Dextussin 7.5mg/5ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Boston Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam |
Số đăng ký | 893110370225 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml |
Hoạt chất | Dextromethorphan, Glycerol (Glycerin), Sorbitol, Citric Acid, Đường tinh luyện (Saccharose, Sucrose) |
Tá dược | Sucralose (Splenda), Sodium Benzoate (Natri Benzoat), Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq484 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất:
Dextromethorphan hydrobromid với hàm lượng 0,15% (tương đương 7,5 mg/5 mL).
Tá dược:
Sorbitol lỏng, đường trắng, acid citric, Sucralose, natri benzoat, Glycerin, màu vàng số 5, mùi dâu dạng lỏng (flavouring substances, mono propylene glycol), nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dextussin 7.5mg/5ml
Dextromethorphan hydrobromid thuộc nhóm thuốc chống ho, tác động lên trung tâm ho tại hành não, giúp giảm ho do kích thích nhẹ ở phế quản hoặc họng mà không gây tác dụng long đờm và không liên quan đến các alkaloid opium. Thuốc không có tác dụng giảm đau, rất ít tác dụng an thần, phù hợp điều trị ho khan, ho kích ứng. Thời gian tác dụng kéo dài 5–6 giờ với liều điều trị thông thường.
Chỉ định
Điều trị ngắn hạn cho các trường hợp ho khan và ho do kích ứng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dextromethorphan 15mg Domesco Hộp 100 viên điều trị ho trong viêm họng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dextussin 7.5mg/5ml
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
Người lớn | 15–30 mg x 3–4 lần/ngày. Tối đa 120 mg/ngày. |
Trẻ em >30 tháng tuổi | 0,25 mg/kg x 3–4 lần/ngày (tối đa 1 mg/kg/ngày). |
Trẻ em 30 tháng–6 tuổi | 15–22,5 mg/ngày (½ cốc 2,5 mL x 4–6 lần/ngày). |
Trẻ em 6–12 tuổi | 22,5–30 mg/ngày (3–4 cốc 5 mL hoặc 3–4 ống 5 mL/ngày). |
Trẻ em 12–15 tuổi | 30–45 mg/ngày (4–6 cốc 5 mL, 4–6 ống 5 mL, hoặc 2–3 ống 10 mL/ngày). |
Suy gan | Liều khởi đầu giảm 50%, tăng dần theo đáp ứng và dung nạp. |
Mỗi liều dùng nên cách nhau ít nhất 4 giờ.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp theo hướng dẫn liều lượng, có thể dùng cốc đong hoặc ống định lượng đi kèm.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với dextromethorphan hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Người khó thở, hen phế quản dạng ho.
Dùng đồng thời với Cinacalcet hoặc thuốc chống trầm cảm loại ức chế MAO không hồi phục.
Trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
Phụ nữ đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Coldtaxnic điều trị cảm cúm ho, sổ mũi
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim nhanh, buồn nôn, nổi mày đay.
Ít gặp: Nổi mày đay.
Hiếm gặp: Có thể xảy ra buồn ngủ nhẹ, rối loạn tiêu hóa.
Đã có báo cáo về lạm dụng dextromethorphan với mục đích giải trí, gây ảo giác ở thanh thiếu niên, người trẻ tuổi hoặc bệnh nhân có tiền sử lạm dụng thuốc.
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời các thuốc an thần, dẫn xuất opioid, barbiturat, benzodiazepin, thuốc chống lo âu, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm an thần, thuốc kháng histamin H₁ an thần, thuốc hạ huyết áp tác động TKTƯ, Baclofen, thalidomid: tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương, giảm sự cảnh giác.
MAOI không hồi phục: nguy cơ hội chứng serotonin (tiêu chảy, nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi, run, lú lẫn, có thể hôn mê).
Cinacalcet: làm tăng nồng độ dextromethorphan trong máu, tăng nguy cơ quá liều.
MAOI-A có thể hồi phục (linezolid, xanh methylen): tăng nguy cơ hội chứng serotonin.
Rượu và thuốc có cồn: tăng tác dụng an thần, mất cảnh giác, nguy hiểm khi lái xe/vận hành máy.
Natri oxybat: tăng ức chế thần kinh trung ương.
Các thuốc ức chế CYP2D6 (fluoxetin, paroxetin, quinidin, terbinafin, Amiodaron, Flecainid, Propafenon, sertralin, Bupropion, methadon, Haloperidol, perphenazin...): làm tăng nồng độ dextromethorphan, tăng nguy cơ tác dụng phụ, hội chứng serotonin. Khi phối hợp cần theo dõi và giảm liều dextromethorphan nếu cần.
Không trộn lẫn với thuốc khác do chưa có dữ liệu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần xác định nguyên nhân ho trước khi sử dụng thuốc giảm ho, ưu tiên điều trị nguyên nhân đặc hiệu nếu có.
Không dùng phối hợp với thuốc long đờm hoặc thuốc tiêu nhầy.
Nếu ho không cải thiện sau khi dùng đúng liều, không nên tăng liều mà cần đánh giá lại tình trạng bệnh.
Đặc biệt thận trọng với trẻ em, thanh thiếu niên và người có tiền sử lạm dụng thuốc hoặc chất hướng thần, theo dõi sát khi có dấu hiệu nghi ngờ sử dụng sai mục đích.
Hoạt động của CYP2D6 có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc, cần thận trọng với người chuyển hóa kém hoặc dùng cùng chất ức chế CYP2D6.
Suy gan: giảm liều khởi đầu 50%, tăng dần tùy đáp ứng.
Thuốc chứa màu vàng số 5 có thể gây dị ứng; natri benzoat mỗi đơn vị thể tích 7,5 mg; coi như không chứa natri vì <1 mmol/đơn vị.
Sorbitol trong thuốc có thể ảnh hưởng Sinh khả dụng thuốc đường uống khác khi dùng cùng.
Dextromethorphan có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Hạn chế sử dụng, chỉ cân nhắc dùng thỉnh thoảng nếu thực sự cần thiết. Dùng liều cao, đặc biệt cuối thai kỳ có thể gây suy hô hấp sơ sinh hoặc hội chứng cai thuốc ở trẻ.
Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định dùng do thuốc và chất chuyển hóa có thể bài tiết qua sữa, tiềm ẩn nguy cơ cho trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh, huyết áp cao, bí tiểu, giãn đồng tử, rối loạn thần kinh (chóng mặt, mất điều hòa, ảo giác, rung giật nhãn cầu, buồn ngủ, lú lẫn, bồn chồn, tăng trương lực cơ), trường hợp nặng có thể co giật, tăng thân nhiệt, hôn mê, ức chế hô hấp.
Xử trí: Đưa đến bệnh viện sớm. Điều trị triệu chứng: dùng benzodiazepin nếu co giật, naloxon tiêm tĩnh mạch nếu ức chế hô hấp. Có thể sử dụng Than hoạt tính trong vòng 1 giờ đầu nếu chưa có triệu chứng. Không nên rửa dạ dày do nguy cơ thiếu oxy và co giật.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dextussin 7.5mg/5ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Aphacool Armephaco của Công ty cổ phần Armephaco – Xí nghiệp dược phẩm 120 với thành phần phối hợp Dextromethorphan, Loratadine và Paracetamol (Acetaminophen) được sử dụng để hỗ trợ điều trị các triệu chứng cảm lạnh, cảm cúm như ho khan, đau đầu, sốt và chảy nước mũi.
Cenflu - F do Công ty Cổ phần BV Pharma sản xuất, chứa các thành phần Dextromethorphan, Loratadine và Paracetamol (Acetaminophen), được chỉ định nhằm làm giảm nhanh các triệu chứng ho khan, đau đầu, sốt, nghẹt mũi và các dấu hiệu viêm mũi dị ứng thường gặp trong cảm lạnh hoặc cảm cúm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Dextromethorphan hydrobromid là thuốc giảm ho tác động lên trung tâm ho tại hành não, không gây long đờm, không liên quan tới các alkaloid opium. Thuốc không gây giảm đau, rất ít tác dụng an thần và hiệu quả tương đương codein trong điều trị ho mạn tính không đờm. Tác dụng chống ho kéo dài khoảng 5–6 giờ với liều điều trị, độc tính thấp nhưng liều cao có thể gây ức chế thần kinh trung ương.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu – Phân bố
Dextromethorphan hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, phát huy tác dụng sau 15–30 phút và kéo dài 6–8 giờ (dạng phóng thích chậm: 12 giờ).
9.2.2 Chuyển hóa
Thuốc được chuyển hóa một phần lớn qua gan, chủ yếu nhờ O-demethyl hóa qua CYP2D6, hoạt tính enzyme này phụ thuộc kiểu gen mỗi cá thể. Xuất hiện các kiểu chuyển hóa khác nhau giữa các cá thể. Các chất chuyển hóa gồm dextrorphan, 3-hydroxymorphinan, 3-methoxymorphinan.
9.2.3 Thải trừ
Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa, trong đó dextrorphan cũng có tác dụng giảm ho nhẹ.
10 Thuốc Dextussin 7.5mg/5ml giá bao nhiêu?
Thuốc Dextussin 7.5mg/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dextussin 7.5mg/5ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dextussin 7.5mg/5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng Dung dịch uống, dễ sử dụng cho nhiều lứa tuổi và thuận tiện cho trẻ nhỏ.
- Tác dụng giảm ho kéo dài, hiệu quả tương đương codein mà ít gây tác dụng phụ đường tiêu hóa.
- Phù hợp điều trị các trường hợp ho khan, ho kích ứng ngắn hạn, không gây nghiện với liều thông thường.
- Không gây buồn ngủ mạnh, ít ảnh hưởng sinh hoạt thường ngày
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho trẻ em dưới 30 tháng tuổi hoặc phụ nữ cho con bú, hạn chế chỉ định.
- Nguy cơ gây lạm dụng, đặc biệt ở thanh thiếu niên và người có tiền sử sử dụng thuốc hướng thần.
- Tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, dị ứng, rối loạn tiêu hóa, nổi mày đay có thể gặp ở một số đối tượng.
Tổng 9 hình ảnh








