1 / 3
ditalsic 10 2 E1144

Ditalsic 10

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma
Công ty đăng kýCông ty TNHH dược phẩm BV Pharma
Số đăng kýVD-36073-22
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtPiroxicam
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmth009
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Nguyễn Hường Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Hường
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nang cứng Ditalsic 10 chứa:  

Thành phần dược chất: Piroxicam 10mg.  

Thành phần tá dược: Vừa đủ 01 viên nang cứng.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ditalsic 10

Ditalsic 10 được chỉ định để điều trị triệu chứng cho các bệnh lý viêm xương khớp (thoái hóa khớp), viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp.

Lưu ý quan trọng: Do nguy cơ tác dụng phụ, Ditalsic 10 không phải là lựa chọn đầu tay trong nhóm NSAID. Quyết định sử dụng thuốc phải dựa trên việc đánh giá toàn diện các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân.[1]

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Piromax 10mg - điều trị viêm xương khớp

Chỉ định của thuốc Ditalsic 10

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ditalsic 10

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo hàng ngày tối đa là 20 mg. Bác sĩ cần đánh giá lại lợi ích và khả năng dung nạp của thuốc sau 14 ngày điều trị.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn để giảm thiểu kích ứng trên đường tiêu hóa.

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị loét dạ dày - ruột, chảy máu hoặc thủng đường tiêu hóa.

Bệnh nhân có tiền sử rối loạn tiêu hóa dẫn đến nguy cơ chảy máu như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.

Đang dùng đồng thời các thuốc NSAID khác (bao gồm cả thuốc ức chế chọn lọc COX-2) hoặc aspirin ở liều giảm đau.

Đang sử dụng thuốc chống đông máu.

Có tiền sử phản ứng dị ứng da nặng với Piroxicam hoặc các thuốc khác, đặc biệt là Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.

Bệnh nhân có các triệu chứng hen suyễn, polyp mũi, phù mạch hoặc nổi mày đay sau khi dùng aspirin hoặc các NSAID khác.

Suy tim nặng.

Phụ nữ có thai trong ba tháng cuối của thai kỳ.

5 Tác dụng phụ

Piroxicam có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, có khả năng đe dọa tính mạng, tập trung vào ba hệ cơ quan chính:

Trên đường tiêu hóa: Có nguy cơ cao gây loét, chảy máu, và thủng dạ dày hoặc ruột, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ này có thể xảy ra đột ngột mà không có triệu chứng báo trước.

Trên tim mạch: Làm tăng nguy cơ các biến cố huyết khối như nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể gây tử vong.

Trên da: Có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN), có thể dẫn đến tử vong.

Ngoài ra, thuốc còn có thể gây ra các tác dụng phụ khác như chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác và các vấn đề về máu.

6 Tương tác

Piroxicam có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc gia tăng độc tính:

Thuốc chống đông máu (như warfarin): NSAID có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, do đó chống chỉ định dùng đồng thời.

Aspirin và các NSAID khác: Dùng chung làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa mà không làm tăng hiệu quả điều trị.

Thuốc chống kết tập tiểu cầu và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs): Tăng nguy cơ xuất huyết đường tiêu hóa.

Corticosteroid: Tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.

Thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp: NSAID có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này.

Lithi: NSAID có thể làm tăng nồng độ lithi trong huyết tương, dẫn đến tăng độc tính.

Methotrexat: Piroxicam làm giảm bài tiết methotrexat, có thể dẫn đến ngộ độc cấp tính.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người có tiền sử tăng huyết áp, suy tim, suy gan hoặc suy thận.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định sử dụng Piroxicam trong 3 tháng cuối của thai kỳ.

Bà mẹ cho con bú: Piroxicam bài tiết vào sữa mẹ, không khuyến cáo sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp quá liều Ditalsic 10, cần áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Sử dụng Than hoạt tính có thể giúp giảm hấp thu Piroxicam. Chạy thận nhân tạo không hữu ích do thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc Ditalsic 10 ở nhiệt độ không quá 30°C, ở nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Ditalsic 10 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế Rixgina 20mg, chứa Piroxicam 20mg, được đăng ký Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Piroxicam là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm. Thuốc hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin - các chất trung gian gây ra phản ứng viêm, đau và sốt. Ngoài ra, Piroxicam còn ức chế sự hoạt hóa của bạch cầu đa nhân trung tính, góp phần vào hiệu quả kháng viêm của thuốc.[2]  

9.2 Dược động học

Hấp thu: Piroxicam được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3-5 giờ. Thức ăn chỉ ảnh hưởng đến tốc độ chứ không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu của thuốc.

Phân bố: Thuốc liên kết rất mạnh với protein huyết tương (khoảng 99,3%).

Chuyển hóa: Piroxicam được chuyển hóa chủ yếu qua quá trình hydroxyl hóa, sau đó liên hợp với acid glucuronic.

Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Đặc biệt, Piroxicam có thời gian bán thải dài và thay đổi (20-70 giờ) do có chu trình gan-ruột, vì vậy cần từ 7-12 ngày hoặc lâu hơn để thuốc đạt nồng độ ổn định trong máu.

10 Thuốc Ditalsic 10 giá bao nhiêu?

Thuốc Ditalsic 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Ditalsic 10 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ditalsic 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thời gian bán thải dài, cho phép sử dụng thuốc chỉ một lần mỗi ngày, giúp tăng sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

13 Nhược điểm

  • Piroxicam có nguy cơ gây độc tính nghiêm trọng trên đường tiêu hóa và phản ứng da nặng cao hơn so với một số thuốc NSAID khác.

Tổng 3 hình ảnh

ditalsic 10 2 E1144
ditalsic 10 2 E1144
ditalsic 10 3 L4781
ditalsic 10 3 L4781
ditalsic 10 4 V8175
ditalsic 10 4 V8175

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
  2. ^ Gamal A E Mostafa, Abdullah S Al-Dosseri và cộng sự, (Đăng ngày 18 tháng 12 năm 2019), Piroxicam, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Phụ nữ có thai có dùng được không

    Bởi: Bảo vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, Ditalsic 10 chống chỉ định sử dụng trong 3 tháng cuối của thai kỳ nhé ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Nguyễn Hường vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Ditalsic 10 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Ditalsic 10
    O
    Điểm đánh giá: 5/5

    Công ty BV Pharma đa dạng sản phẩm

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789