Ca Cao (Theobroma cacao L.)
19 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 4 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Rosids (Nhánh hoa Hồng) |
Bộ(ordo) | Malvales (Bông) |
Họ(familia) | Malvaceae (Bông) |
Phân họ(subfamilia) | Byttnerioideae (Trôm leo) |
Chi(genus) | Theobroma |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Theobroma cacao L. |
Cacao được biết đến khá phổ biến với công dụng giảm viêm, lưu thông máu tốt hơn, hạ huyết áp, cải thiện lượng cholesterol và đường trong máu. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cacao.
1 Giới thiệu về cây Cacao
Ca cao (Theobroma cacao L.), được biết đến trên toàn thế giới là nguyên liệu thô của sô cô la, thuộc lớp Magnoliopsida, bộ Malvales, họ Malvaceae, chi Theobroma và loài Cacao, là loại quả chính của chi được trồng trọt, do giá trị và tầm quan trọng của hạt giống.
1.1 Cây ca cao có nguồn gốc từ châu lục nào? Cây ca cao được trồng nhiều nhất ở đâu?
Cây ca cao có nguồn gốc từ các vùng rừng nhiệt đới của châu Mỹ, hiện nay ca cao vẫn được tìm thấy mọc hoang dã từ Peru đến Mexico.
Ca cao là cây trồng quan trọng đối với các quốc gia như Ghana, Bờ Biển Ngà, Nigeria, Indonesia và Malaysia.
1.2 Cây ca cao có trồng được ở miền Bắc Việt Nam không?
Tại Việt Nam, ca cao được trồng nhiều ở Tây Nguyên, đồng bằng sông Cửu Long, Đông Nam Bộ... Còn ở miền Bắc, điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng không phù hợp với cây ca cao.
1.3 Đặc điểm thực vật cây Cacao
Chiều cao: cây ca cao có chiều cao trung bình từ 5 đến 8 mét và đường kính tán từ 4 đến 6 mét. Tuy nhiên, trong môi trường rừng, nó có thể cao đến 20 mét do phải cạnh tranh ánh sáng với các loài cây khác.
Hệ thống rễ: cây ca cao có hệ thống rễ bao gồm rễ xoắn có chiều dài và hình dạng thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc và độ đặc của đất. Ở những vùng đất sâu có khả năng sục khí tốt, rễ cọc có thể phát triển đến 2 mét. Rễ phụ chịu trách nhiệm cung cấp dinh dưỡng cho cây và phần lớn chúng tập trung trong 30 cm đầu tiên của đất.
Thân cây: cây ca cao mọc thẳng và với 2 năm tuổi, sự phát triển của noãn hoàng cuối cùng sẽ dừng lại với chiều cao từ 1,0 đến 1,5 mét. Sau đó, các tán đầu tiên xuất hiện, bao gồm 3 đến 5 nhánh chính, sinh sôi nảy nở ở các nhánh bên và nhánh phụ khác. Trong những năm đầu tiên, cây có vỏ thân nhẵn nhàng. Về sau, vỏ thân sẽ trở nên xù xì và gồ ghề do đệm hoa phát triển.
Lá: lá cây ca cao dài và nhọn, có gân nổi rõ giữa lá. Màu sắc của lá thay đổi tùy thuộc vào dòng vô tính hoặc giống cây trồng, chúng có thể là xanh lục đậm, xanh lục hồng nhạt hoặc tím, phụ thuộc vào lượng anthocyanin trong lá. Khi lá già đi, chúng mất sắc tố và chuyển sang màu xanh nhạt, cuối cùng là xanh đậm và cứng.
Hoa: Hoa ca cao mọc thành cụm hoa trên thân hoặc cành gỗ, từ chồi phát triển ở nách lá già. Bông hoa của ca cao là loại hoa lưỡng tính với cấu tạo gồm năm lá đài, năm cánh hoa, năm nhị hoa, năm nhị hoa và một nhụy hoa có bầu nhụy có năm noãn. Tuy nhiên, cấu trúc của hoa ca cao hạn chế sự thụ phấn chỉ nhờ côn trùng. Mỗi năm, một cây ca cao trưởng thành có thể cho hơn 100.000 bông hoa nhưng chỉ khoảng 0,1% thành quả. Bông hoa không được thụ phấn sẽ rụng trong vòng 48 giờ.
Quả: Những bông hoa được thụ phấn sẽ phát triển thành quả, có vỏ ngoài nhiều thịt bao gồm ba phần riêng biệt là vỏ ngoài, nhiều thịt và dày. Dịch chiết biểu bì bên ngoài của quả có thể có sắc tố. Quả ca cao khi còn non có màu xanh, khi chín có màu vàng hoặc màu tím (đỏ rượu vang) trong giai đoạn phát triển và màu cam trong giai đoạn chín. Khoảng thời gian từ khi thụ phấn đến khi quả chín dao động từ 140 đến 205 ngày, trung bình là 167 ngày. Số quả cần có để thu được 1 kg ca cao thương phẩm thường từ 15 đến 31 quả.
Hạt: Hạt của ca cao có hình dạng thay đổi từ hình elip đến hình trứng với chiều dài 2-3cm. Hạt được bao phủ bởi lớp thịt nhầy màu trắng có vị chua ngọt và phôi có hai lá mầm với màu sắc từ trắng đến tím. Hạt ca cao rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và chết trong thời gian ngắn khi bị thiếu nước.
1.4 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Hạt - Semen Theobromae.
1.5 Đặc điểm phân bố
Cây cacao Theobroma được trồng lần đầu tiên vào khoảng từ năm 250 đến 900 sau Công nguyên bởi các nền văn minh cổ đại của người Maya và người Aztec ở vùng Trung Mỹ. Cho đến ngày nay, cây cacao vẫn được tìm thấy trong tình trạng hoang dã từ Peru đến Mexico và có thể ra hoa và quả quanh năm.
Ở Việt Nam, cây cacao được trồng chủ yếu tại các địa điểm như Đắk Lắk, Lâm Đồng, TP. Hồ Chí Minh và một số vùng khác ở các tỉnh thuộc vùng Nam Bộ. Việc trồng cây cacao tại Việt Nam đã phát triển trong những năm gần đây.
1.6 Sinh thái
Ở Vùng Amazon, cây ca cao có hai đợt ra hoa: đợt phụ xảy ra vào đầu thời kỳ ít mưa và đợt chính xảy ra vào cuối mùa khô, đầu mùa mưa. Hàng năm, một cây ca cao trưởng thành có thể cho hơn 100.000 bông hoa nhưng chỉ khoảng 0,1% thành quả. Những bông hoa không thụ phấn rụng trong vòng 48 giờ. Mặt khác, những bông hoa được thụ phấn vẫn cố định trên cuống và chúng phát triển thành quả.
Cây ca cao thường bắt đầu ra quả sau 3 năm và năng suất đạt tối đa sau 8-9 năm. Cây đồng loạt ra hoa, kết quả và quả chín
2 Thành phần hóa học
Hạt cacao và các sản phẩm liên quan đến nó, bao gồm rượu cacao, bột cacao và socola đen, đều chứa lượng axit phenolic rất cao (từ 10% đến 12% trọng lượng khô). Hạt cacao là một trong những nguồn flavanol phong phú nhất, với khoảng 60% tổng số axit phenolic trong hạt cacao. Các flavonol trong cacao chủ yếu bao gồm các monome flavanol như epicatechin và catechin và các oligomer procyanidin từ dimer đến decamer, đã được chứng minh là các chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Catechin là loại flavan-3-ol và procyanidin là một loại Flavonoid oligomeric bao gồm từ 2 đến 10 gốc epicatechin và catechin liên kết cộng hóa trị. Hàm lượng flavonoid trên mỗi trọng lượng cacao được báo cáo là cao hơn so với rượu vang đỏ, Trà Xanh và trà đen. Ngoài ra, tổng lượng flavonoid trong socola đen cũng cao hơn so với socola sữa.
Ngoài ra, cacao còn chứa một số loại polyphenol khác như luteolin, apigenin, naringenin, quercetin, isoquercitrin và các methylxanthines như theobromine (3,7-dimethyl xanthine) và caffeine với số lượng nhỏ. Bơ cacao chứa nhiều axit stearic (C18:0), axit palmitic (C16:0) và axit oleic (C18:1), sterol thực vật và chất xơ với số lượng nhỏ. Hạt cacao cũng chứa nhiều loại khoáng chất như Kali, Canxi, magiê và đồng, các loại khoáng chất này giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
3 Tác dụng - Công dụng của cây Cacao
3.1 Tác dụng của bột Ca cao nguyên chất
3.1.1 Giàu Polyphenol - Nguồn lợi cho sức khỏe
Polyphenol là chất chống oxy hóa tự nhiên có trong thực phẩm như trái cây, rau, trà, sô cô la và rượu vang, có nhiều lợi ích sức khỏe như giảm viêm, lưu thông máu tốt hơn, hạ huyết áp và cải thiện lượng cholesterol và đường trong máu. Ca cao là một trong những nguồn giàu polyphenol nhất, nhưng quá trình chế biến và đun nóng có thể khiến mất đi các đặc tính có lợi và giảm hàm lượng flavanol.
3.1.2 Giảm huyết áp cao
Ca cao, đặc biệt là dạng bột và sô cô la đen, có thể giúp giảm huyết áp bằng cách cải thiện nồng độ oxit nitric trong máu và chức năng của mạch máu. Các flavanol trong ca cao là nguyên nhân chính cho tác dụng này.
3.1.3 Giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ
Ca cao giúp giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ bằng cách cải thiện lưu lượng máu và giảm cholesterol LDL “xấu”. Ăn một khẩu phần sô cô la mỗi ngày có thể mang lại lợi ích bảo vệ cho trái tim của bạn.
3.1.4 Cải thiện lưu lượng máu não
Flavanols trong ca cao có tác dụng tích cực đến chức năng não và cải thiện lưu lượng máu đến não. Chúng có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh, bao gồm Alzheimer và Parkinson.
3.1.5 Cải thiện tâm trạng và các triệu chứng trầm cảm
Ca cao có tác động tích cực đến tâm trạng và các triệu chứng trầm cảm bằng cách giảm mức độ căng thẳng và cải thiện sự bình tĩnh, hài lòng và sức khỏe tâm lý tổng thể. Một nghiên cứu cho thấy rằng ăn sô cô la thường xuyên hơn có liên quan đến giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng ở trẻ sơ sinh, và một nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng uống ca cao có hàm lượng polyphenol cao giúp cải thiện sự bình tĩnh và mãn nguyện.
3.1.6 Cải thiện triệu chứng của bệnh tiểu đường typ 2
Ca cao và sô cô la đen có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và duy trì lượng đường trong máu khỏe mạnh bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate trong ruột, cải thiện bài tiết Insulin, giảm viêm và kích thích sự hấp thu đường từ máu vào cơ bắp.
3.1.7 Hỗ trợ kiểm soát cân nặng
Ca cao và sản phẩm có chứa ca cao có thể giúp kiểm soát cân nặng bằng cách giảm cảm giác thèm ăn và tăng quá trình oxy hóa chất béo. Một nghiên cứu cho thấy những người tiêu thụ sô cô la thường xuyên có chỉ số BMI thấp hơn. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu khác cho thấy tiêu thụ sô cô la có thể làm tăng cân. Sô cô la đen là loại tốt nhất, trong khi sô cô la trắng và sữa không có lợi ích như sô cô la đen.
3.1.8 Đặc tính chống ung thư
Flavanol trong thực phẩm, như trái cây và rau, được quan tâm do tính chống ung thư, độc tính thấp và ít tác dụng phụ bất lợi. Ca cao chứa nồng độ flavanol cao nhất và có thể đóng góp đáng kể vào lượng flavanol trong chế độ ăn uống. Nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm cho thấy ca cao có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, chống viêm, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và giúp ngăn ngừa sự lây lan của tế bào ung thư.
3.1.9 Có lợi cho bệnh hen suyễn
Ca cao có chứa các hợp chất chống hen suyễn như theobromine và theophylline, nhưng chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả khi sử dụng với các loại thuốc chống hen suyễn khác.
Theobromine tương tự như caffein và có thể giúp chữa ho dai dẳng. Theophylline giúp phổi của bạn giãn ra, đường thở thư giãn và giảm viêm nhiễm.
3.1.10 Có lợi cho sức khoẻ răng miệng
Ca cao có tác dụng bảo vệ răng khỏe mạnh bằng cách chống lại sâu răng và bệnh nướu răng bởi các hợp chất kháng khuẩn, chống enzym và kích thích miễn dịch. Tuy nhiên, hầu hết sản phẩm ca cao tiêu thụ bởi con người đều chứa đường nên cần phát triển các sản phẩm mới để trải nghiệm lợi ích sức khỏe răng miệng của ca cao. Ca cao không gây mụn trứng cá và thậm chí còn có lợi cho làn da bằng cách bảo vệ da khỏi ánh sáng mặt trời và cải thiện lưu thông, bề mặt da và hydrat hóa.
3.1.11 Dễ dàng đưa vào chế độ ăn uống
Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu khuyến nghị nên dùng 2,5 gam bột ca cao hoặc 10 gam sô cô la đen có hàm lượng flavanol cao mỗi ngày để đạt được lợi ích cho sức khỏe tim mạch. Để thêm ca cao vào chế độ ăn uống, có thể ăn sô cô la đen, trộn với sữa hoặc sữa không sữa, thêm vào sinh tố, bánh pudding, bánh mousse sô cô la thuần chay, rắc lên trái cây hoặc thêm vào thanh granola. Chọn nguồn ca cao có hàm lượng flavanol cao và ít chế biến là tốt nhất.
3.2 Công dụng của Cacao theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Hạt cacao có vị đắng và mùi thơm đặc trưng, có tác dụng cường tâm, lợi niệu và bổ dưỡng cho cơ thể.
3.2.2 Tác dụng của Cacao
Trong thực phẩm, người ta thường sử dụng hạt cacao để sản xuất bột cacao và sôcôla. Ngoài ra, nhân hạt cacao cũng được sử dụng để trị phù thũng và cổ trướng.
Ở một số nơi như Châu u, người ta sử dụng theobromine, một hoạt chất có trong hạt cacao, dưới dạng viên nén 0,5g và sử dụng từ 2-6 viên mỗi ngày.
4 Cách sử dụng bột Ca cao
Để đảm bảo tốt nhất về hương vị và dinh dưỡng, nên sử dụng lượng bột cacao vừa đủ và hòa tan đều cho đến khi hết vón. Thông thường, để làm các loại đồ uống từ bột cacao, bạn có thể hòa tan khoảng 2 muỗng cà phê bột cacao với 200ml nước. Đối với các món ăn, lượng cacao cần sử dụng sẽ phụ thuộc vào đặc tính hương vị của từng món.
4.1 Uống Ca cao không đường mỗi ngày có tác dụng gì, có tốt không?
Hàm lượng Cafein trong cacao không cao. Việc uống nó mỗi ngày có thể giúp cải thiện tinh thần, giảm mệt mỏi và căng thẳng. Chất polyphenol có trong cacao cũng có tác dụng cải thiện nồng độ serotonin ở não, giúp phòng tránh tình trạng mệt mỏi và trầm cảm.
4.2 Uống Ca cao với mật ong có tác dụng gì?
Ca cao khi được pha cùng với Mật Ong sẽ có vị ngọt tự nhiên, dễ sử dụng đồng thời đem lại nhiều lợi ích như:
- Hỗ trợ cải thiện tuần hoàn máu, ổn định huyết áp nhờ thành phần Polyphenol có tác dụng chống oxy hóa trong Ca cao.
- Bảo vệ tim mạch.
- Chống lão hóa.
- Trị ho.
- Hỗ trợ giảm cân.
- Hỗ trợ làm đẹp da.
4.3 Uống Ca cao với sữa đặc có tác dụng gì?
Sữa đặc giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể, hàm lượng nhỏ caffein trong Ca cao thúc đẩy sự tỉnh táo, do đó, uống 1 ly Ca cao với sữa đặc vào buổi sáng giúp cải thiện tinh thần, nâng cao sự tập trung. Đây cũng là thức uống tốt cho người gầy muốn tăng cân.
4.4 Uống Ca cao vào thời điểm nào là tốt nhất?
Mặc dù cacao chứa ít caffeine, nhưng đối với những người nhạy cảm với chất này, uống cacao có thể gây mất ngủ hoặc khó ngủ. Do đó, bạn nên hạn chế uống cacao vào buổi tối. Thời điểm tốt nhất để uống cacao là buổi sáng. Nó sẽ giúp bạn tỉnh táo, tinh thần hưng phấn và tốt cho hệ tiêu hóa.
4.5 Cách pha ca cao với sữa đặc, sữa tươi
- Khuấy đều bột cacao vào nước nóng cho đến khi bột tan hoàn toàn.
- Thêm một lượng sữa đặc vừa đủ, khuấy đều.
- Cho hỗn hợp ca cao đã pha cùng sữa tươi không đường và đá viên vào bình lắc. Đậy nắp và lắc trong khoảng thời gian 8-10 giây để hỗn hợp hòa quyện.
- Sau đó, rót hỗn hợp ra ly và thưởng thức.
5 Tác hại của Ca cao
Cacao chứa caffeine, do đó, uống quá nhiều có thể gây ra các tác dụng phụ của caffeine như căng thẳng, tiểu nhiều, mất ngủ, táo bón và đau đầu. Cacao có thể làm chậm đông máu, vì vậy tiêu thụ lượng lớn có thể tăng nguy cơ chảy máu và bầm tím ở những người bị rối loạn chảy máu.
6 Những người không nên uống bột Ca cao
Người mắc chứng rối loạn lo âu, bệnh tăng nhãn áp, bệnh tim mạch, bệnh đái tháo đường, bị rối loạn chảy máu, tiêu chảy hay trào ngược dạ dày thực quản (GERD) không được khuyến cáo sử dụng Ca cao do những bất lợi có thể xảy ra.
7 Cho con bú uống được Ca cao không?
Trong thành phần của Ca cao có chứa Theobromine là một chất kích thích tương tự như caffeine. Một nghiên cứu cho thấy khi các bà mẹ sử dụng 240mg theobromine trong sô cô la thì chỉ có 10mg theobromine được truyền qua sữa mẹ.
Theobromine có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ và hệ tiêu hóa của trẻ khi sử dụng quá liều lượng khuyến cáo. Do đó, việc sử dụng Ca cao đối với những bà mẹ cho con bú cần được kiểm soát hoặc có hướng dẫn cụ thể của bác sĩ có chuyên môn.
8 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Cacao trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2023.
- Tác giả Elise Mandl, BSc, Msc, APD (Đăng ngày 9 tháng 8 năm 2018). 11 Health and Nutrition Benefits of Cocoa Powder, Healthline. Truy cập ngày 16 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả Pahlevi A. de Souza và cộng sự (Đăng năm 2018). Theobroma Cacao, Sciencedirect. Truy cập ngày 16 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả BH Resman và cộng sự (Ngày đăng tháng 9 năm 1997). Breast milk distribution of theobromine from chocolate, PubMed. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2024.