Dotocom
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-27380-17 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Chondroitin, Retinol (Vitamin A), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin) |
Tá dược | Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq145 |
Chuyên mục | Thuốc Bổ Mắt |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất trong mỗi viên nang cứng:
- Natri Chondroitin sulfat
- Cholin L-bitartrat 25 mg
- Retinyl palmitat 2.500 IU
- Riboflavin 5 mg
- Thiamin hydroclorid 20 mg
Tá dược: Microcrystalline cellulose PH112, Natri croscarmellose, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxide A200, nang gelatin số 1.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dotocom
Dotocom bổ sung các dưỡng chất cần thiết giúp hỗ trợ thị lực, ngăn ngừa mệt mỏi mắt và cải thiện sức khỏe giác mạc.
Chỉ định:
Giảm nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt.
Hỗ trợ trong thời kỳ cho con bú khi mắt mệt mỏi.
Hỗ trợ điều trị quáng gà.
Bổ sung vi chất khi thị lực suy yếu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Manbo Plus điều trị quáng gà
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dotocom
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên, 1–2 lần mỗi ngày.
Trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước.[1]
4 Chống chỉ định
Người từng có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Người mắc tình trạng thừa vitamin A.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Eyecom hỗ trợ suy giảm thị lực
5 Tác dụng phụ
Retinyl palmitat (vitamin A):
Sử dụng liều cao kéo dài có thể gây ngộ độc mạn tính với các biểu hiện như: mệt mỏi, dễ kích thích, chán ăn, sụt cân, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, sốt, gan-lách to, thay đổi da (rụng tóc, khô giòn tóc, nứt nẻ môi), thiếu máu, nhức đầu, tăng calci huyết, phù dưới da, đau xương và khớp.
Trẻ em có thể bị tăng áp lực nội sọ (thóp căng), phù gai mắt, ù tai, rối loạn thị giác, sưng đau xương dài, và ngưng phát triển xương sớm.
Ngộ độc cấp xuất hiện sau 6–24 giờ khi uống liều rất cao: buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn, dễ kích thích, mê sảng, co giật, tiêu chảy. Khi xuất hiện cần ngừng thuốc và điều trị hỗ trợ.
Riboflavin:
Thông thường không gây tác dụng phụ.
Liều cao có thể khiến nước tiểu chuyển sang màu vàng nhạt, làm sai lệch một số xét nghiệm nước tiểu.
Thiamin hydroclorid:
Phản ứng phụ hiếm, thường theo kiểu dị ứng nhẹ.
Một số phản ứng trên da có thể xuất hiện do tăng tác dụng của acetylcholin.
Bảng tóm tắt phản ứng không mong muốn:
Cơ quan | Tần suất | Phản ứng không mong muốn |
Toàn thân | Không xác định | Ra nhiều mồ hôi |
Tuần hoàn | Hiếm gặp | Tăng huyết áp cấp |
Da | Không xác định | Ban đỏ, ngứa, mày đay |
Hô hấp | Không xác định | Khó thở |
6 Tương tác
Liên quan Retinyl palmitat (vitamin A):
Neomycin, cholestyramin, parafin lỏng làm giảm hấp thu.
Thuốc tránh thai uống có thể tăng nồng độ vitamin A trong huyết tương, ảnh hưởng khả năng thụ thai.
Dùng đồng thời vitamin A và Isotretinoin làm tăng nguy cơ ngộ độc. Cần tránh phối hợp.
Liên quan Riboflavin:
Một số thuốc như clopromazin, imipramin, Amitriptylin, adriamycin có thể gây thiếu riboflavin.
Rượu làm giảm hấp thu ở ruột.
Probenecid làm giảm hấp thu riboflavin tại dạ dày-ruột.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh sử dụng vitamin A liều cao kéo dài vì có thể gây ngộ độc.
Trẻ em và bệnh nhân gan có thể nhạy cảm hơn với vitamin A.
Nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng bất thường, cần ngừng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai:
Tránh dùng vitamin A liều cao (>10.000 IU/ngày) vì có thể gây quái thai.
Riboflavin bổ sung theo nhu cầu không gây hại cho thai.
Thiamin được vận chuyển chủ động qua nhau thai, nồng độ trong thai nhi và trẻ sơ sinh có thể cao hơn mẹ.
Thiếu thiamin do rượu ở mẹ có thể làm chậm phát triển thai.
Thời kỳ cho con bú:
Vitamin A tiết vào sữa mẹ, cần bổ sung theo khuyến nghị (4000–4330 IU/ngày).
Riboflavin và thiamin sử dụng liều khuyến nghị an toàn khi cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
Có thể xuất hiện đau chân, mẫn cảm, rụng tóc, chán ăn, sụt cân, đau đầu, tiêu chảy, nôn mửa.
Cách xử trí:
Ngưng thuốc ngay khi xuất hiện các triệu chứng trên.
Theo dõi và điều trị hỗ trợ tại cơ sở y tế nếu cần.
7.4 Bảo quản
Nơi khô mát, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dotocom hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Togencom của Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA chứa thành phần Choline, Chondroitin, Retinol (Vitamin A), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), được chỉ định để điều trị các tình trạng nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt, quáng gà và hỗ trợ bổ sung dưỡng chất cần thiết giúp cải thiện thị lực và duy trì sức khỏe mắt.
Sản phẩm Ausad do Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm sản xuất, chứa Retinol (Vitamin A) và Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), được sử dụng để điều trị và phòng ngừa tình trạng thiếu hụt vitamin A và D, hỗ trợ phát triển thị giác, tăng cường chức năng miễn dịch…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Natri chondroitin sulfat: Giúp ổn định cấu trúc Collagen, duy trì độ đàn hồi kính sát tròng, hỗ trợ thần kinh cơ vận nhãn, giảm khô mắt.
Cholin L-bitartrat: Tiền chất của acetylcholin, tham gia chuyển hóa lipid và vận chuyển nhóm methyl.
Retinyl palmitat (Vitamin A): Cần thiết cho chức năng thị giác, phát triển và duy trì biểu mô.
Riboflavin: Chuyển thành coenzym FMN và FAD, cần cho hô hấp tế bào, chuyển hóa Vitamin B6, tổng hợp niacin, duy trì hồng cầu.
Thiamin hydroclorid: Chuyển hóa thành thiamin pyrophosphat – coenzym quan trọng trong chuyển hóa carbohydrat, thiếu hụt gây beriberi và biến chứng thần kinh.
Dược động học
Natri chondroitin sulfat:
Uống hấp thu, nồng độ đỉnh sau 6–8 giờ, phát hiện trong 24 giờ.
50–60% thải qua nước tiểu dưới dạng mucopolysaccharid.
Retinyl palmitat:
Hấp thu giảm nếu thiếu mỡ, protein hoặc rối loạn gan, tụy.
Dự trữ chủ yếu ở gan, giải phóng dưới dạng gắn globulin.
Thải qua nước tiểu và phân sau biến đổi thành Retinal và acid retinoic.
Riboflavin:
Hấp thu chính ở tá tràng.
Phân bố khắp mô, vào sữa mẹ, dự trữ ít ở gan, lách, thận, tim.
Đào thải chủ yếu qua thận, phần dư thừa thải nguyên vẹn qua nước tiểu.
Thiamin hydroclorid:
Hấp thu nhờ vận chuyển tích cực phụ thuộc natri, liều cao có khuếch tán thụ động.
Ở mức hấp thu thấp, rất ít thải qua nước tiểu; khi dư thừa thải dưới dạng không đổi.
10 Thuốc Dotocom giá bao nhiêu?
Thuốc Dotocom hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dotocom mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Bổ sung đầy đủ vitamin và dưỡng chất cần thiết cho mắt.
- Hỗ trợ điều trị mỏi mắt, viêm giác mạc, quáng gà.
- Hàm lượng vitamin A, B được phối hợp cân đối.
- Dạng viên nang cứng dễ sử dụng, bảo quản tiện lợi.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ ngộ độc vitamin A nếu dùng liều cao kéo dài.
- Một số thành phần có thể gây phản ứng dị ứng nhẹ.
Tổng 6 hình ảnh





