Acai (Açaí - Euterpe oleracea Mart.)

3 sản phẩm

Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Liliopsida (Lớp Hành)

Bộ(ordo)

Arecales (Cau)

Họ(familia)

Arecaceae (Cau)

Chi(genus)

Euterpe Mart.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Euterpe oleracea Mart.
 

Acai (Açaí - Euterpe oleracea Mart.)

Acai, loài cây thuộc họ cau (Arecaceae), có nguồn gốc từ khu vực Amazon ở Nam và Trung Mỹ, bao gồm Brazil, Ecuador và Venezuela. Trong hàng ngàn năm, loại quả này đã được sử dụng như một nguồn thực phẩm đa năng tại nơi xuất xứ. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Euterpe oleracea Mart.

Tên thường gọi: Acai, açaí. Quả của cây thường được gọi là Acai berry, quả Acai

Họ Cau (Arecaceae).

Acai, loài cây thuộc họ cau (Arecaceae), có nguồn gốc từ khu vực Amazon ở Nam và Trung Mỹ, bao gồm Brazil, Ecuador và Venezuela. Trong hàng ngàn năm, loại quả này đã được sử dụng như một nguồn thực phẩm đa năng tại nơi xuất xứ. Gần đây, nhu cầu toàn cầu về quả acai tăng mạnh, với Brazil là nhà sản xuất và xuất khẩu chính, tạo ra hơn 9 tỷ USD mỗi năm từ các sản phẩm liên quan.

Tại Brazil, đặc biệt ở bang Pará, acai có vai trò quan trọng về dinh dưỡng và nông nghiệp. Tuy nhiên, sự tiêu thụ đã mở rộng ra các vùng khác như Đông Nam và Trung Tây Brazil. Acai được chế biến thành bột acai, nước ép, kem, đồ uống năng lượng, dược phẩm và mỹ phẩm.

Do cây acai chỉ phát triển ở vùng Amazon, quả tươi khó tiếp cận ngoài Brazil, nên acai thường được bảo quản dưới dạng bột hoặc bột đông lạnh để duy trì giá trị dinh dưỡng.

Cây Acai
Cây Acai

1.1 Đặc điểm thực vật 

Thân cây dạng bụi, mọc thành cụm với tối đa 25 thân trong một cụm hoặc đôi khi mọc đơn lẻ với các chồi ở gốc, thẳng đứng hoặc nghiêng, cao từ 3-20 m, đường kính 7-18 cm. Thân thường có màu xám, phủ rêu địa y, với cụm rễ đỏ dạng nón ở gốc (đường kính đến 1 cm), và có rễ hô hấp.

Lá: Có 8-14 lá, dạng cong. Bao lá dài 0,6-1,5 m (bao gồm lưỡi bẹ ngắn), màu nâu đậm, tím, xanh lá, đỏ-xanh lục xỉn hoặc vàng-xanh lục, có ít vảy màu nâu phẳng rải rác, đặc biệt ở lưỡi bẹ. Cuống lá dài 17-50 cm, có ít vảy phẳng hoặc nổi, đôi khi có vảy nhỏ màu trắng ở mặt trên, chủ yếu nhẵn ở mặt dưới. Trục lá dài 1,5-3,7 m, với vảy tương tự như trên cuống lá.

Lá chét: Có 40-80 lá chét mỗi bên, dạng rủ hoặc ít khi nằm ngang (đặc biệt ở cây non), đối xứng hoặc gần đối xứng, nhọn dài, có đốm ở mặt dưới, gân giữa nổi bật với 2-3 gân bên mỗi bên, gân giữa có ít vảy ở mặt dưới. Lá chét ở gốc dài 40-74 cm, rộng 0,5-1,5 cm; lá chét giữa dài 0,6-1,1 m, rộng 2-4,5 cm; lá chét đỉnh dài 24-50 cm, rộng 0,6-1,8 cm.

Cụm hoa: Mọc dưới lá vào thời kỳ ra hoa, gần như nằm ngang. Cuống cụm hoa dài 5-15 cm, đường kính 2,7-4 cm. Lá bắc đầu tiên dài 43-66 cm, rộng 11-14 cm. Lá bắc trên cuống dài 66-95 cm, không có chóp nhọn. Trục cụm hoa dài 35-68 cm, phủ dày các lông màu nâu trắng phân nhánh. Nhánh hoa (rachillae) có số lượng từ 58-162, dài 21-75 cm, đường kính 3-4 mm khi ra hoa, dày lên khi có quả, không có ở phần gần mặt trên của trục, phủ dày lông ngắn áp sát màu nâu trắng.

Hoa:

  • Hoa lưỡng tính (hoa tam) ở phần gần trục, hoa đực đơn lẻ hoặc cặp ở phần xa.
  • Hoa đực: Dài 4-5 mm; đài hoa hình tam giác đến bầu dục, dài 2-3,5 mm, không đều, có mép lông; cánh hoa hình bầu dục, dài 3-4 mm, màu tím đến đỏ-tím. Nhị hoa nằm trên đế ngắn; chỉ nhị dài 1,5-4 mm; bao phấn dài 2-2,5 mm. Bầu lép dài 2-3 mm, đỉnh chẻ sâu.
  • Hoa cái: Dài 3 mm; đài hoa hình tam giác rộng, dài 2 mm, có mép lông; cánh hoa hình tam giác rộng, dài 2-3 mm.

Quả Acai

  • Hình cầu hoặc hơi dẹt, đường kính 1-2 cm, vết tích của nhụy nằm ở mặt bên. Vỏ quả màu đen-tím, đen hoặc xanh, có vết sần nhỏ. Hạt hình cầu; nội nhũ có rãnh sâu. Lá mầm đầu tiên dạng chẻ đôi.
  • Quả bắt đầu thu hoạch sớm nhất vào tháng 5, nhưng thường là vào giữa tháng 6 đến cuối tháng 7 và kéo dài đến tháng 12 tại các bang Para và Amapa (Brasil).
    Cây Acai
    Các bộ phận của cây Acai

     

1.2 Phân bố, sinh thái

Cây Acai mọc nhiều ở các khu rừng rậm nhiệt đới như ở Amazon, Brazil, Peru.

2 Thành phần hóa học của cây Acai

2.1 Quả Acai (Acai berry)

Trong quả açaí, polyphenol là thành phần hóa học nổi bật nhất. Các polyphenol thứ cấp quan trọng bao gồm anthocyanin (ACNs) và proanthocyanidin (PACs), cùng với các Flavonoid khác. Một số loại acid phenolic (ví dụ: ferulic acid, vanillic acid, syringic acid), flavonoid (như catechin và quercetin), lignan, và các oligomer procyanidin cũng đã được tìm thấy trong quả açaí.

Ngoài ra, các Carotenoid (terpenoid) chính có trong quả açaí là Lutein, α-carotene, 13-cis-β-carotene, và 9-cis-β-carotene.

Cây Acai
Cây Acai

2.2 Dầu

Dầu açaí được chiết xuất từ phần bã không tan trong nước của cùi quả. Dữ liệu cho thấy dầu açaí chứa nhiều acid phenolic (ví dụ: protocatechuic acid, p-hydroxybenzoic acid, vanillic acid, syringic acid, ferulic acid) và một flavonoid là (+)-catechin.

2.3 Cùi và hạt

Cả cùi và hạt açaí đều giàu hợp chất thực vật (phytochemical).

Cùi quả: Chứa 25,5% polyphenol, trong đó chủ yếu là cyanidin 3-glucoside và cyanidin 3-rutinoside. Cyanidin-3-rutinoside là anthocyanin phổ biến nhất, tiếp theo là cyanidin-3-glycoside. Các anthocyanin khác, như cyanidin-3-sambubioside, peonidin-3-rutinoside, pelargonidin-3-glucoside, và delphinidin-3-glucoside, cũng được tìm thấy trong cùi quả açaí đông khô. Ngoài ra, các flavonoid khác như homoorientin, orientin, taxifolin deoxyhexose, isovitexin, và scoparin cũng được xác định.

Hạt: Thành phần hóa học của hạt chứa 28,3% polyphenol, bao gồm nhiều acid béo như lauric, myristic, palmitic, palmitoleic, oleic, và linoleic acid.

Các acid phenolic không flavonoid (ví dụ: 3,4-dihydroxybenzoic acid, p-hydroxybenzoic acid, vanillic acid, caffeic acid, syringic acid, ferulic acid) và các hợp chất lignan (như (+)-isolariciresinol, (+)-5-methoxy-isolariciresinol) cũng đã được xác định.

Cùi quả açaí đông khô chứa nhiều acid béo bão hòa, acid béo không bão hòa đơn, acid béo không bão hòa đa, sterol, và acid amin.

2.4 Lá và rễ

Chiết xuất từ lá và rễ açaí chứa nhiều hợp chất acid hydroxycinnamic phenolic, bao gồm 3-O-caffeoylquinic acid, 4-O-caffeoylquinic acid, và 5-O-caffeoylquinic acid.

Rễ: Có thêm các acid hydroxycinnamic như 3-O-caffeoylshikimic acid, 4-O-caffeoylshikimic acid, và 5-O-caffeoylshikimic acid.

Lá: Chứa apigenin di-C-glycoside (ACG) - một nhóm flavonoid bao gồm các hợp chất như 6,8-di-C-hexosyl apigenin, 6,8-di-C-hexosyl apigenin sulfate, và 6-C-hexosyl-8-C-pentosyl apigenin isomers.

Cây Acai
Cây Acai

3 Tác dụng dược lý của cây Acai

3.1 Tác dụng qua các nghiên cứu tiền lâm sàng

  • Hoạt tính chống oxy hóa

Các hợp chất như polyphenol, flavonoid, anthocyanin trong quả açaí được ghi nhận có khả năng chống oxy hóa mạnh, ức chế các gốc tự do và các phản ứng oxy hóa như DPPH. Chiết xuất từ rễ và lá açaí giúp giảm sản sinh ROS, tăng hoạt tính enzyme catalase và superoxide dismutase. Sản phẩm açaí thương mại cũng chứa nhiều anthocyanin như cyanidin-3-O-rutinoside, góp phần cải thiện sức khỏe tế bào mà không gây độc tính.

  • Hoạt tính chống viêm

Chiết xuất açaí ức chế biểu hiện COX-2, TNF-α và NF-κβ, các yếu tố gây viêm chính. Trong mô hình tế bào viêm, açaí làm giảm cytokine tiền viêm (IL-1β, IL-6) và tăng cytokine kháng viêm IL-10. Từ đó, açaí có tiềm năng giảm viêm và điều hòa miễn dịch.

  • Hoạt tính giảm đau

Chiết xuất từ hạt và hoa açaí giảm đáp ứng đau qua cơ chế phụ thuộc liều. Açaí giảm đau viêm, đau mãn tính, và tăng khả năng kháng đau tại tủy sống, mở ra tiềm năng phát triển thuốc giảm đau từ tự nhiên.

  • Hoạt tính kháng khuẩn

Dầu và chiết xuất methanol từ açaí thể hiện tác dụng kháng khuẩn mạnh với các chủng vi khuẩn Gram âm, Gram dương như E. coli, S. aureus, P. aeruginosa. Ngoài ra, açaí còn có hoạt tính chống ký sinh trùng như Leishmania, giảm số lượng amastigote mà không gây độc tế bào.

  • Hoạt tính chống loét

Chiết xuất từ açaí giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày qua việc tăng Glutathione, hoạt hóa enzyme chống oxy hóa (SOD, catalase) và giảm TNF-α. Nghiên cứu cho thấy açaí giảm tới 83% diện tích loét dạ dày ở mô hình động vật.

  • Hoạt tính bảo vệ thần kinh

Açaí bảo vệ tế bào thần kinh nhờ giảm ROS, ức chế viêm thần kinh qua cơ chế điều hòa NLRP3 inflammasome và cytokine. Chiết xuất açaí giảm stress oxy hóa, ngăn ngừa thoái hóa tế bào thần kinh, hỗ trợ phòng ngừa các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer.

  • Hoạt tính giảm lipid máu

Rối loạn lipid máu, do rối loạn chuyển hóa lipid, làm tăng lipid huyết kéo dài và nguy cơ bệnh tim mạch (CVD), béo phì, xơ vữa động mạch, đái tháo đường, và hội chứng chuyển hóa (MetS). Açaí với hàm lượng axit béo không bão hòa cao đã được chứng minh cải thiện hồ sơ lipid. Các nghiên cứu cho thấy açaí có thể tăng cholesterol HDL, giảm cholesterol toàn phần, LDL, và triglyceride, cũng như ngăn chặn hình thành mảng xơ vữa khi phối hợp với Simvastatin. Tác dụng này liên quan đến tăng biểu hiện các gen ABCG5, ABCG8, và LDL-R, góp phần vào bài tiết và tổng hợp cholesterol.

Cây Acai
Cây Acai
  • Hoạt tính bảo vệ gan

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) liên quan đến stress oxy hóa, viêm, và rối loạn chức năng ty thể. Chiết xuất từ açaí giàu polyphenol có khả năng chống oxy hóa và chống viêm mạnh. Trong các mô hình động vật, açaí giúp giảm tổn thương gan, giảm mỡ gan, và cải thiện các chỉ số lipid máu. Đặc biệt, bột hạt açaí còn ngăn ngừa sự phát triển NAFLD do béo phì thông qua giảm lipogenesis và tăng bài tiết cholesterol qua phân. Açaí cũng giảm stress oxy hóa và viêm trong bệnh gan do rượu, làm giảm tổn thương gan và các yếu tố viêm.

  • Hoạt tính chống đái tháo đường

Açaí hỗ trợ chống lại đái tháo đường típ 2 (T2DM) và các biến chứng liên quan, nhờ cải thiện tình trạng kháng insulin, giảm Glucose máu và leptin. Ở chuột béo phì, bổ sung bột hạt açaí cải thiện hồ sơ lipid, giảm adiposity, và hạ đường huyết đáng kể khi kết hợp tập luyện. Điều này gợi ý tiềm năng của açaí trong kiểm soát T2DM và các bệnh lý đồng mắc.

  • Hoạt tính chống tăng huyết áp

Cao chiết từ hạt quả açaí được chứng minh có tác dụng chống tăng huyết áp trong các nghiên cứu tiền lâm sàng. Các cơ chế tác động bao gồm cải thiện biểu hiện thụ thể insulin, giảm nồng độ renin và angiotensin II, đồng thời tăng cường hoạt động của enzyme nitric oxide synthase nội mạc (eNOS). Những hiệu quả này có liên quan đến đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và giãn mạch của cao chiết açaí.

  • Tác dụng bảo vệ tim mạch

Nhiều nghiên cứu đã cho thấy, cao chiết từ bột thịt quả và hạt açaí có khả năng giảm thiểu các tổn thương tim mạch thông qua việc cải thiện tái cấu trúc tim, giảm stress oxy hóa và ngăn ngừa rối loạn mạch máu do tăng huyết áp. Ngoài ra, bổ sung açaí còn giúp tăng tính đàn hồi mạch máu và duy trì chức năng tim, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ tim mạch trước các yếu tố nguy cơ.

3.2 Tác dụng qua các nghiên cứu lâm sàng

  • Ảnh hưởng đến ù tai

Cao chiết açaí giúp giảm khó chịu do ù tai, nhưng nghiên cứu hiện tại còn hạn chế về số lượng bệnh nhân và dữ liệu phân tích. Cần thêm nghiên cứu để làm rõ mối liên hệ giữa açaí, stress oxy hóa, lo âu, và các triệu chứng ù tai.

  • Bột Acai berry có giảm cân không? Ảnh hưởng đến cân nặng, rối loạn lipid máu và hội chứng chuyển hóa

Açaí (200 g) khi kết hợp chế độ ăn giảm năng lượng có thể làm giảm stress oxy hóa, IL-6, cải thiện mức Vitamin A nhưng làm giảm Vitamin E ở bệnh nhân thừa cân. Việc sử dụng nước ép açaí trong 12 tuần giúp giảm IFN-γ nhưng không thay đổi đáng kể các chỉ số lipid-glucose. Ở liều 100 g hai lần/ngày, açaí giúp giảm glucose, Insulin lúc đói, cholesterol toàn phần và LDL sau một tháng.

  • Tác động đối với ung thư tuyến tiền liệt

Nghiên cứu ghi nhận sự ổn định PSA ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt khi sử dụng trà kết hợp nước ép açaí, nhưng kết quả bị ảnh hưởng bởi các thành phần khác trong chế phẩm.

3.3 Nghiên cứu độc tính và độ an toàn

Các nghiên cứu cho thấy açaí an toàn ở liều thông thường, không gây độc tế bào hay gen. Tuy nhiên, liều cao dầu açaí có thể gây biến đổi mô tuyến giáp và gan ở động vật. Liều nhuộm açaí 35% gây tổn thương thần kinh ở mắt thỏ, nhưng các liều thấp hơn không có dấu hiệu độc tính. Cần thêm dữ liệu để đánh giá toàn diện độc tính của açaí.

Cây Acai
Cây Acai

4 Tầm quan trọng kinh tế của quả açaí

Quả açaí có tiềm năng kinh tế lớn trong nhiều ngành công nghiệp:

Thực phẩm: Açaí được dùng sản xuất các sản phẩm như đồ uống probiotic, tráng miệng, kem, và nước uống isotonic. Quả này hỗ trợ vi khuẩn Lactobacillus rhamnosus trong sản phẩm probiotic, là nguồn tạo màu tự nhiên cho sữa chua và tăng khả năng chống oxy hóa trong thực phẩm, vượt trội hơn đồ uống isotonic thông thường.

Mỹ phẩm: Açaí góp phần cải thiện khả năng chống nắng, là thành phần trong kem dưỡng da nhờ đặc tính chống oxy hóa, và thúc đẩy vi tuần hoàn da. Một nghiên cứu mới còn chỉ ra tiềm năng của gel açaí trong điều trị bệnh giác mạc hình chóp trên mô hình thỏ.

Công nghệ sinh học: Sợi siêu mịn từ açaí được dùng làm cảm biến pH theo dõi chất lượng thực phẩm. Tại Brazil, biomass của açaí được dùng xử lý ô nhiễm nước (hấp thụ Cd, Pb, Cr) và nghiên cứu sản xuất năng lượng xanh, thay thế các nguồn năng lượng truyền thống như dầu mỏ.

5 Tài liệu tham khảo

The World Flora Online (WFO). Euterpe oleracea Mart. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2024.

Tác giả Lucas Fornari Laurindo và cộng sự (đăng ngày 16 tháng 2 năm 2023). Açaí (Euterpe oleracea Mart.) in Health and Disease: A Critical Review, Nutrients. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2024. 

Các sản phẩm có chứa dược liệu Acai (Açaí - Euterpe oleracea Mart.)

Red Peel Tingle Serum 35ml
Red Peel Tingle Serum 35ml
Liên hệ
Healthy Beauty Slim Day
Healthy Beauty Slim Day
Liên hệ
Acai berry Extreme
Acai berry Extreme
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633