Dopathyl 200mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-20062-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Tá dược | Sodium Laureth Sulfate, Sodium Croscarmellose |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq121 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang Dopathyl 200mg chứa:
Hoạt chất: Fenofibrat micronized 200 mg
Tá dược: B-Cyclodextrin, natri croscarmellose, Natri lauryl sulfat, Colloidal silicon dioxid A200.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dopathyl 200mg
Thuốc Dopathyl 200 mg được dùng để điều trị rối loạn lipoprotein máu các typ IIa, IIb, III, IV và V. Thuốc cần kết hợp với chế độ ăn kiêng chất béo để kiểm soát mỡ máu hiệu quả.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Hafenthyl 100 điều trị rối loạn lipid
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dopathyl 200mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu thường là 200 mg mỗi ngày. Nếu cholesterol toàn phần vẫn cao, có thể tăng liều lên 300 mg/ngày. Khi nồng độ cholesterol máu trở về bình thường, liều có thể được giảm nhẹ. Kiểm tra cholesterol máu định kỳ mỗi 3 tháng và điều chỉnh liều nếu cần.
Trẻ em trên 10 tuổi: Cần chẩn đoán chính xác nguyên nhân tăng lipid máu. Phải tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt trong ít nhất 3 tháng trước khi dùng thuốc. Liều tối đa khuyến cáo là 5 mg/kg/ngày. Trường hợp đặc biệt chỉ sử dụng liều cao hơn theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa.
Nếu sau 3–6 tháng điều trị mà lipid máu không giảm đủ, cần cân nhắc chuyển sang liệu pháp khác.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, nên uống cùng bữa ăn để tăng hấp thu.
Phải phối hợp với chế độ ăn hạn chế lipid nghiêm ngặt trong suốt thời gian điều trị.[1]
4 Chống chỉ định
Suy thận nặng
Rối loạn chức năng gan nghiêm trọng
Trẻ dưới 10 tuổi
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Glotyl 100 điều trị bệnh lý rối loạn lipid
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
Rối loạn tiêu hóa: đầy bụng, buồn nôn, tiêu chảy nhẹ, đau vùng thượng vị
Phản ứng da: phát ban, mề đay, ban không đặc hiệu
Tăng transaminase huyết thanh
Đau cơ
Hiếm gặp:
Giảm bạch cầu
Hình thành sỏi mật
Mất ham muốn tình dục, liệt dương
Giảm số lượng tinh trùng
6 Tương tác
Dùng cùng thuốc ức chế HMG CoA reductase (như Pravastatin, Simvastatin, Fluvastatin) làm tăng nguy cơ tổn thương cơ và viêm tụy cấp.
Kết hợp với cyclosporin làm tăng nguy cơ tổn thương cơ.
Fenofibrat làm tăng tác dụng của Thuốc chống đông máu đường uống, do đẩy chúng ra khỏi vị trí gắn kết với protein huyết tương → tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi prothrombin thường xuyên và điều chỉnh liều thuốc chống đông trong suốt quá trình dùng fenofibrat và 8 ngày sau khi ngừng.
Không phối hợp với các thuốc có độc tính trên gan (thuốc ức chế MAO, perhexilin maleat...).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra chức năng gan, thận trước khi bắt đầu điều trị.
Khi phối hợp với thuốc chống đông máu, cần giảm liều và theo dõi chỉ số prothrombin chặt chẽ. Tiếp tục theo dõi và điều chỉnh liều trong quá trình điều trị và 8 ngày sau khi ngừng.
Suy giáp có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên cơ.
Kiểm tra transaminase huyết thanh mỗi 3 tháng trong năm đầu điều trị. Tạm ngừng thuốc nếu ALT (SGPT) > 100 UI/l.
Nguy cơ biến chứng mật cao hơn ở bệnh nhân xơ gan ứ mật hoặc có sỏi mật.
Không nên phối hợp với thuốc độc gan.
Nếu lipid máu không giảm đáng kể sau 3–6 tháng, cần xem xét thay đổi phương pháp điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo dùng
7.3 Xử trí khi quá liều
Thẩm tách máu không có hiệu quả trong loại bỏ thuốc.
Khi quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ theo dõi y tế.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30 °C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dopathyl 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Becopanthyl của Công ty Liên doanh Meyer - BPC với thành phần hoạt chất Fenofibrate được chỉ định trong điều trị các rối loạn lipoprotein máu, giúp kiểm soát và giảm nồng độ cholesterol cùng triglycerid trong máu khi kết hợp với chế độ ăn kiêng phù hợp.
Sản phẩm Fenofibrate 145mg của Mylan Pharma với thành phần hoạt chất Fenofibrate được sử dụng để điều trị tình trạng rối loạn mỡ máu, hỗ trợ giảm nồng độ cholesterol xấu và triglycerid, đồng thời làm tăng cholesterol tốt khi kết hợp chế độ ăn kiêng.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Fenofibrat là dẫn chất của acid fibric có tác dụng hạ lipid máu. Thuốc ức chế tổng hợp cholesterol tại gan, giảm nồng độ lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) và lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) – các thành phần gây xơ vữa động mạch. Đồng thời, thuốc làm tăng lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) và giảm triglycerid máu, cải thiện phân bố cholesterol trong huyết tương. Fenofibrat có thể giảm cholesterol toàn phần khoảng 20–25% và triglycerid máu 40–50%. Việc điều trị cần liên tục và kết hợp chế độ ăn ít chất béo.
Dược động học
Hấp thu: Fenofibrat được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa khi dùng cùng bữa ăn; hấp thu giảm nhiều nếu uống khi đói.
Phân bố: Sau khi uống, thuốc nhanh chóng thủy phân thành acid fenofibric – dạng có hoạt tính – gắn nhiều với Albumin huyết tương và có thể thay thế các thuốc kháng vitamin K ở vị trí gắn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 5 giờ.
Chuyển hóa: Chủ yếu thành acid fenofibric, liên hợp với acid glucuronic, ngoài ra còn có dạng acid fenofibric khử và các liên hợp của nó.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 70% trong 24 giờ và 88% trong 6 ngày). Thời gian bán thải khoảng 20 giờ ở người khỏe mạnh nhưng kéo dài ở bệnh nhân suy thận do tích lũy acid fenofibric.
Ngừng thuốc đột ngột, kể cả sau điều trị lâu dài, không gây vấn đề nghiêm trọng.
10 Thuốc Dopathyl 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Dopathyl 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dopathyl 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dopathyl 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giúp giảm hiệu quả cholesterol toàn phần và triglycerid máu.
- Làm tăng nồng độ HDL (cholesterol “tốt”).
- Có thể phối hợp cùng chế độ ăn để quản lý các rối loạn mỡ máu mạn tính.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tác dụng phụ trên tiêu hóa, gan, cơ.
- Yêu cầu theo dõi thường xuyên chức năng gan, chỉ số lipid máu và prothrombin.
Tổng 6 hình ảnh





