Diucatil
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty TNHH DRP Inter |
Công ty đăng ký | DRP Inter |
Số đăng ký | VD-36221-22 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Rivaroxaban |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | bim25 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén bao phim thuốc Diucatil có chứa các thành phần sau:
- Rivaroxaban ……………………….15 mg
- Tá dược ……………………………. vừa đủ 1 viên.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Diucatil
Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở những người trưởng thành mắc rung nhĩ không do bệnh van tim có thể liên quan đến một số yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như:
- Suy tim sung huyết
- Huyết áp cao
- Tuổi từ 75 trở lên
- Bệnh đái tháo đường
- Tiền sử đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua.
Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE), cũng như phòng ngừa tái phát DVT và PE ở người lớn.
==>> Xem thêm: Langitax 10mg - điều trị thuyên tắc huyết khối.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Diucatil 15mg
3.1 Liều dùng
Sử dụng theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Dưới đây là liều dùng tham khảo [1]:
Chỉ định | Liều dùng |
Rung nhĩ không do van tim | 20 mg x 1 lần/ngày, uống cùng bữa tối |
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) | 15 mg x 2 lần/ngày trong 21 ngày → sau đó 20 mg x 1 lần/ngày |
Thuyên tắc phổi (PE) | 15 mg x 2 lần/ngày trong 21 ngày → sau đó 20 mg x 1 lần/ngày |
Phòng ngừa tái phát DVT hoặc PE | 10 mg x 1 lần/ngày |
Sau phẫu thuật thay khớp háng | 10 mg x 1 lần/ngày trong 35 ngày |
Sau phẫu thuật thay khớp gối | 10 mg x 1 lần/ngày trong 12 ngày |
Huyết khối tắc mạch tĩnh mạch | 10 mg x 1 lần/ngày, trong 31–39 ngày |
Bệnh động mạch vành hoặc động mạch ngoại biên | 2,5 mg x 2 lần/ngày |
Giảm nguy cơ biến cố tim mạch | 2,5 mg x 2 lần/ngày |
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống và nên uống cùng bữa ăn
Trường hợp nôn:
- Nếu nôn trong vòng 30 phút: dùng lại liều mới.
- Nếu nôn sau 30 phút: không cần uống lại, tiếp tục liều kế tiếp như bình thường.
Lưu ý: Không bẻ viên thuốc để chia liều.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người mẫn cảm với Rivaroxaban hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong thuốc.
Chống chỉ định trong trường hợp đang xuất huyết rõ rệt về mặt lâm sàng.
Không sử dụng nếu có tình trạng tiềm ẩn làm tăng nguy cơ xuất huyết nặng như:
- Loét tiêu hóa đang tiến triển hoặc mới khỏi.
- Khối u ác tính dễ gây chảy máu.
- Chấn thương não hoặc cột sống gần đây.
- Phẫu thuật vùng não, cột sống, mắt gần đây.
- Xuất huyết nội sọ, giãn tĩnh mạch thực quản, dị dạng mạch máu, phình mạch lớn trong não hoặc tủy sống.
Không dùng chung với các thuốc chống đông như heparin, warfarin, dabigatran, apixaban,… trừ khi trong giai đoạn chuyển đổi điều trị hoặc duy trì ống thông tĩnh mạch/động mạch.
Không dùng cho bệnh nhân rối loạn đông máu liên quan đến bệnh gan, đặc biệt xơ gan mức Child Pugh B hoặc C.
Không khuyến cáo sử dụng trong thời gian mang thai hoặc đang cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
|
|
|
6 Tương tác
Thuốc dùng cùng | Tương tác |
Ketoconazole, Ritonavir | Tăng đáng kể nồng độ rivaroxaban trong máu (AUC gấp ~2.5 lần, Cmax gấp ~1.6 lần), làm tăng nguy cơ chảy máu. Chống chỉ định phối hợp. |
Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole, Thuốc ức chế protease HIV | Các chất ức chế mạnh CYP3A4 và P-gp. Làm tăng nồng độ rivaroxaban. Không khuyến cáo dùng chung. |
Clarithromycin | Làm tăng nhẹ nồng độ rivaroxaban trong máu (~1.5 lần AUC), có thể quan trọng ở bệnh nhân nguy cơ cao. |
Erythromycin | Làm tăng nhẹ đến vừa nồng độ rivaroxaban, tác động cộng dồn nếu bệnh nhân suy thận. Cần thận trọng. |
Fluconazole | Tăng nhẹ AUC (~1.4 lần). Tác động có thể có ý nghĩa ở bệnh nhân nguy cơ cao. |
Dronedarone | Dữ liệu còn hạn chế, nên tránh dùng cùng. |
Enoxaparin | Tăng tác dụng kháng yếu tố Xa, không ảnh hưởng đông máu rõ rệt. Cẩn trọng khi phối hợp với thuốc chống đông khác. |
Thuốc NSAID (ví dụ Naproxen) | Không ảnh hưởng lớn tới thời gian chảy máu ở hầu hết bệnh nhân, nhưng một số cá nhân có thể phản ứng mạnh. |
Aspirin (Acid Acetylsalicylic) | Không gây tương tác đáng kể về dược lực/dược động học nhưng có thể tăng nguy cơ chảy máu. |
Clopidogrel | Tăng thời gian chảy máu mà không liên quan đến kết tập tiểu cầu. Cần theo dõi. |
SSRI/SNRI | Có thể tăng nguy cơ chảy máu do ảnh hưởng lên tiểu cầu. |
Warfarin | Không có tương tác dược động học đáng kể. Tuy nhiên, cần chú ý khi chuyển đổi liều giữa 2 thuốc vì ảnh hưởng đến các xét nghiệm đông máu (INR, PT, aPTT). |
Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital, St. John's Wort | Làm giảm nồng độ và hiệu quả của rivaroxaban do cảm ứng mạnh CYP3A4. Không nên dùng chung trừ khi có theo dõi chặt chẽ. |
Midazolam, Digoxin, Atorvastatin, Omeprazole | Không ghi nhận tương tác lâm sàng đáng kể. |
Các tương tác thuốc giữa Rivaroxaban và những loại thuốc khác có thể chưa được liệt kê đầy đủ. Do đó, người bệnh nên chủ động cung cấp thông tin về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng hoặc dược liệu, để bác sĩ hoặc dược sĩ có thể đưa ra lời khuyên và theo dõi phù hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân dùng Rivaroxaban cần được theo dõi lâm sàng chặt chẽ trong suốt thời gian điều trị theo hướng dẫn sử dụng thuốc chống đông.
Tương tự các thuốc chống đông khác, Rivaroxaban có thể gây chảy máu. Cần ngừng thuốc nếu xuất huyết nghiêm trọng xảy ra. Chảy máu niêm mạc (mũi, lợi, tiêu hóa, tiết niệu, kinh nguyệt nhiều) và thiếu máu thường gặp hơn so với thuốc kháng vitamin K. Việc xét nghiệm hemoglobin/hematocrit có thể hỗ trợ phát hiện xuất huyết tiềm ẩn.
Một số nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao hơn và cần được giám sát chặt chẽ, đặc biệt nếu có biểu hiện giảm huyết áp hay hemoglobin không rõ nguyên nhân.
Ở người suy thận nặng (ClCr < 30 ml/phút), nồng độ Rivaroxaban trong máu tăng và nguy cơ xuất huyết cao hơn. Không khuyến cáo dùng nếu ClCr < 15 ml/phút, và cần thận trọng khi ClCr từ 15–29 ml/phút, đặc biệt nếu dùng chung với thuốc làm tăng nồng độ rivaroxaban.
Không nên dùng Rivaroxaban cùng các thuốc kháng nấm nhóm azole hoặc thuốc ức chế protease HIV do làm tăng nồng độ thuốc, dẫn đến nguy cơ chảy máu. Cũng cần thận trọng nếu dùng chung với NSAID, aspirin, thuốc chống kết tập tiểu cầu hoặc SSRI/SNRI.
Không khuyến cáo dùng rivaroxaban cho bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao như:
- Rối loạn đông máu
- Tăng huyết áp nặng không kiểm soát
- Bệnh Đường tiêu hóa mạn
- Bệnh lý võng mạc, giãn phế quản, hoặc tiền sử chảy máu phổi
- Bệnh nhân ung thư
Cần đánh giá kỹ nguy cơ/lợi ích, đặc biệt nếu khối u nằm ở đường tiêu hóa hoặc tiết niệu – các vị trí dễ chảy máu khi dùng rivaroxaban. Không dùng thuốc cho bệnh nhân ung thư có nguy cơ chảy máu cao.
Các đối tượng khác không nên dùng Rivaroxaban:
- Bệnh nhân có van tim nhân tạo
- Người mắc hội chứng kháng phospholipid
- Bệnh nhân rung nhĩ không do van tim đã đặt stent (thiếu dữ liệu về hiệu quả)
- Bệnh nhân thuyên tắc phổi không ổn định, cần tiêu sợi huyết hoặc phẫu thuật khẩn
Gây tê tủy sống hoặc chọc dò tủy: nguy cơ tụ máu tủy sống có thể xảy ra nếu dùng rivaroxaban cùng thủ thuật này, đặc biệt khi có dùng thuốc ảnh hưởng đến đông máu hoặc đặt ống ngoài màng cứng. Cần theo dõi dấu hiệu suy giảm thần kinh và can thiệp kịp thời nếu có. Cần cân nhắc thời gian ngưng thuốc dựa trên đặc điểm dược động học (ít nhất 18–26 giờ sau liều cuối trước khi chọc dò hoặc tháo ống thông).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
7.3 Phụ nữ mang thai
Rivaroxaban không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai do có thể gây độc cho thai nhi, làm tăng nguy cơ chảy máu và đã được chứng minh có khả năng qua nhau thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên tránh mang thai trong suốt quá trình điều trị.
7.4 Phụ nữ đang cho con bú
Thuốc chống chỉ định với phụ nữ đang cho con bú, vì dữ liệu trên động vật cho thấy hoạt chất có thể tiết vào sữa mẹ. Trường hợp bắt buộc điều trị, cần cân nhắc giữa việc ngưng thuốc hoặc ngưng cho con bú.
7.5 Xử trí khi quá liều
Các trường hợp quá liều hiếm gặp, lên đến 600 mg, không ghi nhận biến chứng chảy máu hay phản ứng có hại khác. Do sự hấp thu có hạn, tác dụng không tăng thêm khi liều vượt 50 mg.
Hiện nay chưa có thuốc giải độc chuyên biệt để đối kháng lại tác dụng của rivaroxaban. Trong trường hợp dùng quá liều, có thể sử dụng than hoạt nhằm hạn chế sự hấp thu của thuốc. Tuy nhiên, do rivaroxaban liên kết chặt chẽ với protein trong huyết tương, phương pháp thẩm tách máu không mang lại hiệu quả cao.
7.6 Bảo quản
Nơi khô ráo thoáng mát.
Nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp Diucatil không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Xarelto 15mg là thuốc chứa hoạt chất Rivaroxaban 15mg, được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị đột quỵ cũng như huyết khối, do hãng Bayer Pharma AG sản xuất, đóng gói dưới dạng hộp 1 vỉ x 14 viên.
- Abmuza 15mg có thành phần Rivaroxaban 15mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun, với dạng đóng gói là hộp 3 vỉ x 10 viên, dùng trong điều trị và phòng ngừa huyết khối, đột quỵ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rivaroxaban là thuốc chống đông máu tác động trực tiếp lên yếu tố Xa, ngăn chặn sự khuếch đại chuỗi đông máu và hình thành huyết khối. Đặc biệt, rivaroxaban không phụ thuộc vào antithrombin III (ATIII) như các thuốc chống đông khác và có thể sử dụng đường uống, khác biệt với Heparin phải tiêm. [2]
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Rivaroxaban được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong 2-4 giờ. Khả dụng sinh học của liều 10 mg trên 80%, nhưng liều 15-20 mg có khả dụng sinh học thấp hơn khi dùng lúc đói, vì vậy nên uống cùng thức ăn.
9.2.2 Phân bố
Thể tích phân bố của rivaroxaban ở trạng thái ổn định là 50 L.
Rivaroxaban liên kết với protein huyết tương khoảng 92% đến 95%.
9.2.3 Chuyển hoá
Khoảng hai phần ba liều rivaroxaban được chuyển hóa, chủ yếu qua các enzyme CYP3A4, CYP3A5, CYP2J2 và một phần qua các cơ chế không phụ thuộc CYP.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 2/3 liều dùng rivaroxaban được đào thải qua đường nước tiểu, trong đó khoảng 36% ở dạng nguyên vẹn và 30% ở dạng các chất chuyển hóa không còn hoạt tính Phần còn lại được bài tiết qua phân, trong đó 7% là thuốc không đổi và 21% là chất chuyển hóa không hoạt động.
Thời gian bán thải cuối cùng của rivaroxaban là từ 5-9 giờ ở người lớn và từ 11-13 giờ ở người cao tuổi.
==>> Tham khảo thêm: Novocardi ngăn ngừa xơ vữa động mạch, tốt cho tim mạch.
10 Diucatil (Rivaroxaban 15mg) giá bao nhiêu?
Hiện nay, thuốc Diucatil có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
11 Thuốc Diucatil mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê thuốc Diucatil 15mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Diucatil có khả năng giảm nguy cơ đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao, như huyết áp cao, suy tim hay bệnh tiểu đường.
- Với liều dùng đơn giản, chỉ cần uống thuốc một lần mỗi ngày cùng bữa tối, Diucatil rất thuận tiện cho người bệnh không phải lo lắng về việc nhớ lịch uống thuốc nhiều lần trong ngày.
- Dạng viên uống tiện lợi, chỉ cần uống mỗi ngày một lần cùng bữa ăn giúp người bệnh dễ tuân thủ điều trị mà không bị quên liều.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ chảy máu vẫn tồn tại, đặc biệt nếu dùng sai liều hoặc kết hợp với các thuốc khác như aspirin, NSAID hay thuốc kháng nấm azole, nên người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ.
Tổng 8 hình ảnh








Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs.com, Rivaroxaban Dosage, Chuyên gia Drugs.com. Truy cập ngày 16 tháng 04 năm 2025.
- ^ Chuyên gia DrugBank Online, Rivaroxaban, DrugBank Online. Truy cập ngày 16 tháng 04 năm 2025.