Doropycin 750.000 IU
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-16128-11 |
Dạng bào chế | Thuốc bột uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 3 gam |
Hoạt chất | Spiramycin |
Tá dược | Povidone (PVP), Đường (Đường kính, Đường trắng), Aerosil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq127 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi gói thuốc bột 3 g chứa Spiramycin base 750.000 IU.
Tá dược gồm đường trắng, Povidon, hương dâu, Aerosil và các thành phần vừa đủ cho một gói.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Doropycin 750.000 IU
Tác dụng: Spiramycin là kháng sinh nhóm macrolid có phổ tác dụng tương tự Erythromycin và Clindamycin. Thuốc chủ yếu kìm khuẩn bằng cách gắn lên tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein. Ở nồng độ mô cao có thể diệt khuẩn.
Chỉ định điều trị:
Nhiễm trùng đường hô hấp, da và sinh dục do vi khuẩn nhạy cảm.
Dự phòng viêm màng não do Meningococcus khi không dùng được Rifampicin.
Phòng ngừa lây truyền Toxoplasma bẩm sinh trong thai kỳ.
Dự phòng tái phát viêm thấp khớp cấp ở người dị ứng penicilin.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Spydmax 1.5 M.IU điều trị nhiễm trùng da
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Doropycin 750.000 IU
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1.500.000 IU – 3.000.000 IU, chia 3 lần trong 24 giờ.
Trẻ nhỏ và trẻ em: 150.000 IU/kg cân nặng mỗi 24 giờ, chia làm 3 lần.
Phòng viêm màng não do Meningococcus:
Người lớn: 3.000.000 IU, uống 2 lần/ngày.
Trẻ em: 75.000 IU/kg cân nặng, 2 lần/ngày, dùng trong 5 ngày.
Phòng Toxoplasma bẩm sinh khi mang thai: 9.000.000 IU/ngày, chia nhiều lần, trong 3 tuần, lặp lại sau 2 tuần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trước bữa ăn ít nhất 2 giờ hoặc sau ăn 3 giờ.[1]
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử mẫn cảm với spiramycin hoặc erythromycin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Rovabiotic 0.75 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: cảm giác buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy hoặc chứng khó tiêu.
Ít gặp: mệt mỏi, chảy máu cam, đổ mồ hôi, tức ngực, ban đỏ, ngoại ban, mề đay, viêm kết tràng cấp.
Hiếm gặp: phản vệ, bội nhiễm khi dùng dài ngày.
6 Tương tác
Làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai đường uống khi dùng cùng spiramycin.
Khi phối hợp levodopa: spiramycin có thể ức chế hấp thu Carbidopa và làm giảm nồng độ Levodopa trong máu → cần theo dõi và điều chỉnh liều phù hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho người rối loạn chức năng gan vì nguy cơ độc gan.
Không dùng thuốc đã biến màu hoặc quá hạn sử dụng.
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thêm thông tin.
Thuốc chỉ dùng theo đơn và nên để xa tầm tay trẻ em.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc qua được nhau thai nhưng nồng độ trong thai nhi thấp hơn mẹ, thường không gây hại khi dùng cho phụ nữ mang thai.
Spiramycin bài tiết nhiều qua sữa mẹ → khuyến cáo ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều hoặc ngộ độc, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30 °C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Doropycin 750.000 IU hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Rovacent do Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 sản xuất, chứa thành phần hoạt chất Spiramycin, được chỉ định sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, giúp kiểm soát và điều trị hiệu quả những tình trạng nhiễm trùng phù hợp với phổ tác dụng của thuốc.
Spyrathepharm 200.000 IU là thuốc của Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hoá, bào chế với hoạt chất Spiramycin, giúp điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, mang lại hiệu quả trong kiểm soát và xử lý tình trạng nhiễm trùng.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Spiramycin là kháng sinh macrolid có phổ tác dụng tương tự erythromycin và clindamycin.
Tác động kìm khuẩn tại nồng độ trong huyết thanh, diệt khuẩn tại nồng độ mô cao.
Cơ chế chính: ức chế tổng hợp protein vi khuẩn thông qua gắn kết với tiểu đơn vị 50S ribosom.
Hiệu quả trên nhiều chủng Gram dương (Staphylococcus, Pneumococcus, Meningococcus), một số Gonococcus, Bordetella pertussis, Corynebacteria, Chlamydia, Actinomyces, Mycoplasma và Toxoplasma.
Không tác dụng trên vi khuẩn Gram âm đường ruột. Có hiện tượng kháng chéo với erythromycin và oleandomycin, nhưng một số chủng kháng erythromycin vẫn còn nhạy với spiramycin.
Dược động học
Hấp thu qua đường uống không hoàn toàn (20–50%), đạt đỉnh trong huyết tương sau 2–4 giờ.
Nồng độ đỉnh ~1 mcg/ml (liều 1 g), duy trì trong 4–6 giờ.
Thức ăn làm giảm nồng độ huyết thanh tối đa ~70% và làm chậm thời gian đạt đỉnh thêm 2 giờ.
Phân bố rộng trong cơ thể, nồng độ cao ở phổi, amidan, phế quản và xoang. Ít thấm vào dịch não tủy.
Nồng độ kìm khuẩn trong huyết thanh: 0,1–3,0 mcg/ml; nồng độ diệt khuẩn trong mô: 8–64 mcg/ml.
Thời gian bán thải trung bình 5–8 giờ.
Thải trừ chủ yếu qua mật (nồng độ trong mật cao hơn huyết thanh 15–40 lần). Chỉ ~2% liều uống được tìm thấy trong nước tiểu sau 36 giờ.
10 Thuốc Doropycin 750.000 IU giá bao nhiêu?
Thuốc Doropycin 750.000 IU hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Doropycin 750.000 IU mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Doropycin 750.000 IU để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc dạng bột, dễ chia liều và sử dụng theo chỉ định.
- Hiệu quả tốt với nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Toxoplasma.
- Phù hợp cho phụ nữ mang thai trong phòng ngừa Toxoplasma bẩm sinh.
13 Nhược điểm
- Hấp thu đường uống không hoàn toàn và bị giảm nhiều khi dùng cùng thức ăn.
- Không tác dụng với vi khuẩn Gram âm đường ruột.
Tổng 7 hình ảnh






