1 / 5
douzeumin 1000 1 E1006

Douzeumin 1000

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA
Số đăng kýVD-27110-17
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 ống x 1ml
Hoạt chấtNatri Clorid, Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Acid acetic
Tá dượcNước tinh khiết (Purified Water), Alcol Benzylic
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq212
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất chính: Cyanocobalamin (Vitamin B12) 1000 mcg/1 ml

Tá dược: Natri clorid, natri acetat, acid acetic, cồn benzylic, nước cất pha tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Douzeumin 1000

Điều trị tình trạng thiếu vitamin B12 không thể cải thiện bằng chế độ dinh dưỡng thông thường.

Hỗ trợ điều trị bệnh thiếu máu ác tính sau khi đã được xác nhận chẩn đoán bằng xét nghiệm.

Bổ sung vitamin B12 cho các trường hợp thiếu hụt do chế độ ăn chay nghiêm ngặt hoặc các bệnh lý gây giảm hấp thu.

Thuốc Douzeumin 1000 sử dụng điều trị tình trạng thiếu vitamin B12
Thuốc Douzeumin 1000 sử dụng điều trị tình trạng thiếu vitamin B12 

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vitamin B1 + B6 + B12 VPC bổ sung vitamin B

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Douzeumin 1000

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Liệu pháp ngắn hạn: 5 mg.

Thiếu máu ác tính: tiêm duy trì hàng tháng để phòng tái phát và ngăn ngừa tổn thương thần kinh không hồi phục.

Trẻ sơ sinh:

Liệu pháp ngắn hạn: 1 mg.

Theo dõi:

Kiểm tra Kali huyết thanh trong 48 giờ đầu điều trị.

Thực hiện công thức máu và đếm hồng cầu lưới hàng ngày từ ngày thứ 5 – 7, sau đó định kỳ cho đến khi bình thường.

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp sâu, không tiêm tĩnh mạch.

Có thể thực hiện liều test trong da đối với bệnh nhân nghi ngờ nhạy cảm với vitamin B12.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với vitamin B12 hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Quá mẫn với cobalt.

Các trường hợp thừa vitamin B12 sẵn có.

Không sử dụng cho phụ nữ mang thai để điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ mà không có xác nhận chẩn đoán đầy đủ.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Bedouza 1000 dùng cho bệnh nhân thiếu máu ác tính

5 Tác dụng phụ

Hiếm gặp: sốc phản vệ có thể gây tử vong.

Tim mạch: phù phổi, suy tim sung huyết, ngưng tim, hạ huyết áp, huyết khối mạch máu ngoại vi.

Thần kinh: chóng mặt nặng, buồn ngủ, tê liệt cơ bắp, rối loạn thị giác, mất ý thức.

Huyết học: đa hồng cầu nguyên phát, hạ kali huyết.

Tiêu hóa: tiêu chảy nhẹ thoáng qua, đau bụng kéo dài, buồn nôn hoặc nôn.

Da liễu: ngứa, ban đỏ thoáng qua.

Toàn thân: cảm giác căng tức mạch máu trong cơ thể.

6 Tương tác

Colchicin, acid para-aminosalicylic và rượu kéo dài làm giảm hấp thu vitamin B12.

Thuốc tránh thai đường uống có thể làm giảm nồng độ vitamin B12 trong huyết thanh.

Acid Folic liều cao kéo dài có thể làm giảm đáp ứng điều trị với cyanocobalamin.

Chloramphenicol và các thuốc ức chế tủy xương khác làm giảm hiệu quả tạo máu của vitamin B12.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Xác nhận chẩn đoán thiếu vitamin B12 bằng xét nghiệm trước khi điều trị.

Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với cobalamin.

Theo dõi kali huyết thanh ở bệnh nhân thiếu máu ác tính khi bắt đầu điều trị.

Thận trọng ở bệnh nhân có tổn thương thần kinh hoặc nghi ngờ bệnh Leber.

Không dùng vitamin B12 để che lấp triệu chứng thoái hóa cột sống cấp tính hoặc để điều trị thiếu máu không rõ nguyên nhân.

Không dùng thuốc cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ bú mẹ vì có chứa cồn benzylic.

Theo dõi định kỳ công thức máu, vitamin B12, folat và Sắt.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Nhu cầu vitamin B12 tăng trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú.

Không khuyến cáo sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Không dùng vitamin B12 để điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ do thiếu acid folic ở phụ nữ mang thai.

Cyanocobalamin có thể bài tiết vào sữa mẹ, chỉ dùng khi cần thiết.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có thông tin ghi nhận về quá liều.

Nếu nghi ngờ quá liều, cần đến cơ sở y tế để được theo dõi và xử trí hỗ trợ.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Douzeumin 1000 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Vitamin B12 Kabi 1000 mcg do Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar sản xuất, với thành phần chính là Vitamin B12 dưới các dạng Cyanocobalamin và Mecobalamin, được sử dụng trong điều trị các tình trạng thiếu hụt vitamin B12, hỗ trợ phục hồi chức năng tạo máu, cải thiện các rối loạn thần kinh do thiếu vitamin B12, và góp phần ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến bệnh thiếu máu ác tính…

Sản phẩm Synervit F.T.Pharma dạng viên do Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 sản xuất, chứa các thành phần chính gồm Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin) và Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), được sử dụng trong điều trị và hỗ trợ cải thiện các bệnh lý liên quan đến thiếu hụt vitamin nhóm B, giúp phục hồi chức năng thần kinh, tăng cường chuyển hóa năng lượng và giảm các triệu chứng do tổn thương thần kinh ngoại biên.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Vitamin B12 là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu tham gia vào quá trình tạo hồng cầu, duy trì chức năng của hệ thần kinh và tổng hợp DNA. Trong cơ thể, cyanocobalamin được chuyển đổi thành hai dạng coenzym hoạt động: adenosylcobalamin và methylcobalamin. Adenosylcobalamin đóng vai trò trong chuyển hóa chất béo và carbohydrate thông qua phản ứng chuyển đổi propionat thành succinat, trong khi Methylcobalamin tham gia quá trình chuyển đổi homocystein thành methionin, liên quan đến chuyển hóa protein và duy trì tính toàn vẹn của bao myelin. Thiếu vitamin B12 kéo dài dẫn đến thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ và các tổn thương thần kinh tiến triển.

Dược động học

Hấp thu: Cyanocobalamin được hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm bắp hoặc tiêm dưới da, nồng độ trong huyết tương đạt đỉnh trong khoảng 1 giờ.

Phân bố: Sau khi hấp thu, vitamin B12 gắn với transcobalamin II và được phân bố ưu tiên vào gan – cơ quan dự trữ chính.

Chuyển hóa: Cyanocobalamin được chuyển hóa thành các dạng coenzym hoạt động trong cơ thể, tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất.

Thải trừ: 50 – 98% liều tiêm được bài tiết qua nước tiểu trong 48 giờ đầu, chủ yếu trong 8 giờ đầu tiên. Tiêm tĩnh mạch dẫn đến thải trừ nhanh hơn.

10 Thuốc Douzeumin 1000 giá bao nhiêu?

Thuốc Douzeumin 1000 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Douzeumin 1000 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Douzeumin 1000 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả cao trong điều trị thiếu vitamin B12, đặc biệt ở bệnh nhân thiếu máu ác tính.
  • Đường tiêm bắp giúp thuốc được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ điều trị tối ưu.
  • Hỗ trợ phục hồi nhanh tình trạng huyết học và thần kinh ở bệnh nhân thiếu hụt nặng.
  • Có thể dự phòng thiếu hụt vitamin B12 ở bệnh nhân ăn chay trường hoặc suy giảm hấp thu.

13 Nhược điểm

  • Cần tiêm bắp, gây khó chịu cho người bệnh so với đường uống.
  • Nguy cơ sốc phản vệ, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với cobalamin.
  • Có chứa cồn benzylic, không thích hợp cho trẻ sơ sinh.
  • Yêu cầu theo dõi chặt chẽ về huyết học và kali huyết thanh khi điều trị lâu dài.

Tổng 5 hình ảnh

douzeumin 1000 1 E1006
douzeumin 1000 1 E1006
douzeumin 1000 2 L4643
douzeumin 1000 2 L4643
douzeumin 1000 3 V8037
douzeumin 1000 3 V8037
douzeumin 1000 4 G2664
douzeumin 1000 4 G2664
douzeumin 1000 5 N5311
douzeumin 1000 5 N5311

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có sẵn không vậy ?

    Bởi: Kiên vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Douzeumin 1000 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Douzeumin 1000
    K
    Điểm đánh giá: 5/5

    tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789