Bạch chỉ nam (Mát rừng, đậu chỉ, đậu dự, cây nểnh - Millettia pulchra (Voigt) Kurz)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Fabales (Đậu) |
Họ(familia) | Fabaceae (Đậu) |
Chi(genus) | Millettia Wight & Arn. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Millettia pulchra (Voigt) Kurz |
Bạch chỉ nam là cây gỗ nhỏ hoặc cây nhỡ, cao khoảng 5–7m. Cành cây hình trụ, có khía dọc, bì khổng và lông thô. Theo tài liệu cổ, Bạch chỉ nam có vị cay, thơm, tính mát, đi vào kinh can. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên khoa học: Millettia pulchra (Voigt) Kurz
Tên đồng nghĩa: Millettia penicillata Gagnep. var penicillata
Tên Tiếng Việt: Bạch chỉ nam, Mát rừng, đậu chỉ, đậu dự, cây nểnh
Họ: Đậu (Fabaceae).
1 Phân biệt Bạch chỉ và Bạch chỉ nam
Tiêu chí | Bạch chỉ | Bạch chỉ nam |
Tên khoa học | Angelica dahurica (họ Hoa tán - Apiaceae) | Milletia pulchra (họ Đậu - Fabaceae) |
Dạng cây | Cây thảo, cao 0,5–2m, thân rỗng, không có nhánh | Cây gỗ nhỏ, cao 5–7m, thân đặc, cành có khía |
Lá | Lá kép, thùy hình trứng, mép có răng cưa | Lá kép lông chim lẻ, gồm 11–17 lá chét, mặt dưới nhiều lông |
Hoa | Hoa nhỏ, màu trắng, cụm tán kép | Hoa màu tím hồng, mọc thành chùm |
Quả | Quả bẹ, phẳng | Quả đậu, dài 4–8cm, hình lưỡi dao |
Phân bố | Vùng ôn đới (Triều Tiên, Nhật Bản, Nga); trồng nhiều ở Sapa, Tam Đảo, Đà Lạt | Đông Nam Á; phổ biến tại các tỉnh phía Bắc Việt Nam |
Bộ phận dùng | Rễ củ lớn, hình giống củ cà rốt | Rễ nhỏ, cong queo |
Công dụng chính | Trị cảm mạo, đau đầu, viêm xoang, mụn nhọt | Chữa viêm da, mẩn ngứa, đau nhức xương, tiêu hóa kém |
Tính vị | Vị cay, tính bình | Vị cay, tính mát |
Điểm khác nhau nổi bật:
- Bạch chỉ: Là cây thảo, rễ phát triển thành củ lớn, chủ yếu trị cảm mạo, đau đầu.
- Bạch chỉ nam: Là cây gỗ, rễ nhỏ, dùng chữa bệnh ngoài da và tiêu hóa.
2 Đặc điểm thực vật
Bạch Chỉ nam là cây gỗ nhỏ hoặc cây nhỡ, cao khoảng 5–7m. Cành cây hình trụ, có khía dọc, bì khổng và lông thô. Lá kép lông chim lẻ, mọc so le, bao gồm từ 11–17 lá chét hình mác. Lá chét dài từ 3–9cm, rộng 1.5–3.5cm, phần gốc hơi tròn, đầu thuôn nhọn, mặt trên có ít lông trong khi mặt dưới dày lông mượt. Cuống lá kép dài 15–20cm, phình to ở gốc.
Hoa bạch chỉ nam: Cụm hoa mọc thành chùm tại kẽ lá gần ngọn, dài khoảng 6–20cm, có lông bao phủ. Hoa màu tím hồng, mỗi mấu thường có 3–4 hoa. Đài hoa hình chuông, phủ lông mịn, trong khi tràng hoa ít lông hơn. Cánh cờ rộng, cánh bên cụt, nhị xếp thành một bó, bầu có lông với từ 5–8 noãn.
Quả thuộc loại quả đậu, hình lưỡi dao, dài 4–8cm, rộng 1–2cm, màu lục vàng, phủ lông nhỏ. Hạt bên trong hình trứng dẹt, mép dày, màu vàng nhạt.
Mùa hoa: Tháng 5–6.
Mùa quả: Tháng 9–10.
Hình ảnh cây Bạch chỉ nam
3 Phân bố và sinh thái
3.1 Phân bố
Chi Millettia Wight & ARN. gồm nhiều loại cây bụi, dây leo hoặc gỗ nhỏ, phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Khu vực Đông Nam Á và Nam Á là nơi đa dạng nhất của chi này. Tại Việt Nam, có khoảng 25 loài Millettia, trong đó cây Bạch chỉ nam còn xuất hiện ở Ấn Độ và một số nước Đông Nam Á khác.
Bạch chỉ nam ưa sáng nhưng có thể chịu bóng khi còn nhỏ. Loài cây này thường mọc ở rừng thứ sinh, đồi cây bụi, hoặc bờ nương rẫy trên đất feralit đỏ vàng. Cây sinh trưởng tốt ở độ cao dưới 600–700m. Hiện chưa ghi nhận sự phân bố của loài này ở các khu vực núi cao hơn.
Tại Việt Nam, cây Bạch chỉ nam phổ biến ở các tỉnh phía Bắc như Bắc Giang, Thái Nguyên, Quảng Ninh, Lạng Sơn, Cao Bằng, Tuyên Quang, Yên Bái, Hòa Bình. Ở miền Nam, loài này ít gặp hơn.
3.2 Sinh thái
Bạch chỉ nam thường ra hoa và quả hàng năm. Khi được trồng trong vườn (ví dụ tại Hiệu thuốc Chí Linh, Hải Dương), cây cần 2–3 năm để ra hoa. Sau mỗi lần thu hoạch, có thể đào lấy 1–2kg rễ tươi, sau đó lấp đất để cây tiếp tục tái sinh.
4 Kỹ thuật trồng cây Bạch chỉ nam
Bạch chỉ nam là cây lâu năm, không kén đất, chịu hạn tốt và ít sâu bệnh. Phương pháp trồng phổ biến là:
- Trồng từ hạt: Hạt dễ nảy mầm, được thu lượm từ tự nhiên hoặc gieo ươm trong vườn.
- Giâm cành: Phù hợp với việc trồng ở các vườn thuốc hoặc vườn thực vật.
Quy trình trồng:
- Gieo hạt vào tháng 2–3. Khi cây có 3–4 đôi lá thật, đem đánh đi trồng.
- Đào hố sâu 40–50cm, rộng 60–70cm, khoảng cách giữa các hố từ 2–3m. Mỗi hố bón 5–10kg phân chuồng trộn đều với đất, sau đó đặt cây giống, lấp đất, nén chặt và tưới nước.
Hàng năm, cần xới đất, làm cỏ và bón thúc để cây tái sinh và phát triển rễ mới.
5 Bộ phận sử dụng
Rễ củ là bộ phận được dùng nhiều nhất, thường phơi hoặc sấy khô. Rễ dài 10–20cm, rộng 1–2cm, hình dáng cong queo. Loại nhỏ để nguyên, loại to thường bổ dọc thành hai hoặc nhiều mảnh. Vỏ rễ nhăn nheo, màu vàng nâu nhạt, bên trong có màu trắng ngà, phần gỗ chiếm phần lớn tiết diện.
6 Thành phần hóa học
Phần trên mặt đất của cây chứa nhiều hoạt chất quý, bao gồm:
- (-) Maackiain
- (-) Pterocarpin
- Các flavonoid như (2S)-5,7,4’-trihydroxy-8,3’,5’-triprenylflavanon và 5,7,2’,4’-tetrahydroxy-6,3’-diprenylisoflavon.
6.1 Polysaccharides
Thành phần polysaccharide YLP-1 từ rễ Millettia pulchra chứa Glucose (87,25%), arabinose (10,77%) và mannose (1,98%). Đây là một loại α-glucan với cấu trúc chính là 1,4-Glcp, phân nhánh tại C6 của 1,4,6-Glcp kết hợp với 1,4-Manp và 1,5-Araf.
Polysaccharide PMP từ Millettia pulchra chứa d-glucose (90,79%) và d-arabinose (9,21%) với khối lượng phân tử trung bình khoảng 14.301 Da.
6.2 Flavonoids
Các flavonoid của Millettia pulchra (MPF) đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ trên tổn thương thiếu máu cục bộ cơ tim và có đặc tính chống oxy hóa, chống thiếu oxy, và chống căng thẳng.
6.3 Isoflavones
Phát hiện 4 hợp chất isoflavone mới (pulvones A-D) cùng 11 hợp chất đã biết. Pulvones A và C được xác định là có hoạt tính sinh học nổi bật.
7 Cây Bạch chỉ nam có tác dụng gì?
7.1 Tác dụng chống trầm cảm
Polysaccharide YLP-1 có khả năng cải thiện hành vi liên quan đến trầm cảm và khôi phục nồng độ catecholamine ở chuột bị stress mạn tính.
YLP-1 cũng cải thiện sự mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột và thúc đẩy sản xuất axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) như Lactobacillus spp., đồng thời điều chỉnh các chất chuyển hóa tryptophan trong nước tiểu và huyết thanh.
7.2 Tác dụng chống viêm
Isoflavone pulvones A và C ức chế mạnh sản xuất nitric oxide (NO) trong các tế bào RAW264.7 được kích thích bằng LPS. Pulvones A làm giảm mức protein iNOS, COX-2 và cytokine IL-6, IL-1β, trong khi pulvones C giảm iNOS và IL-1β. Cả hai hợp chất cản trở sự hoạt hóa NF-κB thông qua ức chế kinase IKKβ.
7.3 Tác dụng bảo vệ nhận thức
Polysaccharide PMP cải thiện suy giảm nhận thức do d-galactose ở chuột, giảm stress oxy hóa, viêm, và tích lũy β-amyloid peptide, đồng thời tăng acetylcholine và giảm hoạt tính cholinesterase.
7.4 Tác dụng bảo vệ tim mạch
Flavonoid MPF bảo vệ tế bào cơ tim khỏi tổn thương do thiếu oxy/tái oxy hóa, giảm hoạt động iNOS và LDH, tăng cường hoạt động cNOS, Na⁺-K⁺-ATPase, và Ca²⁺-Mg²⁺-ATPase. MPF cũng cải thiện huyết động, giảm MDA, tăng SOD và GSH-Px, đồng thời điều chỉnh gen liên quan đến quá trình apoptosis như Bax/Bcl-2.
8 Công dụng trong dân gian của cây Bạch chỉ nam
8.1 Tính vị và công năng
Theo tài liệu cổ, Bạch chỉ nam có vị cay, thơm, tính mát, đi vào kinh can, giúp tiêu phong nhiệt, giảm sưng tấy, làm ráo mủ vết thương, và hỗ trợ chữa các bệnh ngoài da.
8.2 Công dụng chính
Trị mẩn ngứa, viêm da, đau nhức xương.
Cải thiện tiêu hóa kém, giảm đau bụng và tiêu chảy.
Đắp ngoài da để hỗ trợ vết thương do rắn cắn.
Liều dùng: 15–25g/ngày.
9 Một số bài thuốc dân gian từ Bạch chỉ nam
9.1 Chữa mẩn ngứa
Thành phần: Bạch chỉ nam, Đơn Kim, đơn đỏ, mỗi loại 20g.
Cách dùng: Sắc nước uống.
9.2 Viêm da do dị ứng sơn
Thành phần: Rễ tươi Bạch chỉ nam.
Cách dùng: Mài rễ với nước gạo, bôi trực tiếp lên vết thương.
9.3 Đau nhức do phong thấp
Thành phần: Bạch chỉ nam, cành liễu, Huyết Đằng, mỗi vị 20g.
Cách dùng: Sắc nước uống.
9.4 Tiêu hóa kém, đau bụng, tiêu chảy
Thành phần: Bạch chỉ nam 20g, vỏ quýt 12g, hậu phác nam 8g.
Cách dùng: Sắc uống.
10 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Bạch chỉ nam, trang 131-133. Truy cập ngày 17 tháng 01 năm 2025.
- Tác giả Meng Yu và cộng sự (đăng ngày 15 tháng 11 năm 2024). A novel antidepressant homogeneous polysaccharide YLP-1 from Millettia pulchra ameliorates tryptophan metabolism and SCFAs through modulating gut microbiota. Carbohydrate polymers. Truy cập ngày 17 tháng 01 năm 2025.
- Tác giả Lin-Lin Xue và cộng sự (đăng tháng 4 năm 2020). Modulation of LPS-induced inflammation in RAW264.7 murine cells by novel isoflavonoids from Millettia pulchra. Bioorganic chemistry. Truy cập ngày 17 tháng 01 năm 2025.
- Tác giả Xing Lin và cộng sự (đăng ngày 30 tháng 01 năm 2014). Protective effect of Millettia pulchra polysaccharide on cognitive impairment induced by D-galactose in mice. Carbohydrate polymers. Truy cập ngày 17 tháng 01 năm 2025.
- Tác giả Jianchun Huang và cộng sự (đăng năm 2015). Protective effects of Millettia pulchra flavonoids on myocardial ischemia in vitro and in vivo. Cellular physiology and biochemistry : international journal of experimental cellular physiology, biochemistry, and pharmacology. Truy cập ngày 17 tháng 01 năm 2025.