Dropstar 1,5%
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893115371625 |
Dạng bào chế | Dung dịch nhỏ mắt |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 ống x 0,4ml |
Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Levofloxacin, Natri Hydroxyd |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq470 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 1,5%
Tá dược: Glycerin, natri hydroxid, acid hydrochloric, nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dropstar 1,5%
Levofloxacin là kháng sinh nhóm quinolon có tác dụng diệt khuẩn nhờ khả năng ức chế men topoisomerase IV và DNA gyrase của vi khuẩn. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý ở mắt do các vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhạy cảm, bao gồm loét giác mạc, viêm bờ mi, viêm túi lệ, chắp, viêm kết mạc, viêm sụn mi, viêm giác mạc (kể cả loét giác mạc). Ngoài ra, sản phẩm còn được chỉ định làm kháng sinh dự phòng trước và sau khi thực hiện phẫu thuật mắt.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lecinflox Oph 25mg/5ml điều trị viêm bờ mi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dropstar 1,5%
3.1 Liều dùng
Thời gian sử dụng | Liều nhỏ |
Ngày 1 đến 3 | Nhỏ 1–2 giọt vào mắt bị viêm, mỗi 30 phút đến 2 giờ khi tỉnh, 4–6 giờ khi nghỉ ngơi |
Từ ngày 4 trở đi đến hết liệu trình | Nhỏ 1–2 giọt vào mắt bị viêm, mỗi 1–4 giờ khi tỉnh táo |
3.2 Cách dùng
Thuốc chỉ dùng để nhỏ mắt.
Tránh để đầu lọ tiếp xúc trực tiếp với mắt nhằm hạn chế nguy cơ nhiễm bẩn thuốc.
Nếu sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc nhỏ mắt, nên cách nhau tối thiểu 5 phút cho mỗi lần nhỏ.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng Dropstar 1,5% cho người có tiền sử dị ứng với levofloxacin, các kháng sinh quinolon khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong chế phẩm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Fluituss 5ml điều trị viêm kết mạc
5 Tác dụng phụ
Phản ứng thường gặp nhất là đau đầu và rối loạn vị giác (gặp ở khoảng 8–10% bệnh nhân).
Một số trường hợp khác (1–2%): mờ mắt, tiêu chảy, khó tiêu, sốt, nhiễm trùng, kích ứng, cảm giác khó chịu tại chỗ nhỏ thuốc, nhiễm trùng mắt, buồn nôn, đau mắt, kích ứng cổ họng.
Các phản ứng hiếm gặp (<1%): loét giác mạc, song thị, sung huyết, phù mí, ban đỏ mí, phù kết mạc, trầy xước giác mạc, ruồi bay trước mắt.
Báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ khi xuất hiện bất kỳ tác dụng không mong muốn nào kể trên hoặc các phản ứng khác khi dùng thuốc.
6 Tương tác
Việc dùng quinolon đường toàn thân có thể làm tăng nồng độ theophyllin trong máu, ảnh hưởng đến chuyển hóa caffeine, làm tăng tác dụng chống đông của warfarin và các dẫn xuất, đồng thời có thể gây tăng tạm thời creatinin huyết thanh khi phối hợp với Cyclosporin toàn thân.
Chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc này khi phối hợp với các thuốc khác, do đó không nên trộn lẫn Dropstar 1,5% với các chế phẩm khác trong cùng một lần sử dụng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không tiêm thuốc dưới kết mạc hay bơm trực tiếp vào tiền phòng mắt.
Phản ứng quá mẫn có thể xảy ra; nếu xuất hiện dị ứng cần ngừng thuốc ngay và xử trí cấp cứu khi cần thiết.
Dùng thuốc kéo dài có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện các chủng vi sinh vật không nhạy cảm, kể cả nấm; cần ngừng sử dụng và thay thế điều trị nếu xuất hiện bội nhiễm.
Đeo kính áp tròng nên tránh nếu có dấu hiệu loét giác mạc.
Đối với trẻ em: chưa đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả dưới 6 tuổi; không ghi nhận ảnh hưởng lên các khớp chịu lực khi dùng nhỏ mắt.
Người cao tuổi: không có sự khác biệt rõ về hiệu quả và độ an toàn so với người lớn trẻ tuổi.
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu trên người; chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Levofloxacin có thể bài tiết qua sữa mẹ (dựa trên dữ liệu của ofloxacin), cần thận trọng khi sử dụng trong thời gian cho con bú
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thông tin về các trường hợp quá liều với levofloxacin nhỏ mắt
7.4 Bảo quản
Bảo quản sản phẩm trong bao bì kín, tránh ánh sáng, để nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C.
Sau khi mở nắp, dùng trong vòng 15 ngày.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dropstar 1,5% hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Eyexacin của Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) chứa thành phần Levofloxacin, được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở mắt do vi khuẩn nhạy cảm, như loét giác mạc, viêm kết mạc, viêm bờ mi, viêm túi lệ, chắp và viêm sụn mi…
Letdion 5mg/ml do Rompharm Company SRL sản xuất, với thành phần hoạt chất Levofloxacin, được sử dụng trong điều trị các tình trạng nhiễm trùng ở mắt như loét giác mạc, viêm kết mạc, viêm bờ mi, viêm túi lệ, viêm sụn mi và chắp do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Levofloxacin là kháng sinh nhóm fluoroquinolon, là đồng phân L của Ofloxacin. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn nhờ ức chế enzyme topoisomerase IV và DNA gyrase – những enzyme cần thiết cho quá trình nhân đôi, phiên mã, sửa chữa và tái tổ hợp DNA của vi khuẩn. Levofloxacin phát huy hiệu lực trên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương, thường diệt khuẩn ở nồng độ gần hoặc lớn hơn một chút so với nồng độ ức chế tối thiểu.
Do đặc tính cấu trúc hóa học và cơ chế tác động khác với beta-lactam và aminoglycoside, levofloxacin có khả năng chống lại các chủng vi khuẩn đã kháng lại hai nhóm kháng sinh này. Đột biến kháng levofloxacin tự phát là hiện tượng hiếm gặp. Levofloxacin đã được xác nhận có hoạt tính chống lại nhiều chủng vi khuẩn cả trong ống nghiệm và trên lâm sàng, đặc biệt là các vi khuẩn gây bệnh tại mắt như Corynebacterium, Staphylococcus, Streptococcus, Pseudomonas aeruginosa, v.v. Tính nhạy cảm của các chủng vi khuẩn được đánh giá qua nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) và hiện chưa xác lập được mối tương quan giữa chỉ số này và hiệu quả điều trị trên lâm sàng ở nhãn khoa.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu:
Sau khi nhỏ mắt Dung dịch levofloxacin cho 14 người trưởng thành khỏe mạnh theo phác đồ 16 ngày, nồng độ levofloxacin trung bình trong huyết tương 1 giờ sau nhỏ dao động từ 3,13 ng/ml (ngày 1) đến 10,4 ng/ml (ngày 16).
9.2.2 Phân bố:
Nồng độ levofloxacin trung bình tối đa đo được trong máu là 3,22 ng/ml (ngày 1) và tăng lên 10,9 ng/ml (ngày 16), thấp hơn khoảng 400 lần so với nồng độ đỉnh sau khi uống liều tiêu chuẩn.
9.2.3 Thải trừ:
Nồng độ levofloxacin trong nước mắt đạt trung bình 757 mcg/ml tại thời điểm 15 phút sau nhỏ thuốc (đo trên 100 tình nguyện viên trưởng thành khỏe mạnh)
10 Thuốc Dropstar 1,5% giá bao nhiêu?
Thuốc Dropstar 1,5% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dropstar 1,5% mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dropstar 1,5% để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có phổ tác dụng rộng, diệt được nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm gây bệnh ở mắt, kể cả các chủng đã kháng với các nhóm kháng sinh khác.
- Dạng nhỏ mắt dễ sử dụng, cho phép đạt nồng độ thuốc cao tại vị trí tổn thương với nồng độ toàn thân rất thấp, hạn chế nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.
13 Nhược điểm
- Không nên dùng cho trẻ dưới 6 tuổi do thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả ở nhóm tuổi này.
- Nguy cơ phát triển chủng vi sinh vật không nhạy cảm, kể cả nấm, nếu dùng thuốc kéo dài.
Tổng 8 hình ảnh







