Bạch Giới Tử (Semen Sinapis albae)
2 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Brassicales (Cải) |
Họ(familia) | Brassicaceae (Cải) |
Chi(genus) | Sinapis L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Sinapis alba L. |
Bạch giới tử là hạt chín được phơi khô từ cây cải bẹ (Brassica alba Boisser) hoặc cải trắng (Sinapis alba), thuộc họ Cải (Brassicaceae). Vị thuốc có vị cay, tính ấm, quy vào kinh phế. Bạch giới tử có công năng khứ đàm, giảm ho, hành khí, giảm đau, tiêu nhọt, tán kết. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên khoa học: Semen Brassicae, Semen Sinapis albae
Bạch giới tử bộ phận dùng? Nguồn gốc của vị thuốc Bạch giới tử: Là hạt chín được phơi khô từ cây cải bẹ (Brassica alba Boisser) hoặc cải trắng (Sinapis alba), thuộc họ Cải (Brassicaceae).
Các tên gọi khác của Bạch giới tử:
- Hồ giới: Ghi trong Đường Bản Thảo.
- Thục giới: Được đề cập trong Bản Thảo Cương Mục.
- Thái chi và Bạch lạt tử: Theo Trung Quốc Dược Học Đại Từ Điển.
- Hạt cải trắng, Hạt cải bẹ trắng: Tên gọi phổ biến tại Việt Nam.
2 Bạch giới tử thành phần hóa học
Bạch giới tử chứa nhiều hoạt chất quan trọng như:
- Tinh dầu: Allyl isothiocyanat, 1-buten-4-thiocyanat.
- Glucosinolat: Sinalbin.
- Alkaloid: Sinapin.
- Sterol: Brassicasterol.
- Enzym: Myrosinase.
- Chất nhầy.
Sinalbin khi tiếp xúc với enzym myrosinase sẽ bị thủy phân, tạo thành dầu mù tạt (4-hydroxybenzyl isothiocyanat). Chất này có màu vàng, vị cay nồng, có khả năng gây kích ứng da, làm đỏ hoặc phồng rộp vùng da tiếp xúc.
3 Đặc tính vị thuốc Bạch giới tử
Tính vị, quy kinh của vị thuốc Bạch giới tử
Tính vị: Vị cay, tính ấm.
Quy kinh: Tác động vào kinh Phế.
4 Công dụng của vị thuốc Bạch giới tử
4.1 Khử đàm, giảm ho
Dùng để điều trị:
- Ho do đàm hàn ngưng trệ ở phổi.
- Chứng suyễn, khó thở với nhiều đàm loãng.
- Đau tức ngực.
Bài thuốc gợi ý: Tam Tử Thang: Bạch giới tử (40g), tô tử và lai phục tử (mỗi loại 12g), sắc lấy nước uống.
4.2 Hành khí, giảm đau
Hỗ trợ trong các trường hợp:
- Khí trệ, đàm ứ gây đau nhức.
- Các bệnh lý đau nhức khớp.
4.3 Tiêu nhọt, tán kết
Ứng dụng trong:
- Điều trị nhọt bọc hoặc viêm hạch bạch huyết.
- Cách dùng: Nghiền bột bạch giới tử, trộn với giấm, sau đó bôi lên vùng nhọt mới phát.
Liều lượng sử dụng
Khuyến nghị: 4 - 8g mỗi ngày.
Chống chỉ định: Không dùng cho người có khí hư kèm nhiệt hoặc ho khan do phế hư.
5 Một số bài thuốc từ vị thuốc Bạch giới tử
- Điều trị viêm phế quản mạn tính ở trẻ nhỏ
Nguyên liệu: Bạch giới tử (tán bột) 100g.
Cách làm: Trộn 1/3 bột với 90g bột mì trắng, thêm ít nước để tạo thành bánh. Đắp bánh lên lưng trẻ trước khi ngủ, gỡ bỏ vào sáng hôm sau. Làm liên tục 3 lần để cải thiện triệu chứng.
- Chữa liệt dây thần kinh mặt ngoại biên
Nguyên liệu: Bạch giới tử (tán bột) 5–10g.
Cách làm: Trộn bột thuốc với nước, bọc vào gạc rồi đắp lên vùng liệt, cố định 5–10 giờ. Lặp lại sau mỗi 10 ngày.
- Trị đau khớp do đàm trệ
Nguyên liệu: Một dược, Quế tâm, Mộc Hương, bạch giới tử mỗi vị 10g; mộc miết tử 3g.
Cách làm: Tán bột mịn, mỗi lần dùng 3g pha rượu ấm uống, ngày uống 2 lần.
- Trị nhọt sưng mới phát
Nguyên liệu: Bột Bạch giới tử.
Cách làm: Trộn đều bột thuốc với giấm rồi đắp trực tiếp lên vùng bị sưng.
- Chữa viêm phổi ở trẻ nhỏ
Nguyên liệu: Bạch giới tử (tán bột).
Cách làm: Hòa bột với nước, đắp lên ngực trẻ để giảm triệu chứng.
- Trị ho suyễn, khó thở, đàm loãng
Nguyên liệu: Tô tử, La bặc tử mỗi vị 10g; Bạch giới tử 3g.
Cách làm: Sắc thuốc với nước, chia thành 3 phần uống trong ngày. Dùng liên tục mỗi ngày 1 thang.
- Chữa lao hạch lâm ba
Nguyên liệu: Bạch giới tử và hành củ (liều lượng bằng nhau).
Cách làm: Bạch giới tử tán bột, trộn cùng hành giã nhuyễn rồi đắp 1 lần/ngày.
- Trị nôn mửa, ợ chua sau ăn
Nguyên liệu: Bột Bạch giới tử 4–8g.
Cách làm: Pha bột với rượu để uống, sử dụng 1 lần/ngày.
- Chữa đầy tức do hàn đờm
Nguyên liệu: Cam Toại, Quế tâm, Bạch giới tử, Hồ tiêu, Đại Kích (liều lượng bằng nhau).
Cách làm: Tán bột, vo viên nhỏ cỡ hạt ngô đồng. Uống 10 viên/lần với nước Gừng.
6 Lưu ý khi sử dụng
6.1 Tác dụng phụ
Hoạt chất sinalbin, sau khi thủy phân, có thể gây kích ứng da, dẫn đến sưng đỏ hoặc đau rát. Nếu tiếp xúc lâu, da có thể bị phồng rộp.
Khi uống, có thể gây nôn, kích thích tiêu hóa, hoặc dẫn đến viêm dạ dày và ruột nếu dùng quá liều.
6.2 Bạch giới tử có tác dụng gì?
Nghiên cứu cho thấy, Tam Tử Thang có hiệu quả cao trong việc chống ho, trừ đàm. Nếu loại bỏ bạch giới tử, hiệu quả sẽ giảm đáng kể.
Tam Tử Thang có khả năng ức chế sự phát triển của 9 loại vi khuẩn, trong đó có Pseudomonas aeruginosa và Haemophilus influenzae – hai loại thường gây bệnh đường hô hấp.
Bạch giới tử là dược liệu quý với công dụng đa dạng, từ chữa ho, tiêu đàm đến điều trị nhọt và viêm hạch. Tuy nhiên, cần thận trọng trong liều lượng và đối tượng sử dụng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
7 Tài liệu tham khảo
Giáo trình Dược học cổ truyền (2002). Trường Đại học Dược Hà Nội. Nhà Xuất bản Y học. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2024.