụ thuộc vào liều lượng sử dụng, khi so sánh với các thuốc chống viêm tiêu chuẩn.
Cao chiết từ toàn cây đã được thử nghiệm trên nhiều tác động sinh học khác nhau, bao gồm việc làm giảm huyết áp, tác dụng trên các tế bào ung thư biểu bì vùng mũi - hầu, và ngăn ngừa bệnh bạch cầu ở chuột thí nghiệm. Một enzym từ quả cây có khả năng phân giải protein, tương tự enzym trypsin trong tuyến tụy.
Hoạt chất solanin chiết từ lá và quả của cây được ghi nhận có tác động lên hệ thần kinh trung ương, bao gồm kích thích nhịp tim ở động vật thí nghiệm và làm thay đổi nhịp thở. Các thử nghiệm trên thỏ và chuột cũng cho thấy solanin gây tăng hoặc giảm nhịp thở tùy trường hợp.
Các tác dụng khác bao gồm: tăng lực co bóp cơ tim ở ếch, làm tăng lượng đường huyết ở chuột, và ức chế enzym cholinesterase trong huyết tương người. Tuy nhiên, cây cũng có thể gây độc cho phôi của chuột cống và chuột nhắt trắng trong điều kiện thí nghiệm.

5.1 Tác dụng kháng khuẩn và chống nấm
Cao cồn từ quả của cây được chứng minh có khả năng tiêu diệt tụ cầu vàng và vi khuẩn E. coli.
Chiết xuất từ lá cũng thể hiện hiệu quả ức chế đối với E. coli.
Hoạt chất solanin có thể ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại nấm.

5.2 Ứng dụng trong y học cổ truyền
Cây cà dại hoa tím thường xuất hiện trong các bài thuốc thảo dược truyền thống tại Ấn Độ. Một bài thuốc kết hợp nhiều loại dược liệu và khoáng chất từ cây đã được chứng minh giúp bảo vệ tim mạch, chống tăng huyết áp và thiếu máu cục bộ.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bài thuốc này có thể giảm lipid máu hiệu quả:
Giảm nồng độ lipid và apoprotein trong máu, đặc biệt là lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL).
Tăng nhẹ lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) trong huyết tương.
Giảm lượng acid béo tự do và hoạt tính của enzym phân giải mỡ ở gan.
Cơ chế tác dụng được giải thích thông qua việc bài thuốc làm ức chế tổng hợp cholesterol ở gan và thúc đẩy quá trình bài tiết acid mật qua phân, từ đó góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch.

6 Công dụng của cà dại hoa tím
Rễ cây cà dại hoa tím được biết đến với nhiều công dụng trong y học dân gian và truyền thống. Trong dân gian, rễ thường được dùng để hỗ trợ điều trị các bệnh như ho, hen suyễn, sốt và giúp lợi tiểu. Ngoài ra, một số trường hợp còn sử dụng rễ cây để chống buồn nôn hoặc làm thuốc nhuận tràng nhẹ. Liều lượng phổ biến là 6-12g mỗi ngày, chế biến dưới dạng thuốc sắc.
Rễ cây còn có tác dụng giảm đau răng bằng cách sắc thành nước đặc để ngậm. Một phương pháp khác là đốt cháy hạt, sau đó dùng khói để giảm đau hoặc nghiền than từ hạt đốt xoa trực tiếp vào vùng răng bị đau.

Trong y học cổ truyền Ấn Độ, rễ cà dại hoa tím được coi là dược liệu quý, giúp làm long đờm, giảm đầy hơi, và cải thiện tình trạng trướng bụng. Nước sắc từ rễ thường được dùng để hỗ trợ điều trị ho, hen suyễn, viêm phế quản, khó tiểu tiện và các cơn đau bụng. Ngoài ra, rễ còn được ứng dụng trong việc hỗ trợ phụ nữ sinh nở nhờ khả năng làm giảm co thắt.
Cây cũng có công dụng trị các tổn thương ngoài da. Rễ giã nát được dùng để chữa loét mũi, trong khi lá và quả có thể nghiền nhỏ để xoa lên vùng da bị ngứa. Đặc biệt, phần quả cây được đánh giá có tính nhuận tràng nhẹ, nhưng cần sử dụng thận trọng do độc tính của nó.
Một số bài thuốc truyền thống từ rễ cây cà dại hoa tím tại Ấn Độ được áp dụng để điều trị sỏi niệu và các bệnh liên quan. Các bài thuốc này thường kết hợp nhiều loại thảo dược khác nhau, như Cam Thảo dây, cỏ xước, Núc Nác, hoặc các rễ cây khác như Riềng nếp, sâm rừng.

Tại Đông Nam Á, chi Solanum – bao gồm cà dại hoa tím – thường được dùng để trị các bệnh về tiêu hóa như đau dạ dày, tiêu chảy, trĩ, và các vấn đề về da như mụn nhọt, lở loét, hay vết thương. Một số loài trong chi này còn được sử dụng để hạ sốt, điều trị nhức đầu, thấp khớp, các bệnh đường hô hấp và tiết niệu.
Ngoài ra, một số nước như Indonesia dùng cà dại hoa tím để làm mờ tàn nhang, trong khi ở châu Phi, cây này được sử dụng để giảm ngứa và điều trị nấm da. Tuy nhiên, do nhiều loài thuộc họ cà chứa độc tính, việc sử dụng cần thận trọng và đúng liều lượng.
7 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Cà dại hoa tím, trang 284-286. Truy cập ngày 24 tháng 01 năm 2025.