Dorosur 20mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-23898-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén |
Hoạt chất | Lactose, Rosuvastatin |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq120 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Dorosur 20mg chứa:
Rosuvastatin calci tương đương Rosuvastatin 20 mg
Tá dược gồm: Lactose, Avicel PH 101, Calci hydrogen phosphat dihydrat, Crospovidon CL, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxid A200, Hydroxypropyl methylcellulose 15 cP và 6 cP, Polyethylen glycol 6000, Talc, Titan dioxyd, màu đỏ iron oxid.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dorosur 20mg
Công dụng chính của Dorosur 20 mg:
Điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát (loại IIa, kể cả tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử) hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp (loại IIb), khi chế độ ăn kiêng và các biện pháp không dùng thuốc khác không đủ hiệu quả.
Hỗ trợ điều trị tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử kết hợp với chế độ ăn kiêng và các biện pháp giảm lipid khác (như lọc LDL máu) hoặc khi các phương pháp đó không phù hợp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Rosvas 5mg điều trị tăng cholesterol máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dorosur 20mg
3.1 Liều dùng
Khởi đầu khuyến cáo: 10 mg/lần/ngày.
Điều chỉnh liều tùy theo mức cholesterol máu, nguy cơ tim mạch, và đáp ứng điều trị. Có thể tăng lên 20 mg sau 4 tuần nếu cần.
Liều tối đa 40 mg chỉ áp dụng cho trường hợp tăng cholesterol máu nặng, nguy cơ tim mạch rất cao và cần theo dõi chặt chẽ.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng. Kinh nghiệm chỉ giới hạn cho nhóm trẻ >8 tuổi bị tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử.
Người cao tuổi, người châu Á, bệnh nhân có yếu tố nguy cơ bệnh cơ: Liều khởi đầu 5 mg/ngày, tối đa 20 mg/ngày. Chống chỉ định liều 40 mg.
Bệnh nhân suy thận Độ thanh thải creatinin 30–60 ml/phút: Liều khởi đầu 5 mg/ngày, tối đa 20 mg/ngày. Chống chỉ định khi <30 ml/phút.
Dùng cùng Ciclosporin hoặc gemfibrozil: Giới hạn liều lần lượt 5 mg và 10 mg/ngày.
Khi phối hợp với thuốc ức chế protease (HIV, HCV): Không quá 10 mg/lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên, có thể dùng trong hoặc ngoài bữa ăn.
Trước khi điều trị cần tuân thủ chế độ ăn kiêng giảm cholesterol và duy trì suốt quá trình dùng thuốc.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh gan tiến triển hoặc tăng transaminase huyết thanh không rõ nguyên nhân vượt 3 lần giới hạn bình thường.
Suy thận nặng (thanh thải creatinin <30ml/phút).
Có bệnh lý cơ.
Đang điều trị với cyclosporin.
Phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc có khả năng mang thai nhưng không áp dụng biện pháp tránh thai phù hợp.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Auritz phòng ngừa biến cố tim mạch
5 Tác dụng phụ
Phân loại | Biểu hiện |
Thường gặp | Nhức đầu, chóng mặt, nhìn mờ, mất ngủ, suy nhược; tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, đau bụng, đầy hơi; đau cơ, đau khớp; tăng men gan (2% trường hợp, thường hồi phục khi ngừng thuốc) |
Ít gặp | Yếu cơ kèm tăng creatine kinase, ngứa, phát ban, mày đay, viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, ho |
Hiếm gặp | Phù mạch, phản ứng quá mẫn, viêm tụy, viêm cơ, tiêu cơ vân dẫn đến suy thận cấp thứ phát do myoglobin niệu |
Khác | Suy giảm nhận thức (mất trí nhớ, lú lẫn), tăng đường huyết, tăng HbA1c |
Hướng dẫn xử trí:
Theo dõi men gan trong 6 tháng đầu. Ngưng thuốc nếu AST/ALT >3 lần giới hạn bình thường.
Ngưng dùng nếu có đau cơ không rõ nguyên nhân kèm CK tăng >10 lần giới hạn bình thường.
6 Tương tác
Cyclosporin: Tăng AUC của rosuvastatin ~7 lần. Không ảnh hưởng đến nồng độ cyclosporin.
Thuốc kháng vitamin K (warfarin): Tăng INR khi bắt đầu hoặc tăng liều rosuvastatin. Theo dõi INR khi thay đổi liều.
Thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi: Giảm ~50% nồng độ rosuvastatin. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ để giảm ảnh hưởng.
Erythromycin: Giảm AUC ~20%, Cmax ~30% do tăng nhu động ruột.
Thuốc tránh thai đường uống: Tăng AUC ethinyl Estradiol (26%) và norgestrel (34%).
Itraconazol: Tăng AUC rosuvastatin ~28%, không ý nghĩa lâm sàng rõ.
Nguy cơ tổn thương cơ: Tăng khi phối hợp với Gemfibrozil, fibrat khác, niacin liều cao (>1 g/ngày), Colchicin, các chất ức chế protease HIV/HCV. Khi phối hợp, giới hạn liều rosuvastatin 10 mg/ngày.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đánh giá chức năng thận trước và trong khi điều trị liều 40 mg. Protein niệu có thể xảy ra, thường thoáng qua.
Cân nhắc CK trước khi điều trị nếu có yếu tố nguy cơ (suy thận, nhược giáp, tiền sử bệnh cơ di truyền, bệnh gan, uống rượu nhiều, người ≥70 tuổi).
Không dùng cho bệnh nhân cấp tính nặng có nguy cơ tiêu cơ vân (nhiễm khuẩn huyết, tụt huyết áp, phẫu thuật lớn, chấn thương nặng, rối loạn điện giải/nội tiết).
Thận trọng ở bệnh nhân nghiện rượu nặng hoặc có tiền sử bệnh gan.
Điều trị nguyên nhân tăng cholesterol thứ phát (thiểu năng giáp, hội chứng thận hư) trước khi bắt đầu rosuvastatin.
Ảnh hưởng trên lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng vì có thể gây chóng mặt.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Điều trị hỗ trợ, theo dõi chức năng gan và CK.
Thẩm tách máu không có lợi.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 °C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dorosur 20mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Ausulvas 10 Tablet của Square Pharm., Ltd. chứa hoạt chất Rosuvastatin được chỉ định sử dụng trong điều trị tình trạng tăng cholesterol máu nguyên phát, giúp hỗ trợ kiểm soát lipid máu ở những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn kiêng và các biện pháp không dùng thuốc khác.
Sản phẩm Catavastatin 5 mg của S.C. Antibiotice S.A với thành phần Rosuvastatin được sử dụng trong điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp, giúp giảm nồng độ cholesterol toàn phần và LDL-C
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Rosuvastatin ức chế chọn lọc cạnh tranh men HMG-CoA reductase – enzyme chuyển 3-hydroxy-3-methylglutaryl coenzym A thành mevalonat, tiền chất cholesterol.
Tác động chính tại gan, làm tăng số lượng thụ thể LDL trên tế bào gan, tăng thu nhận và phân hủy LDL, giảm tổng hợp VLDL.
Hạ LDL-C, cholesterol toàn phần, triglycerid và tăng HDL-C. Giảm ApoB, non-HDL-C, VLDL-C, VLDL-TG, tăng ApoA-I. Cải thiện tỷ lệ LDL-C/HDL-C, cholesterol toàn phần/HDL-C, non-HDL-C/HDL-C, ApoB/ApoA-I.
Hiệu quả thấy sau 1 tuần, ~90% đạt đáp ứng tối ưu sau 2 tuần, tối ưu nhất sau 4 tuần.
Dược động học
Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương sau ~5 giờ, Sinh khả dụng ~20%.
Phân bố: Chủ yếu ở gan, Thể tích phân bố ~134 lít, ~90% gắn protein huyết tương (Albumin).
Chuyển hóa: Ít (~10%), chủ yếu CYP2C9, mức độ thấp qua CYP2C19, 3A4, 2D6. Chất chuyển hóa chính: N-desmethyl (hoạt tính ~50%), lacton (không hoạt tính).
Thải trừ: ~90% qua phân (hấp thu và không hấp thu), ~5% nguyên vẹn qua nước tiểu. Thời gian bán thải ~19 giờ, độ thanh thải ~50 l/giờ. Thải trừ gan qua OATP-C.
10 Thuốc Dorosur 20mg giá bao nhiêu?
Thuốc Dorosur 20mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dorosur 20mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dorosur 20mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả hạ LDL-C mạnh, bền vững.
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, tuân thủ điều trị tốt.
- Có các mức liều linh hoạt phù hợp nhiều đối tượng.
- Hiệu quả duy trì lâu dài, ít thay đổi khi dùng lâu.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tác dụng phụ trên gan, cơ, cần theo dõi định kỳ.
- Tương tác thuốc phức tạp với nhiều thuốc khác.
Tổng 8 hình ảnh







