Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc - Taraxacum officinale Weber ex F.H.Wigg.)

0 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Asterales (Cúc)

Họ(familia)

Asteraceae (Cúc)

Chi(genus)

Taraxacum Weber

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Taraxacum officinale Weber ex F.H.Wigg.

Danh pháp đồng nghĩa

Taraxacum dens-leonis Desf.

Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc - Taraxacum officinale Weber ex F.H.Wigg.)

Bồ công anh thấp là một loài cây thảo, thường cao khoảng 20 – 40cm, có vòng đời một năm hoặc lâu hơn. Cây có tác dụng giải độc, làm mát máu, giảm viêm sưng, thông tia sữa. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên khoa học: Taraxacum officinale Weber ex F.H.Wigg.

Tên đồng nghĩa: Taraxacum dens-leonis Desf.

Tên Tiếng Việt: Bồ công anh thấp, Bồ công anh Trung Quốc.

Họ: Cúc (Asteraceae)

1 Đặc điểm thực vật

Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)
Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)

Bồ Công Anh thấp là một loài cây thảo, thường cao khoảng 20 – 40cm, có vòng đời một năm hoặc lâu hơn. Cây không có thân, rễ mọc sâu hình trụ, to và dài, mặt ngoài màu nâu, bên trong màu trắng.

Lá cây mọc từ gốc, tỏa ra sát đất và tạo thành một vòng hình hoa thị. Lá có hình trái Xoan ngược, thuôn dần ở gốc và có đầu tròn hoặc hơi nhọn. Mép lá chia thành các thùy sâu và răng cưa không đều, nhìn giống như bị xé, với mép lá thường cong hướng lên trên. Cả hai mặt lá nhẵn bóng.

Hoa mọc đơn lẻ, màu vàng, nằm trên cuống dài 10 – 20cm, rỗng bên trong, mọc từ kẽ lá. Bao hoa có hình chuông, gồm nhiều lớp lá bắc. Lớp ngoài thường xòe rộng và hơi gập xuống, lớp trong thẳng đứng. Hoa có hình lưỡi, mặt sau màu nâu, đầu nhụy tách đôi.

Quả của cây có các nếp nhăn dọc, kèm theo một chùm lông trắng ở đỉnh, giúp phát tán nhờ gió.

Mùa hoa quả: từ tháng 3 đến tháng 10.

Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)
Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)

2 Phân bố và sinh thái

2.1 Phân bố

Chi Taraxacum Weber bao gồm khoảng 40 loài cây thảo, sống ngắn hạn hoặc lâu năm. Chúng phân bố rộng rãi tại các vùng ôn đới và cận nhiệt đới thuộc châu Âu, châu Mỹ, và châu Á. Ở Việt Nam, bồ công anh thấp được ghi nhận tại các vùng núi cao trên 900m như Tam Đảo, Sa Pa, Bắc Hà, Sìn Hồ, Đồng Văn, Quản Bạ, Yên Minh, và Đà Lạt. Một số tài liệu cho rằng loài này đã được đưa vào Việt Nam từ lâu và hiện nay mọc hoang tại các khu vực trên.

Loài cây này phân bố tự nhiên quanh khu vực Địa Trung Hải. Tại Ấn Độ, Malaysia và Philippines, cây thường được tìm thấy ở các vùng núi cao, có nơi lên tới 4500m. Ngoài ra, bồ công anh thấp còn được trồng tại nhiều quốc gia như Đức, Pháp, Mỹ và Ấn Độ để làm thực phẩm và nguyên liệu y học.

2.2 Sinh thái

Cây ưa sáng, phát triển tốt ở khí hậu mát mẻ và độ ẩm cao. Tại Việt Nam, cây thường mọc ở các khu vực có nhiệt độ trung bình dưới 20°C và lượng mưa từ 1500 – 2800mm mỗi năm. Hạt của cây thường phát tán nhờ gió, và cây mọc rải rác hoặc thành đám tại các bãi đất trống, chân núi đá vôi hay nương rẫy. Vòng đời của cây kéo dài từ 3 – 5 tháng.

Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)
Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)

3 Cách trồng

Bồ công anh thấp được trồng từ hạt, thường gieo trực tiếp vào đất vào khoảng tháng 2 – 3. Đất cần được chuẩn bị kỹ, cao ráo, màu mỡ và dễ thoát nước. Khi trồng, tạo luống cao từ 15 – 20cm, rộng khoảng 1 – 1,2m, rạch các hàng ngang hoặc dọc luống để gieo hạt, giữ khoảng cách giữa các cây là 20 x 20cm.

Phân chuồng hoặc phân hữu cơ có thể được sử dụng để bón lót. Cây cũng có thể được bón thúc bằng nước phân pha loãng, tùy vào nhu cầu phát triển của cây. Việc làm sạch cỏ dại xung quanh cũng rất cần thiết để đảm bảo cây sinh trưởng tốt.

Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)
Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)

4 Bộ phận dùng

Các bộ phận của cây, bao gồm rễ, thân và lá, đều có thể sử dụng. Lá được thu hái trước khi hoa nở, còn rễ thường được thu hoạch vào tháng 6 – 7.

5 Thành phần hóa học của cây Bồ công anh thấp

Toàn bộ cây bồ công anh thấp chứa một loạt hợp chất có giá trị, bao gồm khoảng 0,98% Flavonoid, với các thành phần chính như lactopicrin, taraxacin, taraxacerin, taraxasterol, cosmossin, homotaraxasterol, luteollin-7-glucosid và stigmasterol. Ngoài ra, cây còn có nhựa, tinh dầu, pectose, các acid béo (acid melissic, hydroxyphenacetic), và các loại sáp như ceryl palmitat, cerylstearat.

Lá và hoa: Chứa đến 88,8% nước, 0,6% protein, 0,44% sợi, 1,6% chất chiết bằng ether, 2,3% tro, 3,7% carbohydrate, cùng các vi chất dinh dưỡng như photpho (59,1mg/100g) và Vitamin C (73mg/100g).

Rễ: Có các hợp chất như taraxol, taraxerol, taraxasterol, amyrin, stigmasterol, cùng với nhựa, cao su, glucosid, các đường (glucose, Fructose, cymarose), acid acetic và Vitamin B2.

Lá: Chứa các chất như luteolin, violaxanthin, plastoquinon.

Hoa: Có arnidol, flavoxanthin, 5-α-stigmast-7-en-3-β-ol, vitamin C và D.

Phấn hoa: Chứa β-sitosterol, Acid FolicVitamin E.

Cánh hoa: Có β-sitosterol, coumestrol, caroten và đa dạng các polysaccharid.

Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)
Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)

6 Tác dụng dược lý của cây Bồ công anh thấp

Nghiên cứu về đặc tính dược lý được thực hiện tại Ấn Độ vào năm 1968. Phương pháp nghiên cứu sử dụng cao chiết từ cồn 50 độ, qua quá trình bốc hơi cách thủy và cô đặc trong môi trường chân không đến khi khô hoàn toàn.

Kết quả thử nghiệm cho thấy nhiều tác dụng sinh học khác nhau:

  • Khả năng kháng khuẩn được kiểm chứng trong môi trường thử nghiệm với nồng độ 25 µg/ml trên các chủng vi khuẩn như Bacillus subtilis, Staphylococcus aureus, Salmonella typhi Escherichia coli.
  • Khả năng kháng nấm được thử nghiệm ở cùng nồng độ 25 µg/ml trên các loại nấm như Candida albicans, Cryptococcus neoformans, Trichophyton mentagrophytes, Microsporum canis Aspergillus niger.
  • Khả năng diệt amip được thử nghiệm trên chủng Entamoeba histolytica STH ở nồng độ 125 µg/ml.
  • Khả năng trị sán được thử nghiệm trên chuột cống trắng với liều 250 mg/kg để điều trị Hymenolepis nana.
  • Khả năng kháng virus được thử nghiệm ở nồng độ 0,5 mg/ml trên virus gây bệnh Ranikhet và virus gây bệnh đậu bò.

Các thử nghiệm sinh lý khác bao gồm:

  • Đánh giá ảnh hưởng đến nhịp thở, biên độ hô hấp và huyết áp trên chó với liều 50mg/kg.
  • Kiểm tra tác động trên các mô cô lập như hồi tràng, tim của chuột lang và tử cung của chuột cống trắng.
  • Đánh giá tác động đến hoạt động tự nhiên và nhiệt độ cơ thể trên chuột nhắt trắng với liều 500mg/kg.
  • Thử nghiệm khả năng chống ung thư trên nhiều loại tế bào ung thư khác nhau như tế bào ung thư biểu mô mũi-thanh quản người, tế bào ung thư bạch cầu dòng lympho, tế bào sarcom 180 và tế bào gây u gan ở chuột nhắt trắng.

Kết luận cho thấy cao khô bồ công anh thấp không thể hiện hiệu quả trong các thử nghiệm trên. Tuy nhiên, nó có khả năng làm giảm đường huyết trên chuột cống trắng khi dùng liều 250mg/kg, giảm hơn 30% so với nhóm đối chứng. Nghiên cứu cũng thực hiện so sánh với nhóm dùng thuốc sulphonylurea (250mg/kg). Liều an toàn trên chuột là 500 mg/kg, và ngay cả khi tăng lên 1000mg/kg cũng không gây tử vong ở chuột nhắt trắng.

Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)
Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)

7 Công dụng trong dân gian của cây Bồ công anh thấp

7.1 Tính vị và công năng 

Cây bồ công anh thấp có vị ngọt hòa với chút đắng, mang tính chất bình và hơi lạnh. Thuốc này quy vào hai kinh tỳ và vị, giúp giải độc, làm mát máu, giảm viêm sưng, thông tia sữa và hỗ trợ đào thải nước tiểu. Ngoài ra, cây còn giúp tăng cường tiêu hóa, hỗ trợ chức năng gan và cải thiện sự thèm ăn.

7.2 Công dụng 

Bồ công anh thấp là vị thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền, thường được dùng để hỗ trợ:

  • Các vấn đề về vú: Viêm tuyến vú, sưng đau vú, ít sữa sau sinh.
  • Hệ tiết niệu: Khó tiểu tiện, viêm nhiễm đường tiết niệu.
  • Bệnh ngoài da: nhọt mủ, vết sưng đau, mẩn ngứa.
  • Bệnh về mắt: Đỏ mắt, đau nhức mắt, viêm kết mạc cấp.
  • Côn trùng cắn: Dùng để giảm sưng và đau do rắn, ong hoặc bò cạp đốt.

Ngoài ra, tại một số nước, bồ công anh thấp còn được ứng dụng theo những cách khác:

Trung Quốc: Dùng trị đau mắt, rối loạn tiêu hóa và hỗ trợ giảm độc do rắn cắn.

Pháp:

  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan (viêm gan, suy gan, vàng da) và mật (viêm ống mật, sỏi mật).
  • Hỗ trợ tiêu hóa, giảm táo bón, viêm ruột, bệnh trĩ.
  • Điều chỉnh cholesterol, giảm béo phì, hỗ trợ điều trị vữa xơ động mạch.
  • Cải thiện tình trạng ngoài da như mụn nhọt, viêm da, trứng cá.
  • Giảm đau nhức do thấp khớp, bệnh gout, thiếu máu.

Bungari: Kết hợp bồ công anh thấp trong nhiều bài thuốc dân gian để chữa hen suyễn, rối loạn kinh nguyệt, loét dạ dày, phù nề và tiểu đường.

Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)
Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)

8 Cách dùng và bài thuốc với bồ công anh thấp

8.1 Cách dùng thông thường

Sắc uống: Sử dụng 15-30g cây khô mỗi ngày (nếu dùng cây tươi, có thể tăng lượng lên đến 50g).

Chế phẩm: Cồn thuốc hoặc cao mềm.

Dùng ngoài da: Giã nát cây tươi và đắp lên vùng cần điều trị.

8.2 Bài thuốc tham khảo

8.2.1 Rắn cắn, côn trùng đốt

Lấy bồ công anh tươi, giã nhỏ và đắp trực tiếp lên vết thương.

8.2.2 Viêm vú, sưng đau vú

Nấu nước uống từ 60g bồ công anh tươi, mỗi ngày uống 2 lần. Đồng thời, giã cây tươi và đắp lên chỗ sưng.

8.2.3 Mắt đỏ, sưng đau

Kết hợp 30g bồ công anh tươi và 7 quả Chi Tử, sắc nước uống hàng ngày.

Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)
Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc)

9 Tài liệu tham khảo

Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Bồ công anh thấp, trang 237-239. Truy cập ngày 20 tháng 01 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Bồ công anh thấp (Bồ công anh Trung Quốc - Taraxacum officinale Weber ex F.H.Wigg.)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595