1 / 9
domfox 1 D1721

Domfox 1g

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuBelmedpreparaty, RUE, Belmedpreparaty RUE
Công ty đăng kýCông ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Vimepharco
Số đăng ký481110411525
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ
Hoạt chấtCefotaxim
Xuất xứBelarus
Mã sản phẩmtq576
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ Domfox 1g chứa thành phần hoạt chất chính là Cefotaxim natri, hàm lượng tương đương 1g cefotaxim. Sản phẩm không bổ sung tá dược nào khác.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Domfox 1g

Domfox 1g là kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng do các vi khuẩn nhạy cảm với cefotaxim. Thuốc được chỉ định cho các trường hợp như nhiễm khuẩn huyết, viêm nội tâm mạc, viêm màng não (bao gồm cả viêm màng não do Listeria monocytogenes), bệnh lyme (nhiễm Borrelia ở giai đoạn I và II), nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm khuẩn thận, đường tiết niệu dưới, nhiễm trùng da – mô mềm, xương – khớp, các bệnh lây truyền qua đường sinh dục (bao gồm bệnh lậu), các nhiễm khuẩn nặng trong ổ bụng (viêm phúc mạc, phối hợp metronidazol) và dự phòng nhiễm khuẩn hậu phẫu ở bệnh nhân có nguy cơ cao. Thuốc còn được sử dụng phối hợp với aminoglycosid trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng đe dọa tính mạng.

Thuốc Domfox 1g kháng sinh Cefotaxim điều trị nhiễm khuẩn nặng
Thuốc Domfox 1g kháng sinh Cefotaxim điều trị nhiễm khuẩn nặng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ceftis 2g điều trị nhiễm khuẩn nặng

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Domfox 1g

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Nhiễm khuẩn không biến chứng: 1g mỗi 12 giờ, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, tối đa 12g/ngày.

Nhiễm khuẩn vừa đến nặng: 1-2g mỗi 6-8 giờ, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, tối đa 12g/ngày.

Nhiễm khuẩn đe dọa tính mạng: 2g mỗi 4 giờ, tiêm tĩnh mạch, tối đa 12g/ngày.

Trẻ em:

Trẻ sơ sinh <1 tuần tuổi: 50 mg/kg mỗi 12 giờ.

Trẻ 1–4 tuần tuổi: 50 mg/kg mỗi 8 giờ.

Trẻ 1 tháng đến 12 tuổi <50kg: 50–180 mg/kg/ngày, chia 4–6 lần.

Trẻ ≥50kg: dùng liều như người lớn.

Viêm màng não:

Người lớn: 2g tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ trong 7–21 ngày, tùy căn nguyên.

Trẻ 1 tháng đến 12 tuổi <50kg: dùng liều cao trong khoảng 50–180 mg/kg/ngày.

Bệnh lậu:

Liều duy nhất 1g tiêm bắp cho bệnh lậu chưa biến chứng; trường hợp lan tỏa: người lớn và trẻ >12 tuổi 1g tĩnh mạch mỗi 8 giờ, tiếp tục 1–2 ngày sau cải thiện lâm sàng, sau đó chuyển sang uống cefixim ít nhất 7 ngày.

Dự phòng phẫu thuật: 1g tiêm tĩnh mạch/bắp 30–90 phút trước mổ, có thể lặp lại tùy nguy cơ.

Suy thận nặng (Clcr <10 ml/phút): sau liều tấn công ban đầu, giảm ½ liều, giữ số lần dùng, tối đa 2g/ngày; Clcr <5ml/phút: tối đa 1g/ngày, chia 2 lần.

Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan trừ khi đồng thời suy thận.

Thời gian điều trị:

Kéo dài tùy đáp ứng. Nên tiếp tục 3–4 ngày sau khi hết sốt; nhiễm liên cầu tan máu B cần dùng ít nhất 10 ngày; nhiễm khuẩn tiết niệu mạn có thể cần nhiều tuần.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch: hòa tan 1g trong ít nhất 4ml nước cất, tiêm chậm 3–5 phút (không dưới 3 phút).

Truyền tĩnh mạch: hòa tan 1–2g trong 50–100ml dung dịch thích hợp (NaCl, Ringer, Glucose 5%, natri lactat), truyền 20–30 phút.

Tiêm bắp: hòa tan 1g trong 4ml nước cất hoặc lidocain 1%, tiêm sâu vào cơ mông (mỗi bên không quá 4ml/lần).

Dung dịch Natri bicarbonat không được sử dụng để PHA thuốc này.

Phải thực hiện vô trùng khi pha thuốc.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với cefotaxim, cephalosporin, penicillin hoặc kháng sinh beta-lactam khác.

Không phối hợp với lidocain để tiêm bắp cho trẻ dưới 30 tháng tuổi.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Genotaxime 1g điều trị nhiễm khuẩn huyết

5 Tác dụng phụ

Máu: có thể giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu, hiếm gặp giảm bạch cầu hạt hoặc mất bạch cầu hạt, thiếu máu tán huyết (hiếm).

Gan: tăng men gan (SGOT, SGPT, gamma-GT, phosphatase kiềm, LDH), tăng bilirubin máu.

Thận: tăng tạm thời creatinin, ure máu; có thể viêm cầu thận kẽ.

Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, nguy cơ viêm kết tràng giả mạc (ngừng thuốc nếu nghi ngờ).

Viêm tại chỗ tiêm.

Dị ứng: nổi mề đay, phát ban, ngứa, hiếm gặp hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc.

Sốt do thuốc, phản vệ, sốc phản vệ (cần xử trí cấp cứu).

Liều cao, nhất là trên bệnh nhân suy thận, có thể gây đau đầu, chóng mặt, bệnh lý não, co giật.

Có thể gặp phản ứng Jarisch-Herxheimer khi điều trị bệnh do xoắn khuẩn (Borrelia).

6 Tương tác

Không nên dùng cùng thuốc kìm khuẩn (tetracyclin, Erythromycin, Cloramphenicol, sulfamid) vì có thể đối kháng tác dụng; phối hợp colistin tăng nguy cơ độc tính trên thận. Có thể cộng lực khi phối hợp aminoglycosid.

Probenecid làm chậm thải trừ cefotaxim, tăng nồng độ và kéo dài tác dụng.

Làm tăng độc tính trên thận của Cyclosporin.

Bệnh nhân dùng đồng thời hoặc sau với aminoglycosid, thuốc lợi tiểu (furosemid) phải kiểm tra chức năng thận thường xuyên.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không tiêm tĩnh mạch dung dịch thuốc pha với lidocain 1%; không dùng cho trẻ dưới 30 tháng tuổi.

Có thể gây dương tính giả test Coombs và một số xét nghiệm nước tiểu.

Thận trọng trên bệnh nhân dị ứng penicillin hoặc beta-lactam khác do nguy cơ dị ứng chéo.

Theo dõi chức năng thận khi phối hợp aminoglycosid.

Điều trị kéo dài cần theo dõi công thức máu; ngưng thuốc nếu giảm bạch cầu trung tính.

Sử dụng lâu dài có thể làm tăng vi khuẩn kháng thuốc hoặc nhiễm trùng thứ phát, cần theo dõi sát.

Hàm lượng natri 2,09 mmol/g phải lưu ý khi dùng cho bệnh nhân hạn chế muối.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có đủ nghiên cứu an toàn trên thai phụ; chỉ dùng khi thật cần thiết, lợi ích vượt trội nguy cơ.

Cefotaxim bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp; nên ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây bệnh lý não cấp, kích động, co giật (nguy cơ tăng ở bệnh nhân suy thận, động kinh, viêm màng não).

Ngưng thuốc, cân nhắc thẩm tách màng bụng/lọc máu để giảm nồng độ thuốc; kiểm soát co giật bằng Diazepam hoặc Phenobarbital, tránh dùng Phenytoin.

7.4 Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Dung dịch đã pha giữ được 24h ở nhiệt độ dưới 22°C.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Domfox 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Zentotacxim CPC1 do Công ty cổ phần dược phẩm VCP sản xuất, chứa hoạt chất Cefotaxim là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn huyết, viêm nội tâm mạc, viêm màng não, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục, da, mô mềm, xương và khớp do các vi khuẩn nhạy cảm với Cefotaxim.

Mubevit Inj 2g do Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. sản xuất, chứa thành phần Cefotaxim, có tác dụng kiểm soát hiệu quả các tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng tại nhiều cơ quan như hệ thần kinh trung ương, hệ tiết niệu, phổi, xương khớp hoặc da – mô mềm do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Domfox 1g chứa cefotaxim là một cephalosporin thế hệ 3 có phổ kháng khuẩn rộng, tác động mạnh hơn trên vi khuẩn Gram âm so với các thế hệ trước. Cefotaxim có hiệu lực với nhiều vi khuẩn Gram dương (Staphylococcus aureus nhạy methicillin, Streptococcus agalactiae, S. pneumoniae, S. pyogenes, Borrelia burgdorferi), và nhiều vi khuẩn Gram âm (Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae, N. meningitidis, Proteus mirabilis, P. vulgaris, Citrobacter freundii, Enterobacter aerogenes, E. cloacae, E. coli, Klebsiella spp., Morganella morganii, Serratia marcescens, Bacteroides fragilis). Một số vi khuẩn đề kháng tự nhiên với cefotaxim gồm Enterococcus, Listeria monocytogenes, Staphylococcus aureus kháng methicillin, Acinetobacter baumannii, Pseudomonas aeruginosa, Stenotrophomonas maltophilia, Clostridium difficile, Chlamydia, Chlamydophila, Legionella pneumophila, Mycoplasma, Treponema pallidum.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

Cefotaxim được hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm, thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 1–1,5 giờ. Thời gian này kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh và bệnh nhân suy thận nặng.

Phân bố:

Thuốc gắn khoảng 40% vào protein huyết tương, phân bố rộng khắp các mô, dịch cơ thể; đi qua nhau thai và sữa mẹ.

Chuyển hóa:

Tại gan, cefotaxim chuyển hóa một phần thành desacetyl-cefotaxim và các chất chuyển hóa không hoạt tính khác.

Thải trừ:

Thải chủ yếu qua thận (40–60% trong 24 giờ đầu), một phần qua mật và phân với nồng độ tương đối cao; có thể loại bỏ qua lọc máu.

10 Thuốc Domfox 1g giá bao nhiêu?

Thuốc Domfox 1g hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.

11 Thuốc Domfox 1g mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Domfox 1g để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Domfox 1g là thuốc kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm, đáp ứng tốt các nhiễm khuẩn nặng.
  • Có nhiều dạng liều lượng và đường dùng (tiêm bắp, tĩnh mạch), thuận tiện điều chỉnh cho từng đối tượng bệnh nhân và mức độ bệnh.
  • Sử dụng phù hợp cho cả người lớn, trẻ em, người suy gan, với liều điều chỉnh linh hoạt theo tình trạng thận, đảm bảo hiệu quả và an toàn.

13 Nhược điểm

  • Sử dụng Domfox 1g có thể gây các tác dụng không mong muốn như giảm bạch cầu, viêm kết tràng giả mạc, dị ứng, nhất là trên bệnh nhân có cơ địa dị ứng hoặc điều trị kéo dài.
  • Thuốc phải sử dụng bằng đường tiêm và cần thực hiện vô trùng, không phù hợp cho tự điều trị hoặc sử dụng tại nhà.

Tổng 9 hình ảnh

domfox 1 D1721
domfox 1 D1721
domfox 2 A0742
domfox 2 A0742
domfox 3 P6005
domfox 3 P6005
domfox 4 I3368
domfox 4 I3368
domfox 5 C0631
domfox 5 C0631
domfox 6 R7084
domfox 6 R7084
domfox 7 K4357
domfox 7 K4357
domfox 8 E1611
domfox 8 E1611
domfox 9 P6326
domfox 9 P6326

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Duy vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Domfox 1g 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Domfox 1g
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789