1 / 6
dovirex 400mg 1 N5118

Dotocom

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 20 Còn hàng
Thương hiệuCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Công ty đăng kýCông ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Số đăng kýVD-27380-17
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtChondroitin, Retinol (Vitamin A), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin)
Tá dượcSodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq145
Chuyên mục Thuốc Bổ Mắt

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất trong mỗi viên nang cứng:

  • Natri Chondroitin sulfat
  • Cholin L-bitartrat 25 mg
  • Retinyl palmitat 2.500 IU
  • Riboflavin 5 mg
  • Thiamin hydroclorid 20 mg

Tá dược: Microcrystalline cellulose PH112, Natri croscarmellose, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxide A200, nang gelatin số 1.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dotocom

 Dotocom bổ sung các dưỡng chất cần thiết giúp hỗ trợ thị lực, ngăn ngừa mệt mỏi mắt và cải thiện sức khỏe giác mạc.

Chỉ định:

Giảm nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt.

Hỗ trợ trong thời kỳ cho con bú khi mắt mệt mỏi.

Hỗ trợ điều trị quáng gà.

Bổ sung vi chất khi thị lực suy yếu.

Thuốc Dotocom bổ sung các dưỡng chất cần thiết giúp hỗ trợ thị lực
Thuốc Dotocom bổ sung các dưỡng chất cần thiết giúp hỗ trợ thị lực

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Manbo Plus điều trị quáng gà

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dotocom

3.1 Liều dùng

Người lớn: Uống 1 viên, 1–2 lần mỗi ngày.

Trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước.[1]

4 Chống chỉ định

Người từng có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.

Người mắc tình trạng thừa vitamin A.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Eyecom hỗ trợ suy giảm thị lực

5 Tác dụng phụ

Retinyl palmitat (vitamin A):

Sử dụng liều cao kéo dài có thể gây ngộ độc mạn tính với các biểu hiện như: mệt mỏi, dễ kích thích, chán ăn, sụt cân, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, sốt, gan-lách to, thay đổi da (rụng tóc, khô giòn tóc, nứt nẻ môi), thiếu máu, nhức đầu, tăng calci huyết, phù dưới da, đau xương và khớp.

Trẻ em có thể bị tăng áp lực nội sọ (thóp căng), phù gai mắt, ù tai, rối loạn thị giác, sưng đau xương dài, và ngưng phát triển xương sớm.

Ngộ độc cấp xuất hiện sau 6–24 giờ khi uống liều rất cao: buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn, dễ kích thích, mê sảng, co giật, tiêu chảy. Khi xuất hiện cần ngừng thuốc và điều trị hỗ trợ.

Riboflavin:

Thông thường không gây tác dụng phụ.

Liều cao có thể khiến nước tiểu chuyển sang màu vàng nhạt, làm sai lệch một số xét nghiệm nước tiểu.

Thiamin hydroclorid:

Phản ứng phụ hiếm, thường theo kiểu dị ứng nhẹ.

Một số phản ứng trên da có thể xuất hiện do tăng tác dụng của acetylcholin.

Bảng tóm tắt phản ứng không mong muốn:

Cơ quanTần suấtPhản ứng không mong muốn
Toàn thânKhông xác địnhRa nhiều mồ hôi
Tuần hoànHiếm gặpTăng huyết áp cấp
DaKhông xác địnhBan đỏ, ngứa, mày đay
Hô hấpKhông xác địnhKhó thở

6 Tương tác

Liên quan Retinyl palmitat (vitamin A):

Neomycin, cholestyramin, parafin lỏng làm giảm hấp thu.

Thuốc tránh thai uống có thể tăng nồng độ vitamin A trong huyết tương, ảnh hưởng khả năng thụ thai.

Dùng đồng thời vitamin A và Isotretinoin làm tăng nguy cơ ngộ độc. Cần tránh phối hợp.

Liên quan Riboflavin:

Một số thuốc như clopromazin, imipramin, Amitriptylin, adriamycin có thể gây thiếu riboflavin.

Rượu làm giảm hấp thu ở ruột.

Probenecid làm giảm hấp thu riboflavin tại dạ dày-ruột.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Tránh sử dụng vitamin A liều cao kéo dài vì có thể gây ngộ độc.

Trẻ em và bệnh nhân gan có thể nhạy cảm hơn với vitamin A.

Nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng bất thường, cần ngừng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thời kỳ mang thai:

Tránh dùng vitamin A liều cao (>10.000 IU/ngày) vì có thể gây quái thai.

Riboflavin bổ sung theo nhu cầu không gây hại cho thai.

Thiamin được vận chuyển chủ động qua nhau thai, nồng độ trong thai nhi và trẻ sơ sinh có thể cao hơn mẹ.

Thiếu thiamin do rượu ở mẹ có thể làm chậm phát triển thai.

Thời kỳ cho con bú:

Vitamin A tiết vào sữa mẹ, cần bổ sung theo khuyến nghị (4000–4330 IU/ngày).

Riboflavin và thiamin sử dụng liều khuyến nghị an toàn khi cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng:

Có thể xuất hiện đau chân, mẫn cảm, rụng tóc, chán ăn, sụt cân, đau đầu, tiêu chảy, nôn mửa.

Cách xử trí:

Ngưng thuốc ngay khi xuất hiện các triệu chứng trên.

Theo dõi và điều trị hỗ trợ tại cơ sở y tế nếu cần.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô mát, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Dotocom hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Togencom của Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA chứa thành phần Choline, Chondroitin, Retinol (Vitamin A), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), được chỉ định để điều trị các tình trạng nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt, quáng gà và hỗ trợ bổ sung dưỡng chất cần thiết giúp cải thiện thị lực và duy trì sức khỏe mắt.

Sản phẩm Ausad do Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm sản xuất, chứa Retinol (Vitamin A) và Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), được sử dụng để điều trị và phòng ngừa tình trạng thiếu hụt vitamin A và D, hỗ trợ phát triển thị giác, tăng cường chức năng miễn dịch…

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Natri chondroitin sulfat: Giúp ổn định cấu trúc Collagen, duy trì độ đàn hồi kính sát tròng, hỗ trợ thần kinh cơ vận nhãn, giảm khô mắt.

Cholin L-bitartrat: Tiền chất của acetylcholin, tham gia chuyển hóa lipid và vận chuyển nhóm methyl.

Retinyl palmitat (Vitamin A): Cần thiết cho chức năng thị giác, phát triển và duy trì biểu mô.

Riboflavin: Chuyển thành coenzym FMN và FAD, cần cho hô hấp tế bào, chuyển hóa Vitamin B6, tổng hợp niacin, duy trì hồng cầu.

Thiamin hydroclorid: Chuyển hóa thành thiamin pyrophosphat – coenzym quan trọng trong chuyển hóa carbohydrat, thiếu hụt gây beriberi và biến chứng thần kinh.

Dược động học

Natri chondroitin sulfat:

Uống hấp thu, nồng độ đỉnh sau 6–8 giờ, phát hiện trong 24 giờ.

50–60% thải qua nước tiểu dưới dạng mucopolysaccharid.

Retinyl palmitat:

Hấp thu giảm nếu thiếu mỡ, protein hoặc rối loạn gan, tụy.

Dự trữ chủ yếu ở gan, giải phóng dưới dạng gắn globulin.

Thải qua nước tiểu và phân sau biến đổi thành Retinal và acid retinoic.

Riboflavin:

Hấp thu chính ở tá tràng.

Phân bố khắp mô, vào sữa mẹ, dự trữ ít ở gan, lách, thận, tim.

Đào thải chủ yếu qua thận, phần dư thừa thải nguyên vẹn qua nước tiểu.

Thiamin hydroclorid:

Hấp thu nhờ vận chuyển tích cực phụ thuộc natri, liều cao có khuếch tán thụ động.

Ở mức hấp thu thấp, rất ít thải qua nước tiểu; khi dư thừa thải dưới dạng không đổi.

10 Thuốc Dotocom giá bao nhiêu?

Thuốc Dotocom hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Dotocom mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Bổ sung đầy đủ vitamin và dưỡng chất cần thiết cho mắt.
  • Hỗ trợ điều trị mỏi mắt, viêm giác mạc, quáng gà.
  • Hàm lượng vitamin A, B được phối hợp cân đối.
  • Dạng viên nang cứng dễ sử dụng, bảo quản tiện lợi.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ ngộ độc vitamin A nếu dùng liều cao kéo dài.
  • Một số thành phần có thể gây phản ứng dị ứng nhẹ.

Tổng 6 hình ảnh

dovirex 400mg 1 N5118
dovirex 400mg 1 N5118
dovirex 400mg 2 U8745
dovirex 400mg 2 U8745
dovirex 400mg 3 B0834
dovirex 400mg 3 B0834
dovirex 400mg 4 I3561
dovirex 400mg 4 I3561
dovirex 400mg 5 O6207
dovirex 400mg 5 O6207
dovirex 400mg 6 U8105
dovirex 400mg 6 U8105

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Nhà sản xuất cung cấp, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc còn hàng không vậy

    Bởi: Thu vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Dotocom 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Dotocom
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789