Ba gạc Phú Thọ (Bầu giác - Rauvolfia vomitoria Afzel.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Gentianales (Long đởm) |
Họ(familia) | Apocynaceae (Trúc đào) |
Chi(genus) | Rauvolfia L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Rauvolfia vomitoria Afzel. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Rauvolfia stuhlmannii K.Schum. |

Cây ba gạc Phú Thọ là loại cây nhỏ, cao từ 4-8m, thường tồn tại dưới dạng cây bụi cao 3-4m, với nhiều nhánh phân tán. Phần được sử dụng chủ yếu của cây ba gạc Phú Thọ là vỏ rễ. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên khoa học: Rauvolfia vomitoria Afzel.
Tên đồng nghĩa: Rauvolfia stuhlmannii K.Schum.
Tên Tiếng Việt: Ba gạc Phú Thọ, bầu giác.
Họ: Trúc Đào (Apocynaceae)
1 Phân biệt 5 loài Ba gạc tại Việt Nam

Đặc điểm | Ba gạc Phú Thọ | Ba gạc lá vòng | Ba gạc bốn lá | Ba gạc hoa đỏ | Ba gạc lá to |
Tên khoa học | Rauvolfia vomitoria | Rauvolfia verticillata | Rauvolfia tetraphylla | Rauvolfia serpentina | Rauvolfia cambodiana |
Chiều cao | 4-8 m, thường là bụi 3-4 m | 1-1.5 m | 0.4-2 m | 0.3-1 m | 0.3-1 m |
Lá | Mọc vòng 3-5, hình mũi mác, dài tới 20 cm | Mọc vòng 3, hình ngọn giáo, dài 4-16 cm | Mọc vòng 4 lá (2 lớn, 2 nhỏ), lá lớn 5-8 cm | Mọc vòng 3-4 lá, gốc và đầu thuôn nhọn | Mọc vòng 3 lá, hình trứng, dài 12-30 cm |
Hoa | Cụm xim, nhỏ, trắng lục, cánh xoắn | Trắng, xim tán kép, dài 4-7 cm | Trắng ngà hoặc trắng lục, xim tán | Hồng nhạt hoặc đốm hồng, xim tán | Trắng, cụm xim tán, ống hẹp phình ở giữa |
Quả | Hạch, đỏ cam khi chín | Đại đôi, đỏ tươi rồi tím đen | Đôi, đỏ rồi tím đen | Nhỏ, hình trứng, đỏ đến tím đen khi chín | Đôi, trắng xám khi chín |
Phân bố, nguồn gốc | Phú Thọ, nguồn gốc châu Phi, trồng thử nghiệm ở Hà Nội | Miền núi Việt Nam, như Lào Cai, Cao Bằng | Nhiệt đới châu Mỹ, nhập vào Việt Nam từ năm 1970 | Nam Á (Ấn Độ, Myanmar), tìm thấy ở Buôn Ma Thuột | Đông Dương, Việt Nam từ Thừa Thiên Huế đến Lâm Đồng |
Sinh thái | Ưa sáng, tái sinh chồi mạnh, phù hợp đất đồi trung du | Ưa sáng, trồng bằng hạt hoặc hom, sống 2 năm là thu | Ưa sáng, đất ẩm, chịu hạn tốt, trồng rộng rãi Ấn Độ | Ưa sáng, đất đỏ bazan, chịu hạn tốt, rụng lá mùa khô | Đất đỏ bazan, tái sinh mạnh nhờ hạt và chồi |
1.1 Nhận xét
1.1.1 Điểm giống nhau
Tất cả đều thuộc họ Trúc Đào (Apocynaceae) và có chứa nhựa mủ.
Là cây thuốc quý, chủ yếu sử dụng rễ (đôi khi cả vỏ rễ), giàu alcaloid như reserpin và ajmalin.
Phân bố ở vùng nhiệt đới, ưa sáng, có khả năng tái sinh tự nhiên.
Nằm trong danh sách cần bảo tồn (Sách Đỏ Việt Nam).
1.1.2 Điểm khác biệt
Chiều cao và hình thái lá: Ba gạc Phú Thọ cao nhất (4-8 m), trong khi ba gạc hoa đỏ và lá to thấp hơn (0.3-1 m). Lá ba gạc Phú Thọ dài và mũi mác, ba gạc bốn lá có lá lớn nhỏ xen kẽ.
Nguồn gốc: Ba gạc Phú Thọ (châu Phi), ba gạc bốn lá (châu Mỹ), còn lại bản địa hoặc nhập vào Việt Nam.
Sinh thái: Một số loài ưa đất đỏ bazan (ba gạc hoa đỏ, ba gạc lá to), trong khi ba gạc Phú Thọ thích đất đồi trung du.
Màu hoa và quả: Ba gạc hoa đỏ có hoa hồng nhạt, khác biệt với hoa trắng hoặc trắng lục của các loài khác. Quả của ba gạc lá to có màu trắng xám khi chín, trong khi các loài khác có quả đỏ hoặc tím đen.
2 Đặc điểm thực vật
Cây ba gạc Phú Thọ là loại cây nhỏ, cao từ 4-8m, thường tồn tại dưới dạng cây bụi cao 3-4m, với nhiều nhánh phân tán. Thân và cành có màu nâu bạc, xuất hiện các nốt sần và vết sẹo lá. Lá mọc theo vòng từ 3-5 chiếc, thường gặp nhất là 4 chiếc, có hình mũi mác hoặc bầu dục, đầu lá nhọn, dài tới 20cm và rộng khoảng 7cm.
Hoa của cây mọc thành cụm ở kẽ lá hoặc đầu cành, tạo thành các xim hai ngả hình tán. Hoa nhỏ, nhiều, màu trắng lục; đài hoa mịn màng hình chén, cánh hoa xoắn, ống tràng phình ở cả hai đầu. Nhị hoa bám ở họng tràng, bầu nhụy có hai ô với phần đáy có lông.
Quả hạch, có thể đơn lẻ hoặc thành đôi, hình trứng hoặc hơi tròn, chuyển sang màu đỏ da cam khi chín. Hạt dẹt, có khía và hơi cong. Toàn bộ cây chứa nhựa mủ.
Thời gian ra hoa vào tháng 7-8, trong khi quả chín vào tháng 9-11.

3 Phân bố, sinh thái
3.1 Phân bố
Ba gạc Phú Thọ vốn là cây hoang dại có nguồn gốc từ châu Phi. Cùng với ba gạc hoa đỏ, loài này là nguồn cung cấp nguyên liệu chính để chiết xuất dược chất điều trị cao huyết áp trên thế giới.
Tại Việt Nam, ba gạc Phú Thọ được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1959 ở vùng Phú Hộ, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ. Tuy nhiên, vẫn chưa xác định rõ cây này mọc tự nhiên hay do người Pháp đưa vào trồng ở Trại cây nhiệt đới Phú Hộ trước đây và sau đó trở thành cây hoang dại.
3.2 Sinh thái
Đây là loài cây bụi lớn, ưa ánh sáng và độ ẩm. Khi còn nhỏ, cây có thể chịu bóng nhẹ. Với khả năng tái sinh từ chồi tốt, phần lớn các cây còn sót lại ở Phú Hộ (theo khảo sát năm 1997 chỉ còn 56 cây) đều là cây chồi do đã bị chặt nhiều lần. Cây phát triển mạnh trong khí hậu và đất đồi trung du. Một số cây được trồng ở vườn thuốc ngoại thành Hà Nội (Viện Dược liệu) đã tồn tại trên 30 năm và vẫn ra hoa quả hàng năm.
Do số lượng ngoài tự nhiên rất ít, ba gạc Phú Thọ được đưa vào Sách Đỏ Việt Nam để bảo tồn.

4 Cách trồng
Ba gạc Phú Thọ không yêu cầu đất trồng quá khắt khe, có thể chịu hạn, bóng và ít bị sâu bệnh. Năm 1959 cây được phát hiện, và từ năm 1979-1980, Trạm Dược liệu Vĩnh Phú cùng Viện Dược liệu đã nghiên cứu kỹ thuật trồng loài cây này.
Cây có thể trồng xen kẽ với các loại cây khác, thích nghi với cả đất đồi, đất bạc màu ở trung du và đất thịt tại đồng bằng, dù năng suất và hàm lượng alcaloid có khác nhau.
Cây chủ yếu được nhân giống bằng hạt, thu hoạch từ tháng 9-10. Hạt cần được xử lý bằng cách xát bỏ vỏ và gieo ngay hoặc bảo quản khô để trồng vào tháng 2-3 năm sau. Kinh nghiệm cho thấy, hạt tươi có tỷ lệ nảy mầm cao hơn. Hạt khô cần ngâm trong Dung dịch acid sulfuric 0,5% trong 6-8 giờ rồi rửa sạch trước khi gieo.
Đất vườn ươm cần được cày xới kỹ, lên luống cao 20-25cm, rộng 0,8-1m. Hạt có thể gieo vãi hoặc theo hàng, mỗi hạt cách nhau 7-10cm. Sau khi gieo, phủ đất mỏng (1-2cm) và che phủ bằng rơm rạ, giữ ẩm đều. Hạt nảy mầm sau 15-20 ngày. Khi cây có 5-6 đôi lá thật, có thể đánh đi trồng.
Ruộng trồng nên được lên luống phù hợp. Với đất đồi, trồng theo đường đồng mức hoặc vạt; với đất đồng bằng, luống cao 25-30cm, rộng 1-1,2m, khoảng cách cây từ 35x40cm hoặc 40x50cm. Nếu trồng để làm cảnh, khoảng cách thưa hơn (2-3m một cây).
Sau khi làm đất, cần bón lót bằng phân chuồng (10-15 tấn/ha), supe lân (150-200kg/ha) và Kali (75-100kg/ha). Phân trộn đều với đất trước khi lên luống. Hàng năm bón thêm ure (180-270kg/ha), chia làm 2-3 lần vào các tháng 3, 6, 9. Cũng có thể bổ sung nước giải hoặc phân chuồng.
Rễ ba gạc Phú Thọ thu hoạch vào tháng 6-7 (khi cây ra nụ) hoặc tháng 11-12 (khi cây tàn). Sau 18-24 tháng, cây có thể thu hoạch. Rễ lớn bóc vỏ khi tươi, rễ nhỏ để nguyên, phơi khô. Năng suất đạt trung bình 300-400kg vỏ rễ khô/ha.

5 Bộ phận sử dụng
Phần được sử dụng chủ yếu của cây ba gạc Phú Thọ là vỏ rễ, được phơi trong bóng râm hoặc sấy khô theo tiêu chuẩn (Dược Điển Việt Nam II, tập 3). So với ba gạc hoa đỏ, rễ cây này lớn hơn, có đường kính từ 4-9 cm, bề mặt ngoài màu vàng nâu và có các khía dọc.

6 Thành phần hóa học
Ba gạc Phú Thọ chứa hàm lượng cao các alcaloid tập trung chủ yếu ở rễ và lá.
Rễ: Alcaloid toàn phần chiếm 1-1,5%, trong đó khoảng 90% tập trung ở vỏ rễ. Các nghiên cứu tại Việt Nam ghi nhận vỏ rễ chứa 3,28-5,66% alcaloid toàn phần, bao gồm các hoạt chất như reserpin (0,2%), ajmalin, reserpilin, cùng một số alcaloid thuộc nhóm yohimbin (sederin) và heteroyohimbin (raumitorin, rauvanin, alstonin).
Lá: Chứa khoảng 1% alcaloid, chủ yếu là các dẫn chất của heteroyohimbin và oxindole (rauvocin, rauvocinin). Ngoài ra, lá còn chứa các Flavonoid ở dạng heterosid của kaempferol.
Từ cây này, các nhà khoa học đã chiết xuất được khoảng 0,05% reserpin và ajmalin.

7 Tác dụng dược lý
Các nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ ba gạc Phú Thọ có tác dụng hạ huyết áp rõ rệt:
Trên chó gây mê, chiết xuất này không chỉ hạ huyết áp mà còn tăng cường chức năng tiêu hóa (Raymond-Hamet).
Cao ba gạc sau khi loại bỏ reserpin vẫn duy trì khả năng hạ huyết áp, cả trong nghiên cứu trên động vật và trên bệnh nhân cao huyết áp (J. La Barre).
Tại Việt Nam, thử nghiệm trên mèo và chuột cho thấy cao chiết từ vỏ rễ ba gạc Phú Thọ làm giảm huyết áp hiệu quả, với liều 20 mg/kg có tác dụng tương đương với liều 7 mg/kg reserpin.
LD50 (liều gây chết 50%) trên chuột nhắt trắng bằng đường uống là 977,2 mg/kg (P.D Mai).

8 Công dụng
Ở Việt Nam, ba gạc Phú Thọ được sử dụng để điều chế thuốc Rauvomin (chứa alcaloid toàn phần), dùng trong điều trị tăng huyết áp nhẹ và vừa.
Tại các nước Trung Phi và Tây Phi, cây này được khai thác để chiết xuất alcaloid do hàm lượng hoạt chất cao (PROSEA 1999).
Liều dùng: Viên Rauvomin 2 mg, uống 1-2 viên mỗi lần, ngày dùng 2 lần.

9 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Ba gạc Phú Thọ, trang 99-101. Truy cập ngày 17 tháng 01 năm 2025.