Dipventin 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Naprod, Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Y-Med |
| Số đăng ký | 890114426425 |
| Dạng bào chế | Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ thủy tinh loại I dung tích 10 ml với nút cao su và nắp nhôm |
| Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Propofol, Natri Hydroxyd |
| Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
| Xuất xứ | Ấn Độ |
| Mã sản phẩm | tq596 |
| Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ml nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Dipventin 10mg chứa:
Hoạt chất: Propofol 10 mg
Tá dược: Dầu đậu nành tinh chế, Phospholipid từ trứng (Lecithin), Glycerol, dinatri edetat, natri oleat, natri hydroxit, nước cất PHA tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dipventin 10mg
Propofol là thuốc gây mê toàn thân tác dụng ngắn, được dùng qua đường tĩnh mạch để khởi mê và duy trì mê ở người lớn, trẻ em trên 1 tháng tuổi; an thần trong các quy trình chẩn đoán, phẫu thuật (đơn trị liệu hoặc phối hợp với thuốc gây mê tại chỗ); an thần cho bệnh nhân thở máy trên 16 tuổi trong khoa hồi sức tích cực.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Diprivan 10mg/ml 50ml sử dụng trong gây mê
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dipventin 10mg
3.1 Liều dùng
Khởi mê (người lớn <55 tuổi): 1,5–2,5 mg/kg thể trọng, tiêm chậm 20–40 mg mỗi 10 giây tới khi có dấu hiệu mê.
Người cao tuổi, bệnh nhân ASA III/IV, suy tim: Liều thấp hơn, tối thiểu 1 mg/kg thể trọng, giảm tốc độ tiêm.
Duy trì mê: Truyền tĩnh mạch liên tục 4–12 mg/kg/giờ hoặc tiêm lặp lại 25–50 mg/lần tùy đáp ứng lâm sàng.
An thần bệnh nhân thở máy (≥16 tuổi): Truyền liên tục 0,3–4,0 mg/kg/giờ tùy mức độ an thần mong muốn, theo dõi nồng độ lipid máu nếu dùng kéo dài hoặc kết hợp hỗn dịch lipid khác.
An thần khi phẫu thuật, thủ thuật (người lớn): Khởi phát 0,5–1 mg/kg trong 1–5 phút, duy trì truyền 1,5–4,5 mg/kg/giờ, có thể bổ sung 10–20 mg nếu cần an thần sâu hơn.
Trẻ em ≥1 tháng: Khởi mê: 2,5 mg/kg (trẻ 1 tháng–3 tuổi: 2,5–4 mg/kg). Duy trì mê: truyền 9–15 mg/kg/giờ. Liều thấp hơn cho trẻ ASA III/IV.
An thần khi phẫu thuật, thủ thuật (trẻ ≥1 tháng): Khởi phát 1–2 mg/kg, duy trì 1,5–9 mg/kg/giờ; có thể tiêm thêm 1 mg/kg khi cần.
3.2 Cách dùng
Chỉ sử dụng tại bệnh viện, bởi bác sĩ chuyên khoa gây mê/chăm sóc đặc biệt.
Lắc kỹ trước khi dùng, không sử dụng nếu nhũ tương tách lớp sau lắc.
Tiêm/truyền tĩnh mạch, có thể pha loãng bằng Glucose 5%, Natri clorid 0,9% hoặc Dung dịch kết hợp glucose 4%–nacl 0,18% theo tỷ lệ tối đa 1 phần propofol:4 phần dung dịch. Hỗn hợp phải dùng trong vòng 24 giờ.
Không truyền qua màng lọc vi sinh. Không dùng chung hệ thống tiêm truyền cho nhiều người bệnh.
Sau khi mở lọ, phải dùng ngay, tuân thủ vô khuẩn tuyệt đối.
Không sử dụng quá 7 ngày liên tục.
Để giảm đau nơi tiêm, có thể dùng lidocain không chất bảo quản (pha ngay trước khi dùng, tỷ lệ tối đa 1:20).
Sau khi kết thúc truyền, loại bỏ toàn bộ lượng dư thừa và thay mới hệ thống truyền dịch.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với propofol hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào.
Tiền sử dị ứng với đậu nành hoặc đậu phộng.
Không dùng để an thần trong chăm sóc đặc biệt cho bệnh nhân ≤16 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Diprivan 10mg/ml 20ml sử dụng gây mê
5 Tác dụng phụ
Propofol có thể gây các phản ứng bất lợi dựa theo tần suất như sau:
Rất thường gặp: Hạ huyết áp, đau nơi tiêm.
Thường gặp: Nhịp tim chậm, ngưng thở tạm thời, buồn nôn, nôn, viêm tĩnh mạch/huyết khối tĩnh mạch, co giật, kích thích, đau đầu, cảm giác lạnh, chóng mặt, run, cảm giác nóng bừng, cử động tự phát, sưng tấy nơi tiêm.
Ít gặp: Ho, phù phổi, viêm tụy, tiêu cơ vân, thay đổi màu nước tiểu, hoại tử mô khi dùng ngoài mạch máu, rối loạn nhịp tim, phân khích, lạm dụng thuốc.
Hiếm gặp: Sốc phản vệ, tiêu cơ vân (liều cao), hội chứng truyền propofol, suy tim tiến triển nhanh, suy thận, tăng Kali huyết, gan to, hội chứng Brugada trên ECG.
Rất hiếm gặp: Suy tâm thu, bất tỉnh hậu phẫu, hội chứng Brugada, hành vi tình dục không kiểm soát, động kinh.
Không xác định: Sốt sau mổ, rối loạn nhịp, thay đổi xét nghiệm (tăng mỡ máu, toan chuyển hóa).
6 Tương tác
Dùng cùng các thuốc tiền mê, thuốc mê dạng khí dung, thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ, thuốc gây tê cục bộ có thể tăng tác dụng gây mê, tăng nguy cơ suy hô hấp, hạ huyết áp.
Đã ghi nhận tình trạng hạ huyết áp nặng ở bệnh nhân dùng Rifampicin.
Khi phối hợp với benzodiazepin, thuốc liệt đối giao cảm, thuốc mê khí dung, thời gian mê kéo dài, giảm nhịp thở, tăng nguy cơ ngừng thở.
Sử dụng propofol sau tiền mê opioid, nguy cơ ngừng thở tăng cả về tần suất và thời gian.
Dùng với valproat có thể cần giảm liều propofol.
Kết hợp Suxamethonium hoặc neostigmin có thể gây nhịp tim chậm, ngừng tim.
Không trộn với thuốc khác ngoài dung dịch tiêm truyền quy định; không dùng chung bộ dụng cụ truyền với atracurium, mivacurium nếu chưa làm sạch propofol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ sử dụng tại cơ sở chuyên khoa với đầy đủ phương tiện hồi sức. Theo dõi sát hô hấp, tuần hoàn, sẵn sàng các phương tiện cấp cứu.
Thận trọng với người suy tim, suy hô hấp, suy thận, suy gan, giảm thể tích tuần hoàn, người cao tuổi, bệnh nhân chuyển hóa lipid bất thường, bệnh nhân rối loạn ty thể.
Nguy cơ hội chứng truyền propofol (toan chuyển hóa, tiêu cơ vân, tăng kali huyết, gan to, suy thận, rối loạn nhịp, hội chứng Brugada ECG, suy tim tiến triển nhanh) đặc biệt ở người dùng liều cao kéo dài, bệnh lý nền nặng.
Theo dõi lipid máu khi truyền kéo dài, giảm liều nếu lipid không đào thải tốt.
Phụ nữ có thai: Chưa đủ dữ liệu an toàn, chỉ dùng khi thật cần thiết. Propofol qua nhau thai, có thể gây an thần cho thai.
Cho con bú: Bài tiết qua sữa mẹ lượng nhỏ, tránh cho bú 24 giờ sau dùng.
Tránh lái xe, vận hành máy móc sau sử dụng ít nhất 12 giờ.
Không khuyến cáo dùng ở trẻ sơ sinh, trẻ <3 tuổi (dạng 2%), không sử dụng để an thần trong hồi sức đặc biệt cho trẻ ≤16 tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.
Cho con bú: Ngừng cho bú trong vòng 24 giờ sau dùng, loại bỏ sữa tiết ra trong thời gian này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều vô ý gây suy hô hấp cần hỗ trợ thông khí nhân tạo, oxy.
Nếu suy tim mạch, đặt bệnh nhân tư thế đầu thấp, dùng thuốc vận mạch, tăng huyết áp khi cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng, không được đông lạnh, giữ nguyên bao bì gốc.
Sau pha loãng, bảo quản dưới 30°C hoặc trong tủ lạnh 2–8°C, sử dụng trong 24 giờ.
Không sử dụng thuốc quá 7 ngày liên tục.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dipventin 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Protovan Injection của Dongkook pharm Co.,Ltd chứa thành phần Propofol, được sử dụng để khởi mê, duy trì mê toàn thân và an thần trong các thủ thuật, đặc biệt phù hợp cho các trường hợp cần gây mê ngắn hạn hoặc kiểm soát mê liên tục tại phòng mổ và hồi sức tích cực.
Fresofol 1% MCT/LCT INJ do Công ty Fresenius Kabi Austria GmbH sản xuất, chứa Propofol, được sử dụng để khởi mê và duy trì mê trong phẫu thuật, cũng như an thần trong các can thiệp thủ thuật và hồi sức, đồng thời giúp kiểm soát mức độ mê ổn định và hồi phục nhanh sau ngừng truyền.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Propofol thuộc nhóm thuốc gây mê toàn thân. Khi tiêm tĩnh mạch, tác dụng gây mê xuất hiện nhanh, khởi phát sau 30–40 giây. Thời gian tác dụng ngắn do propofol bị chuyển hóa và đào thải nhanh, sau 4–6 phút. Với liều khuyến cáo, không có sự tích lũy lâm sàng sau tiêm lặp lại hoặc truyền kéo dài, người bệnh tỉnh lại nhanh. Trong quá trình khởi mê có thể gặp nhịp tim chậm, hạ huyết áp do giảm hoạt động thần kinh phế vị, nhưng chức năng tim mạch phục hồi khi duy trì mê.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tiêm tĩnh mạch, không có pha hấp thu qua Đường tiêu hóa.
Phân bố: Gần 98% propofol liên kết với protein huyết tương, phân bố rộng, thải trừ nhanh (độ thanh thải 1,5–2 lít/phút).
Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan, phụ thuộc lưu lượng máu, tạo các chất liên hợp không hoạt tính và chất chuyển hóa quinol, bài tiết qua nước tiểu.
Thải trừ: Sự giảm nồng độ propofol trong máu diễn ra chậm ở giai đoạn cuối do tái phân bố từ mô tưới máu yếu. Thời gian bán thải pha này 30–60 phút, trẻ em có Độ thanh thải cao hơn người lớn. Ở trẻ sơ sinh <1 tháng tuổi, độ thanh thải trung bình thấp hơn đáng kể và thay đổi lớn giữa các cá thể.
10 Thuốc Dipventin 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Dipventin 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dipventin 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Dipventin 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng gây mê khởi phát nhanh, hồi phục ý thức sớm sau khi ngừng thuốc, giúp thuận tiện kiểm soát quá trình mê và tỉnh của bệnh nhân.
- Không gây tích lũy khi sử dụng lặp lại hoặc truyền kéo dài với liều khuyến cáo, giảm nguy cơ tồn dư thuốc và các biến chứng kéo dài sau mê.
- Có thể sử dụng cho nhiều nhóm bệnh nhân ở nhiều lứa tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên, với chỉ định linh hoạt từ khởi mê, duy trì mê, an thần khi can thiệp y tế hoặc điều trị hồi sức.
13 Nhược điểm
- Có thể gây các tác dụng phụ nghiêm trọng trên tim mạch và hô hấp như hạ huyết áp, nhịp tim chậm, ngừng thở, cần giám sát chặt chẽ và có phương tiện hồi sức đầy đủ trong suốt quá trình sử dụng.
- Dễ gây đau tại vị trí tiêm, nguy cơ hội chứng truyền propofol nếu dùng liều cao kéo dài, đặc biệt trên đối tượng bệnh lý nặng, trẻ em, cần kiểm soát liều nghiêm ngặt.
Tổng 14 hình ảnh















