Cao mật bò
3 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Thảo Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 0 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Animalia (Giới Động vật) Chordata (Ngành Dây sống) Mammalia (Lớp Thú) |
Bộ(ordo) | Artiodactyla (Guốc chẵn) |
Họ(familia) | Bovidae (Trâu bò) |
Chi(genus) | Bos Linnaeus, 1758 |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Bos taurus domesticus Gmelin |

Mật bò được sử dụng trong y học nhờ khả năng kích thích tiết mật, hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện chức năng gan. Bài viết này Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ trình bày các phương pháp chế biến cao mật bò, thành phần hóa học và ứng dụng trong điều trị bệnh liên quan đến gan mật và hệ tiêu hóa.
1 Cách chế biến cao mật bò
Quá trình chế biến cao mật bò có nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện sản xuất. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
1.1 Phương pháp truyền thống
Thu gom mật bò, làm sạch bằng Dung dịch muối sinh lý để loại bỏ tạp chất.
Dùng cồn 90° để sát khuẩn nhanh, sau đó cắt túi mật, lọc lấy dịch mật qua vải mịn.
Đun cách thủy, khuấy đều cho đến khi cao đạt độ sánh đặc, không chảy khi nghiêng.
Thành phẩm có màu vàng xanh, vị đắng đặc trưng.
1.2 Phương pháp tinh chế hiện đại
Mật bò sau khi lọc được loại bỏ chất béo bằng ête.
Dùng dung dịch phèn chua để kết tủa tạp chất, sau đó lọc và sấy khô dưới 70°C.
Sau khi sấy khô, mật bò được tán thành bột, tạo thành cao mật khô dễ bảo quản.
1.3 Phương pháp cô đặc dưới áp suất giảm
Mật bò được trộn với cồn 90°, khuấy nhiều lần để loại bỏ tạp chất, sau đó để lắng 48 giờ.
Phần lắng được lọc sạch, rửa lại bằng cồn 70°, tiếp tục cô đặc dưới nhiệt độ thấp (dưới 50°C).
Nếu cần tinh chế hơn, hỗn hợp có thể được xử lý bằng Than hoạt tính để loại bỏ màu và tạp chất.
Sản phẩm thu được là cao mật tinh chế, có màu vàng lục nhạt, mùi nhẹ, vị hơi ngọt nhưng đắng hậu.
2 Thành phần hóa học của mật bò
Trong mật bò có chứa các hợp chất quan trọng như:
- Muối mật: natri glycocholat, natri taurocholat giúp hỗ trợ tiêu hóa.
- Sắc tố mật: Bilirubin, biliverdin tạo nên màu sắc đặc trưng của mật.
- Cholesterol: Một thành phần quan trọng trong quá trình trao đổi chất.
- Axit mật: Taurodesoxycholat và các dẫn xuất của chúng giúp phân giải chất béo.

3 Mật bò có tác dụng gì?
Mật bò có nhiều tác dụng hữu ích đối với hệ tiêu hóa và chức năng gan mật, bao gồm:
- Kích thích tiêu hóa: Hỗ trợ phân hủy chất béo, giúp cơ thể hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
- Kích thích tiết mật: Thúc đẩy gan sản xuất mật, giảm tình trạng ứ mật, hỗ trợ điều trị vàng da.
- Sát khuẩn đường ruột: Giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng, cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
- Chống viêm và hỗ trợ gan: Giúp giảm viêm gan, cải thiện chức năng gan, hỗ trợ tiêu hóa.
- Hỗ trợ điều trị bệnh túi mật và sỏi mật: Giúp ngăn ngừa ứ đọng dịch mật, giảm nguy cơ hình thành sỏi mật.
4 Ứng dụng và liều dùng
Điều trị táo bón, rối loạn tiêu hóa, bệnh gan mật.
Liều dùng:
- Dạng uống: 0,5 - 1g/ngày.
- Dạng thụt: 4g pha trong 250ml nước.
5 Một số bài thuốc có chứa mật bò
5.1 Viên mật bò hỗ trợ tiêu hóa và điều trị táo bón
Thành phần: Mật bò cô đặc, bột lưu hoàng tinh chế, hoạt thạch và tinh dầu Bạc Hà.
Công dụng: Giúp cải thiện chức năng gan, kích thích tiêu hóa, giảm táo bón, hỗ trợ điều trị viêm gan.
Liều dùng: 20-30 viên/ngày, uống thành nhiều lần, dùng liên tục 10-30 ngày.
5.2 Viên mật bò kết hợp với thảo dược hỗ trợ chức năng gan mật
Thành phần: Cao mật bò tinh chế, chiết xuất Phan Tả Diệp, phenolphtalein.
Công dụng: Giúp nhuận tràng, cải thiện tiêu hóa, hỗ trợ điều trị suy gan và sỏi mật.
Liều dùng: 2-4 viên/ngày, uống sau bữa ăn, không nhai trực tiếp vì có vị đắng.
Các phương pháp chế biến và sử dụng mật bò có thể thay đổi tùy theo nhu cầu điều trị và điều kiện sản xuất, nhưng đều hướng đến mục tiêu tận dụng tối đa lợi ích y học của mật bò trong hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa và gan mật.
6 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Mật Lợn, Mật Bò trang 230-232. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2025.