Bạch Đàn (Khuynh Diệp)
87 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Angiospermae (Thực vật có hoa) Eudicots (Thực vật hai lá mầm thật sự) Rosids (nhánh hoa Hồng) |
Bộ(ordo) | Myrtales (Sim) |
Họ(familia) | Myrtaceae (Sim) |
Chi(genus) | Eucalyptus |
Bạch đàn được biết đến khá phổ biến với công dụng trị cảm lạnh, giúp giảm đau họng, viêm xoang và thông thoáng đường thở. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Bạch đàn.
1 Giới thiệu về cây Bạch đàn
Bạch đàn có nhiều loài, tất cả các loài đều thuộc họ Sim - Myrtiaceae.
Loài Bạch đàn | Tên khoa học |
Bạch đàn chanh | Eucalyptus citriodora Hook.f. |
Bạch đàn đỏ (Khuynh Diệp mạnh) | Eucalyptus robusta J. E. Sm. |
Bạch đàn lá liễu (Khuynh diệp thò) | Eucalyptus exserta F. Muell. |
Bạch đàn liễu (Bạch đàn lá nhỏ) | Eucalyptus tereti-cornis J. E. Sm. |
Bạch đàn Maiden (Bạch đàn thân thẳng) | Eucalyptus maidenii F. Muell. |
Bạch đàn trắng | Eucalyptus camaldulensis Dehnh. |
Bạch đàn xanh (Khuynh diệp cầu) | Eucalyptus globulus Labill. |
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây gỗ có thân cao, vỏ mềm, có nhãn và bong thành mảng mỏng màu xám hoặc lục trắng. Lá non mọc đối, cùng với cành có nhiều lông tơ. Lá già mọc so le, hình giáo, mềm, nhẵn, màu lục bóng và có mùi chanh rất thơm. Cuống lá dài. Hoa màu trắng vàng, ở tận đầu cành, tập trung thành tán 3-5 hoa; nụ hình bầu dục. Bao phấn hình bầu dục ngược, ô phấn dài và rộng, tuyến hình bầu dục, lớn bằng nửa ô phấn. Quả có cuống, hình trứng cụt, mở theo khe ẩn sâu trong ống đài. Hạt nhỏ bé, màu nâu nhạt.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Lá, rễ, quả, gôm và tinh dầu.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây thích sáng, chịu được khô hạn và yêu cầu đất không quá khắt khe. Rễ của nó ăn sâu. Có thể trồng cây này bằng cách gieo hạt. Cây này ra hoa vào tháng 3-4 và tháng 10-11, có quả chín vào tháng 6-7 và tháng 11-12. Cây gốc Ôxtrâylia đã được di thực vào Việt Nam vào năm 1954 và hiện nay được trồng ở nhiều nơi trong nước. Ngoài ra, nó cũng được trồng ở Trung Quốc và Inđônêxia.
2 Thành phần hóa học
Cây Bạch đàn được biết đến với tính chất sản xuất gôm và chứa tinh dầu trong lá. Tinh dầu này chứa nhiều thành phần như citronelal, citronelol, geraniol, geranial, cineol, pinen, camphen, aldehyd valeric, butyric... Lá cây cũng chứa nhiều loại hợp chất như chất vô cơ, tanin, chất nhựa, chất đắng, acid phenol (acid galic, acid cafeic), và hợp chất Flavonoid như heterosid của querceton, eucalyptin, và heterosid phenolic.
3 Tác dụng - Công dụng của cây Bạch đàn
3.1 Tác dụng dược lý
Cây Bạch đàn có tác dụng đối với sức khỏe, chẳng hạn như chất kháng khuẩn trong lá của cây có khả năng đối phó với nhiều loại vi khuẩn gram +, bao gồm cả cầu khuẩn, vi khuẩn bạch hầu và một số loài vi khuẩn đường ruột. Chất bay hơi của tinh dầu cũng có tác dụng diệt khuẩn mạnh đối với các loài Bacillus, Staphylococcus, Candida albicans và Shigella flexneri.
Loại cây bạch đàn là một nguồn tài nguyên quý giá, được khai thác để thu gỗ và dầu. Tuy nhiên, cây này còn có nhiều ứng dụng cho sức khỏe, mà không phải ai cũng biết.
3.1.1 Trị cảm lạnh
Chẳng hạn, bạch đàn được sử dụng để giảm triệu chứng cảm lạnh thông thường như ho và nghẹt mũi. Lá tươi có thể súc miệng để làm giảm đau họng, viêm xoang và viêm phế quản, trong khi tinh dầu bạch đàn có tác dụng làm thông mũi - đây là một phương pháp điều trị tại nhà hiệu quả cho cảm lạnh và viêm phế quản.
3.1.2 Giảm lo âu, căng thẳng
Bạch đàn cũng có tác dụng làm dịu và giảm căng thẳng cho thần kinh và giác quan. Dầu và lá bạch đàn có tính an thần nhẹ, giúp mang lại cảm giác thư giãn và năng lượng mới. Chúng cũng là một phương thuốc lý tưởng cho các vấn đề như mất ngủ hoặc giấc ngủ bị xáo trộn. Trà bạch đàn được làm từ lá có thể giúp giảm căng thẳng tinh thần và lo lắng, ngay cả ở những người bị trầm cảm mãn tính.
3.1.3 Hoạt tính chống viêm
Bạch đàn cũng có tính chống viêm tự nhiên, giúp giảm đau nhức và bảo vệ tim mạch. Trà bạch đàn thường được sử dụng để giảm triệu chứng hen suyễn, viêm khớp và căng cơ mãn tính. Nếu bạn bị chấn thương nhẹ, uống trà bạch đàn cũng có thể cải thiện cơn đau. Trà bạch đàn cũng có tác dụng giảm viêm trong mạch máu và động mạch, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa sự bắt đầu của chứng xơ vữa động mạch, giúp bạn tránh được các cơn đau tim và đột quỵ.
3.1.4 Ngăn ngừa ung thư
Dầu bạch đàn có tác dụng ngăn ngừa ung thư. Trong lá bạch đàn, có một số hợp chất hoạt tính được tìm thấy có đặc tính chống ung thư. Tuy nhiên, quy trình chính xác để chiết xuất và ngăn chặn sự phân chia tế bào bất thường hoặc hình thành khối u ác tính vẫn chưa được phát hiện.
3.1.5 Cải thiện sức khỏe làn da
Dầu bạch đàn cũng thúc đẩy làn da khỏe mạnh hơn. Với đặc tính kháng khuẩn và chống viêm tự nhiên, chiết xuất lá bạch đàn là thành phần lý tưởng để điều trị một số vấn đề về da, bao gồm nhiễm trùng da, mụn trứng cá, mụn nhọt và bệnh chàm. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng hỗn hợp lá bạch đàn hoặc dầu bạch đàn được pha loãng để tránh gây hại cho da do nồng độ cao.
3.1.6 Hoạt tính giảm đau
Ngoài ra, dầu bạch đàn còn có các đặc tính giảm đau và có thể hoạt động như một loại thuốc giảm đau. Nó được sử dụng để điều trị đau cơ và khớp liên quan đến căng cơ và bong gân, viêm khớp, bầm tím và đau lưng.
3.2 Bạch đàn - Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Bạch đàn có vị hơi cay, hơi đắng, tính bình, có mùi thơm; có tác dụng làm giảm sốt, tiêu viêm, sát khuẩn, phòng ngừa bệnh truyền nhiễm. Lá có vị đắng, tính ấm, có tác dụng tiêu thũng, tán kết.
Tinh dầu từ bạch đàn được hấp thụ qua da, ống tiêu hoá và mô tế bào dưới da, dễ bài tiết, có tác dụng làm lỏng đờm, diệt khuẩn, diệt ký sinh, sát trùng, đặc biệt là trong thuốc Nhựa thơm. Khi dùng nội, tinh dầu này có tác dụng sát trùng đường hô hấp và đường tiết niệu, tạo mùi thơm, trừ thấp, trị giun và kích thích.
Khi dùng ngoài, tinh dầu bạch đàn có tính chất diệt khuẩn, diệt ký sinh, giúp làm liền sẹo và phòng ngừa bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là bệnh về phổi và tránh muỗi.
3.2.2 Công dụng của Bạch đàn
Là cây Bạch đàn có độc không? Bạch đàn là một loại cây được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và dân gian của Việt Nam. Lá và quả của cây được dùng để làm nước uống, thuốc bổ, chữa ho, xông mũi và cảm cúm. Ngoài ra, nồi xông cũng được sử dụng để giúp giảm sốt, giải độc và diệt khuẩn đường hô hấp và da.
Tinh dầu Bạch đàn có mùi thơm dễ chịu và được sử dụng làm thuốc tẩy uế. Đây là loại tinh dầu có tác dụng sát khuẩn tại chỗ đặc biệt trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và một số bệnh ngoài da. Khi trộn lẫn với dầu Ô liu, tinh dầu Bạch đàn còn được dùng để điều trị thấp khớp bằng cách gây sung huyết da. Tinh dầu này cũng có tác dụng trong việc trị bỏng, long đờm trong trường hợp viêm phế quản mạn tính và hen.
Gôm cũng có nhiều công dụng khác nhau như chữa ỉa chảy, dãn họng, dùng làm chất săn trong nha khoa và điều trị vết thương. Khi được sử dụng như chất gây săn trong chảy máu hoặc trong trường hợp thanh quản bị giãn, gôm cần được trộn lẫn với một lượng tương đương tinh bột. Ngoài ra, gôm cũng được sử dụng dưới dạng thuốc đạn, 0,324g gôm trong dầu Cacao và có thể dùng để trị lỵ mạn tính.
Tinh dầu Bạch đàn và gôm được sử dụng để chữa nhiều loại bệnh khác nhau, bao gồm:
- Bệnh đường hô hấp, viêm phế quản cấp và mạn, cảm cúm, họ lao phổi, hen suyễn, ho.
- Bệnh đường tiết niệu, bệnh trực khuẩn coli, đái tháo đường.
- Một số chứng bệnh và sốt như sốt rét, sốt rickettsia, sởi.
- Thấp khớp, đau dây thần kinh.
- Ký sinh trùng đường ruột.
- Đau nửa đầu, suy nhược.
Ngoài ra, tinh dầu Bạch đàn và gôm còn được sử dụng để trị bỏng cháy, viêm tổ chức tổ ong, viêm tuyến sữa, tiêu thũng, đan độc, mẩn ngứa ngoài da, và ghẻ ngứa ở chân cùng các bệnh về da khác.
Bên cạnh Việt Nam, Bạch đàn còn được sử dụng trong y học cổ truyền ở Vân Nam (Trung Quốc). Lá của cây được sử dụng để trị bệnh ngoài da, đau phong thấp và cảm lạnh, cúm, viêm não truyền nhiễm, viêm phần trên đường hô hấp, viêm khí quản, viêm phế nang, viêm bể thận, viêm ruột và bệnh do nấm Candida. Ngoài ra, lá còn được dùng để trị bỏng, viêm mũi, viêm mô tế bào, viêm vú, cụm nhọt, chốc lở, viêm quầng, mày đay, eczema, nấm tóc, viêm âm đạo do nấm Candida và sát khuẩn da.
4 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Bạch đàn trang 91 - 96, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.