1 / 5
docetaxel ebewe 20mg 2ml 1 F2432

Docetaxel ebewe 20mg/2ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 367 Còn hàng
Thương hiệuEbewe Pharma, Ebewe Pharma
Công ty đăng kýEbewe Pharma
Số đăng kýVN-17425-13
Dạng bào chếdung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ 2ml
Hoạt chấtDocetaxel
Tá dượcPolysorbate 80 (Tween 80), Macrogol (PEG), Acid Citric Monohydrate, Ethanol
Hộp/vỉHộp
Xuất xứThụy Sĩ
Mã sản phẩmthanh584
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Minh Hương Biên soạn: Dược sĩ Minh Hương

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 323 lần

1 Thành phần

Mỗi lọ Thuốc tiêm Docetaxel ebewe 20mg/2ml chứa: 

Docetaxel: 20 mg.

Tá dược: Axit Citric Khan, Macrogol 300, Polysorbate 80 và Ethanol.

=> Tham khảo thêm sản phẩm khác [CHÍNH HÃNG] Thuốc Taxotere 20mg/0.5ml - thuốc điều trị ung thư 

Docetaxel Ebewe
Thuốc Docetaxel Ebewe 20mg/ 2ml điều trị nhiều loại ung thư

2 Chỉ định của thuốc tiêm Docetaxel Ebewe 20mg/ 2ml

2.1 Ung thư vú

Docetaxel ebewe được sử dụng kết hợp với DoxorubicinCyclophosphamide để điều trị hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư vú có hạch bạch huyết dương tính và có khả năng phẫu thuật. Ngoài ra, Docetaxel ebewe kết hợp với doxorubicin cũng được chỉ định cho những trường hợp ung thư vú di căn hoặc tiến triển cục bộ chưa từng điều trị bằng hóa trị liệu.

Trong trường hợp bệnh nhân ung thư vú di căn hoặc tiến triển cục bộ đã thất bại trong liệu pháp hóa trị, Docetaxel ebewe có thể được sử dụng đơn trị liệu.

Khi kết hợp với trastuzumab, Docetaxel ebewe được chỉ định cho bệnh nhân ung thư vú di căn có thụ thể HER2 dương tính mà chưa từng điều trị hóa chất trước đó. Tương tự, Docetaxel ebewe phối hợp với Capecitabine được sử dụng cho những bệnh nhân ung thư vú di căn hoặc tiến triển cục bộ sau khi không thành công với hóa trị liệu, trong đó liệu pháp trước đó cũng nên bao gồm anthracycline. [1]

2.2 Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ

Thuốc được chỉ định cho ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn hoặc tiến triển cục bộ với những trường hợp đã thất bại với hóa trị liệu trước đó. Khi kết hợp với cisplatin, Docetaxel ebewe được dùng cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn hoặc không thể phẫu thuật và chưa từng được hóa trị liệu trước đó.

2.3 Ung thư tuyến tiền liệt

Docetaxel ebewe được khuyến nghị dùng kết hợp với Prednisone hoặc prednisolon cho bệnh nhân mắc ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng hormon.

2.4 Ung thư biểu mô tuyến dạ dày

Docetaxel ebewe kết hợp với Cisplatin và 5-fluorouracil được chỉ định cho điều trị bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến dạ dày di căn, bao gồm cả ung thư biểu mô tại đoạn nối dạ dày-thực quản, mà chưa từng điều trị bằng hóa trị liệu.

2.5 Ung thư cổ và đầu

Docetaxel ebewe phối hợp với cisplatin và 5-fluorouracil được chỉ định để tạo phản ứng trong điều trị bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào vảy tiến triển cục bộ ở vùng đầu và cổ.

3 Liều dùng - Cách dùng

Điều trị bằng Docetaxel cần được quản lý bởi các chuyên khoa về hóa trị liệu gây độc tế bào, và phải được sử dụng dưới sự theo dõi của các bác sĩ có chuyên môn vững vàng về điều trị ung thư.

Mức liều khuyến cáo

Chỉ địnhMức liều khuyến cáo
Điều trị bổ trợ ung thư vú có hạch bạch huyết75mg/m2 truyền trong 1 giờ sau khi dùng doxorubicin 50mg/m2 và cyclophosphamid 500mg/m2. Thực hiện mỗi 3 tuần 1 lần trong 6 chu kỳ điều trị.
Ung thư vú di căn hoặc tiến triển cục bộ

Phác đồ điều trị ưu tiên là Docetaxel ebewe 75 mg/m2 phối hợp với doxorubicin 50 mg/m2.

Liều đơn trị liệu với Docetaxel ebewe là 100 mg/m2.

Ung thư vúLiều Docetaxel ebewe khi phối hợp với Trastuzumab là 100 mg/m2. Liều Docetaxel thực hiện ngay sau khi tiêm Trastuzumab cho thấy hiêụ quả dung nạp tốt. Thực hiện mỗi 3 tuần 1 lần.
Liều Docetaxel ebewe khi phối hợp với capecitabin là 75 mg/m2. Thực hiện mỗi 3 tuần 1 lần.
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏPhác đồ hóa trị liệu khuyến cáo là 75 mg/m2 và tiêm truyền Cisplastin 75 mg/m2 ngay sau đó (thực hiện trong 30-60 phút).
Ung thư tiền liệt tuyếnMức liều khuyến cáo của Docetaxel ebewe là 75 mg/m2 + prednison hoặc Prednisolone 5mg 2 lần/ ngày.
Ung thư đầu và cổ

-Hóa trị liệu gây đáp ứng trước xạ trị (TAX323): Mức liều khuyến cáo của Docetaxel là 75 mg/m2 (tiêm truyền trong 1 giờ), sau đó tiêm truyền cisplatin 750 mg/m2 (hơn 1 giờ) vào ngày đầu tiên. 5 ngày tiếp theo tiêm truyền 5-fluorouracil 750 mg/m2/ ngày. Phác đồ duy trì mỗi 3 tuần 1 lần, thực hiện 4 đợt điều trị.

-Hóa trị liệu trước hóa xạ trị (TAX324): Mức liều khuyến cáo của Docetaxel là 75 mg/m2 (tiêm truyền trong 1 giờ), sau đó tiêm truyền cisplatin 100 mg/m2 (30 phút đến 3 giờ) vào ngày đầu tiên. 4 ngày tiếp theo tiêm truyền 5-fluorouracil 1000 mg/m2/ ngày. Phác đồ duy trì mỗi 3 tuần 1 lần, thực hiện 3 đợt điều trị.

4 Chống chỉ định 

Người có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Docetaxel ebewe không nên sử dụng sản phẩm này. 

Docetaxel Ebewe không được khuyến nghị cho những bệnh nhân có số lượng bạch cầu trung tính dưới 1500 tế bào/mm³ khi bắt đầu điều trị.

Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú cũng không nên dùng Docetaxel Ebewe .

Đối với những bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nghiêm trọng, sản phẩm này không được chỉ định do thiếu dữ liệu hỗ trợ. 

Các chống chỉ định đối với các loại thuốc khác cũng áp dụng khi sử dụng kết hợp với docetaxel.

=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Nolvadex - Thuốc có tác dụng điều trị bệnh ung thư vú 

5 Tác dụng phụ

Rối loạn hệ thần kinh: Triệu chứng cảm giác từ nhẹ đến trung bình, bao gồm dị cảm, loạn cảm và đau (nóng rát). Yếu sức cơ là biểu hiện chính của rối loạn vận động. Khoảng 35,3% bệnh nhân gặp độc tính thần kinh sau khi điều trị với docetaxel có khả năng hồi phục trong vòng 3 tháng.

Rối loạn da và mô dưới da: Các phản ứng da có thể phục hồi, từ nhẹ đến nặng, thường là phát ban ở tay và chân, kèm theo ngứa, nhưng cũng có thể xuất hiện ở cánh tay, mặt và ngực.

Phản ứng tại chỗ tiêm và rối loạn toàn thân: Phản ứng tại chỗ thường nhẹ, bao gồm viêm, khô da và sưng phù tĩnh mạch. Ứ dịch có thể dẫn đến phù ngoại biên, tràn dịch màng phổi hoặc màng tim, và tăng cân.

Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn xảy ra nhanh chóng, thường ở mức độ nhẹ đến trung bình, với các triệu chứng như nóng bừng, phát ban, khó thở, và có thể dẫn đến hạ huyết áp.

6 Tương tác

Không nên kết hợp docetaxel với: BCG (trong bàng quang), vắc xin sống, và một số thuốc như Acid fusidic, conivaptan, và Tacrolimus. Docetaxel có thể làm tăng hiệu quả của các thuốc chống ung thư và một số thuốc khác như clozapin, fingolimod, và leflunomid.

Một số tương tác cần chú ý:

  • Khi sử dụng ketoconazol (200 mg mỗi ngày, trong 3 ngày) với docetaxel (10 mg/ml tiêm tĩnh mạch), nồng độ docetaxel có thể tăng gấp 2,2 lần và độ thanh thải giảm 49%.
  • Về các thuốc chống ung thư, việc dùng docetaxel 4 ngày sau topotecan có thể làm tình trạng giảm bạch cầu trung tính trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Dùng cùng Sorafenib làm tăng độc tính của docetaxel, có thể dẫn đến nguy cơ sốt kèm theo giảm bạch cầu trung tính và rối loạn tiêu hóa.
  • Khi sử dụng docetaxel đồng thời với các thuốc độc tế bào (đặc biệt là trastuzumab) hoặc sau khi điều trị bằng anthracyclin, có thể gây ra suy tim; vì vậy cần theo dõi chức năng tim trước và trong suốt quá trình điều trị.
  • Các thuốc ức chế Protease có khả năng ức chế isoenzym CYP3A4 của cytochrom P450, dẫn đến tăng nồng độ docetaxel. Việc sử dụng ritonavir cùng với docetaxel thường được dung nạp tốt, có thể làm tăng hấp thu docetaxel qua đường uống và giảm đào thải.
  • Cuối cùng, các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (như thuốc giảm đau opioid, thuốc an thần) có thể làm tăng tác dụng phụ do alcohol có trong docetaxel.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đối với các loại ung thư như ung thư cổ, đầu, dạ dày, ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, và ung thư vú, có thể xem xét việc sử dụng corticosteroid đường uống như dexamethasone với liều 16 mg/ngày (có thể chia thành 8 mg mỗi lần, hai lần/ngày) trong 3 ngày, bắt đầu từ một ngày trước khi điều trị bằng Docetaxel Ebewe, trừ khi có chống chỉ định. Ngoài ra, G-CSF (yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt) có thể được chỉ định để giảm nguy cơ gặp phải độc tính liên quan đến máu.

Đối với bệnh nhân ung thư tiền liệt tuyến, nếu sử dụng prednison hoặc prednisolon đồng thời với docetaxel, khuyến cáo nên dùng dexamethasone với liều 8 mg, uống vào 12 giờ, 3 giờ và 1 giờ trước khi tiêm truyền Docetaxel Ebewe.

Docetaxel Ebewe được tiêm truyền trong khoảng 1 giờ, với chu kỳ 3 tuần một lần. Cần phải lưu ý cẩn thận trong quá trình tiêm truyền để tránh hiện tượng thoát mạch.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú

Chưa có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng docetaxel ở phụ nữ mang thai. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng docetaxel có thể gây độc cho phôi và gây quái thai ở thỏ và chuột, đồng thời làm giảm khả năng sinh sản của loài chuột. Tương tự như các loại thuốc gây độc tế bào khác, docetaxel có thể gây nguy hại cho thai nhi nếu được dùng trong thời gian mang thai. Do đó, việc sử dụng docetaxel trong thai kỳ là không được khuyến khích. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên được tư vấn về biện pháp tránh thai và phải thông báo ngay cho bác sĩ nếu xảy ra việc thụ thai.

Docetaxel có tính ái dầu, nhưng hiện vẫn chưa rõ liệu nó có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Để tránh nguy cơ xảy ra các phản ứng không mong muốn ở trẻ sơ sinh, mẹ nên ngừng cho con bú trong suốt thời gian điều trị bằng docetaxel.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Sản phẩm này chứa 27% Ethanol (cồn), trong đó một liều trung bình khoảng 160 mg sẽ tương đương với 4100 mg cồn, tương đương với dưới 100 ml bia. Lượng cồn trong thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc an toàn.

7.4 Xử trí khi dùng quá liều

7.4.1 Triệu chứng

Các biểu hiện của quá liều docetaxel thường tương đồng với các phản ứng không mong muốn thường gặp (ADR), bao gồm ức chế tủy xương, độc tính thần kinh ngoại biên và viêm niêm mạc. Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho tình trạng quá liều docetaxel.

7.4.2 Xử trí

Khi xảy ra quá liều, bệnh nhân cần được chuyển đến khoa hồi sức để theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn, đồng thời tiến hành điều trị hỗ trợ và can thiệp kịp thời. Ngay khi phát hiện quá liều, cần ngay lập tức sử dụng yếu tố kích thích tạo máu (G-CSF). Các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng sẽ được thực hiện dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Do docetaxel ít được thải trừ qua thận, việc thẩm tách máu sẽ không mang lại hiệu quả trong trường hợp này.

7.5 Bảo quản

Giữ ở nhiệt độ không vượt quá 25°C.

Tránh để thuốc trong điều kiện quá lạnh hoặc đông đá.

Để lọ thuốc trong hộp nhằm bảo vệ khỏi ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Bestdocel 20mg/1ml  với hoạt chất chính là Docetaxel, được chỉ định trong điều trị ung thư đơn trị liệu và kết hợp với thuốc khác trong phác đồ. Sản phẩm được sản xuất và phân phối bởi Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar).

Thuốc MIRACEL là sản phẩm của Công ty cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen. Thuốc được chỉ định trong điều trị nhiều loại ung thư như ung thư vú, ung thư dạ dày - tá tràng.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược động học

9.1.1 Hấp thu

Sau khi tiêm truyền tĩnh mạch 100mg/m² trong 1 giờ, nồng độ tối đa trung bình của docetaxel trong huyết tương đạt khoảng 3,7 µg/ml, với AUC là 4,6 h.µg/ml.

9.1.2 Phân bố

Docetaxel có đặc tính phân bố không phụ thuộc vào liều lượng. Thể tích phân bố ổn định của thuốc là 113 lít, và nó liên kết với hơn 96% protein huyết tương.

9.1.3 Chuyển hóa

Docetaxel chủ yếu được chuyển hóa tại gan thông qua isoenzym CYP3A4 và chủ yếu được đào thải qua phân (75%) dưới dạng các chất chuyển hóa.

9.1.4 Thải trừ

Độ thanh thải toàn phần trung bình của docetaxel là 21 IU/giờ/m². Thuốc được thải trừ qua nước tiểu và phân, với khoảng 6% bài tiết qua nước tiểu và 75% qua phân trong vòng 7 ngày. Ở một số bệnh nhân có suy chức năng gan nhẹ hoặc vừa (với nồng độ AST và/hoặc ALT cao gấp 1,5 lần giới hạn bình thường và alkaline phosphatase > 2,5 lần giới hạn bình thường), độ thanh thải toàn thân giảm khoảng 27% so với mức bình thường. Độ thanh thải của docetaxel không thay đổi ở bệnh nhân bị ứ dịch nhẹ và vừa; tuy nhiên, chưa có nghiên cứu cụ thể về bệnh nhân ứ dịch nặng.

9.2 Dược lực học

Docetaxel là một taxan bán tổng hợp có tác dụng mạnh hơn gấp hai lần so với paclitaxel, tính chất kháng chéo không hoàn toàn với Paclitaxel nhưng không kháng chéo với fluorouracil và cisplatin. 

In vitro, docetaxel thể hiện khả năng gây độc tế bào đối với một số dòng tế bào ung thư của cả người và chuột, bao gồm các tế bào khối u của người vừa được cắt bỏ trong các nghiên cứu tế bào vô tính. Thuốc này tích lũy với nồng độ cao trong tế bào và có thời gian lưu giữ lâu dài. Hơn nữa, docetaxel đã được chứng minh là có tác dụng đối với một số dòng tế bào có biểu hiện cao p-glycoprotein, một loại protein liên quan đến kháng đa thuốc. Trong điều kiện in vivo, docetaxel hoạt động độc lập và có hoạt tính chống ung thư đa dạng, hiệu quả trong việc chống lại các khối u ghép tiến triển ở người và chuột.

10 Thuốc tiêm Docetaxel ebewe 20mg/2ml giá bao nhiêu?

Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá thuốc cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn

11 Mua Docetaxel ebewe ở đâu chính hãng?

Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.

12 Ưu điểm 

  • Docetaxel Ebewe có tác dụng mạnh mẽ trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, và ung thư tiền liệt tuyến.
  • Có thể tác động hiệu quả trên nhiều dòng tế bào ung thư khác nhau, bao gồm những tế bào có biểu hiện p-glycoprotein.
  • Docetaxel có khả năng tích lũy lâu trong tế bào, giúp tăng cường hiệu quả điều trị.

13 Nhược điểm

  • Docetaxel ebewe có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như suy tủy xương, nhiễm độc thần kinh, và viêm niêm mạc, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • Docetaxel có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, dẫn đến tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị.
  • Chi phí điều trị cao có thể là một yếu tố hạn chế sự tiếp cận với bệnh nhân.

Tổng 5 hình ảnh

docetaxel ebewe 20mg 2ml 1 F2432
docetaxel ebewe 20mg 2ml 1 F2432
docetaxel ebewe 20mg 2ml 2 M5562
docetaxel ebewe 20mg 2ml 2 M5562
docetaxel ebewe 20mg 2ml 3 D1355
docetaxel ebewe 20mg 2ml 3 D1355
docetaxel ebewe 20mg 2ml 4 M4072
docetaxel ebewe 20mg 2ml 4 M4072
docetaxel ebewe 20mg 2ml 5 S7307
docetaxel ebewe 20mg 2ml 5 S7307

Tài liệu tham khảo

* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này sử dụng được cho phụ nữ có thai ko

    Bởi: Lan Anh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai vì có thể gây hại cho em bé ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Minh Hương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Docetaxel ebewe 20mg/2ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Docetaxel ebewe 20mg/2ml
    HL
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhân viên tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633