Bông bạc (Cúc đại mộc - Vernonia arborea)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Asterids (nhánh hoa Cúc) |
Bộ(ordo) | Asterales (Cúc) |
Họ(familia) | Asteraceae (Cúc) |
Chi(genus) | Vernonia |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Vernonia arborea Buch.-Ham. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Vernonia javanica DC. |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Vernonia arborea Buch.-Ham.
Tên đồng nghĩa: Vernonia javanica DC.
Tên gọi khác: Cúc đại mộc.
Họ thực vật: Asteraceae (Cúc).
1.1 Đặc điểm thực vật

Cây bông bạc thuộc nhóm cây gỗ lớn, có thể phát triển với chiều cao ấn tượng lên đến khoảng 25 – 30 mét, tạo nên một tán cây rộng và chắc chắn trong hệ sinh thái rừng. Các nhánh chính của cây tương đối lớn, to khỏe và đặc biệt không có lông bao phủ, làm bề mặt cành trông khá láng mịn.
Lá của cây có hình dáng thuôn dài, chiều dài lá dao động trong khoảng 8 đến 20cm, bề rộng của lá rơi vào khoảng từ 4 đến 8cm. Mép lá nguyên, không có răng cưa, mang lại vẻ đơn giản nhưng thanh thoát cho bộ lá. Gân bên của lá được phân bố đều đặn với từ 8 đến 11 cặp gân, đây cũng là đặc điểm nhận dạng quan trọng giúp phân biệt với các loài cùng họ. Mặt dưới của lá thường phủ bởi một lớp lông tơ ngắn, thưa thớt tạo cảm giác mềm mại khi chạm vào, cuống lá có chiều dài từ 1,5 đến 2cm, đủ để giữ cho lá không bị quá sát vào cành.
Hoa của cây mọc thành các cụm ngù tại đỉnh cành hoặc ở phần nách lá, mỗi cụm hoa thường có một cuống ngắn, giúp hoa dễ dàng tiếp xúc với các loài thụ phấn như côn trùng. Bao hoa gồm bốn lớp lá bắc xếp xen kẽ, tạo thành tổng bao khá dày và bảo vệ cho hoa bên trong. Mỗi cụm hoa thường chứa từ 5 đến 6 bông hoa nhỏ, hoa thuộc loại hoa ống, mang đặc điểm lưỡng tính, nghĩa là hoa vừa có bộ phận đực vừa có bộ phận cái, có khả năng tự thụ phấn hoặc thụ phấn chéo. Màu sắc cánh hoa khá đa dạng, từ trắng tinh khôi, hồng nhạt đến tím hồng dịu dàng, tạo nên một cảnh quan hoa bắt mắt khi cây vào mùa nở.
Quả của cây thuộc loại quả bế, có kích thước nhỏ dài khoảng 2-3mm, cấu trúc quả có hình đa giác với 5 cạnh rõ ràng và đầu quả có mặt cắt ngang, nổi bật với mào lông màu trắng dài từ 5 đến 6mm, giúp quả dễ dàng bay xa khi có gió, hỗ trợ sự phân tán giống hiệu quả trong tự nhiên.
1.2 Thu hái và chế biến

Trong y học truyền thống và dược liệu, người ta thường sử dụng một số bộ phận quan trọng của cây bông bạc để làm thuốc. Các bộ phận này bao gồm:
- Lá cây: thường được thu hái để làm thuốc hoặc chế biến dưới dạng dược liệu khô.
- Rễ cây: là phần được khai thác phổ biến nhất với nhiều công dụng chữa bệnh.
- Vỏ thân: cũng được sử dụng trong một số bài thuốc dân gian.
- Gỗ: mặc dù không phổ biến như các bộ phận trên nhưng cũng được ghi nhận sử dụng trong một số trường hợp y học dân gian.
Trong các tài liệu y học cổ truyền, những bộ phận này được phân loại dưới tên gọi khoa học là Folium (lá), Radix (rễ), Cortex (vỏ thân) và Lignum (gỗ) Vernoniae Arboreae.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây bông bạc thích nghi tốt với các khu rừng nhiệt đới ẩm, đặc biệt phát triển mạnh trong các khu rừng lá rộng thường xanh, rừng thưa hoặc các khu vực rừng phục hồi sau quá trình khai thác nương rẫy. Điều kiện đất trồng ưa thích của cây là loại đất feralit với tầng đất dày, giàu mùn, có khả năng giữ ẩm tốt nhưng vẫn đảm bảo thoát nước, tránh hiện tượng ngập úng gây hại cho bộ rễ. Ngoài ra, cây rất ưa ánh sáng mặt trời, thường xuất hiện ở các vị trí rừng có ánh sáng chiếu thẳng hoặc có bóng râm nhẹ, giúp cây phát triển khỏe mạnh và cho năng suất sinh trưởng tốt.
Mùa hoa của cây thường rơi vào tháng 5 và tháng 6 hàng năm, khi điều kiện khí hậu bắt đầu ấm áp và ẩm độ thích hợp cho sự phát triển của hoa. Sau đó, cây kết quả vào khoảng tháng 9 đến tháng 10, thời gian quả chín kéo dài giúp cây có thể gieo hạt và tái sinh trong mùa mưa.
Cây bông bạc là loài thực vật phân bố rộng khắp ở nhiều vùng trên đất nước Việt Nam, từ các tỉnh miền Bắc như Lào Cai, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Bắc Kạn, Vĩnh Phúc, Hà Nội (khu vực Ba Vì) cho đến các tỉnh miền Trung như Hải Dương, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh và kéo dài xuống tận Tây Nguyên như Kon Tum và Lâm Đồng.
Ngoài ra, sự hiện diện của cây còn được ghi nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á và châu Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Lào, Philippines, Indonesia và Malaysia. Điều này cho thấy cây có khả năng thích nghi tốt với đa dạng các kiểu khí hậu nhiệt đới và tiểu nhiệt đới cũng như môi trường sinh thái khác nhau.
=>> Xem thêm: Cây Nụ Áo Tím (Cúc Bạc Đầu - Vernonia patula (Alt.) Merr.) - chữa sốt xuất huyết

2 Thành phần hóa học
Zaluzanin D, một sesquiterpene lactone đã được phân lập từ các bộ phận trên mặt đất của cây Bông bạc.
3 Tác dụng của cây Bông bạc

Quản lý vết thương trong điều kiện suy yếu luôn là một thách thức lớn đối với nhân viên y tế trên toàn thế giới. Các hợp chất có nguồn gốc từ thực vật, nhờ vào khả năng kháng khuẩn và điều chỉnh phản ứng viêm, có thể hỗ trợ hiệu quả trong quá trình chữa lành vết thương – đặc biệt là những vết thương bị suy yếu do nhiễm nhiều loại vi khuẩn.
Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả đã sử dụng cá ngựa vằn trưởng thành để xây dựng mô hình vết thương da cấp tính, mô phỏng quá trình tổn thương và hồi phục tương tự như ở động vật có vú. Mô hình này được dùng để đánh giá hiệu quả của các chiết xuất thực vật từ cây Vernonia arborea trong việc kiểm soát nhiễm trùng. Cụ thể, nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như: mức độ nhiễm khuẩn (qua chỉ số MPO), số lượng bạch cầu trung tính, mức cytokine viêm, và khả năng phục hồi của vết thương (thể hiện qua nồng độ nitrit, biểu hiện gen iNOS và mức độ tái tạo biểu mô).
Bốn phân đoạn từ cây Vernonia arborea cho thấy khả năng kháng khuẩn rõ rệt, với hiệu quả làm giảm đến 96% lượng vi khuẩn trong mô vết thương bị nhiễm. Mức độ nhiễm khuẩn giảm có mối liên quan với số lượng bạch cầu trung tính và enzyme MPO. Đồng thời, các cytokine gây viêm như IL-6 và TNF-α giảm xuống, trong khi cytokine chống viêm (IL-10) và tín hiệu oxit nitric lại tăng lên rõ rệt – đặc biệt là sự gia tăng gấp 4 lần của iNOS.
Kết luận, mô hình cá ngựa vằn trưởng thành có thể là một công cụ nghiên cứu đáng tin cậy để đánh giá hiệu quả của các chiết xuất thực vật như V. arborea trong điều trị vết thương nhờ vào các đặc tính chống viêm và kháng khuẩn.
4 Công dụng theo Y học cổ truyền

4.1 Tính vị, tác dụng
Rễ cây bông bạc được xem là có tác dụng hạ sốt, giúp làm giảm nhiệt độ cơ thể trong các trường hợp sốt cao kéo dài. Đồng thời, rễ còn có khả năng tiêu thực, tức là hỗ trợ tiêu hóa và làm giảm các triệu chứng đầy bụng, khó tiêu, giúp người bệnh ăn ngon miệng hơn.
4.2 Công dụng
Điều trị sốt rét: Rễ cây bông bạc được dùng phổ biến trong y học cổ truyền để sắc lấy nước uống, giúp hạ sốt và điều trị các chứng sốt rét, một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Hỗ trợ tiêu hóa: Nhờ tính tiêu thực, rễ cây còn được sử dụng như một vị thuốc giúp cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cảm giác thèm ăn, rất có ích cho người suy nhược, gầy yếu do bệnh tật.
Điều trị quai bị: Gỗ cây bông bạc được một số cộng đồng dân gian sử dụng bằng cách nhai trực tiếp khi xuất hiện các triệu chứng của bệnh quai bị, nhằm giảm đau và làm dịu các triệu chứng.
Dân gian các nước khác:
- Tại bán đảo Mã Lai, người ta hãm rễ cây lấy nước uống để chữa sốt, coi đây là phương thuốc dân gian truyền thống hiệu quả.
- Ở khu vực Nam Sumatra, vỏ cây được sử dụng dưới dạng nhai khi có dấu hiệu của bệnh spru, một bệnh lý liên quan đến rối loạn hấp thu dưỡng chất ở ruột non.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam, trang 234. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2025.
- Tác giả Lalitha Vaidyanathan và cộng sự (Ngày đăng tháng 2 năm 2024). Anti-bacterial and anti-inflammatory properties of Vernonia arborea accelerate the healing of infected wounds in adult Zebrafish, PubMed. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2025.