Dogood-F
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dược Phẩm Đông Nam (Dong Nam Pharma), Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Số đăng ký | VD-18477-13 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Sorbitol, Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin E (Alpha Tocopherol), Lysine, Lecithin, Calcium Glycerophosphate, Propylparaben |
Tá dược | Vanilin, Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Dầu đậu tương , Gelatin , titanium dioxid |
Dược liệu | Sáp Ong |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq040 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang mềm chứa:
- Vitamin E: 10 UI
- Vitamin B1: 10mg
- Vitamin B2: 5mg
- Vitamin B6: 5mg
- Vitamin PP: 10mg
- Calci glycerophosphat: 155mg
- Acid glycerophosphoric: 55mg
- Lysine HCl: 100mg
Tá dược: Dầu đậu nành, dầu cọ, sáp ong trắng, lecithin, gelatin, Glycerin, propylparaben, Sorbitol, valinin, methylparapen, titan dioxyd, màu nâu số 3, màu xanh số 1, màu tartrazin.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dogood-F
Sau bệnh, thiếu dinh dưỡng, mệt mỏi, stress, trẻ em tuổi lớn, suy dinh dưỡng, biếng ăn, còi xương, chậm lớn.
Người cao tuổi, thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển hoặc học hành căng thẳng cần nhu cầu dinh dưỡng cao.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Dasavit dùng cho người mệt mỏi chán ăn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dogood-F
3.1 Liều dùng
Thanh thiếu niên và người lớn: 1 – 2 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp.[1]
4 Chống chỉ định
Người có dị ưng với thành phần trong thuốc Dogood-F.
Không dùng kéo dài hoặc kết hợp với thuốc khác chứa canxi.
Vitamin PP không dùng cho:
- Người bị bệnh gan nặng.
- Loét dạ dày tiến triển.
- Xuất huyết động mạch.
- Hạ huyết áp nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Vitamin C 500mg Becamex điều trị bệnh scorbut
5 Tác dụng phụ
Vitamin E | Liều cao có thể gây buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, chóng mặt, viêm thanh quản, hiếm gặp. |
Vitamin B1 | Rất hiếm, có thể gây dị ứng (mày đay, ban da, khó thở, sốc quá mẫn, tăng huyết áp cấp). |
Vitamin B2 | Liều cao làm nước tiểu vàng nhạt, ảnh hưởng kết quả xét nghiệm nước tiểu. |
Vitamin B6 | Liều cao và dùng kéo dài có thể gây viêm thần kinh ngoại biên, biểu hiện rối loạn vận động, cảm giác. |
Vitamin PP | Liều cao có thể gây buồn nôn, đỏ bừng mặt/cổ, cảm giác nóng rát, ngứa da, các triệu chứng này hết khi ngừng thuốc. |
6 Tương tác
- Vitamin B2: Giảm hấp thu khi dùng cùng chlorpromazin, imipramin, Amitriptylin, adriamycin, rượu hoặc probenecid.
- Vitamin B6: Làm giảm tác dụng Levodopa (trừ khi dùng với Carbidopa hoặc benserazid), giảm nồng độ Phenytoin và Phenobarbital, ảnh hưởng thuốc tránh thai.
- Vitamin PP: Tăng nguy cơ tiêu cơ vân khi dùng với statin, hạ huyết áp mạnh khi phối hợp thuốc chẹn alpha, tăng độc tính gan khi phối hợp thuốc độc gan, cần chỉnh liều thuốc hạ đường huyết. Không dùng với carbamazepin.
- Vitamin E: Làm tăng thời gian đông máu do đối kháng tác dụng vitamin K.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Vitamin B1 | Thiếu B1 thường đi kèm thiếu các vitamin nhóm B khác. |
Vitamin B6 | Liều 200 mg/ngày kéo dài > 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc. |
Vitamin PP | Thận trọng ở người có tiền sử loét dạ dày, gan, túi mật, gút, viêm khớp, đái tháo đường. |
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Các vitamin sử dụng ở liều bổ sung thường không gây hại. Liều cao vitamin B6 có thể gây lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
Cho con bú: Vitamin E, B1, B2, B6 và PP đều được bài tiết vào sữa mẹ nhưng an toàn khi dùng ở liều bổ sung. Nên dùng khi chế độ ăn không đủ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Vitamin PP: Không có thuốc giải đặc hiệu. Điều trị triệu chứng theo các biện pháp thông thường, có thể gây nôn hoặc tiến hành rửa dạ dày nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Để nơi thoáng mát
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dogood-F hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Meomulti sản phẩm của Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương bổ sung nhiều vitamin có lợi cho cơ thể như Vitamin A, các vitamin nhóm B, Vitamin C giúp tăng cường thị lực, chông oxy hóa cho cơ thể
Sản phẩm Vitamin E400 Hataphar của Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây được sử dụng trong các trường hợp thiếu hụt vitamin E xuất hiện các dấu hiệu tổn thương thần kinh và cơ như giảm phản xạ, bệnh võng mạc...
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Vitamin E: Gồm các tocopherol tự nhiên và tổng hợp, trong đó alpha-tocopherol có hoạt tính mạnh nhất. Dạng tổng hợp (dl-alpha-tocopherol) có hoạt tính sinh học thấp hơn dạng tự nhiên (d-alpha-tocopherol). Vitamin E không bị phân hủy khi nấu và có nhiều trong dầu thực vật, ngũ cốc, trứng.
Vitamin B6: Chuyển hóa thành Pyridoxin phosphat và pyridoxamin phosphat – các coenzym trong chuyển hóa protein, glucid, lipid; tham gia tổng hợp GABA và hemoglobin.
Vitamin PP: Biến đổi thành NAD và NADP – coenzym trong phản ứng oxy hóa khử, chuyển hóa hydrat carbon, acid béo, acid amin.
Vitamin B1: Chuyển thành Thiamin phosphat – coenzym quan trọng trong chuyển hóa carbohydrat và khử carboxyl các alpha-cetoacid.
Vitamin B2: Tham gia vào chuyển hóa lipid, purin, acid amin và nhiều quá trình giáng hóa.
Canxi: Chiếm phần lớn trong xương, cần thiết trong giai đoạn phát triển, mang thai, cho con bú và phòng loãng xương. Giúp điều hòa tính thấm màng, bảo vệ niêm mạc và tăng kết dính tế bào.
Dược động học
Vitamin E: Hấp thu phụ thuộc chức năng gan, mật, tụy. Phân bố rộng rãi vào mô và tích lũy ở mỡ. Thải chủ yếu qua mật, một phần nhỏ qua nước tiểu. Có vào sữa mẹ, ít qua nhau thai.
Vitamin PP: Hấp thu nhanh, phân bố toàn thân, chuyển hóa ở gan thành các chất đào thải qua nước tiểu. Liều cao làm tăng bài tiết dạng không đổi.
Vitamin B1: Hấp thu phụ thuộc vào vận chuyển tích cực và khuếch tán thụ động. Dự trữ tại mô, thải trừ qua nước tiểu.
Vitamin B2: Hấp thu chủ yếu ở tá tràng, phân bố vào mô, vào sữa mẹ, dự trữ tại gan, lách, thận, tim.
Vitamin B6: Hấp thu nhanh, dự trữ ở gan, cơ, não; thải chủ yếu qua thận.
Canxi: Hấp thu ở ruột non (1/3 lượng ăn vào). Sinh tố D tăng hấp thu và tái hấp thu tại thận. Phytat và oxalat làm giảm hấp thu. Canxi phân bố chủ yếu ở xương, bài tiết qua dịch tiêu hóa, mồ hôi, sữa mẹ và nước tiểu.
10 Thuốc Dogood-F giá bao nhiêu?
Thuốc Dogood-F hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dogood-F mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cung cấp phối hợp vitamin nhóm B, PP, E cùng khoáng chất canxi và lysine, hỗ trợ tăng trưởng, phục hồi sức khỏe, đặc biệt ở người suy nhược hoặc trẻ em đang phát triển.
- Thành phần rõ ràng, phổ rộng, dễ sử dụng, phù hợp nhiều đối tượng.
13 Nhược điểm
- Có khả năng gây tương tác với nhiều thuốc khác (thuốc tim mạch, thần kinh, tránh thai...).
Tổng 10 hình ảnh









