Ba gạc hoa đỏ (Ba gạc Ấn Độ, Ấn Độ xà mộc - Rauvolfia serpentina (L.) Benth. ex Kurz)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Gentianales (Long đởm) |
Họ(familia) | Apocynaceae (Trúc đào) |
Chi(genus) | Rauvolfia L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Rauvolfia serpentina (L.) Benth. ex Kurz |

Ba gạc hoa đỏ là một cây nhỏ, chiều cao từ 0,3 đến 1 mét. Thân cây ít phân nhánh, có các nốt sần đặc trưng. Loài này chứa nhiều alcaloid, nổi bật nhất là reserpin, được đánh giá cao nhờ khả năng hạ huyết áp và an thần. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên khoa học: Rauvolfia serpentina (L.) Benth. ex Kurz
Tên Tiếng Việt: Ba gạc hoa đỏ, Ba gạc Ấn Độ, Ấn Độ xà mộc
Họ Trúc Đào (Apocynaceae)
1.1 Phân biệt Ba gạc hoa đỏ với các loài Ba gạc khác
Ba gạc có 5 loài đang được sử dụng tại Việt Nam, chi tiết về các điểm giống và khác nhau giữa các loài Ba gạc xin xem tại đây.
1.2 Đặc điểm thực vật của cây Ba gạc hoa đỏ

Ba gạc hoa đỏ là một cây nhỏ, chiều cao từ 0,3 đến 1 mét. Thân cây ít phân nhánh, có các nốt sần đặc trưng. Rễ to với lớp vỏ có nhiều đường nứt chạy dọc. Lá thường mọc thành vòng 3, đôi khi 4 lá, hoặc mọc đối. Lá có cuống ngắn, phần gốc và đầu lá thuôn nhọn. Mặt trên lá có màu lục sẫm bóng, trong khi mặt dưới thường có màu vàng lục nhạt, đôi khi cả hai mặt đều mang sắc vàng lục.
Hoa của cây mọc thành cụm ở ngọn thân hoặc kẽ lá, tạo thành xim tán hoặc chùy dài từ 4 đến 6 cm. Hoa và cuống lá có màu hồng hoặc có các đốm hồng. Lá đài gồm 5 mảnh không màu, còn tràng hoa gồm 5 cánh với ống phình ra ở phần ba phía trên. Nhị hoa (5 nhị) dính liền ở đoạn phình của ống tràng, bầu hoa có hai lá noãn tách rời.
Quả của cây nhỏ, hình trứng, đầu hơi nhọn. Khi chín, quả chuyển từ màu đỏ sang tím đen. Cây có nhựa mủ.
Mùa hoa: từ tháng 6 đến tháng 8.
Mùa quả: từ tháng 9 đến tháng 11.
1.3 Phân bố và sinh thái

Ba gạc hoa đỏ, một loài nổi tiếng với giá trị dược liệu, thuộc chi Rauvolfia. Cây nhiệt đới này phân bố rộng rãi tại Nam Á, từ các khu vực cận Himalaya của Ấn Độ, Nepal, Pakistan, Myanmar, đến Sri Lanka, Malaysia, Thái Lan và các quốc gia Đông Dương. Cây thường xuất hiện ở rừng thưa hoặc rừng nửa rụng lá, bao gồm các loài cây thuộc chi Shorea, Ficus, Terminalia, Holarrhena, Cassia, Dalbergia, và Adia spp.. Cây cũng có thể mọc xen trong các rừng tre nứa hoặc trên các vùng nương rẫy bỏ hoang. Ở Ấn Độ, cây phân bố đến độ cao 1.200m.
Tại Việt Nam, trước năm 1975, ba gạc hoa đỏ được nhập khẩu từ Cộng hòa Dân chủ Đức. Một số cá thể từ lứa cây nhập khẩu này vẫn được bảo tồn tại vườn thuốc của Viện Dược liệu ở ngoại thành Hà Nội. Năm 1980, cây ba gạc hoa đỏ lần đầu tiên được phát hiện mọc tự nhiên tại các huyện Ea Súp, Krông Buk và vùng ven Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) bởi các nhà nghiên cứu Mai Nghị, Phạm Duy Hùng, Hoàng Xuân Lâm. Cây thường mọc xen trong đám cây bụi và cỏ tại nương rẫy cũ hoặc ven rừng thưa ở độ cao trên 600m.
Từ các hạt giống và cây con thu được, ba gạc hoa đỏ đã được trồng và phát triển trên diện tích hàng trăm mét vuông tại Nông trường Đắk Nông (Buôn Ma Thuột) và TP.HCM bởi Phân viện Dược liệu TP.HCM.
Cây ba gạc hoa đỏ thích nghi tốt với ánh sáng và độ ẩm cao, đồng thời chịu được khô hạn ở mức độ nhất định. Cây phát triển mạnh trên đất đỏ bazan và có hiện tượng rụng lá vào mùa khô ở miền Nam và mùa đông ở miền Bắc. Sau khi bị chặt phá, phần gốc và rễ còn lại của cây có khả năng tái sinh. Hạt thu từ cây mọc tự nhiên có tỷ lệ nảy mầm cao, từ 60-80%, tùy thời điểm gieo trồng.
Ba gạc hoa đỏ là một loài cây thuốc quý hiếm và đã được liệt kê trong Sách Đỏ Việt Nam.
1.4 Cách trồng cây ba gạc hoa đỏ

Ba gạc hoa đỏ phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, với lượng mưa hàng năm từ 2500-5000 mm và nhiệt độ dao động từ 10-38°C. Loài cây này thích nghi với môi trường có ánh sáng yếu, nhưng cũng có thể sống ở nơi có ánh sáng mạnh. Loại đất phù hợp nhất để trồng ba gạc hoa đỏ là đất phù sa pha cát hoặc đất đỏ giàu mùn, thoát nước tốt. Đất khô cằn không thích hợp cho cây.
Cây có thể nhân giống bằng hạt, cành hoặc rễ:
1.4.1 Nhân giống bằng hạt
Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để nhân giống cây ba gạc hoa đỏ, cho năng suất rễ cao. Hạt được thu từ quả chín (tháng 8-9), sau đó ngâm nước khoảng 10 giờ, loại bỏ phần thịt quả và thu lấy hạt chìm. Tỷ lệ nảy mầm dao động từ 10-50%, phụ thuộc vào chất lượng hạt và điều kiện gieo trồng. Hạt mới thu hoạch cho tỷ lệ mọc cao hơn. Khi bảo quản khô, hạt vẫn duy trì sức sống đến 6 tháng.
Xử lý hạt bằng Dung dịch acid sulfuric 90% trong 1 phút, sau đó rửa sạch acid, có thể giúp tỷ lệ nảy mầm đạt 60-70%. Ngoài ra, ngâm hạt trong nước nóng 40-45°C trong 10-12 giờ cũng mang lại hiệu quả tương tự.
Vườn ươm cần có đất tơi xốp, giữ ẩm tốt, pH từ 5.5-6, và được bố trí thuận tiện cho việc tưới tiêu. Sau khi cày bừa kỹ, đất được tạo luống cao 15-20 cm, rộng 80 cm. Hạt được gieo theo hàng cách nhau 10-15 cm, mỗi hạt cách nhau 5 cm. Với 1 kg hạt, có thể gieo trên 500 m² vườn ươm; khoảng 5-6 kg hạt đủ cung cấp cây giống cho 1 ha.
1.4.2 Nhân giống bằng cành
Vào tháng 6-7, chọn cành bánh tẻ khỏe mạnh, cắt thành đoạn dài 15-20 cm và giâm trong vườn ươm đến khi nảy mầm. Phương pháp này có tỷ lệ thành công 40-65%, có thể tăng lên 70-80% nếu xử lý cành bằng dung dịch LAA 30 ppm hoặc NAA 10 ppm trong 12 giờ.
1.4.3 Nhân giống bằng rễ
Thời điểm nhân giống bằng rễ cũng tương tự như phương pháp cành. Chọn đoạn rễ có đường kính 0.3-1.2 cm, dài 3-5 cm, giâm vào đất, để lộ khoảng 1 cm trên mặt đất. Nếu giữ đủ độ ẩm, tỷ lệ nảy mầm đạt 50-80% trong 3 tuần. Khoảng 100 kg rễ đủ cho số cây trồng trên 1 ha. Do rễ là bộ phận thu hoạch chính, phương pháp này chỉ nên dùng khi cần thiết.
1.4.4 Trồng cây con
Ba gạc hoa đỏ thường được gieo ươm từ tháng 6-9. Cây con sau đó được chuyển ra ruộng trồng vào tháng 3-4 năm sau. Đất trồng cần được cày bừa kỹ, làm sạch cỏ, lên luống cao 20 cm, rộng 50-70 cm, và bón lót 10 tấn phân chuồng hoai mục cùng 200 kg supe lân trên mỗi ha. Hốc trồng sâu 15 cm, khoảng cách 30-40 cm tùy loại đất. Sau khi trồng, cần giữ đất đủ ẩm và làm sạch cỏ. Vào đầu mùa đông năm đầu tiên, bón thêm 5 tấn phân chuồng để cây phát triển tốt.
1.4.5 Chăm sóc và thu hoạch
Cây ba gạc hoa đỏ có thể bị bệnh héo cành do Fusarium, đốm lá do Alternaria hoặc bệnh sương mai. Sử dụng thuốc trị nấm để phòng trừ.
Cây trồng sau 2 năm sẽ cho thu hoạch. Thời điểm thu hoạch tốt nhất là vào mùa đông, khi cây rụng lá và hàm lượng alcaloid trong rễ đạt cao nhất. Dùng cuốc đào rễ, rửa sạch, để ráo nước và phơi khô. Mỗi hecta có thể thu được 150-200 kg vỏ rễ khô.
1.5 Bộ phận sử dụng
Dược liệu chủ yếu là rễ và vỏ rễ đã phơi hoặc sấy khô. Theo Dược điển Ấn Độ, dược liệu nên thu từ cây 3-4 năm tuổi vào mùa thu.
2 Thành phần hóa học của cây Ba gạc hoa đỏ

Rễ ba gạc hoa đỏ chứa 6-7% tinh bột, sterol, và nhiều alcaloid. Hơn 60 loại alcaloid đã được xác định, chia thành 4 nhóm chính:
- Nhóm Yohimbin: Gồm yohimbin và các đồng phân, reserpin (0.1-0.2%), có tác dụng hạ huyết áp và an thần.
- Nhóm Heteroyohimbin: Gồm ajmalicin, serpentin, có tác dụng giãn mạch ngoại biên, hạ huyết áp.
- Nhóm Sarpagin: Alcaloid chính là sarpagin, giúp hạ huyết áp.
- Nhóm Ajmalin: Alcaloid ajmalin dùng để điều trị rối loạn nhịp tim.
Alcaloid tập trung chủ yếu ở vỏ rễ, gấp 10 lần so với thân và lá. Từ vỏ rễ ba gạc hoa đỏ mọc hoang tại Đắk Lắk, người ta đã chiết xuất được reserpin (0.04%) và ajmalin (0.5%).
3 Tác dụng dược lý của cây Ba gạc hoa đỏ

Ba gạc hoa đỏ chứa nhiều alcaloid, nổi bật nhất là reserpin, được đánh giá cao nhờ khả năng hạ huyết áp và an thần. Trên thực nghiệm, reserpin cho thấy hiệu quả giảm huyết áp ở cả động vật có và không gây mê, với tác dụng xuất hiện chậm nhưng kéo dài. Cơ chế hoạt động dựa trên việc làm cạn kiệt noradrenalin – chất dẫn truyền thần kinh – tại các dây thần kinh giao cảm, tương tự như "cắt" hệ thần kinh giao cảm bằng phương pháp hóa học. Reserpin không gây liệt hạch, có khả năng làm giãn mạch máu ngoại biên và làm chậm nhịp tim.
Trên hệ thần kinh trung ương, reserpin tạo hiệu ứng an thần rõ rệt, làm giảm hoạt động tự nhiên, giảm tính hung hăng và giúp động vật phản ứng với kích thích mà không gây trạng thái lơ mơ như các thuốc ngủ thông thường. Hiệu ứng này được cho là có liên quan đến việc giảm nồng độ 5-hydroxytryptamin (5-HT) và noradrenalin trong não.
Ngoài ra, reserpin còn có những tác động khác như:
- Đối với mắt: Gây co nhỏ đồng tử, hạ mi mắt và giãn màng mí thứ ba ở mèo và chó.
- Đối với tiêu hóa: Tăng nhu động ruột, tiết dịch tiêu hóa và có thể gây loét dạ dày-tá tràng.
- Đối với nhiệt độ cơ thể: Làm rối loạn điều hòa nhiệt, dẫn đến hạ nhiệt ở nhiều loài động vật.
- Đối với hệ nội tiết: Kích thích vỏ tuyến thượng thận tiết corticoid và có tác dụng kháng lợi niệu nhẹ.
Ngoài reserpin, cây ba gạc hoa đỏ còn chứa nhiều alcaloid khác với các tác dụng cụ thể:
- Deserpidin: Hạ huyết áp và an thần tương tự reserpin, nhưng với độc tính thấp hơn.
- Ajmalin: Chống loạn nhịp tim hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp loạn nhịp do adrenalin, Digoxin hoặc isoprel.
- Serpentin: Hạ huyết áp, ức chế nhu động ruột, chống rung tim và giảm tiêu thụ oxy ở cơ tim.
- Serpentinin: Có tác dụng hạ huyết áp nhẹ, kích thích hệ tiêu hóa, giúp nhuận tràng.
- Raunescin, Rescinamin, Sarpagin: Có hiệu quả hạ huyết áp, nhưng yếu hơn reserpin.
Cao chiết và alcaloid toàn phần từ rễ ba gạc hoa đỏ còn được chứng minh là có tác dụng an thần, hạ huyết áp, thu nhỏ đồng tử, làm chậm nhịp tim và hỗ trợ điều trị tiểu đường.
4 Công dụng

Các chế phẩm từ ba gạc hoa đỏ được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và bệnh tâm thần, phổ biến như viên nén hoặc thuốc tiêm reserpin.
Viên Rauviloid chứa alcaloid toàn phần (2mg/viên) cũng là một lựa chọn trong điều trị.
Bột rễ ba gạc hoa đỏ được dùng với liều 200-400mg/ngày cho bệnh nhân tăng huyết áp.
Trong y học cổ truyền Ấn Độ, ba gạc hoa đỏ được sử dụng để chữa rắn cắn, động kinh, và bệnh tâm thần, giữ vai trò quan trọng cho đến ngày nay.
5 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Ba gạc hoa đỏ, trang 92-96. Truy cập ngày 06 tháng 01 năm 2025.