Bông vải cây (Gossypium arboreum)

0 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Angiospermae (Thực vật có hoa)

Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự)

Rosids (nhánh hoa Hồng)

Bộ(ordo)

Malvales (Bông)

Họ(familia)

Malvaceae (Bông)

Chi(genus)

Gossypium

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Gossypium arboreum L.

Bông vải cây (Gossypium arboreum)

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Gossypium arboreum L.

Họ thực vật: Malvaceae (Bông).

1.1 Đặc điểm thực vật

Đặc điểm thực vật
Đặc điểm thực vật

Bông vải cây là một loại cây bụi hoặc cây nhỏ, thường cao từ 1 đến 3 mét. Thân và cành cây thường có phủ một lớp lông tơ mịn.

Lá cây có hình giống tim, được chia thành 3 đến 5 thùy, mỗi thùy mang dáng dấp hình mũi mác, đầu nhọn. Cả hai mặt lá đều có lông mềm, tạo cảm giác hơi nhám khi chạm vào. Cuống lá cũng có lông, và thường ngắn hơn chiều dài của phiến lá một chút. Lá kèm nhỏ, hình chỉ, hơi có lông và đầu nhọn.

Hoa mọc đơn lẻ ở nách lá, có màu vàng nhạt, đặc biệt có đốm đỏ sẫm ở phần gốc cánh hoa. Bao hoa có hai phần:

Đài phụ gồm ba lá bắc, hình trứng nhọn, phía gốc hơi lõm như hình trái tim.

Đài chính có hình dạng giống cái chén nhỏ, không chia thùy và cũng không có răng cưa, đầu cụt.

Hoa có năm cánh, màu vàng, mỗi cánh ở phần gốc có mảng đỏ sẫm, mặt ngoài hơi có lông mịn. Nhị hoa rất nhiều, hợp lại thành một ống bao quanh vòi nhụy. Bầu nhụy có 3 đến 5 ô, và phần đầu nhụy không chia nhánh.

Quả của cây bông vải có hình trứng, đầu nhọn rõ rệt. Bên trong chứa các hạt cũng có hình trứng, mang màu nâu nhạt. Mỗi hạt được bao phủ bởi lớp sợi bông trắng, là phần được sử dụng để kéo sợi và dệt vải.

1.2 Thu hái và chế biến

Toàn cây Bông vải cây
Toàn cây Bông vải cây

Trong y học cổ truyền và dân gian, nhiều bộ phận của cây bông vải được tận dụng làm thuốc, bao gồm:

  • Hạt bông.
  • Lông bọc hạt (sợi bông).
  • Dầu ép từ hạt.
  • Vỏ quả ngoài.
  • Rễ cây.

Tên dược liệu tương ứng trong các tài liệu chuyên môn gồm: Semen, Pilus seminis, Oleum, Exocarpium et Radix Gossypii Arborei.

1.3 Đặc điểm phân bố

Cây bông vải được trồng ở nhiều nơi tại Việt Nam, đặc biệt là những vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa. Ngoài ra, cây còn được trồng phổ biến ở các nước như Ấn Độ, Trung Quốc, và nhiều vùng khác tại châu Á và châu Phi, nơi có khí hậu ấm áp và nhiều nắng.

Về đặc điểm sinh thái, loại cây này từng được trồng phổ biến ở nhiều vùng tại Việt Nam trước đây. Bông vải cây rất phù hợp với khí hậu gió mùa, thường gặp ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Bộ rễ của cây ăn nông, do đó cây ưa đất tơi xốp, dễ thoát nước.

Một đặc điểm đáng chú ý là cuống quả nhỏ và mềm, vì vậy khi quả chín, nó sẽ rủ đầu xuống, giúp tránh bị đọng nước mưa, một yếu tố có lợi trong mùa mưa gió. Tuy nhiên, chất lượng xơ của bông vải cây không cao, vì sợi bông ngắn, chỉ dài khoảng 16–22 mm, nên không được ưa chuộng bằng các giống bông lai hiện đại có xơ dài và mịn hơn.

2 Công dụng theo Y học cổ truyền

Công dụng theo Y học cổ truyền
Công dụng theo Y học cổ truyền

2.1 Tính vị, tác dụng

Hạt bông có vị cay, tính nóng, có độc, giúp làm ấm thận, bổ hư, và cầm máu.

Lông hạt (sợi bông) có vị ngọt, tính ấm, cũng có tác dụng cầm máu.

Dầu từ hạt có vị cay, tính nóng, hơi độc, được dùng với liều lượng thận trọng.

Rễ cây có tác dụng bổ cơ thể suy nhược, giảm ho, điều hòa kinh nguyệt.

2.2 Công dụng

Tại Trung Quốc, các bộ phận của cây được dùng trong nhiều bài thuốc dân gian:

  • Hạt bông trị các bệnh như liệt dương, sa tinh hoàn, đái dầm, bệnh trĩ ra máu, thoát vị bẹn, rong kinh, và khí hư.
  • Lông hạt (sợi bông) dùng để cầm máu trong các trường hợp như ho ra máu, chảy máu cam, xuất huyết do vết thương.
  • Rễ cây dùng cho người bị ho do suy nhược, sa dạ con, sa ruột, hoặc rong khí hư kéo dài.
  • Dầu hạt có công dụng phòng tránh thai, và đôi khi còn được bôi ngoài da để trị ghẻ ngứa hoặc mụn nhọt.
  • Vỏ quả ngoài cũng được dùng để trị các chứng như thoát vị cơ hoành (dân gian gọi là “bệnh cách”).

Tại Ấn Độ, người ta dùng rễ cây để chữa sốt rét, còn hạt thì trị bệnh lậu, kể cả lậu mãn tính, viêm bàng quang cấp tính, chảy máu, và suy nhược cơ thể.

Bông vải cây được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền châu Phi. Rễ được coi là thuốc điều kinh và gây co bóp tử cung.

Ở Ghana và Nigeria, chiết xuất từ ​​rễ hoặc vỏ rễ được dùng làm Thuốc phá thai.

Ở Ethiopia, người ta uống nước sắc từ vỏ rễ cây để điều trị chứng sưng bạch huyết.

Ở Madagascar, người ta uống thuốc sắc rễ để chống xuất huyết.

Ở Bờ Biển Ngà, người ta uống chế phẩm từ lá non với nước cốt chanh để chống táo bón, nhưng ở Ghana, người ta dùng nước sắc từ lá với nước cốt chanh để điều trị bệnh kiết lỵ. Ở Ghana, lá đã ngâm được dùng để chống nôn, trong khi lá tươi được dùng để điều trị loét, có thể dùng làm lớp phủ (sau khi đun nóng) hoặc làm thuốc bột sau khi đun nóng với quả Piper guineense Schumach. & Thonn. Ở Ghana, lá và hạt đã nghiền nát được đắp lên vết loét và làm thành thuốc đắp để điều trị vết bầm tím và sưng tấy.

Ở Cameroon, người ta uống thuốc sắc lá để điều trị sốt thương hàn.

Ở Nigeria, hoa được dùng để làm giảm bệnh kiết lỵ.

Ở Ghana, người ta đắp hỗn hợp hạt đã nghiền nát để chống đau đầu.

Ở Mauritius, vỏ cây và hạt đã được dùng để chống khối u.

3 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Fuguang Li và cộng sự (Ngày đăng tháng 6 năm 2014). Genome sequence of the cultivated cotton Gossypium arboreum, PubMed. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2025.
  2. Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1. Bông vải cây, trang 241. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Bông vải cây (Gossypium arboreum)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789