Ba gạc lá to (Ba gạc Campuchia - Rauvolfia cambodiana Pierre ex Pit.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Gentianales (Long đởm) |
Họ(familia) | Apocynaceae (Trúc đào) |
Chi(genus) | Rauvolfia L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Rauvolfia cambodiana Pierre ex Pit. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Rauvolfia cambodiana Pierre |

Ba gạc lá to là loại cây nhỏ, cao từ 30 cm đến 1 m, có cành lá mọc dày đặc. Rễ cây to và thường có các vết nứt dọc. Rễ ba gạc lá to có tác dụng hạ huyết áp và an thần. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên Tiếng Việt: Ba gạc lá to, Ba gạc Campuchia, hơ rác, ka day (Ba Na).
Tên khoa học: Rauvolfia cambodiana Pierre ex Pit.
Họ Trúc Đào (Apocynaceae)
1.1 Phân biệt Ba gạc lá to với các loài Ba gạc khác
Ở nước ta có 5 loài Ba gạc đều có công dụng hạ huyết áp. Chi tiết về cách phân biệt các loài Ba gạc xem tại đây.
1.2 Đặc điểm thực vật của cây Ba gạc lá to

Ba gạc lá to là loại cây nhỏ, cao từ 30 cm đến 1 m, có cành lá mọc dày đặc. Rễ cây to và thường có các vết nứt dọc. Thân và cành non có cạnh, màu lục khi còn non, sau đó chuyển sang màu xám và xuất hiện các nốt sần. Lá lớn, mọc thành vòng ba lá, chiều dài dao động từ 12 đến 30 cm, rộng khoảng 3,5 đến 7 cm, có hình dạng trứng, gốc lá thuôn, đầu lá nhọn hoặc hơi tù.
Hoa mọc thành cụm xim tán trên cành, chiều dài cụm hoa từ 5 đến 10 cm. Hoa có màu trắng, phần ngoài hơi hồng, đài hoa hình chuông với năm răng nhỏ, tràng hoa dạng ống hẹp và phình to ở giữa. Nhị hoa bám vào phần phình của ống tràng, bầu hoa chứa khoảng 20 noãn. Quả đôi, hình trứng, bên trong có một hạt. Khi chín, quả có màu trắng xám và các đốm đậm. Toàn bộ cây chứa nhựa mủ.
Mùa hoa quả của cây diễn ra hai lần trong năm, từ tháng 3 đến tháng 5 và từ tháng 8 đến tháng 11.
1.3 Phân bố và sinh thái
1.3.1 Phân bố
Ba gạc lá to là một trong ba loài đặc hữu của khu vực Đông Dương, phân bố ở Campuchia, Lào và Việt Nam. Tại Việt Nam, loài cây này chủ yếu xuất hiện từ Thừa Thiên Huế trở vào, tập trung nhiều nhất tại các tỉnh Quảng Ngãi, Quảng Nam, Kon Tum, Đắk Lắk và Lâm Đồng.
1.3.2 Sinh thái
Cây thường sống ở các vùng đất đỏ bazan, xen lẫn cây bụi thấp và dây leo, chủ yếu tại ven rừng thứ sinh hoặc trảng nương rẫy. Độ cao sinh trưởng dao động từ 600 đến gần 800 m. Một số vùng như xã Trà Giác, huyện Trà My, Quảng Nam có mật độ cây tương đối cao, lên tới 150 cá thể trên mỗi hecta (theo khảo sát năm 1983).
Ba gạc lá to phát triển nhanh và cho hoa quả nhiều khi được chiếu sáng đầy đủ. Loài cây này có khả năng tái sinh tự nhiên mạnh mẽ nhờ hạt và chồi mọc từ gốc hoặc rễ còn sót lại sau khi bị chặt. Tuy nhiên, do khai thác không kiểm soát và việc mở rộng vùng canh tác, loài cây này đã bị suy giảm mạnh và hiện nằm trong "Sách Đỏ Việt Nam" cần được bảo vệ.
2 Bộ phận sử dụng và thành phần hóa học của cây Ba gạc lá to

Phần vỏ rễ được phơi hoặc sấy khô là bộ phận sử dụng chính của ba gạc lá to. Nghiên cứu sơ bộ cho thấy vỏ rễ cây trồng hai năm chứa các alcaloid toàn phần, trong đó có ajmalin và reserpin.
3 Tác dụng dược lý của cây Ba gạc lá to

Tương tự các loài thuộc chi Rauvolfia khác, rễ ba gạc lá to có tác dụng hạ huyết áp và an thần.
4 Công dụng và cách dùng

Rễ cây được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết áp, thường ở dạng cao lỏng hoặc viên chứa alcaloid toàn phần.
Cao lỏng 1,5%: Uống mỗi lần 10–20 giọt, ngày dùng 2–3 lần.
Viên alcaloid toàn phần 2 mg: Mỗi lần dùng 1 viên, ngày 2–3 lần.
Ngoài ra, rễ ba gạc lá to còn được dùng làm nguyên liệu để chiết xuất reserpin và ajmalin.

5 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Ba gạc lá to, trang 96-97. Truy cập ngày 06 tháng 01 năm 2025.