Cam (Citrus sinensis)
64 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) |
Bộ(ordo) | Sapindales (Bồ hòn) |
Họ(familia) | Rutaceae (Cam) |
Chi(genus) | Citrus |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Citrus sinensis (L.) Osbeck | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
C. aurantium L. var. sinensis L. |
Cam được biết đến khá phổ biến với công dụng giải nhiệt, chữa sốt, giảm chứng xuất tiết và kích thích sự thèm ăn. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cam.
1 Giới thiệu về cây Cam
Cam hay còn được gọi là Cam chanh, tên khoa học là Citrus sinensis (L.) Osbeck (C. aurantium L. var. sinensis L.), thuộc họ Cam - Rutaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cam là một loài cây có hoa thường xanh. Cây cam thường cao khoảng 9-10 mét và có nhiều gai trên cành. Các lá của cây mọc thưa và có cuống lá hẹp (rộng 3-5mm, dài 6.5-15cm). Hình dạng của lá dao dao động từ hình elip đến hình bầu dục, có răng cưa và phát ra mùi cam quýt đặc trưng do có nhiều dầu. Hoa thường mọc đơn lẻ ở nách lá hoặc mọc thành vòng 6 bông (rộng 5cm) với năm cánh hoa màu trắng và 20-25 nhị hoa màu vàng. Quả của cây có thể có hình dạng hình cầu đến hình bầu dục (rộng từ 6.5 đến 9.5cm) và có màu cam hoặc vàng khi chín. Về phía bên trong, quả bao gồm hai vùng riêng biệt: vỏ quả bao bọc bên ngoài và cùi quả hoặc nội bì, chứa các tuyến túi nước. Vỏ quả bao gồm lớp vảy bên ngoài hoặc lớp vỏ ngoài, được hình thành chủ yếu từ các tế bào mô và lớp biểu bì. Quả thường chứa cùi ngọt và nhiều hạt bên trong.
1.2 Các loại cam
Cây cam nhiệt đới được trồng rộng rãi ở Việt Nam để thu hoạch quả ăn. Có nhiều giống lai được tạo ra như cam và quýt, cam và bưởi. Tại Việt Nam, có nhiều giống cam nổi tiếng như Cam Xã Đoài, Cam ở miền Nam, Cam Động đình, Cam đường và quả Cam sành. Các giống cam này khác nhau về kích thước, màu sắc, vị ngọt và hơi chua. Nhiều giống cam được trồng ở các tỉnh như Nghệ An, Hải Hưng, Hà Tĩnh, Quảng Bình và Bắc Giang. Còn có những loại cam gần giống với chanh có vỏ mỏng hơn, nhưng khó bóc.
1.3 Thu hái và chế biến
Bộ phận sử dụng của cây chanh gồm quả, kể cả dịch và vỏ quả, hoa - Fructus et Flos Citri Sinensis. Ngoài ra, lá và vỏ cây cũng được sử dụng. Ở Trung Quốc, quả chưa chín được bổ đôi để làm thuốc gọi là Chỉ xác - Fructus Aurantii và quả non được bổ đôi hoặc dùng nguyên vẹn để làm Chỉ thực - Fructus aurantii immaturus.
Ở Việt Nam, vì có Cam quanh năm, quả chanh tươi có thể được sử dụng. Người ta cũng thường thu hái quả non rụng ở gốc cây để làm Chỉ thực.
Chỉ Xác có hình bán cầu, đường kính từ 3 cm đến 5 cm. Vỏ quả ngoài màu nâu hoặc nâu thẫm, ở đỉnh có những điểm túi Tinh dầu dạng hạt trũng xuống, thấy rõ có vết vòi nhụy còn lại hoặc vết sẹo của cuống quả. Mặt cắt lớp vỏ quả giữa màu trắng vàng, nhẵn, hơi nhô lên, dày từ 0,4 cm đến 1,3 cm, có 1 đến 2 hàng túi Tinh dầu ở phần ngoài vỏ quả. Chất cứng, rắn, khó bẻ gãy. Ruột quả có từ 7 đến 12 múi, vài quả có tới 15 đến 16 múi. Múi khô, nhăn nheo, có màu từ nâu đến nâu thẫm. Trong có hạt. Mùi thơm, vị đắng, hơi chua.
Chỉ thực là dược liệu hình bán cầu, một số có hình cầu, đường kính từ 0,5 cm đến 2,5 cm. Vỏ ngoài có màu lục đen hoặc màu lục nâu thẫm, có những nếp nhăn và điểm lỗ hình hạt, có vết cuống quả hoặc vết sẹo của vòi nhụy. Trên mặt cắt, vỏ quả giữa hơi phồng lên, màu trắng vàng hoặc nâu vàng, dày từ 0,3 cm đến 1,2 cm, có 1 đến 2 hàng túi Tinh dầu ở phần ngoài. Vỏ quả trong và múi quả đều có màu nâu. Chất cứng. Mùi thơm mát, vị đắng, hơi chua.
1.4 Đặc điểm phân bố
Cây cam (Citrus sinensis) là một loài cây có múi lớn đại diện cho nhóm cây được trồng nhiều nhất trên toàn cầu, chiếm khoảng 70% tổng sản lượng của các loài Citrus được sản xuất hàng năm. Cây cam có nguồn gốc từ châu Á và hiện nay đã lan rộng khắp Thái Bình Dương và các vùng đất ấm áp trên thế giới.
Cây cam ra hoa quanh năm, thường có hoa vào tháng 1-2 và quả vào khoảng tháng 10-12. Ở Việt Nam, cây được trồng rộng rãi tại nhiều vùng.
2 Thành phần hóa học
Các nhóm hợp chất hóa học đã được phát hiện trong quả, vỏ, lá, nước ép và rễ của cây cam bao gồm flavonoid, steroid, hydroxyamit, ankan và axit béo, coumarin, peptide, carbohydrate, carbamat và alkylamine, caroten, hợp chất dễ bay hơi, và các nguyên tố dinh dưỡng như Kali, Magie, Canxi và natri.
3 Tác dụng - Công dụng của cây Cam
3.1 Tác dụng dược lý của trái cam
Cây Cam được tiêu thụ trên toàn thế giới như một nguồn cung cấp Vitamin C tuyệt vời, đây là chất chống oxy hóa tự nhiên mạnh giúp xây dựng hệ thống miễn dịch của cơ thể. Nó được sử dụng để điều trị các bệnh như táo bón, chuột rút, đau bụng, tiêu chảy, viêm phế quản, lao, ho, cảm lạnh, béo phì, rối loạn kinh nguyệt, đau thắt ngực, tăng huyết áp, lo lắng, trầm cảm và căng thẳng.
3.1.1 Hoạt tính kháng khuẩn
Tinh dầu, chiết xuất và hợp chất tinh khiết của C. sinensis có hoạt tính kháng khuẩn trong nhiều nghiên cứu. Các hạt nano bạc được tổng hợp từ vỏ C. sinensis có hoạt tính kháng khuẩn trên Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus. Dầu terpeneless ép lạnh C. sinensis hòa tan trong Ethanol hoặc dimethylsulphoxide cũng có hoạt tính kháng khuẩn đối với Listeria monocytogenes và Salmonella typhimurium. Tinh dầu chứa 1,8-cineole và hydrocarbon cũng có hoạt tính kháng khuẩn đối với P. aeruginosa. Dầu cam ngọt và các hợp chất chính của nó cũng có hoạt tính diệt khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn và nấm.
3.1.2 Hoạt tính kháng nấm và ký sinh trùng
Chiết xuất nước, ethanol và ether dầu mỏ của C. sinensis cho thấy hoạt động chống lại Candida albicans. Sự kết hợp dầu của C. maxima và C. sinensis cho thấy khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại nấm. Flavon polymethoxyl hóa thu được từ chiết xuất vỏ C. sinensis cũng cho thấy khả năng chống lại Aspergillus niger. Tinh dầu từ sáu loại C. sinensis khác nhau cho thấy hiệu quả kháng nấm đối với nhiều loại nấm khác nhau. Do đó, C. sinensis có thể là nguồn cung cấp các hợp chất kháng nấm mới.
Điều tra đã phát hiện ra rằng vỏ C.sinensis có hoạt tính chống sốt rét và kháng Trypanosoma, nhưng cần phải tiến hành tinh chế và làm sáng tỏ cấu trúc của các hợp chất để tìm ra các loại thuốc chống ký sinh trùng tiềm năng.
3.1.3 Hoạt động chống tăng sinh
Nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ nước cam đỏ (C. sinensis) có hoạt tính chống tăng sinh trên nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm cả ung thư phổi và ung thư tuyến tiền liệt. Các thành phần hoạt tính của nước cam đỏ bao gồm polymethoxyflavone, nobiletin và heptamethoxyflavone. Ngoài ra, các nghiên cứu trên chuột cũng cho thấy chiết xuất từ vỏ cam có tác dụng chống tăng sinh đối với bệnh polyp tuyến thượng thận ở người.
3.1.4 Chống oxy hóa
Nước ép Cam (C. sinensis) có hoạt tính chống oxy hóa cao, có thể sử dụng như một chất chỉ thị tương đối, kiểm soát hoạt động chống oxy hóa, có khả năng loại bỏ các gốc tự do và giảm Sắt, trong đó khả năng loại bỏ cation gốc ABTS là tốt nhất. Các chất chống oxy hóa được tìm thấy trong Cam bao gồm flavon glycosyl, flavonol glycosyl và flavone O-glycoside. Chiết xuất hạt của Cam cũng có hoạt tính chống oxy hóa cao. Nước ép Cam là sản phẩm có hoạt tính chống oxy hóa tốt nhất trong số các chất thử nghiệm như axit ascorbic, axit caffeic, axit gallic, axit ferulic, Curcumin, catechol và quercetin.
3.1.5 Hạ đường huyết
C. sinensis có tác dụng giảm nồng độ cholesterol và chất béo trung tính trong huyết thanh trên chuột Wistar đực trưởng thành. Nghiên cứu còn cho thấy sợi không hòa tan từ quả C. sinensis có tác dụng giảm cholesterol toàn phần trong huyết thanh bằng cách tăng cường bài tiết cholesterol và axit mật trong phân.
3.1.6 Chống béo phì
Một số chiết xuất được trích xuất từ Cam chanh và C. sinensis như Moro, CPE, CFSE đã được sử dụng để điều trị chuột béo phì và đã giảm đáng kể chỉ số khối cơ thể (BMI), trọng lượng cơ thể, đường huyết, cholesterol toàn phần trong huyết thanh (TC) và nồng độ cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-c) so với nhóm không sử dụng. Naringin và poncirin là các Flavonoid chính của chiết xuất Cam chanh. Các chiết xuất từ trái cây họ cam quýt cũng đã được sử dụng để ngăn ngừa stress oxy hóa trong tế bào mỡ của con người.
3.1.7 Bảo vệ tim mạch
Các loại cam là nguồn flavonoid giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Nghiên cứu cho thấy uống nước ép cam giảm huyết áp tâm trương và tâm thu ở người khỏe mạnh sử dụng 500mL/ngày trong 4 tuần. Chiết xuất từ lá cam giảm co cơ trên tâm nhĩ của chuột, không bị ảnh hưởng bởi thuốc kiểm soát Naloxone, Propranolol và Atropine sulfat. Cam có thể được sử dụng an toàn trong điều trị các bệnh tim mạch.
3.1.8 Chống loãng xương
Sử dụng chiết xuất từ lá và vỏ C. sinensis trên chuột và cho chuột ăn cùi cam đã cải thiện mật độ và chất lượng xương. Các nghiên cứu này cho thấy C. sinensis có thể là một phương pháp an toàn và hiệu quả để quản lý bệnh loãng xương.
3.1.9 Thư giãn, an thần
Hương thơm từ tinh dầu và chiết xuất C. sinensis được sử dụng như một phương pháp điều trị thay thế cho mục đích thư giãn, an thần và giải lo âu. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tác dụng thư giãn và an thần của tinh dầu C. sinensis và có tiềm năng điều trị thay thế, trong đó Hesperidin là hoạt chất an thần chính.
3.1.10 Lá cây Cam diệt côn trùng
Tinh dầu chiết xuất từ lá cây Cam có tác dụng diệt côn trùng và chống lại ấu trùng của Culex pipiens moletus, Musca domestica L., Triboluim castaneum, Planococcus ficus, Callosobruchus maculatus, Anopheles subpictus và một số loài muỗi khác.
3.2 Tác dụng của cây Cam theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Quả cam có vị ngọt chua, tính mát, có tác dụng giải khát, giúp tiết ra nước tiểu, mát phổi, tiêu đờm, thanh nhiệt. Vỏ quả cam có vị cay, mùi thơm, tính ấm, có tác dụng tiêu đờm, thông khí trệ và giúp tiêu hoá. Vỏ cây cam có vị ngọt, hơi chát, tính mát, có tác dụng hạ khí đầy, điều hoà tỳ vị. Ở Ấn Độ, quả cam được xem như có tác dụng khử độc, bổ dưỡng và lợi trung tiện.
3.2.2 Công dụng của cây Cam
Quả cam có nhiều tác dụng khi sử dụng trong chế biến đồ ăn, cũng như có thể được dùng làm thuốc để giải nhiệt, chữa sốt, giảm chứng xuất tiết và kích thích sự thèm ăn. Tại Ấn Độ, nước cốt quả cam được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến gan và tiêu hóa. Vỏ quả cam có thể thay thế cho vỏ quýt trong chữa bệnh, nhưng tác dụng của nó không mạnh bằng. Nó có thể được sử dụng để kích thích tiêu hoá, giảm đau bụng, giảm tràn đầy bụng, giảm triệu chứng ợ chua, và giúp điều trị táo bón. Vỏ cam cũng có thể được sử dụng để chữa bệnh phù sau khi sinh, và khi xát lên mặt, vỏ tươi có thể được sử dụng để điều trị mụn trứng cá. Lá cam cũng có thể được sử dụng để chữa bệnh tai chảy nước vàng hoặc máu mủ. Hoa cam thường được sử dụng để chiết xuất dầu và nước hoa, hoặc để pha chế thuốc. Chỉ ăn toàn cam trong ba ngày có thể giống như uống một liều thuốc tẩy độc hiệu quả. Nước từ vỏ cam được nấu chín có thể kích thích sản xuất mật, giúp tăng động ruột, và ngăn ngừa táo bón.
4 Bài thuốc từ cây Cam
- Sau khi sinh bị phù: Dùng 20g vỏ cây Cam sắc uống hoặc kết hợp với vỏ Bưởi và vỏ Chân chim, mỗi loại 12g, cùng sắc.
- Chữa tai chảy mủ: Giã 7 lá Cam non với ít nước, vắt lấy nước cốt nhỏ vào tai, để một lát rồi quấn bông chùi sạch; thực hiện vài lần mỗi ngày sẽ khỏi.
- Chữa mụn trứng cá: Muốn loại bỏ mụn trứng cá trên mặt, hãy dùng hạt Cam rang khô, xay thành bột. Mỗi tối, trước khi đi ngủ, hòa tan một ít bột với nước sôi rồi bôi vào vùng da bị mụn. Thuốc có tác dụng làm mát, dưỡng da.
- Chữa tắc sữa, sưng đau đầu vú: Hòa tan nửa cốc nước Cam với 25g rượu để uống, ngày 1-2 lần. Thuốc này giúp thông sữa và tiêu thũng.
- Chữa viêm họng cấp tính, mất tiếng hoặc khàn giọng: Dùng 2 quả Cam, bao gồm cả vỏ, cắt miếng nhỏ, ép lấy nước, uống từ từ mỗi ngày 3 lần.
- Chữa say rượu, tiêu hóa kém: Uống nửa cốc nước Cam sau khi ăn, giúp tỉnh táo sau say rượu và cải thiện tiêu hóa.
5 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Cam trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Juan Manuel J. Favela-Hernández và cộng sự (Đăng ngày 22 tháng 2 năm 2016). Chemistry and Pharmacology of Citrus sinensis, PubMed. Truy cập ngày 17 tháng 03 năm 2023.