Bạch đậu khấu (Wurfbainia vera, Amomum krervanh Pierre ex Gagnep.)
1 sản phẩm
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Liliopsida (Lớp Hành) |
Bộ(ordo) | Zingiberales (Gừng) |
Họ(familia) | Zingiberaceae (Gừng) |
Chi(genus) | Wurfbainia Giseke |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Wurfbainia vera (Blackw.) Škorničk. & A.D.Poulsen | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Amomum krervanh Pierre ex Gagnep. Amomum verum Blackw. |
Bạch đậu khấu là cây thân thảo sống lâu năm, chiều cao từ 2–3 m. Thân rễ bò ngang dưới đất. Lá cây mọc hai hàng, hình dải dài 20–25 cm, rộng 7–10 cm, có gốc bẹt, đầu thuôn nhọn, bề mặt lá nhẵn, mép lá hơi lượn sóng. Theo y học cổ truyền, bạch đậu khấu có vị cay, tính ấm, đi vào kinh phế, tỳ, vị, giúp hành khí, hóa thấp, ôn trung và cầm nôn. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên tiếng Việt: Bạch đậu khấu
Tên khoa học: Wurfbainia vera (Blackw.) Škorničk. & A.D.Poulsen
Tên đồng nghĩa: Amomum krervanh Pierre ex Gagnep., Amomum verum Blackw.
Họ: Zingiberaceae (Gừng)
1 Đặc điểm thực vật
Bạch đậu khấu là cây thân thảo sống lâu năm, chiều cao từ 2–3 m. Thân rễ bò ngang dưới đất. Lá cây mọc hai hàng, hình dải dài 20–25 cm, rộng 7–10 cm, có gốc bẹt, đầu thuôn nhọn, bề mặt lá nhẵn, mép lá hơi lượn sóng. Bẹ lá có các đường khía rõ rệt.
Cụm hoa xuất phát từ thân rễ, phát triển thành bông dày đặc, được bao bọc bởi các vảy nhỏ dần chuyển thành lá bắc dễ rụng. Hoa có đài hình ống với 3 răng màu trắng pha đỏ nhạt, tràng hoa gồm 3 cánh màu trắng, cánh môi hình trứng màu vàng. Hoa có một nhị ngắn và hơi cong, bầu nhẵn chứa nhiều noãn, vòi nhuỵ hình chỉ với đầu nhuỵ nhỏ.
Quả nang hình cầu, có khía dọc, bề mặt nhẵn, khi chín chuyển màu nâu trắng. Bên trong quả chứa hạt có tinh dầu thơm.
Mùa hoa quả: Tháng 5–8.
Hình ảnh cây Bạch đậu khấu
2 Phân bố và sinh thái
2.1 Phân bố
Ở Việt Nam, bạch đậu khấu ít được nghiên cứu và mới được ghi nhận tại An Giang (theo Võ Văn Chi, 1997). Loài này cũng xuất hiện tại Campuchia, Thái Lan và Trung Quốc, đồng thời được trồng ở Thái Lan, Malaysia và Trung Quốc.
2.2 Sinh thái
Bạch đậu khấu là loài cây ưa ẩm, sinh trưởng tốt trong điều kiện hơi chịu bóng, thường mọc thành từng bụi lớn gần bìa rừng hoặc khu vực gần nguồn nước. Hoa và quả phát triển từ thân rễ mọc sát mặt đất, nhưng chỉ những nhánh 1–2 năm tuổi mới nở hoa. Loài này có khả năng tái sinh mạnh nhờ thân rễ, có thể nhân giống bằng hạt hoặc chồi.
3 Bộ phận sử dụng
Quả: Hình cầu dẹt, đường kính 1–1,5 cm, có vỏ ngoài màu trắng nhẵn, dễ tách, bên trong chứa 20–30 hạt. Hạt bạch đậu khấu có mùi thơm và vị cay.
Hoa: Cũng được sử dụng làm thuốc.
4 Nhục đậu khấu và Bạch đậu khấu
Nhục đậu khấu và Bạch đậu khấu thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng là hai loài hoàn toàn khác nhau. Nhục đậu khấu là hạt của cây Myristica fragrans, họ Nhục đậu khấu, có mùi thơm nồng và vị cay nhẹ, thường được dùng trong món tráng miệng hoặc làm thuốc. Trong khi đó, Bạch đậu khấu lại là hạt của cây thuộc họ Gừng, có hương thơm thanh và vị cay nhẹ, thích hợp dùng làm gia vị cho các món mặn hoặc nước uống.
5 Thành phần hoá học của Bạch đậu khấu
Quả: Chứa 3–4% tinh dầu, bao gồm cineol (60–80%), camphen, limonen, α-pinen, và nhiều hợp chất khác.
Hoa: Chứa tinh dầu với các thành phần như cineol, α-pinen, caryophylen, limonen, và myrcen.
6 Bạch đậu khấu có tác dụng gì?
Tăng cường nhu động ruột và tiết dịch vị, ức chế lên men ruột bất thường, chống nôn.
Nước sắc từ vỏ quả có thể ức chế trực trùng lỵ.
Tinh dầu hỗ trợ điều trị bệnh lao, chống nấm, hạ sốt, giãn cơ trơn và giảm huyết áp.
Diterpen peroxid chiết xuất từ quả có tác dụng diệt ký sinh trùng sốt rét.
7 Công dụng của Bạch đậu khấu
7.1 Tính vị và công năng
Theo y học cổ truyền, bạch đậu khấu có vị cay, tính ấm, đi vào kinh phế, tỳ, vị, giúp hành khí, hóa thấp, ôn trung và cầm nôn.
7.2 Công dụng
Hỗ trợ tiêu hóa: Điều trị chán ăn, khó tiêu, đầy bụng, buồn nôn, đau bụng, trẻ em trớ sữa.
Các công dụng khác: Giảm sốt, điều hòa kinh nguyệt, chữa ho ra máu, thấp khớp, giải độc rượu, và sốt rét.
Liều dùng thông thường: 2–6 g/ngày.
7.3 Lưu ý khi sử dụng
Thêm bạch đậu khấu vào nước thuốc khi gần kết thúc sắc, vì nhiệt độ cao kéo dài có thể làm giảm hiệu quả dược liệu.
8 Bài thuốc có bạch đậu khấu
Chữa đầy bụng, ngực đau: 5g bạch đậu khấu, 6g hậu phác, 3g quảng Mộc Hương, 3g Cam Thảo, sắc uống.
Trị nôn nghén: 3g bạch đậu khấu, 9g trúc nhự, 3 quả đại táo, 3g Gừng tươi (giã nát lấy nước), sắc uống.
Giải rượu: 5g bạch đậu khấu, 5g cam thảo, sắc nước uống.
Trẻ em trớ sữa: Tán bột mịn bạch đậu khấu, sa nhân, sinh cam thảo, chích cam thảo, xát vào miệng trẻ.
9 Bạch đậu khấu mua ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy bạch đậu khấu ở các cửa hàng gia vị chuyên dụng hoặc mua trực tuyến trên những nền tảng như Lazada hay Shopee. Các cửa hàng này cung cấp nhiều loại bạch đậu khấu với giá cả và chất lượng khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
10 Mua cây giống bạch đậu khấu
Nếu bạn quan tâm đến việc trồng cây bạch đậu khấu, để mua cây giống bạch đậu khấu hãy tìm đến các trung tâm giống cây trồng hoặc các cơ sở cung cấp cây giống uy tín. Điều này giúp đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh và mang lại năng suất cao.
11 Bạch đậu khấu giá bao nhiêu?
Giá thành của bạch đậu khấu khá cao, phụ thuộc vào chất lượng và nguồn gốc sản phẩm. Hiện tại, giá bán dao động từ 2 triệu đồng/kg, thuộc nhóm gia vị cao cấp trên thị trường, chỉ xếp sau nhụy hoa nghệ tây và vani.
12 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Bạch đậu khấu, trang 139-140. Truy cập ngày 15 tháng 01 năm 2025.