Dovirex 400mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-28381-17 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Aciclovir (Acyclovir) |
Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Cellulose silic hóa vi tinh thể |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq146 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất chính: Acyclovir 400 mg.
Tá dược: Cellulose vi tinh thể PH101, Starch 1500, Povidon K90, natri croscarmellose, Magnesi stearat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dovirex 400 mg
Dovirex 400 mg thuộc nhóm thuốc kháng virus, được chỉ định:
Điều trị nhiễm Herpes simplex (HSV) trên da và niêm mạc, bao gồm herpes sinh dục (giai đoạn khởi phát và tái phát), trừ trường hợp nhiễm HSV ở trẻ sơ sinh hoặc nhiễm nặng ở trẻ suy giảm miễn dịch.
Ngăn ngừa tái phát Herpes simplex ở người có miễn dịch bình thường.
Phòng ngừa nhiễm Herpes simplex ở người bệnh suy giảm miễn dịch.
Điều trị thủy đậu (trái rạ) và Herpes zoster (bệnh Zona).

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco điều trị zona
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dovirex 400 mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Điều trị Herpes simplex: 200 mg uống 5 lần/ngày, cách nhau 4 giờ (không cần liều ban đêm), dùng 5 ngày, có thể kéo dài hơn nếu đợt bệnh nặng.
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng hoặc giảm hấp thu ruột: liều có thể tăng gấp đôi (400 mg), hoặc cân nhắc tiêm tĩnh mạch.
Ngăn ngừa tái phát Herpes: 200 mg uống 4 lần/ngày cách 6 giờ; có thể thay bằng 400 mg 2 lần/ngày hoặc giảm còn 200 mg 2–3 lần/ngày tùy đáp ứng. Có thể ngắt điều trị định kỳ 6–12 tháng.
Dự phòng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch: 200 mg 4 lần/ngày, cách 6 giờ; liều có thể tăng gấp đôi hoặc dùng đường tĩnh mạch nếu cần.
Điều trị thủy đậu và Herpes zoster: 800 mg uống 5 lần/ngày, cách 4 giờ (trừ ban đêm), dùng liên tục 7 ngày.
Trẻ em:
Điều trị/dự phòng Herpes simplex trong suy giảm miễn dịch: trẻ ≥2 tuổi dùng liều như người lớn; <2 tuổi dùng nửa liều người lớn. Trẻ sơ sinh: nên dùng đường tĩnh mạch.
Điều trị thủy đậu (5 ngày liên tục):
≥6 tuổi: 800 mg x 4 lần/ngày
2–5 tuổi: 400 mg x 4 lần/ngày
<2 tuổi: 200 mg x 4 lần/ngày
Hoặc 20 mg/kg/lần (tối đa 800 mg) x 4 lần/ngày.
Người cao tuổi:
Cân nhắc chức năng thận để điều chỉnh liều. Khuyến cáo bổ sung nước đầy đủ khi dùng liều cao.
Bệnh nhân suy thận:
Herpes simplex với Độ thanh thải creatinin <10 ml/phút: 200 mg x 2 lần/ngày.
Herpes zoster:
Suy thận nặng (<10 ml/phút): 800 mg x 2 lần/ngày.
Suy thận trung bình (10–25 ml/phút): 800 mg x 3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên cùng với nước. Đảm bảo uống đủ nước, đặc biệt khi dùng liều cao.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Acyclovir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Aciclovir 200mg Mipharmco điều trị herpes sinh dục
5 Tác dụng phụ
Tần suất phản ứng bất lợi:
- Rất thường gặp (≥1/10)
- Thường gặp (≥1/100 đến <1/10)
- Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100)
- Hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000)
- Rất hiếm (<1/10.000)
Bảng tác dụng phụ:
Hệ cơ quan | Tần suất | Phản ứng bất lợi |
Máu và bạch huyết | Rất hiếm | Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu |
Hệ miễn dịch | Hiếm | Sốc phản vệ |
Thần kinh | Thường gặp Rất hiếm | Đau đầu, chóng mặt Kích động, run, mất điều hòa, loạn ngôn, ảo giác, lú lẫn, co giật, hôn mê, bệnh não |
Hô hấp | Hiếm | Khó thở |
Tiêu hóa | Thường gặp | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng |
Gan – mật | Hiếm Rất hiếm | Tăng bilirubin và men gan hồi phục Viêm gan, vàng da |
Da và mô dưới da | Thường gặp Ít gặp Hiếm | Phát ban, ngứa (kể cả nhạy cảm ánh sáng) Phản ứng mày đay, tình trạng rụng tóc lan tỏa cấp tính Phù mạch, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì do nhiễm độc |
Thận – tiết niệu | Hiếm Rất hiếm | Tăng urê, creatinin, suy thận (hồi phục sau giảm liều/bổ sung nước) Suy thận cấp, đau thận |
Toàn thân | Thường gặp | Mệt mỏi, sốt |
Xử trí ADR: Đa phần nhẹ và tự giới hạn. Nếu xảy ra triệu chứng nặng (lú lẫn, hôn mê ở bệnh nhân suy thận), cần ngừng thuốc ngay.
6 Tương tác
Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu bằng bài tiết ống thận.
Các thuốc cạnh tranh bài tiết ống thận (probenecid, cimetidin) làm tăng AUC acyclovir nhưng thường không cần chỉnh liều.
Ciclosporin: có báo cáo tăng độc tính thận khi dùng cùng, cần theo dõi chức năng thận.
Mycophenolat mofetil: tăng AUC của acyclovir và chất chuyển hóa của mycophenolat mofetil, nhưng không cần điều chỉnh liều.
Theophyllin: tăng AUC ~50%, nên theo dõi nồng độ.
Zidovudin: hiếm gặp mệt mỏi quá mức khi dùng cùng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận và người cao tuổi.
Nguy cơ tăng tác dụng phụ thần kinh ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận.
Nguy cơ xuất hiện chủng virus kháng thuốc ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng khi điều trị kéo dài/lặp lại.
Duy trì bổ sung nước đầy đủ.
Thận trọng khi phối hợp với thuốc độc thận.
Thận trọng trên bệnh nhân rối loạn thần kinh, gan, điện giải, thiếu oxy.
Hiện chưa đủ bằng chứng cho thấy acyclovir làm giảm biến chứng thủy đậu ở người miễn dịch bình thường.
Thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt – cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: chỉ dùng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ cho thai.
Cho con bú: thuốc vào sữa mẹ nhưng chưa ghi nhận hại cho trẻ bú mẹ, nên thận trọng khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: buồn nôn, nôn, nhức đầu, lú lẫn; hiếm độc tính nghiêm trọng ngay cả với liều lên tới 20 g/lần.
Cách xử trí: theo dõi chặt chẽ dấu hiệu ngộ độc, thẩm phân máu giúp loại bỏ acyclovir nhanh hơn nếu cần.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, dưới 30 °C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dovirex 400 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Amclovir 800 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A chứa thành phần hoạt chất Aciclovir (Acyclovir), được chỉ định để điều trị các nhiễm virus Herpes simplex ở da và niêm mạc, bao gồm Herpes sinh dục khởi phát hoặc tái phát, cũng như để điều trị bệnh thủy đậu.
Hutevir là sản phẩm của Kukje Pharma Ind. Co., Ltd., chứa Aciclovir (Acyclovir), được dùng trong điều trị các bệnh lý do virus Herpes simplex gây ra trên da và niêm mạc như Herpes sinh dục (giai đoạn khởi phát hoặc tái phát), đồng thời hỗ trợ điều trị thủy đậu…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Thuộc nhóm thuốc kháng virus (ATC: D06BB03).
Acyclovir là nucleosid tổng hợp nhóm purin, tác động lên Herpes simplex, Varicella zoster.
Được phosphoryl hóa thành acyclovir triphosphat, ức chế ADN polymerase virus, ngăn nhân đôi virus mà ít ảnh hưởng tế bào chủ.
Tác dụng mạnh nhất trên HSV-1, yếu hơn với HSV-2, VZV; rất yếu trên Epstein-Barr, CMV.
Virus kháng thuốc xuất hiện do đột biến thiếu thymidin kinase hoặc giảm nhạy cảm ADN polymerase.
Dược động học
Hấp thu đường uống kém (Sinh khả dụng 10–20%), không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố rộng, nồng độ thấp trong protein huyết tương (9–33%).
T½ khoảng 2–3 giờ (kéo dài tới 19,5 giờ ở bệnh nhân vô niệu).
Qua nhau thai và vào sữa mẹ (nồng độ trong sữa ~3 lần huyết thanh).
Chuyển hóa một phần ở gan thành CMMG, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dạng không đổi.
10 Thuốc Dovirex 400 mg giá bao nhiêu?
Thuốc Dovirex 400 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dovirex 400 mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dovirex 400 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả điều trị Herpes simplex, Varicella zoster rõ ràng.
- Nhiều dạng liều linh hoạt phù hợp độ tuổi, tình trạng bệnh.
- Có dữ liệu an toàn rõ ràng ở nhiều nhóm bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tác dụng phụ trên thận và thần kinh ở người cao tuổi, suy thận.
- Kháng thuốc có thể phát sinh ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng.
Tổng 8 hình ảnh







