Búng báng (Cây báng, bột báng, cây đoác, đao rừng - Arenga pinnata (Wurmb) Merr.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Liliopsida (Lớp Hành) |
Bộ(ordo) | Arecales (Cau) |
Họ(familia) | Arecaceae (Cau) |
Chi(genus) | Arenga Labill. ex DC. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Arenga pinnata (Wurmb) Merr. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Arenga saccharifera Labill. |

Cây Búng Báng là loài thân trụ cao, có chiều cao từ 5–7m, đôi khi đạt tới 10m. Thân cây thẳng, bề mặt thân có nhiều cuống lá khô xếp sát nhau do lá già rụng để lại. Lá của cây mọc tập trung ở ngọn, dạng kép lông chim với nhiều lá chét hình mác. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên khoa học: Arenga pinnata (Wurmb) Merr.
Tên đồng nghĩa: Arenga saccharifera Labill.
Tên Tiếng Việt: Búng báng, Cây báng, bột báng, cây đoác, đao rừng.
Tên nước ngoài: Sugar palm, gomuti palm (Anh); palmier à sucre (Pháp).
Họ: Cau (Arecaceae).
1 Đặc điểm thực vật

Cây Búng Báng là loài thân trụ cao, có chiều cao từ 5–7m, đôi khi đạt tới 10m. Thân cây thẳng, bề mặt thân có nhiều cuống lá khô xếp sát nhau do lá già rụng để lại. Lá báng mọc tập trung ở ngọn, dạng kép lông chim với nhiều lá chét hình mác. Góc lá chét kéo dài tạo thành tai ôm sát cuống lá. Bề mặt lá chét phía trên có màu lục sẫm, trong khi mặt dưới mang màu trắng nhạt.
Cụm hoa: Hoa mọc thành cụm lớn tại nách lá, phát triển dạng bông mo dài có thể đạt tới 1m và rủ xuống. Hoa phân tính:
Hoa đực có khoảng 70–80 nhị.
Hoa cái có ba lá đài.
Quả: Quả hình cầu, có màu vàng nâu nhạt, đầu quả hơi lõm. Mỗi quả chứa ba hạt hình trứng, có cạnh, màu xám nâu.
2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Chi Arenga Labill bao gồm 22 loài, phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Phạm vi xuất hiện của chi này trải dài từ Ấn Độ, Trung Quốc, Đài Loan, qua khu vực bán đảo Đông Dương và Đông Nam Á, đến một số đảo ở Thái Bình Dương và miền Đông Australia.
Búng Báng được cho là có nguồn gốc ở khu vực Nam hoặc Đông Nam Á. Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa thể xác định rõ chính xác địa điểm nguồn gốc.
Ở Việt Nam, Búng Báng xuất hiện tại các tỉnh miền núi, thường tập trung trong các khu rừng kín thường xanh ẩm hoặc rừng thứ sinh trên núi đá vôi và đá sa phiến. Cây báng rừng được tìm thấy ở nhiều tỉnh như Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Vĩnh Phúc (Tam Đảo), Lào Cai, Yên Bái, Sơn La, Hòa Bình, Thanh Hóa, Hà Tĩnh, cũng như các tỉnh Tây Nguyên.
2.2 Sinh thái
Búng Báng là loài cây kích thước lớn, với đường kính tán lá của cây trưởng thành lên đến 20m². Cây ưa môi trường ẩm, sáng, nhưng có thể chịu bóng khi còn nhỏ. Cây sinh trưởng quanh năm, mỗi năm mọc từ 3–6 lá. Thời gian từ khi gieo hạt đến lúc cây ra hoa quả đầu tiên là 5–6 năm.
Đặc điểm sinh sản: Hoa đực và hoa cái của cây nằm trên những cụm hoa riêng, do đó quá trình thụ phấn cần sự hỗ trợ của gió hoặc côn trùng. Búng Báng có chu kỳ ra hoa quả không đều, kéo dài từ 2–3 năm. Một cây trưởng thành có thể mang buồng quả nặng đến 50kg, với mỗi buồng chứa hơn 1.000 quả.

3 Thành phần hóa học, Cây báng dự trữ tinh bột ở đâu?
Cuống quả: Chứa siro giàu đường (saccharose, glucose, Fructose), dễ lên men. Theo nghiên cứu, 100ml dịch tiết ra chứa 7,10g saccharose, 0,15g đường chuyển hóa, 0,29g chất không đường, và một số khoáng chất khác.
Tinh bột: Tinh bột được dự trữ trong thân cây, có thể cô đặc để chế biến thực phẩm.
Protease: Có trong thân và quả, bền vững trong môi trường kiềm, được ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm.
4 Tác dụng dược lý của cây Báng
Theo các tài liệu quốc tế, dịch ép từ phần thịt quả búng báng có khả năng gây kích ứng tại chỗ, khi tiếp xúc trực tiếp với da sẽ gây phản ứng viêm kèm cảm giác đau. Ngoài ra, dịch ép này còn có độc tính đối với cá.

5 Công dụng trong dân gian của cây Báng
5.1 Tính vị và công năng
Trong y học cổ truyền, bột từ cây búng báng có vị ngọt, tính bình, được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng, tăng cường sức khỏe, giúp cơ thể nhẹ nhõm và bồi bổ khi suy nhược.
Quả búng báng có vị đắng, tính bình, có tác dụng hỗ trợ tan máu ứ. Thân cây được dùng để thanh nhiệt và lợi tiểu.
5.2 Công dụng
Tại Việt Nam, cây búng báng đã được sử dụng từ thời Hùng Vương để chế biến bột làm thực phẩm thay cơm (theo Lĩnh Nam chích quái). Khi cây ra hoa, ruột của thân cây được giã nhuyễn, lọc lấy tinh bột màu hồng nhạt, sau đó phơi khô hoặc sấy khô để sử dụng.
Khi cây bắt đầu có quả, người ta rạch bông mo hoa đực để thu được một loại dịch ngọt. Trong 100g dịch này có chứa khoảng 7,1g đường saccharose, 0,005g chất đạm, và 0,021g tro. Mỗi cây trung bình có thể cho 3,5 lít dịch ngọt mỗi ngày. Dịch này có thể được cô đặc dưới áp suất giảm để thu đường saccharose kết tinh, hoặc lên men để sản xuất rượu. Tại Malaysia, cây búng báng được coi là một loại cọ dừa chủ yếu để sản xuất đường.
Nhân hạt búng báng luộc chín có thể ăn được. Phần xơ sợi ở bẹ lá còn lại trên thân cây có khả năng chịu nước tốt, thường được dùng làm chỉ khâu nón lá hoặc bện dây thừng.
5.3 Ứng dụng trong y học cổ truyền
Trong y học cổ truyền, cây búng báng được sử dụng để bồi bổ cơ thể, hỗ trợ giảm tình trạng đau mỏi lưng gối, và giúp kéo dài khả năng nhịn đói. Quả búng báng được sắc uống để giảm đau nhức, trong khi thân cây (30-50g) có thể sử dụng dưới dạng nước sắc để hạ sốt và lợi tiểu.
6 Lưu ý quan trọng
Một số tài liệu cho rằng phần thịt quả búng báng có độc tính. Tại Hải Nam (Trung Quốc), có người ăn quả chưa qua xử lý và bị ngộ độc với các triệu chứng đau đầu, nôn mửa, và cảm giác say rượu. Trong trường hợp ngộ độc, cần xử lý sớm bằng cách rửa dạ dày, sau đó uống lòng trắng trứng hoặc Dung dịch hồ bột. Nếu tình trạng kéo dài, có thể sử dụng cồn thuốc Belladon hoặc tiêm atropin, uống nước đường, hoặc tiêm dung dịch Glucose 25-50%, kết hợp bổ sung Vitamin C.
7 Công dụng và giá trị kinh tế

Tinh bột: Thân cây Búng Báng chứa nhiều tinh bột, còn được gọi là bột báng. Mỗi cây có thể cung cấp 20–100kg tinh bột, dùng để nấu cháo, chè, làm bánh, nấu rượu hoặc chế biến thành đường.
Siro đường: Cuống quả tiết ra một loại chất lỏng chứa nhiều đường, có thể sử dụng trực tiếp hoặc lên men để chế biến rượu và giấm.
Lá và búp non: Được sử dụng làm rau xanh trong bữa ăn hàng ngày.
Bảo vệ môi trường và văn hóa: Người dân miền núi Việt Nam thường bảo vệ cây Búng Báng vì đây là nguồn thực phẩm và nguyên liệu quan trọng.
8 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Búng báng, trang 269-271. Truy cập ngày 22 tháng 01 năm 2025.