Ba gạc bốn lá (Ba gạc Cu Ba - Rauvolfia tetraphylla L.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Gentianales (Long đởm) |
Họ(familia) | Apocynaceae (Trúc đào) |
Chi(genus) | Rauvolfia L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Rauvolfia tetraphylla L. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Rauvolfia canescens L. Rauvolfia heterophylla Willd. ex Roem. & Schult. |

Ba gạc bốn lá là cây nhỏ, cao từ 0,4 đến 0,8m, đôi khi có thể phát triển đến 2m. Rễ cây chứa một lượng nhỏ reserpin (khoảng 0,05%) và các alkaloid khác như rescinamin và deserpidin với tỷ lệ cao. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên khoa học: Rauvolfia tetraphylla L.
Tên đồng nghĩa: Rauvolfia canescens L., Rauvolfia heterophylla Willd. ex Roem. & Schult.
Tên Tiếng Việt: Ba gạc bốn lá, Ba gạc Cu Ba
Họ: Trúc Đào (Apocynaceae).
1.1 So sánh Ba gạc bốn lá và các loài Ba gạc khác tại Việt Nam
Hiện có 5 loài ba gạc tại Việt Nam: Ba gạc bốn lá, ba gạc lá vòng, ba gạc lá to, ba gạc hoa đỏ, ba gạc Phú Thọ. Xem chi tiết bảng so sánh các loài ba gạc tại đây.
1.2 Đặc điểm thực vật của cây Ba gạc bốn lá

Ba gạc bốn lá là cây nhỏ, cao từ 0,4 đến 0,8m, đôi khi có thể phát triển đến 2m, với nhiều cành nhánh. Lá mọc thành vòng gồm 4 chiếc, trong đó có 2 lá lớn và 2 lá nhỏ. Lá lớn dài từ 5-8cm, rộng 2-3cm, còn lá nhỏ dài 2,5-5cm, rộng 1,5-2cm; cả hai loại lá đều có gốc tròn và đầu nhọn, cuống rất ngắn.
Hoa có màu trắng ngà hoặc trắng lục, mọc ở kẽ lá hay đầu cành, với đài hình chén có lông mịn. Tràng hoa hình ống ngắn, phình to ở hai đầu, nhị gắn ở họng tràng. Quả của cây thường mọc đôi, dính chặt vào nhau, khi chín chuyển từ đỏ sang tím đen. Cây tiết ra nhựa mủ.
Mùa hoa: Tháng 6-8.
Mùa quả: Tháng 9-11.
1.3 Phân bố và sinh thái

Chi Rauvolfia bao gồm khoảng 100 loài, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới và một số ít ở cận nhiệt đới. Châu Phi và Madagascar có khoảng 10 loài, châu Mỹ có 20 loài, còn lại tập trung tại châu Á, châu Úc và các đảo ở Thái Bình Dương.
Tại Việt Nam, có khoảng 13-14 loài thuộc chi này, trong đó một số loài đặc hữu như:
Rauvolfia chaudocensis, R. nhatrangensis, R. vietnamensis (đặc hữu Việt Nam).
R. cambodiana, R. indochinensis (đặc hữu Đông Dương).
Ba gạc bốn lá (R. tetraphylla) là cây có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ. Cây phát triển tự nhiên ở các vùng đồi có cây bụi thấp và các khu đất hoang ven đường. Hiện nay, cây được trồng phổ biến tại Ấn Độ và Trung Quốc, đồng thời du nhập vào Việt Nam từ năm 1970.
Ở Việt Nam, cây được đánh giá là phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm, và có thể trồng ở hầu hết các khu vực, ngoại trừ vùng núi cao lạnh như Sapa (1500m). Cây có sức sống mạnh mẽ, ưa sáng, thích đất ẩm nhưng vẫn chịu hạn tốt, ra hoa và quả ngay từ năm đầu tiên.
Dù từng được trồng để khai thác nguyên liệu trong những năm 1980, hiện nay, việc trồng cây đã giảm mạnh, dẫn đến nguy cơ mất giống. Vì vậy, cần có các biện pháp bảo tồn hiệu quả.
1.4 Hướng dẫn trồng

Ba gạc bốn lá là cây nhập nội, không kén đất, chịu hạn tốt, ít sâu bệnh, và phát triển tốt ở nhiệt độ 25-30°C. Từ năm 1988, cây đã được nghiên cứu trồng tại Trung tâm Nghiên cứu Trồng và Chế biến Cây thuốc Hà Nội, sau đó mở rộng sản xuất thử nghiệm tại Vĩnh Phúc, Hải Dương và Hà Tây.
1.4.1 Nhân giống
Chủ yếu bằng hạt. Một hecta cây từ 10-12 tháng tuổi có thể cho 200-300kg hạt, cây 12-24 tháng tuổi đạt 300-500kg hạt.
1.4.2 Thời gian gieo trồng
Hạt được gieo trong vườn ươm vào tháng 2-3, cây con được chuyển đi trồng vào tháng 5. Đất vườn ươm cần cày bừa kỹ, lên luống và giữ độ ẩm.
1.4.3 Quy trình trồng
Gieo hạt trong luống với khoảng cách 5-7cm, giữ ẩm và sạch cỏ dại. Hạt nảy mầm sau 15 ngày.
Đất sản xuất cần cày bừa kỹ, bón lót phân chuồng, phân lân và Kali. Luống cao 25-30cm, rộng 1-1,2m, trồng 4-5 hàng với khoảng cách 30x30cm.
Hàng năm, bón thúc bằng 100-150kg urê/ha vào tháng 3-4, có thể tưới thêm phân chuồng hoặc nước giải.
1.4.4 Thu hoạch
Rễ được thu vào tháng 11-12, khi cây đạt 18-24 tháng tuổi, mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất.
Năng suất trung bình là 200-300kg vỏ rễ khô/ha, với hàm lượng alcaloid từ 2,48-4%. Rễ cần được đào sâu, tận thu cả rễ nhỏ, rễ to cần phải bỏ lõi, bóc vỏ ngay khi thu hoạch để tránh khó xử lý sau.
1.5 Bộ phận sử dụng

Phần vỏ rễ của cây ba gạc bốn lá được thu hái và sử dụng để làm dược liệu.
2 Thành phần hóa học của cây Ba gạc bốn lá

Rễ cây ba gạc bốn lá chứa một lượng nhỏ reserpin (khoảng 0,05%) và các alkaloid khác như rescinamin và deserpidin với tỷ lệ cao. Tại Ấn Độ, loại cây này thường được dùng thay thế cho Rauvolfia serpentina, mặc dù hàm lượng reserpin thấp hơn so với loài gốc.
Cây ba gạc bốn lá đã được trồng ở các khu vực trung du và đồng bằng Bắc Bộ, Việt Nam. Sau khoảng 12-14 tháng, cây có thể thu hoạch để làm dược liệu.
Nghiên cứu do Hoàng Điền và cộng sự thực hiện vào năm 1986 cho thấy năng suất sinh học và hàm lượng alkaloid toàn phần ở các giống Rauvolfia tetraphylla có sự khác biệt đáng kể:
Giống từ Liên Xô (trước đây):
- Giống đầu tiên: Năng suất rễ đạt 790 kg/ha, thân 700 kg/ha, lá 592 kg/ha. Hàm lượng alkaloid toàn phần: rễ 2,78%, thân 0,82%, lá 2,24%.
- Giống thứ hai: Năng suất rễ đạt 940 kg/ha, thân 1.300 kg/ha, lá 720 kg/ha. Hàm lượng alkaloid toàn phần: rễ 2,59%, thân 0,43%, lá 1,73%.
Giống từ Cuba:
- Giống này có năng suất vượt trội hơn cả, với rễ đạt 3.600 kg/ha, thân 4.520 kg/ha, lá 750 kg/ha. Tuy nhiên, hàm lượng alkaloid toàn phần thấp hơn: rễ 1,23%, thân 0,76%, lá 1,35%.
Sự khác biệt này cho thấy nguồn gốc giống cây ảnh hưởng lớn đến năng suất sinh học và hàm lượng dược chất trong cây ba gạc bốn lá.
3 Tác dụng dược lý của cây Ba gạc bốn lá

Các chiết xuất thô từ cây ba gạc bốn lá có tác dụng làm giảm huyết áp và phá hủy adrenalin trong thí nghiệm trên chó. Theo các nghiên cứu từ Liên Xô trước đây, trên mèo được gây mê, chiết xuất từ cây cho thấy khả năng giảm huyết áp mạnh mẽ và kéo dài, trong đó chiết xuất từ vỏ thân có hiệu quả mạnh hơn từ rễ. Ngoài ra, các chiết xuất này cũng giúp tiêu hủy adrenalin và làm ức chế hệ thần kinh trung ương.
Ở Việt Nam, chiết xuất dạng cao từ vỏ rễ của cây ba gạc bốn lá được thử nghiệm trên chuột và mèo. Kết quả cho thấy tác dụng hạ huyết áp rõ rệt, kéo dài, đồng thời có thêm các hiệu quả khác như làm dịu thần kinh, thu nhỏ đồng tử và giãn mí mắt thứ ba ở mèo.
4 Công dụng của cây Ba gạc bốn lá

Tại Ấn Độ, rễ cây được sử dụng như một nguyên liệu thay thế rễ Rauvolfia serpentina trong điều trị bệnh và sản xuất reserpin. Bên cạnh đó, dịch chiết từ cây khi kết hợp với dầu hải ly còn được dùng để chữa một số bệnh lý ngoài da.
Ở Việt Nam, thuốc viên Raucaxin được sản xuất từ vỏ rễ ba gạc bốn lá. Mỗi viên chứa 0,002g alkaloid toàn phần và được sử dụng để hỗ trợ điều trị tăng huyết áp ở mức độ vừa và nhẹ. Thuốc có tác dụng hạ huyết áp từ từ, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng như tụt huyết áp đột ngột, buồn nôn hay mệt mỏi. Người bệnh khi sử dụng thuốc không chỉ giảm huyết áp mà còn cảm thấy bớt nhức đầu, giảm chóng mặt và dễ ngủ hơn.
4.1 Liều dùng
Người lớn: Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 1-2 viên.
5 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Ba gạc bốn lá, trang 90-91. Truy cập ngày 06 tháng 01 năm 2025.