Bí Ngô (Bí đỏ - Cucurbita pepo)
50 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) |
Bộ(ordo) | Cucurbitales (Bầu bí) |
Họ(familia) | Cucurbitaceae (Bầu bí) |
Chi(genus) | Cucurbita |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Cucurbita pepo L. |
Bí ngô được biết đến khá phổ biến với công dụng trị viêm đường tiết niệu, bệnh trĩ, viêm ruột, kiết lỵ, mất ngủ, suy nhược, suy thận, chứng khó tiêu, táo bón, đái đường và các bệnh về tim. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Bí ngô.
1 Giới thiệu về cây Bí đỏ (Bí ngô)
1.1 Bí ngô và bí đỏ khác nhau không?
Bí ngô hay còn được gọi là Bí ử, Bí sáp, Bí rợ và Bí đỏ, tên khoa học là Cucurbita pepo L., thuộc họ Bầu bí - Cucurbitaceae.
1.2 Đặc điểm thực vật Bí đỏ và Bí ngô
Cây bí đỏ có thân có góc cạnh, có thể mọc bò hoặc leo nhờ tua cuốn chẻ thành 2-4 phần. Lá đơn mọc thưa, có cuống dài, phiến lá được chia thuỳ hoặc chia cắt thành thuỳ nhọn, mặt lá lởm chởm lông nâu rất nhám. Hoa của cây có màu vàng, kích thước lớn. Quả thường có hình dạng tròn bẹt hoặc tròn dài, có lông như gai và cuống quả có 5 cạnh chỉ hơi phình rộng ở chỗ đính. Hạt của bí đỏ có màu trắng, hình dạng trứng, dài từ 7-15mm, rộng khoảng 8-9mm và dày 2mm.
1.3 Thu hái và chế biến Bí đỏ
Để sử dụng trong việc chế biến thuốc, ta sẽ thu hái quả già (Fructus Cucurbitae hoặc được gọi là Tây hồ lô) của cây bí đỏ. Sau đó, lấy thịt quả sử dụng tươi, còn hạt có thể dùng tươi hoặc phơi khô để dùng dần.
1.4 Đặc điểm phân bố quả Bí ngô Halloween
Cucurbita pepo L. có nguồn gốc từ Châu Mỹ (bắt nguồn từ vùng đông bắc Mexico và Texas), nơi nó đã được trồng từ vài nghìn năm. Bí ngô được các nhà du hành vượt đại dương phát tán sang các quốc gia khác vào đầu thế kỷ 16. Loại cây này thường được trồng ở các vùng đất bãi ven sông, đất soi bãi, đất trồng màu và trên các nương rẫy. Hạt được trồng vào khoảng giữa tháng 4 đến giữa tháng 5, với khoảng cách 2m giữa các hố đào sâu 50cm. Bón phân lót và phủ đất dày 15-20cm, cho 2-3 hạt trong mỗi hốc. Khi cây đạt 2-3 lá chính, ngọn sẽ được cắt; mỗi nhánh nên giữ 2-3 quả để có quả to, và phần ngọn sau quả thứ 3 sẽ được cắt bỏ.
Cây bí đỏ có thể được sử dụng để làm rau ăn, bằng cách sử dụng quả non hoặc quả chín. Loại cây này được trồng nhiều ở miền Bắc Việt Nam và cũng có thể được tìm thấy ở các nước ôn đới và nhiệt đới.
1.5 Các loại Bí ngô
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại bí đỏ khác nhau, bao gồm: Bí đỏ hồ lô, Bí đỏ tròn, Bí đỏ dài, Bí đỏ khổng lồ (bí đỏ halowen) và Bí đỏ siêu ngọn.
2 Thành phần hóa học trái Bí ngô
Do thành phần độc đáo của, hạt được coi là thành phần quan trọng nhất của bí ngô. Bên cạnh hàm lượng chất béo và protein cao với các axit amin thiết yếu, hạt bí ngô chứa một lượng đáng kể các khoáng chất như kali, magiê, selen, Kẽm, đồng, molypden và Crom, và các hợp chất hoạt tính sinh học như tocopherol (đặc biệt là γ-tocopherol) và Carotenoid (chủ yếu là lutein).
Thịt quả của cây chứa khoảng 92,32-93,9% nước; 1-1,1% protid; 0,1% lipid; 5,2-5,6% chất không có nitrogen; 0,6-0,73% tro; 1,22% chất màng. Ngoài ra, nó còn chứa các đường saccharos, dextros, succaros, levulos; các acid amin như adenin, Arginin, trigonellin... Trong tro có P, Na, K, Ca, Si, Mg, Fe, C1, Mn, Cu, As (0,009mg trong 100g quả). Thịt quả cũng chứa enzyme proteaza, peroxydaza, vitamin C, Thiamin và các chất dinh dưỡng khác.
3 Công dụng - Tác dụng của quả Bí đỏ (Bí ngô)
3.1 Tác dụng dược lý
Cucurbita pepo (bí ngô) được coi là một kho báu chứa chất chống oxy hóa, axit béo không bão hòa đa (PUFA) và chất xơ được biết là có đặc tính bảo vệ gan và chống xơ vữa. Ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, nó được sử dụng mạnh mẽ trong bệnh tiểu đường, nơi nó được sử dụng bên trong và bên ngoài để điều trị giun và ký sinh trùng. Bí ngô cũng rất giàu axit oleic, axit linoleic, tocopherols và có tính ổn định oxy hóa rất cao . Axit linoleic, một PUFA có trong dầu hạt bí ngô, được biết là làm tăng tính lưu động của màng và cho phép thẩm thấu, trao đổi khí nội bào và ngoại bào. Dầu bí ngô có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chống nhiễm độc gan do rượu và stress oxy hóa. Tiền xử lý bằng dầu bí ngô có thể có tác dụng bảo vệ gan, rất đa dạng và bao gồm quá trình oxy hóa, giải độc tăng cường peroxid hóa chống lipid và bảo vệ chống lại sự suy giảm Glutathione.
3.1.1 Giàu dinh dưỡng
Bí ngô giàu dinh dưỡng, đặc biệt là Vitamin A và ít calo do chứa 94% nước. Ngoài ra, Beta-carotene trong bí ngô có thể chuyển thành vitamin A và hạt bí ngô cũng rất bổ dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
3.1.2 Giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính
Bí ngô chứa nhiều chất chống oxy hóa như alpha-carotene, beta-carotene và beta-cryptoxanthin, giúp ngăn chặn tổn thương tế bào do gốc tự do. Các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm cho thấy chúng cũng bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời và giảm nguy cơ ung thư và bệnh về mắt.
3.1.3 Tăng cường hệ miễn dịch
Bí ngô là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Nó chứa beta-carotene, có thể chuyển hóa thành vitamin A, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và chống nhiễm trùng. Ngoài ra, bí ngô còn chứa nhiều vitamin C, vitamin E, Sắt và folate, giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch và làm tăng sản xuất tế bào bạch cầu, hỗ trợ hoạt động của các tế bào miễn dịch và làm lành vết thương.
3.1.4 Bảo vệ thị lực
Bí ngô cung cấp beta-carotene, giúp cơ thể hấp thụ vitamin A cần thiết và ngăn ngừa mù lòa. Bí ngô cũng là nguồn cung cấp Lutein và Zeaxanthin giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể. Ngoài ra, nó chứa nhiều Vitamin C và E có tác dụng như chất chống oxy hóa và bảo vệ tế bào mắt khỏi gốc tự do.
3.1.5 Thúc đẩy giảm cân
Bí ngô là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, ít calo và chứa 94% nước. Vì vậy, bí ngô là lựa chọn thân thiện với việc giảm cân và giữ cho bạn cảm thấy no lâu hơn. Bên cạnh đó, bí ngô là nguồn chất xơ dồi dào giúp hạn chế sự thèm ăn.
3.1.6 Giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư
Bí ngô chứa nhiều caroten, có tác dụng như chất chống oxy hóa và bảo vệ chống lại ung thư. Nghiên cứu cho thấy, người hấp thụ nhiều alpha-carotene và beta-carotene có nguy cơ mắc ung thư dạ dày thấp hơn. Nghiên cứu khác cho thấy, người hấp thụ nhiều carotenoid cũng có nguy cơ mắc ung thư thấp hơn.
3.1.7 Có lợi cho sức khỏe tim mạch
Bí ngô chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho tim mạch như kali, vitamin C và chất xơ. Các nghiên cứu cho thấy người có lượng Kali cao hơn có nguy cơ đột quỵ thấp hơn và huyết áp thấp hơn. Bí ngô cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cholesterol LDL khỏi bị oxy hóa và hạn chế nguy cơ mắc bệnh tim.
3.1.8 Thúc đẩy làn da khỏe mạnh
Bí ngô giàu chất dinh dưỡng tốt cho da, đặc biệt là carotenoid beta-carotene giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và vitamin C giúp tạo Collagen. Ngoài ra, bí ngô còn chứa lutein, zeaxanthin, Vitamin E và chất chống oxy hóa khác tăng cường phòng vệ da khỏi tia UV.
3.1.9 Dễ dàng thêm vào chế độ ăn uống
Bí ngô là thực phẩm đa năng, dễ chế biến vào chế độ ăn uống. Với hương vị ngọt ngào, nó thường được sử dụng trong các món ăn như sữa trứng, bánh nướng, súp và mì ống. Hạt bí ngô cũng là nguồn chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe, có thể cải thiện sức khỏe bàng quang và tim mạch. Bí ngô cũng có thể được nướng và ăn với muối và hạt tiêu hoặc chế biến thành súp trong mùa đông.
3.2 Tác dụng của quả Bí đỏ theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Quả có vị ngọt, tính ấm và có tác dụng bổ dưỡng, làm dịu, giải nhiệt, giải khát, trị ho, nhuận tràng, lợi tiểu. Hạt của bí ngô cũng có vị ngọt, có dầu và có tác dụng tẩy giun sán do tác dụng của các lipoid, không kích thích và không độc. Ngoài ra, nó cũng có tính làm dịu và giải nhiệt.
3.3 Tác dụng của Bí ngô
Bí ngô được sử dụng trong nhiều trường hợp như viêm đường tiết niệu, bệnh trĩ, viêm ruột, kiết lỵ, mất ngủ, suy nhược, suy thận, chứng khó tiêu, táo bón, đái đường và các bệnh về tim. Bên cạnh đó, bí ngô còn được dùng để trị bỏng, các chứng viêm, áp xe, hoại thư lão suy. Hạt bí ngô cũng được dùng để trị giun, cả giun đũa và giun móc, phối hợp với rễ Lựu trị sán xơ mít.
Ở Ấn Độ, người ta cũng dùng hạt bí ngô để trị giun và sán xơ mít và dùng lá đắp ngoài để trị bỏng. Thường dùng quả tươi lấy dịch uống hàng ngày cho nhuận tràng, hoặc nấu xúp để ăn. Món chè bí ngô nấu với đậu đỏ, đậu đen, lạc, nếp là món ăn quen thuộc dùng để bổ dưỡng, lại vừa làm thuốc trị đau đầu, mất ngủ, suy nhược thần kinh, đau màng óc, viêm màng não.
3.4 Uống nước bí đỏ trị bệnh gì?
Nước ép bí đỏ là một loại thức uống có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe, bao gồm:
- Tăng cường hệ miễn dịch: Bí đỏ chứa nhiều vitamin C và carotenoid, giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đường hô hấp.
- Tốt cho sức khỏe tim mạch do chứa nhiều kali và magiê, giúp điều tiết huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Giảm cân: Nước ép bí đỏ là một thức uống giúp giảm cân hiệu quả, vì nó ít calo và chứa nhiều chất xơ, giúp giảm cảm giác đói và duy trì cảm giác no lâu hơn.
- Tốt cho da: Nguồn giàu vitamin A, giúp cải thiện sức khỏe của làn da, tăng cường sự trẻ trung, sáng mịn và đàn hồi của da.
- Giúp tăng cường chức năng tiêu hóa, giảm táo bón và giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.
4 Tác hại của bí đỏ
4.1 Ăn bí đỏ hàng ngày có tốt không?
Caroten là một chất có nhiều lợi ích cho sức khỏe, giúp ngăn ngừa ung thư và có thể chuyển hóa thành vitamin A cung cấp cho cơ thể. Tuy nhiên, ăn quá nhiều bí đỏ có thể gây vàng da và ngộ độc gan do hàm lượng vitamin A quá cao.
4.2 Những ai không nên ăn Bí đỏ
Những người dễ bị dị ứng, vàng da, nóng trong, hoặc bị rối loạn tiêu hoá không nên ăn bí đỏ.
5 Bài thuốc từ Bí ngô (Bí đỏ)
5.1 Để trị giun đũa
Bạn có thể lấy 30-50g hạt bí ngô, bóc vỏ, nghiền nhuyễn, sau đó trộn với Mật Ong và ăn 3 lần, cách nhau 1/2 giờ. Sau 1 giờ, hãy uống 1 liều thuốc xổ. Nếu bạn muốn trục giun sán nói chung, bạn có thể dùng hạt bí ngô rang và ăn cho đến khi no, sau đó uống nhiều nước pha muối để đẩy giun ra.
5.2 Để trị táo bón
Hãy dùng một miếng bí ngô và một củ khoai lang, nấu chè với đường đủ ngọt và ăn càng nhiều càng tốt.
5.3 Để trị viêm đường tiết niệu
Bạn có thể giã hạt bí ngô và nghiền nhỏ, sau đó nấu lên cho được một nhũ tương để uống.
5.4 Để trị bệnh đái đường
Có thể xắt bí ngô thành từng miếng, rắc muối vào nấu, ăn kèm với nước mắm hoặc tương đậu nành, hoặc xắt bí thành từng miếng, xào với dầu thực vật, thêm hành, muối, tương và nước vừa đủ, nấu lên ăn.
6 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Bí ngô trang 155 - 157, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Ryan Raman, MS, RD (Đăng ngày 28 tháng 08 năm 2018). 9 Impressive Health Benefits of Pumpkin, Healthline. Truy cập ngày 15 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả Vera Krimer-Malešević và cộng sự (Đăng năm 2020). Nuts and Seeds in Health and Disease Prevention (Second Edition), Sciencedirect. Truy cập ngày 15 tháng 03 năm 2023.