Dimedrol Inj.10mg/1ml Vinphaco
Mã: A279 |
https://trungtamthuoc.com/dimedrol-inj10mg1ml-vinphaco Giá: 90.000₫ |
Hoạt chất: Diphenhydramin |
Giảm 30.000Đ cho đơn hàng trên 600.000đ |
Thuốc Chống dị ứng |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều Thuốc kháng dị ứng như Thuốc Dimedrol Inj.10mg/1ml, Thuốc Nautamin, Thuốc Eurodesa Tab.5mg, tuy nhiên với mỗi bệnh nhân khác nhau thì lại phù hợp với từng thuốc khác nhau. Bài viết này Trung Tâm Thuốc xin giới thiệu tới các bạn những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng Thuốc Dimedrol Inj.10mg/1ml.
1 THÀNH PHẦN
Thuộc nhóm sản phẩm: Thuốc kháng histamin và kháng dị ứng.
Thuốc Dimedrol Inj.10mg/1ml được bào chế dưới dạng: Thuốc tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp 100 ống, mỗi ống thể tích 1ml.
Thành phần trong một ống thuốc Dimedrol Inj.10mg/1ml:
10mg Diphenhydramin hydroclorid
0,00002 ml Acid hydrocloric 1N
Thêm vào đó là nước cất dùng để pha tiêm vừa đủ thể tích 1ml
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Diphenhydramin hydroclorid là một chất thuộc nhóm đối kháng với histamin, histamin khi gắn vào thụ thể H1 trong cơ thể sẽ gây ra những biểu hiện dị ứng đặc trưng ở những vị trí như mũi, da, đường hô hấp gây nổi mẩn, ngứa, ho, ngạt mũi. Diphenhydramin hydroclorid sẽ cạnh tranh vị trí gắn vào thụ thể H1 với histamin và giảm ảnh hưởng của histamin đến cơ thể người bệnh. Ngoài ra Diphenhydramin hydroclorid còn có tác dụng an thần gây ngủ và kháng cholinergic mạnh.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Sử dụng thuốc Dimedrol Inj.10mg/1ml bằng cách tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Đặc biệt với những người không có chuyên môn phải sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Liều dùng dành cho người lớn: Mỗi lần từ 10 – 50 mg. Không quá 400 mg / 24 giờ.
Liều dùng dành cho trẻ em: Dùng theo cân nặng của trẻ, liều 1,25mg/kg cân nặng; dùng 4 lần trong vòng 24 giờ. Không quá 300 mg / 24 giờ.
Vì thuốc được sử dụng bằng đường tiêm nên phải đặc biệt tuân thủ liều lượng sử dụng, quá liều có thể gây ra những hậu quả đáng tiếc.
Cách dùng thuốc Dimedrol Inj.10mg/1ml hiệu quả
Nếu bệnh nhân tiêm bắp cần phải tiêm sâu, nếu tiêm tĩnh mạch phải tiêm chậm để tránh trường hợp gây shock tuần hoàn, bệnh nhân được đặt ở tư thế nằm.
Thuốc đường tiêm được sử dụng nếu đường uống không cho thấy hiệu quả.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Những trường hợp được khuyến nghị không sử dụng thuốc Dimedrol Inj.10mg/1ml:
Bệnh nhân quá mẫn cảm với diphenhydramin và những thuốc kháng histamin khác có cấu trúc hóa học tương tự.
Mắc chứng hen cấp tính
Trẻ sơ sinh và trẻ đẻ non.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
5 TƯƠNG TÁC THUỐC
Sử dụng kèm Dimedrol Inj.10mg/1ml với các loại thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương có thể làm tăng tác dụng của chúng: đại diện là barbiturat, thuốc an thần và rượu.
Dimedrol Inj.10mg/1ml nếu được sử dụng với các thuốc IMAO sẽ làm kéo dài và tăng tác dụng kháng Cholinergic của thuốc.
6 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Đặc biệt chú ý những biểu hiện có thể xảy ra khi dùng thuốc vì theo chuyên gia Dimedrol có thể gây ra một số tác dụng phụ như sau:
Dimedrol Inj.10mg/1ml thuộc loại kháng Histamin loại Ethanolamin nên có nguy cơ gây buồn ngủ cao.
Ngoài ra, thuốc còn gây ra một số tác dụng phụ thường gặp hơn: đau, nhức đầu, thể trạng suy kiệt, mệt mỏi, có thể gây kích động, và một số biểu hiện ở hệ tiêu hóa( nôn, đau bụng, tăng cân, ăn không ngon miệng).
Trên hệ tim mạch, hệ thần kinh, hệ hô hấp , gan, da, mắt có thể xuất hiện một số triệu chứng như: trầm cảm. viêm gan, phù mạch, phát ban, run tay chân, mắt nhìn mờ, chảy máu cam.
Tuy nhiên, không phải ai cũng gặp những tác dụng phụ trên. Tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người mà tác dụng phụ lại diễn biến khác nhau. Tốt nhất là bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ định để tránh các tác dụng phụ không đáng có.
Trong trường hợp gặp những tình trạng nguy hiểm, bệnh nhân cần đến ngay các cơ quan y tế để được điều trị kịp thời.
7 LƯU Ý
Không sử dụng sản phẩm với trẻ em dưới 2 tuổi hoặc người già trên 60 tuổi.
Phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú:
Thuốc không gây quái thai nhưng không sử dụng ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Người lái xe và vận hành máy móc:
Dimedrol Inj.10mg/1ml có thể gây buồn ngủ cho người sử dụng nên không được dùng với người lái xe và vận hành máy móc.
8 NHÀ SẢN XUẤT
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc.