Cà Ri (Bixa orellana L.)
25 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) |
Bộ(ordo) | Malvales (Bông) |
Họ(familia) | Bixaceae (Cà ri) |
Chi(genus) | Bixa |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Bixa orellana L. |
Cây Cà Ri được biết đến khá phổ biến với tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tăng cường miễn dịch và điều trị một số bệnh ngoài da. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cây Cà ri.
1 Giới thiệu về cây Cây Cà ri
Cây Cà ri hay còn được gọi là cây Điều nhuộm, Chầm phù, tên khoa học là Bixa orellana L., thuộc họ Cà ri - Bixaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây này có kích thước nhỏ, cao khoảng 4-5m. Lá đơn, mềm và nhẵn, hình tam giác với đầu lá hình tim ở gốc và nhọn ở đỉnh, dài khoảng 12cm và rộng hơn 7cm. Cuống lá ở đỉnh phình ra, dài từ 3-4cm. Hoa tương đối lớn, có màu tím hoặc trắng, sắp xếp thành chuỗi ngắn ở đầu các nhánh. Quả nang có hình cầu và màu đỏ tía, bao phủ bởi gai cứng hoặc mềm, mở ra thành 2 mảnh van và có mỗi cái có một giá noãn ở mặt trong. Hạt rất nhiều, hình khối lập phương với cuống hạt phồng lên thành một cái áo hạt ngắn dạng ống tay áo; vỏ hạt có những u lớn nhổn màu đỏ nâu.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Hạt và lá - Semen et Folium Bixae Orellanae.
Để chế bột Cà ri và lấy chất nhuộm màu, người ta trồng cây Cà ri. Hạt được thu hái và cho vào nước sôi, sau đó khuấy đều và rây để tách hạt và tạp chất. Sau đó, được để yên để lên men và loại bỏ chất nhầy. Chất màu sẽ lắng xuống phía dưới, được gạn lấy và hơi khô, rồi gói vào lá chuối thành từng bánh 1-2kg. Mặc dù chất màu này mặt ngoài có vẻ xỉn, nhưng khi cắt ra thì ở giữa có màu tươi hơn. Để cho màu được tươi, có khi người ta thêm vào một ít nước tiểu. Chất này được sử dụng để nhuộm len, lụa, sợi bông và còn được sử dụng trong công nghiệp vecni, xi đánh sàn vì nó có độ tan trong chất béo, không độc và có tính chất của Vitamin A. Ngoài ra, nó còn được dùng để nhuộm bơ, phô mai, và nấu canh (bột cary). Lá cây Cà ri được hái tươi và sử dụng làm thuốc.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây này được trồng trên các nương rẫy cũ ở độ cao dưới 400m quanh làng bản. Bởi vì cây này chịu hạn cao, nên nó có thể được trồng trên đất ven biển, đất phù sa cổ, đất đồi trọc và đất bazan thoái hoá. Ngoài ra, cây này cũng có thể được trồng để che phủ mặt đất và hạn chế cỏ dại. Cây này ưa sáng và sinh trưởng nhanh, có thể trồng bằng hạt.
Cây này là loại cây của miền nhiệt đới châu Mỹ, được trồng ở nhiều nước nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ở Việt Nam, cây này cũng được trồng ở nhiều địa phương, chủ yếu ở các tỉnh thuộc vùng Nam bộ.
2 Thành phần hóa học
2.1 Thành phần hoá học trong cây Cà ri
Tinh dầu chiếm 0,50% trong vỏ quả, trong khi đó Nhựa chứa 1-1,65% tanin và cellulose. Cơm quả có chứa chất dễ bay hơi (20-28%), oclean (4,0-5,5%), sucrose (3,5-5,2%), Saponin, palmitin, phytosterol, và vitamin A. Hạt chứa bixin và dầu có bixola, bixin là một loại caroten đỏ tạo ra nồng độ màu đỏ trong hạt có thể cao đến 5,0%. Ngoài ra còn chứa nhiều carotinoid màu vàng, trong khi trong cơm của hạt còn có chất orelin màu vàng, không có tinh thể.
Annatto là một loại màu thực phẩm được làm từ hạt của cây achiote (Bixa orellana - cây Cà ri). Bởi vì annatto là một nguồn giàu Carotenoid nên nó có tầm quan trọng lớn về mặt thương mại. Trên thực tế, các đặc tính chữa bệnh của annatto (ví dụ như chất chống oxy hóa và hạ đường huyết) được cho là nhờ hàm lượng carotenoids cao của nó. Một sự thật thú vị khác là 70% tất cả các chất tạo màu tự nhiên được tiêu thụ trên toàn thế giới đều có nguồn gốc từ annatto.
2.2 Tác dụng của Annatto
2.2.1 Tính chất chống oxy hóa
Annatto chứa nhiều hợp chất thực vật có đặc tính chống oxy hóa , bao gồm carotenoid, terpenoid, Flavonoid và tocotrienols.
2.2.2 Đặc tính kháng khuẩn
Chiết xuất annatto đã được chứng minh là có tác dụng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác nhau, bao gồm Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Aspergillus niger, Neurospora sitophila và Rhizopus stolonifer. Hơn nữa, việc thêm thuốc nhuộm vào bánh mì đã ức chế sự phát triển của nấm, kéo dài thời hạn sử dụng của bánh mì. Tương tự như vậy, một nghiên cứu cho thấy rằng chả thịt heo được xử lý bằng bột annatto có ít vi khuẩn phát triển hơn so với chả không được xử lý sau 14 ngày bảo quản.
2.2.3 Đặc tính chống ung thư
Các đặc tính chống ung thư tiềm năng của annatto có liên quan đến các hợp chất mà nó chứa, bao gồm các carotenoit bixin và norbixin, và tocotrienols, một loại vitamin E. Các nghiên cứu trong ống nghiệm đã phát hiện ra rằng chất chiết xuất từ màu thực phẩm này có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và gây chết tế bào ở tuyến tiền liệt, tuyến tụy, gan và tế bào ung thư da ở người, trong số các loại ung thư khác.
2.2.4 Có lợi cho sức khoẻ của mắt
Annatto có hàm lượng carotenoid cao, có thể có lợi cho sức khỏe của mắt. Đặc biệt, nó chứa nhiều caroten bixin và norbixin, được tìm thấy ở lớp ngoài của hạt và giúp cho hạt có màu từ vàng đến cam rực rỡ.
Trong một nghiên cứu trên động vật, bổ sung norbixin trong 3 tháng làm giảm sự tích tụ hợp chất N-retinylidene-N-retinylethanolamine (A2E), hợp chất này có liên quan đến bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD).
2.2.5 Hỗ trợ sức khoẻ tim mạch và giảm viêm
Annatto là một nguồn hợp chất Vitamin E tốt được gọi là tocotrienols, có thể bảo vệ chống lại các vấn đề về tim liên quan đến tuổi tác.
3 Tác dụng - Công dụng của Cây Cà ri
Tính vị, tác dụng: Hạt có tính thu liễm thoái nhiệt. Hoa có tác dụng bổ huyết trừ lỵ, còn lá có tác dụng làm mát cơ thể.
Công dụng: Tại châu Mỹ, cà ri được sử dụng như là thuốc tẩy giun từ hạt và quả của nó. Tại nhiều quốc gia nhiệt đới, cà ri thường được sử dụng để chữa bệnh lỵ. Trong các nước như Đông Dương, Inđônêxia và Trung Quốc, chất màu của cà ri được sử dụng như một loại thuốc để săn da và làm dịu các triệu chứng nhẹ như ngứa. Tại Campuchia, lá cây cà ri được coi là có tác dụng hạ nhiệt và thường được sử dụng để chữa sốt phát ban, sốt rét và các triệu chứng sốt khác. Nước chiết từ hạt cà ri có màu cam được sử dụng để nhuộm thức ăn, lụa và bông. Lá cây cà ri tươi được sấy khô và nấu thành nước có thể uống, với liều lượng 20-30g mỗi ngày. Ngoài ra, cũng có thể dùng lá tươi để nấu nước tắm và sử dụng ngoài da mà không có giới hạn liều lượng.
4 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Cây Cà ri (Chùm hôi trắng), trang 462 - 463, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả yan Raman, MS, RD (Đăng ngày 10 tháng 9 năm 2019). What Is Annatto? Uses, Benefits, and Side Effects, Healthline. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2023.
- Tác giả Daniela de Araújo Vilar và cộng sự (Đăng ngày 23 tháng 06 năm 2014). Traditional Uses, Chemical Constituents, and Biological Activities of Bixa orellana L.: A Review, PubMed. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2023.