1 / 11
ditanavic fort 1 I3462

Ditanavic Fort

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuUSA - NIC Pharma, Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Công ty đăng kýCông ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Số đăng kýVD-27488-17
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtTramadol hydrochloride, Paracetamol (Acetaminophen)
Tá dượcTalc, Magnesi stearat
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq101
Chuyên mục Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nang cứng chứa:

Paracetamol 325 mg

Tramadol hydroclorid 37,5 mg

Tá dược vừa đủ (bao gồm tinh bột sắn, magnesi stearat, bột talc)

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ditanavic Fort

Paracetamol: Thuốc giảm đau – hạ sốt hữu hiệu, thay thế aspirin, nhưng không có tác dụng chống viêm. Thuốc hạ nhiệt bằng cách tác động vùng dưới đồi, làm giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Ở liều điều trị, ít tác động lên tim, hô hấp, không gây chảy máu tiêu hóa như salicylat. Tuy nhiên, quá liều cấp tính (≥10g) có thể gây hoại tử gan nghiêm trọng. 

Tramadol hydroclorid: Thuốc giảm đau opioid tổng hợp, tác động trung ương, có khả năng gây nghiện như morphine. Thuốc và chất chuyển hóa M1 gắn vào thụ thể μ, ức chế tái thu norepinephrin và serotonin, giúp giảm đau. Hiệu lực giảm đau xuất hiện sau 1 giờ và đạt đỉnh sau 2–3 giờ. Khác với Morphin, ít gây ức chế hô hấp và không giải phóng histamin. 

Chỉ định

Làm giảm triệu chứng đau từ nhẹ đến vừa (có hoặc không kèm sốt) trong các trường hợp: đau đầu, đau răng, đau cơ, Đau Bụng Kinh, đau do chấn thương hoặc phẫu thuật, đau do viêm khớp.

Thuốc Ditanavic Fort giảm triệu chứng đau từ nhẹ đến vừa có hoặc không kèm sốt
Thuốc Ditanavic Fort giảm triệu chứng đau từ nhẹ đến vừa có hoặc không kèm sốt

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dianfagic giảm nhanh cơn đau

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ditanavic Fort

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: 1–2 viên mỗi lần, 2–3 lần/ngày.

Khoảng cách giữa các liều ít nhất 4–6 giờ.

Không dùng quá 8 viên mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước.[1]

4 Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với paracetamol, tramadol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. 
  • Thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase. 
  • Suy gan, suy hô hấp nặng. 
  • Ngộ độc cấp hoặc quá liều thuốc ức chế thần kinh trung ương như rượu, thuốc ngủ, opioid, thuốc an thần kinh. 
  • Đang hoặc mới ngưng thuốc ức chế MAO (trong vòng 15 ngày). 
  • Động kinh chưa được kiểm soát. Người nghiện opioid. 
  • Trẻ em nhỏ hơn 15 tuổi. 
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Opetradol giảm đau do chấn thương

5 Tác dụng phụ

Paracetamol

Thường gặp: ban đỏ, mày đay, phản ứng dị ứng khác. 

Ít gặp: phát ban, ngứa, nổi mề đay; rối loạn máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu), thiếu máu; bệnh thận khi lạm dụng dài ngày. 

Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn, mất bạch cầu hạt. 

Tramadol

Thường gặp: khó chịu, hạ huyết áp, lo lắng, bồn chồn, lú lẫn, rối loạn ngủ, buồn nôn, nôn, táo bón, đau bụng, chán ăn, phát ban, rối loạn thị giác, đái rắt, bí tiểu. 

Ít gặp: dị ứng, sốc phản vệ, xu hướng nghiện, hạ huyết áp tư thế, ngất, tim đập nhanh, trầm cảm, ảo giác, co giật, run, khó thở, hội chứng Stevens-Johnson, viêm da hoại tử nhiễm độc, loét miệng, rối loạn kinh nguyệt. 

Hiếm gặp: rối loạn điện tim, nhồi máu cơ tim, phù phổi, hội chứng serotonin, chảy máu tiêu hóa, viêm gan, tăng enzym gan, giảm hemoglobin, protein niệu, đục thủy tinh thể, điếc, ù tai.

6 Tương tác

Paracetamol

Dùng liều cao lâu ngày có thể làm tác dụng chống đông của coumarin và các dẫn chất indandion tăng nhẹ, nhưng mức độ thường không quan trọng trên lâm sàng. 

Uống rượu nhiều và kéo dài làm tăng nguy cơ độc tính gan của paracetamol. 

Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) cảm ứng enzym gan, làm tăng chuyển hóa paracetamol thành chất độc cho gan. 

Isoniazid khi dùng cùng có thể làm tăng nguy cơ độc gan, mặc dù cơ chế chưa rõ hoàn toàn. 

Tramadol 

Carbamazepin: làm tăng chuyển hóa tramadol, có thể cần tăng liều tramadol gấp đôi khi phối hợp. 

Quinidin: ức chế CYP2D6, làm chậm quá trình chuyển hóa tramadol và làm tác dụng thuốc tăng lên. 

Fluoxetin, paroxetin, amitriptylin: làm giảm chuyển hóa tramadol. Tramadol ức chế tái thu noradrenalin và serotonin, nên không được phối hợp. 

Warfarin: tramadol có thể kéo dài thời gian prothrombin; cần theo dõi chỉ số đông máu khi dùng cùng.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Paracetamol: tương đối an toàn liều điều trị nhưng cần cảnh giác phản ứng da nghiêm trọng như SJS, TEN, Lyell, AGEP; giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu; thận trọng ở người thiếu máu, bệnh gan hoặc thận, tránh uống rượu. 

Tramadol: Ngưng đột ngột gây hội chứng cai. Nguy cơ co giật, nhất là người có tiền sử động kinh hoặc phối hợp với MAOIs, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc an thần kinh. Có thể gây sốc phản vệ nặng ở người mẫn cảm opioid. Nguy cơ nghiện thuốc. Không dùng kéo dài, phải giảm liều từ từ khi ngưng. Thận trọng ở người bệnh gan, thận, tăng áp lực nội sọ, chấn thương đầu.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không dùng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Paracetamol

Triệu chứng: buồn nôn, nôn, đau bụng (2–3 giờ sau uống), xanh tím, methemoglobin, tổn thương gan xuất hiện rõ trong 2–4 ngày (tăng aminotransferase, bilirubin, kéo dài prothrombin), có thể dẫn đến tử vong. 

Xử trí: dùng N-acetylcystein sớm (hiệu quả nhất trong 10 giờ đầu, vẫn có ích trong 36 giờ). Có thể dùng methionin nếu không có N-acetylcystein. Than hoạt hoặc thuốc xổ muối có thể giảm hấp thu. 

Tramadol

Triệu chứng: buồn nôn, nôn, co giật, suy hô hấp (đã có ca tử vong với liều 0,5–5 g). 

Xử trí: hỗ trợ hô hấp, điều trị triệu chứng, chống co giật bằng barbiturat hoặc benzodiazepin. Than hoạt có thể được dùng nhưng hiệu quả chưa rõ. Naloxon ít hiệu quả, có thể làm tăng nguy cơ co giật. Lọc máu không hiệu quả.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô ráo thoáng mát

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Ditanavic Fort hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Tradolgesic 50mg BangKok Drug của Bangkok Lab & Cosmetic, Lab Pharmacy với thành phần Tramadol hydrochloride chỉ định dùng trong điều trị các cơn đau trung bình khi sử dụng thuốc khác không hiệu quả.

Sản phẩm Tramadol 50mg New Life Pharma của New Life Pharma, New Life Pharma Co., Ltd. với thành phần Tramadol hydrochloride chỉ định dùng trong điều trị giảm nhanh cơn đau đầu, đau cơ, đau do chấn thương.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Paracetamol

Paracetamol là thuốc giảm đau – hạ sốt có thể thay thế Aspirin nhưng không có tác dụng chống viêm. Thuốc hạ nhiệt bằng cách tác động vùng dưới đồi, làm giãn mạch và tăng tỏa nhiệt. Ở liều điều trị, ít ảnh hưởng tim, hô hấp, không gây loét dạ dày vì chỉ ức chế cyclooxygenase trong hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, quá liều có thể tạo chất chuyển hóa độc gây hoại tử gan.

Tramadol hydroclorid

Tramadol là opioid tổng hợp tác động trung ương, có khả năng gây nghiện. Thuốc và chất chuyển hóa M1 gắn vào thụ thể μ, ức chế tái thu norepinephrin và serotonin, tăng hiệu quả giảm đau. Tác dụng xuất hiện sau 1 giờ, đạt tối đa sau 2–3 giờ. Không giải phóng histamin nên ít gây dị ứng và ức chế hô hấp nhẹ hơn morphin.

Dược động học

Paracetamol

Hấp thu nhanh qua tiêu hóa, sau 30–60 phút thuốc đạt nồng độ đỉnh. Phân bố đều, 25% gắn protein huyết tương. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu sau liên hợp ở gan. Thời gian bán thải 1,25–3 giờ, kéo dài ở người tổn thương gan. Quá liều làm cạn kiệt glutathion, tạo chất chuyển hóa độc gây hoại tử gan.

Tramadol hydroclorid

Hấp thu tốt qua tiêu hóa, Sinh khả dụng khoảng 75% do chuyển hóa bước đầu ở gan. Nồng độ đỉnh của tramadol sau 2 giờ, M1 sau 3 giờ. 20% gắn protein huyết tương. Chuyển hóa qua CYP2D6 và CYP3A4. Thải trừ chủ yếu qua thận, bán thải khoảng 6–7 giờ. Thời gian bán thải kéo dài ở người cao tuổi, suy gan, suy thận.

10 Thuốc Ditanavic Fort giá bao nhiêu?

Thuốc Ditanavic Fort hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Ditanavic Fort mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ditanavic Fort để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Giảm đau và hạ sốt hiệu quả với phối hợp paracetamol – tramadol.
  • Ít gây tác dụng phụ tiêu hóa hơn NSAID.
  • Có tác dụng giảm đau trung ương mạnh nhờ tramadol.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ độc gan với paracetamol quá liều.
  • Tramadol có khả năng gây nghiện, lệ thuộc, co giật và tương tác thuốc.

Tổng 11 hình ảnh

ditanavic fort 1 I3462
ditanavic fort 1 I3462
ditanavic fort 2 B0735
ditanavic fort 2 B0735
ditanavic fort 3 N5441
ditanavic fort 3 N5441
ditanavic fort 4 O6528
ditanavic fort 4 O6528
ditanavic fort 5 H3882
ditanavic fort 5 H3882
ditanavic fort 6 P6431
ditanavic fort 6 P6431
ditanavic fort 7 I3784
ditanavic fort 7 I3784
ditanavic fort 8 C0156
ditanavic fort 8 C0156
ditanavic fort 9 R7420
ditanavic fort 9 R7420
ditanavic fort 10 K4773
ditanavic fort 10 K4773
ditanavic fort 11 E1146
ditanavic fort 11 E1146

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có cần kê đơn bác sĩ không ạ

    Bởi: Đào vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, sản phẩm này cần có kê đơn sử dụng từ bác sĩ

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Ditanavic Fort 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Ditanavic Fort
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789