Cà (Solanum melongena L.)

0 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Solanales (Cà)

Họ(familia)

Solanaceae (Cà)

Chi(genus)

Solanum L.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Solanum melongena L.

Cà (Solanum melongena L.)

Cây cà thuộc nhóm thảo mộc, có thể sống một năm hoặc nhiều năm. Thân cây hơi hóa gỗ, bề mặt có thể có lông hoặc nhẵn tùy thuộc vào giống. Cây cà không chỉ là nguyên liệu chế biến thực phẩm mà còn được sử dụng trong y học truyền thống để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên tiếng Việt: Cà

Tên khoa học: Solanum melongena L.

Họ: Cà (Solanaceae)

1 Đặc điểm thực vật của cây cà và các loại cà

Cây cà thuộc nhóm thảo mộc, có thể sống một năm hoặc nhiều năm. Thân cây hơi hóa gỗ, bề mặt có thể có lông hoặc nhẵn tùy thuộc vào giống. Lá cây mọc xen kẽ, có hình trái Xoan hoặc thuôn dài, kích thước khoảng 8–15 cm chiều dài và 4–8 cm chiều rộng. Phần gốc lá tròn, đầu lá nhọn, có thùy sâu hoặc nông. Hai mặt lá được bao phủ bởi lớp lông tơ mịn, cuống lá dài từ 2–4 cm.

Hoa của cây mọc thành chùm ở các kẽ lá, có màu sắc đa dạng như trắng, tím nhạt hoặc tím xanh. Đài hoa có hình dạng giống phễu, chia thành 5–9 thùy không đều, đầu nhọn giống mũi mác. Tràng hoa hình bánh xe, số lượng và kích thước cánh hoa không cố định. Nhị hoa có số lượng tương đương với cánh hoa, chỉ nhị ngắn, bao phấn xếp thành vòng xung quanh nhụy và mở ở đầu. Bầu hoa có dạng cầu hoặc hơi dẹt, được chia thành nhiều ngăn nhỏ.

Quả cà thuộc loại quả mọng, có sự khác biệt lớn về hình dạng, kích thước và màu sắc, tùy thuộc vào từng giống. Một số giống phổ biến bao gồm:

Cà tròn: Như cà bát xanh, cà bát trắng, cà tím. (Solanum melongena L. var. esculentum Nees)

Cà dài: Như cà dái dê, cà dồi chó. (Solanum melongena L. var. serpentinum Bailey)

Cà pháo: Như cà sung, cà xoan, cà dừa, cà tứ thời. (Solanum melongena L. var. depressum Bailey)

Thời gian ra hoa và kết quả của cây thường rơi vào khoảng từ tháng 3 đến tháng 6.

Cây Cà có nhiều giống
Cây Cà có nhiều giống

2 Phân bố và sinh thái

2.1 Phân bố

Cây cà có nguồn gốc từ khu vực biên giới giữa Ấn Độ và Myanmar, nơi loài cây này đã được trồng trọt từ lâu đời. Ngoài ra, Trung Quốc và châu Phi cũng được xem là các khu vực có sự đa dạng về các giống cây cà. Ngày nay, cây được trồng phổ biến trên khắp thế giới, từ các vùng nhiệt đới nóng ẩm, cận nhiệt đới cho đến những khu vực ôn đới ấm áp.

Ở Việt Nam, cà bát và cà pháo là những giống được trồng lâu đời, phổ biến trên khắp cả nước. Riêng giống cà dái dê thường chỉ xuất hiện ở các khu vực gần đô thị lớn và có thể được du nhập vào Việt Nam trong vòng một thế kỷ trở lại đây.

2.2 Sinh thái

Loài cây này có thời gian sinh trưởng nhanh, thích hợp với môi trường nhiều ánh sáng và độ ẩm cao. Cây thường được gieo trồng vào mùa xuân hoặc mùa thu-đông khi nhiệt độ dao động từ 20–26°C. Một số giống ở Đông Nam Á và Nam Á có thể phát triển tốt trong điều kiện nhiệt độ cao hơn (25–30°C), nhưng hầu hết các loại cà không chịu được thời tiết lạnh giá, đặc biệt là nhiệt độ dưới 15°C hoặc sương muối.

Thời gian từ lúc gieo hạt đến khi ra hoa và quả khoảng 1,5–2 tháng. Hoa của cây chủ yếu được thụ phấn nhờ côn trùng hoặc tự thụ phấn với tỷ lệ thụ phấn cao.

Cây cà là một trong những loại rau xanh quan trọng ở Đông Nam Á, Nam Á, Trung Quốc và khu vực Địa Trung Hải. Tổng sản lượng toàn cầu hàng năm ước tính đạt gần 10 triệu tấn. Tại Việt Nam, cây cà ngày càng được mở rộng diện tích trồng và phát triển mạnh mẽ.

Cây Cà có nhiều giống
Cây Cà có nhiều giống

3 Bộ phận sử dụng

Quả và toàn bộ cây cà đều được thu hoạch và sử dụng với nhiều mục đích khác nhau.

Cây Cà có nhiều giống
Cây Cà có nhiều giống

4 Thành phần hóa học của cây cà

Cây cà chứa nhiều hợp chất hóa học đa dạng, có giá trị cả về mặt y học lẫn dinh dưỡng. Trong quả cà, các chất đáng chú ý bao gồm trigonelin, stachydrin, và cholin. Vỏ quả chứa những hợp chất như nasunin, shisonin và delphinidin-3-monoglucosid, góp phần tạo nên đặc tính sinh học của cây.

Phần lá cây cũng có sự hiện diện của 1,2,3,4-tetrahydroxynortropan và 4-ethyl-1,2-benzenediol, đây là những hợp chất quan trọng thuộc nhóm alkaloid. Ngoài ra, một số nghiên cứu đã chỉ ra cây cà chứa các hợp chất khác như melongosid F, H, K, và M; solasonin và Arginin glycosid.

Một số tài liệu còn ghi nhận các chất như lycoxanthin monohydroxylycopen, acid cafeic, acid clorogenic, acid neoclorogenic, và β-amino-4-ethylglycoxalin. Quả cà cũng chứa 11% pectin, acid oxalic và một lượng nhỏ acid cyanhydric. Đặc biệt, hạt của cây cà rất giàu dầu béo, chiếm khoảng 21,2%, với thành phần chủ yếu là acid linoleic.

Cây Cà có nhiều giống
Cây Cà có nhiều giống

5 Tác dụng dược lý của cây Cà

5.1 Kháng khuẩn và kháng nấm

Các chiết xuất từ cây cà, đặc biệt là phần giàu Flavonoid, đã được chứng minh có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm. Các nghiên cứu in vitro cho thấy chiết xuất này có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn gram dương như Bacillus subtilis Staphylococcus aureus, cũng như nấm Candida albicans.

5.2 Chống viêm

Chiết xuất Ethanol từ lá cây cà, chứa các hợp chất như quercetin-3-O-rhamnosid và kaemferol-3-O-rutinosid, được phát hiện có khả năng giảm viêm. Trong các thí nghiệm trên chuột, các chiết xuất này đã giảm thiểu hiện tượng phù nề và viêm mạn tính, có thể liên quan đến việc ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin.

5.3 Một số tác dụng khác

Một số alkaloid trong lá cà có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương. Ngoài ra, cây cà còn hỗ trợ chuyển hóa cholesterol trong gan và giúp giảm nồng độ cholesterol trong máu, dù hiệu quả này chưa được xác nhận trên người.

Chiết xuất nước từ quả cà có khả năng làm giảm hoạt động của enzyme cholinesterase trong huyết tương. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quả khô của cây có thể chứa các chất gây nguy cơ bướu cổ.

Cây Cà có nhiều giống
Cây Cà có nhiều giống

6 Công dụng trong dân gian của cây Cà

Cây cà không chỉ là nguyên liệu chế biến thực phẩm mà còn được sử dụng trong y học truyền thống để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Trong dân gian, cây cà thường được dùng để lợi tiểu, thông mật và giảm cholesterol, hỗ trợ ngăn ngừa xơ vữa động mạch.

Quả và rễ cây, khi sắc uống, có thể điều trị các tình trạng như tiểu tiện ra máu hoặc lỵ ra máu. Hạt của cây cà cũng được sử dụng với mục đích lợi tiểu. Liều lượng thường dùng dao động từ 4–12g, có thể chế biến dưới dạng thuốc sắc hoặc nghiền thành bột.

Cây Cà có nhiều giống
Cây Cà có nhiều giống

7 Tài liệu tham khảo

Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. , trang 281-282. Truy cập ngày 25 tháng 01 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Cà (Solanum melongena L.)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595