Doxorubicin bidiphar 10mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Số đăng ký | QLĐB-635-17 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Lọ 5 ml |
Hoạt chất | Doxorubicin |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thanh541 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hàm lượng thành phần hoạt chất trong 1 lọ thuốc tiêm Doxorubicin bidiphar 10:
- Doxorubicin hydroclorid : 10 mg
- Tá dược vừa đủ : 5 ml
=> Tham khảo thêm thuốc có cùng thành phần Thuốc Doxorubicin "Ebewe" 10mg - Thuốc trị ung thư hiệu quả
2 Tác dụng của thuốc Doxorubicin bidiphar 10
Doxorubicin được chỉ định để điều trị nhiều loại ung thư, trong đó có một số trường hợp điển hình sau:
- Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
- Ung thư dạ dày di căn
- Ung thư vú
- U nguyên bào thần kinh giai đoạn tiến triển
- Ung thư bàng quang (dùng qua đường truyền trực tiếp vào bàng quang)
- Ung thư tuyến giáp dạng nang và dạng nhú giai đoạn tiến triển
- U xương ác tính (trong giai đoạn tiền hỗ trợ và hỗ trợ điều trị)
- U Wilm
- Sarcom mô mềm giai đoạn tiến triển ở người lớn
- Ung thư nội mạc tử cung giai đoạn tiến triển hoặc tái phát
- Đa u tủy giai đoạn tiến triển
- Sarcom Ewing
- Bệnh bạch cầu dòng tủy, bạch cầu lympho cấp tính
- U lympho ác tính
Doxorubicin 10mg thường được sử dụng trong các phác đồ điều trị ung thư kết hợp cùng một số nhóm thuốc khác.
3 Cách dùng- Liều dùng
3.1 Liều thuốc tiêm Doxorubicin bidiphar 10 được khuyến cáo
3.1.1 Doxorubicin tiêm tĩnh mạch
Liều thuốc tiêm Doxorubicin bidiphar 10 phụ thuộc vào loại bệnh, tình trạng sức khỏe và điều trị trước đó của bệnh nhân. Liều 60-75 mg/m² Diện tích bề mặt cơ thể được khuyến nghị cho điều trị đơn , được áp dụng mỗi 3 tuần. Trong phác đồ kết hợp với các thuốc gây độc tế bào khác, liều có thể giảm xuống còn 30-60 mg/m² mỗi 3-4 tuần. Đối với bệnh nhân không thể dung nạp liều cao, liều thay thế là 15-20 mg/m² mỗi tuần.
3.1.2 Doxorubicin bơm bàng quang
Để điều trị ung thư bàng quang, truyền nhỏ giọt doxorubicin vào bàng quang liều 30-50 mg trong 25-50 ml Dung dịch NaCl 0,9%. Giữ dung dịch trong bàng quang 1-2 giờ, xoay 90° mỗi 15 phút. Không uống chất lỏng trước điều trị để tránh loãng thuốc.
3.2 Điều chỉnh liều cho đối tượng đặc biệt
Suy gan: Điều chỉnh dựa trên nồng độ bilirubin huyết thanh vì doxorubicin được đào thải chủ yếu qua gan.
Suy thận: Ở bệnh nhân suy thận (GFR < 10 ml/phút), giảm liều xuống 75% so với liều bình thường.
Trẻ em: Giảm liều do nguy cơ cao về độc tính tim và liều tích lũy tối đa là 400 mg/m².
Béo phì: Cần xem xét giảm liều khởi đầu hoặc kéo dài chu kỳ điều trị.
Để tránh xảy ra các nguy cơ trên tim mạch, tổng liều tối đa không vượt quá 450-550 mg/m², và không quá 400 mg/m² ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
3.3 Cách dùng
Giám sát: thuốc tiêm Doxorubicin bidiphar 10 phải được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên về hóa trị và bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận trong suốt thời gian điều trị.
Đường dùng: Chỉ dùng tiêm tĩnh mạch hoặc truyền vào bàng quang; không dùng đường uống, tiêm dưới da, tiêm bắp hoặc tiêm nội tủy. Tiêm tĩnh mạch có thể là bolus trong vài phút, truyền liên tục đến 96 giờ, và nên được thực hiện qua dung dịch NaCl 0,9% hoặc dextrose 5% để giảm nguy cơ viêm tắc tĩnh mạch và thoát mạch. Tránh tiêm tĩnh mạch trực tiếp do nguy cơ thoát mạch.
4 Chống chỉ định
Khuyến cáo chống chỉ định chung cho các trường hợp quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là doxorubicin hydroclorid.
Khi sử dụng đường tiêm tĩnh mạch, chống chỉ định với các trường hợp:
- Dị ứng với các anthracyclin hoặc anthracenedion khác.
- Suy tủy xương kéo dài hoặc viêm miệng nặng do điều trị trước đó bằng thuốc độc tế bào hoặc xạ trị.
- Liều tích lũy tối đa của doxorubicin hoặc các anthracyclin khác đã được sử dụng.
- Nhiễm trùng toàn thân.
- Suy gan nặng.
- Loạn nhịp tim nặng, viêm cấp tính dẫn đến bệnh tim, suy tim, nhồi máu cơ tim.
- Xuất huyết dễ dàng.
Khi sử dụng thuốc theo đường bàng quang, chống chỉ định cho các trường hợp:
- Bệnh nhân gặp viêm bàng quang,nhiễm trùng tiết niệu, tiểu ra máu.
- Bệnh nhân có các khối u xâm lấn vào bàng quang.
- Khó đặt ống thông đường tiểu (ví dụ: trường hợp có khối u lớn trong bàng quang).
- Bệnh nhân mắc ung thư Kaposi liên quan đến AIDS, đã có kết quả điều trị khả quan với alpha-interferon hoặc liệu pháp điều trị tại chỗ.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc điều trị ung thư khác Thuốc Canpaxel 100 điều trị bệnh ung thư: Cách dùng, liều dùng
5 Tác dụng phụ
Điều trị bằng thuốc tiêm Doxorubicin bidiphar 10 có thể gây nhiều tác dụng phụ, một số trong đó cần được theo dõi chặt chẽ. Tần suất và loại tác dụng phụ phụ thuộc vào tốc độ và liều lượng dùng thuốc.
Suy tủy là một tác dụng phụ thường gặp và giới hạn liều dùng, nhưng thường chỉ là tạm thời. Các biến chứng huyết học/tủy xương do doxorubicin có thể dẫn đến sốt, nhiễm khuẩn, nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng, xuất huyết, thiếu oxy mô, hoặc thậm chí tử vong.
Buồn nôn, nôn và rụng tóc cũng là những tác dụng phụ phổ biến.
Các tác dụng không mong muốn khác trên nhiều hệ cơ quan cũng đã được ghi nhận khi điều trị bằng Doxorubicin 10mg tuy nhiên với tần suất gặp ít hơn.
6 Tương tác thuốc
Một số tương tác thuốc phổ biến khi sử dụng đồng thời thuốc tiêm Dorubicin 10mg và các thuốc khác là:
- Doxorubicin 10mg có thể gây độc tim cao khi dùng cùng với các anthracyclin khác, thuốc độc tim như 5-fluorouracil, cyclophosphamid, hoặc Paclitaxel, và thuốc ảnh hưởng đến tim như các thuốc đối kháng Canxi và Propranolol.
- Khi phối hợp với actinomycin D hoặc plicamycin, có thể dẫn đến tử vong do bệnh cơ tim.
- Sử dụng Trastuzumab cùng doxorubicin, làm tăng nguy cơ độc tính tim. Nên tránh dùng anthracyclin trong vòng 27 tuần sau khi ngừng trastuzumab và theo dõi chức năng tim.
- Nhiễm độc gan có thể tăng khi dùng doxorubicin cùng với các thuốc gây độc gan khác. Doxorubicin được chuyển hóa qua cytochrom P450 và là cơ chất của Pgp; do đó, các chất ức chế CYP450 hoặc Pgp có thể làm tăng nồng độ doxorubicin, trong khi các chất cảm ứng CYP450 có thể giảm nồng độ chất này.
- Tương tác với barbiturat có thể làm tăng nhanh thanh thải doxorubicin, trong khi Phenytoin có thể giảm nồng độ phenytoin trong huyết tương.
- Verapamil có thể tăng nồng độ doxorubicin trong máu và tác dụng của nó.
- Doxorubicin có thể làm tăng độc tính khi kết hợp với các thuốc độc tế bào khác và làm trầm trọng thêm viêm bàng quang có xuất huyết từ điều trị cyclophosphamid.
- Thuốc có thể làm tăng acid uric huyết thanh, giảm Sinh khả dụng của Digoxin, và tăng nguy cơ độc thần kinh với Ciprofloxacin.
- Doxorubicin cũng làm giảm tác dụng của stavudin và có thể tăng tác dụng của warfarin, gây chảy máu.
- Tiêm vắc xin sống trong thời gian dùng Doxurubicin gây ra suy giảm miễn dịch ở người bệnh.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Điều trị bằng Doxorubicin 10mg cần được giám sát bác sĩ có kinh nghiệm với gây độc tế bào qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc qua bàng quang. Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân và các xét nghiệm tổng quát trong suốt quá trình điều trị, vì thuốc có thể gây vô sinh và các tác dụng phụ nghiêm trọng khác.
Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân cần được đảm bảo đã hồi phục các độc tính cấp (như viêm miệng, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu và nhiễm trùng toàn thân). Các xét nghiệm khuyến cáo bao gồm:
- Chụp X-quang ngực, điện tâm đồ (ECG).
- Theo dõi chức năng tim (LVEF) bằng ECG, siêu âm tim, và quét MUGA.
- Xét nghiệm máu: hematocrit, tiểu cầu, bạch cầu, chức năng gan và thận.
- Kiểm tra vùng miệng và vùng họng.
Theo dõi LVEF trước và sau mỗi liều tích lũy khoảng 100 mg/m². Đánh giá chức năng tim định kỳ vì nhiễm độc tim có thể xảy ra sớm hoặc muộn. Trẻ em và phụ nữ có nguy cơ cao hơn.
Hướng dẫn an toàn trong quá trình sử dụng:
- Chỉ nhân viên được đào tạo mới được xử lý doxorubicin. Nhân viên nữ đang mang thai không được tiếp xúc với thuốc.
- Sử dụng bảo vệ như kính, găng tay, và khẩu trang. Vứt bỏ tất cả vật dụng dùng trong việc tiêm truyền vào túi chất thải nguy hiểm để thiêu hủy.
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay bằng xà phòng và nước, và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Xử lý chất thải theo quy trình bệnh viện đối với các tác nhân gây độc tế bào. Doxorubicin 10mg là thuốc chỉ sử dụng một lần và cần tuân thủ các hướng dẫn về xử lý chất thải nguy hại.
7.2 Lưu ý đối với phụ nữ có thai và cho con bú
7.2.1 Thời kỳ mang thai
Doxorubicin có thể gây dị tật nghiêm trọng cho thai nhi. Vì vậy, việc sử dụng thuốc này chỉ nên thực hiện khi cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích cho mẹ và rủi ro cho thai nhi.
7.2.2 Thời kỳ cho con bú
Doxorubicin được bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây nên những tác động nghiêm trọng đối với trẻ như: giảm khả năng miễn dịch, ung thư, giảm bạch cầu, .... Khuyến cáo nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Tác động lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Doxorubicin bidiphar 10 ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc do có thể gây ra các tác dụng phụ chóng mặt, buồn nôn, buồn ngủ.
7.4 Xử trí khi dùng quá liều
Triệu chứng: Quá liều thuốc tiêm Doxorubicin bidiphar 10 thể gây ra tác dụng phụ giống như các tác dụng dược lý của thuốc, bao gồm suy cơ tim cấp trong 24 giờ và suy tủy nghiêm trọng sau 10-15 ngày. Liều đơn từ 250-500 mg có thể gây tử vong. Suy tim có thể xuất hiện muộn, sau 6 tháng.
Xử trí: Cung cấp điều trị hỗ trợ triệu chứng, chú ý điều trị các biến chứng nặng như chảy máu, nhiễm trùng nặng, và suy giảm tủy xương kéo dài. Cần theo dõi cẩn thận và chăm sóc bệnh nhân kỹ lưỡng.
7.5 Bảo quản
Để thuốc tránh ánh sáng và lưu trữ ở nhiệt độ 2-8°C.
Giữ thuốc trong hộp giấy và xa tầm tay trẻ em.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược động học
8.1.1 Hấp thu
Doxorubicin có sinh khả dụng rất thấp (dưới 5%) nên không được sử dụng qua đường uống.
8.1.2 Chuyển hóa
Doxorubicin chủ yếu được chuyển hóa tại gan thành doxorubicinol và các aglycon. Mặc dù một số chất chuyển hóa này có hoạt tính độc tế bào, nhưng mức độ độc không cao bằng doxorubicin. Chuyển hóa thuốc chậm hơn ở người có chức năng gan suy giảm.
8.1.3 Phân bố
Sau khi tiêm tĩnh mạch, doxorubicin nhanh chóng thoát khỏi máu và phân phối vào các mô như phổi, gan, tim, lách, và thận. Thể tích phân bố của doxorubicin hydroclorid dao động từ 700 đến 1100 lít/m². Khoảng 70% doxorubicin trong huyết tương liên kết với protein. Doxorubicin ít qua hàng rào máu-não nhưng có khả năng qua hàng rào nhau thai.
8.1.4 Thải trừ
Thuốc chủ yếu được thải trừ qua mật (40-50% trong vòng 7 ngày) và một phần nhỏ qua thận (khoảng 5% trong vòng 5 ngày). Thời gian bán hủy của doxorubicin có ba pha: khoảng 12 giờ, 3,3 giờ và 30 giờ. Khi chức năng gan bị suy giảm, quá trình thải trừ thuốc chậm lại và cần điều chỉnh liều lượng.
8.2 Dược lực học
Doxorubicin là kháng sinh thuộc nhóm anthracyclin, được chiết xuất từ Streptomyces peucetius var. caecius và hiện nay được tổng hợp từ daunorubicin. Doxorubicin gây độc tế bào bằng cách gắn vào DNA, ức chế các enzym cần thiết cho sao chép và phiên mã DNA. Thuốc làm gián đoạn mạnh chu kỳ tế bào tại giai đoạn phân bào S và phân chia, nhưng cũng ảnh hưởng đến các giai đoạn khác. [1]
9 Doxorubicin bidiphar 10 giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết thêm chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn kỹ hơn.
10 Mua Doxorubicin bidiphar 10 ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc Doxorubicin bidiphar 10 và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
11 Ưu điểm
- Doxorubicin bidiphar 10 là một thuốc chống ung thư mạnh, có hiệu quả cao trong việc điều trị nhiều loại ung thư như bệnh bạch cầu, ung thư vú, ung thư buồng trứng và ung thư mô mềm.
- Doxorubicin bidiphar có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc chống ung thư khác, giúp tăng cường hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.
12 Nhược điểm
- Doxorubicin bidiphar có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như suy tim, độc tính trên tủy xương, buồn nôn, nôn, và rụng tóc. Độc tính tim có thể xảy ra muộn và cần theo dõi cẩn thận.
- Doxorubicin có sinh khả dụng khi sử dụng đường uống rất thấp (dưới 5%), giới hạn khả năng sử dụng thuốc qua đường miệng.
Tổng 11 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Doxorubicin: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online . Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2024.