Cá diếc (Carassius auratus L.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Animalia (giới Động vật) Chordata (ngành Dây sống) |
Bộ(ordo) | Cypriniformes (Cá chép) |
Họ(familia) | Cyprinidae (Cá chép) |
Chi(genus) | Carassius Jarocki, 1822 |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Carassius auratus (Linnaeus, 1758) |

Cá diếc là một loài cá xương với thân hình dẹt ở hai bên, cân đối. Chiều dài cơ thể thường dao động từ 15-20 cm. Thịt cá diếc có vị ngọt, tính ấm, không chứa độc tố, mang lại tác dụng bổ tỳ vị, lợi tiểu, tiêu thũng, làm se vết thương, sát khuẩn và giảm khát. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên tiếng Việt: Cá diếc
Tên khoa học: Carassius auratus L.
Họ: Cá chép (Cyprinidae)
1 Cá diếc là cá gì?
Cá diếc là một loài cá xương với thân hình dẹt ở hai bên, cân đối. Chiều dài cơ thể thường dao động từ 15-20 cm. Đầu và đuôi cá thuôn nhỏ, miệng hướng lên trên, và đôi mắt có viền đỏ đặc trưng. Lưng cá hơi nhô cao, vây lưng dài và nhỏ dần về phía đuôi. Vây hậu môn ngắn, trong khi vây đuôi được chia thành hai thùy sắc nhọn và đối xứng. Toàn thân cá có màu ánh bạc, phần bụng có màu nhạt hơn so với lưng.
Hình ảnh cá diếc

2 Phân bố và sinh thái
Cá diếc là loài nước ngọt có phạm vi phân bố rộng rãi tại Đông Nam Á, Nhật Bản và Trung Quốc. Tại Việt Nam, cá diếc là loài được nuôi phổ biến ở các khu vực ao, hồ, ruộng đồng bằng, cũng như ruộng bậc thang tại vùng núi cao. Thức ăn của cá bao gồm giun, các loài nhuyễn thể, và thực vật thủy sinh. Thời gian sinh sản của cá tập trung từ tháng 3 đến tháng 7 hàng năm.
3 Bộ phận sử dụng
Trong y học cổ truyền, cá diếc được biết đến với tên gọi "tức ngư". Phần thịt cá được sử dụng chủ yếu, bên cạnh đó, mật cá cũng được dùng trong một số trường hợp.
4 Thành phần hóa học của cá diếc
Thịt cá diếc chứa nhiều dưỡng chất, bao gồm 17,7% protein, 1,8% lipid, cùng các khoáng chất như Canxi (70 mg%), phốt pho (152 mg%), và Sắt (0,8 mg%). Ngoài ra, cá diếc còn cung cấp Vitamin B1 và axit nicotinic.

5 Công dụng trong dân gian của cá diếc
5.1 Tính vị và công năng
Thịt cá diếc có vị ngọt, tính ấm, không chứa độc tố, mang lại tác dụng bổ tỳ vị, lợi tiểu, tiêu thũng, làm se vết thương, sát khuẩn và giảm khát. Trong khi đó, mật cá diếc có vị đắng, tính lạnh, thường được dùng trong một số bài thuốc y học cổ truyền.

5.2 Công dụng của cá diếc
Cá diếc là nguyên liệu phổ biến trong nhiều bài thuốc dân gian và món ăn hỗ trợ điều trị bệnh:
- Hỗ trợ gan và cải thiện triệu chứng vàng da: Cá diếc nướng hoặc nấu với Rau Má mơ, sử dụng thường xuyên trong các bữa ăn hằng ngày.
- Tăng cường tiêu hóa, kích thích cảm giác thèm ăn: Cá diếc nấu canh với rau rút giúp cải thiện tình trạng biếng ăn.
- Giảm phù nề: Chế biến cá diếc cùng đậu đỏ hoặc vỏ Bí Đao thành các món ăn hỗ trợ giảm phù thũng.
- Kích thích tiết sữa cho phụ nữ sau sinh: Kết hợp cá diếc và nấm hương trong bữa ăn hàng ngày.
- Trị phù nề ở trẻ em và kiết lỵ ra máu: Cá diếc được làm sạch, nhồi phèn chua tán bột vào bụng, đốt tồn tính, sau đó nghiền thành bột mịn. Mỗi ngày uống 10g, chia làm hai lần.
- Điều trị đái tháo, tiêu khát: Cá diếc làm sạch, nhồi lá chè non, bọc giấy và nướng chín. Sử dụng vài lần để cải thiện triệu chứng.
- Giảm buồn nôn, nôn mửa: Sắc cá diếc (250g) với sa nhân, Gừng và hồ tiêu (mỗi thứ 3g), cô đặc nước còn 100ml, chia uống hai lần trong ngày.
- Điều trị viêm phế quản mãn tính: Bột cá diếc (5g) pha với bột gừng (3g) và bột Bán Hạ chế (3g), uống hàng ngày.
- Hỗ trợ sa dạ con: Đốt mật cá diếc thành than, nghiền nhỏ, trộn cùng Dầu Vừng. Thoa hỗn hợp sau khi vệ sinh sạch vùng tổn thương bằng nước ngâm tỏi.
5.3 Ứng dụng cá diếc trong các bài thuốc nước ngoài
Hỗ trợ hạ huyết áp và cân bằng gan: Ở Trung Quốc, cá diếc (200g) sau khi làm sạch được ướp với dầu ăn (10g), rượu trắng (10g), và muối. Sau đó nấu cùng nước dùng gà (500ml), gừng (5g), hành (5g), và bột Mẫu Lệ (12g). Khi nồi sôi, thêm đậu phụ (200g) và lá cải xanh (100g), đun nhỏ lửa đến khi chín nhừ. Món ăn này được dùng cả cái và nước trong ngày.
Bổ máu, làm đẹp da: Cá diếc được nấu cùng Hoàng Kỳ, khởi tử, rượu vang, gừng sống, hành, hồ tiêu, giấm và đường, tạo thành món ăn giúp phụ nữ cải thiện sắc da, làm da dẻ hồng hào.
Chữa viêm túi mật: Mật cá diếc (5-10 giọt) pha cùng một chút rượu để uống.
Điều trị xuất huyết: Nấu vảy cá diếc thành cao, mỗi lần dùng 30g pha với rượu nóng.

6 Cách kho cá diếc nhừ xương
Để kho cá diếc nhừ xương, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Chuẩn bị nguyên liệu: Cá diếc làm sạch, riềng, khế chua, gừng, hành tím, tỏi, tiêu xanh, nước mắm, đường, bột ngọt, tiêu hạt, bột nghệ và mỡ nước.
- Xếp nguyên liệu: Lót đáy nồi bằng Riềng và khế chua, đặt cá xen kẽ với gừng, hành tím, tỏi và tiêu xanh.
- Nấu nước kho: Pha nước mắm, đường, bột ngọt, bột nghệ và mỡ nước, sau đó đun sôi và đổ lên cá sao cho ngập mặt cá.
- Kho cá: Đun sôi cá trên lửa lớn vài phút, rồi hạ nhỏ lửa và kho trong 40-45 phút. Để cá nguội rồi kho thêm lần hai cho đến khi nước cạn và cá mềm nhừ xương.
7 Cá diếc ở miền Nam gọi là cá gì?
Cá diếc (Carassius auratus) thường phổ biến ở khu vực miền Bắc và miền Trung Việt Nam. Tuy nhiên, ở miền Nam, do điều kiện môi trường khác biệt, loài cá này ít xuất hiện và không có tên gọi địa phương riêng.

8 Cá diếc có phải là cá mè vinh không?
Cá diếc và cá mè vinh không phải là cùng một loài. Cá diếc thuộc họ cá chép (Cyprinidae) trong khi cá mè vinh thuộc họ cá mè (Catostomidae). Hai loài này có đặc điểm và môi trường sống khác nhau, dù bề ngoài có một số điểm tương đồng.
9 Giá cá diếc
Trên thị trường, giá cá diếc dao động từ 150.000 VNĐ đến 200.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào chất lượng và nguồn cung cấp cá.

10 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Cá Giếc, trang 1082-1083. Truy cập ngày 24 tháng 01 năm 2025.