Detracyl 250
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Số đăng ký | VD-20186-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao đường |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 20 viên |
Hoạt chất | Mephenesin |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Đường (Đường kính, Đường trắng), Cellulose silic hóa vi tinh thể, Dầu vô cơ nhẹ (Parafin lỏng nhẹ) , Gelatin , titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq068 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mephenesin ..................................................... 250 mg
Tá dược vừa đủ ................................................ 1 viên
(Tá dược gồm: đường trắng, talc, titan dioxyd, gelatin, nipagin, cellulose vi tinh thể, sodium starch glycolate, povidon, magnesi stearat, sáp parafin, sáp carnauba, màu đỏ erythrosin, màu sunset yellow.)
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Detracyl 250
Mephenesin được sử dụng để hỗ trợ điều trị các cơn đau do co cứng cơ:
- Thoái hóa đốt sống.
- Rối loạn tư thế cột sống.
- Vẹo cổ.
- Đau lưng.
- Đau thắt lưng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tiphenesin 250mg giảm co thắt cơ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Detracyl 250
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: uống từ 1,5 – 3 g mỗi ngày, chia thành 3 lần (500 mg/lần x 3 lần/ngày).
- Hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người:
- Mắc rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Có tiền sử dị ứng với mephenesin hay bất kỳ tá dược nào có trong chế phẩm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cadinesin 250mg điều trị thoái hóa cột sống
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
Người dùng có thể gặp mệt mỏi, cảm giác buồn ngủ, giảm hoạt động, yếu cơ, khó thở và mất khả năng phối hợp vận động. | Có thể xuất hiện triệu chứng như đau cơ khớp, buồn nôn, khó chịu, tiêu chảy, táo bón, nổi mẩn da. Một số trường hợp ghi nhận mất vị giác, nôn mửa, ảo giác, hoặc trạng thái kích động. | Phản ứng dị ứng, phát ban da, trạng thái ngủ gà, và hiếm khi xảy ra sốc phản vệ. |
Xử trí: Hầu hết các phản ứng phụ thường nhẹ và xuất hiện sớm sau khi dùng thuốc. Cần giảm liều hoặc ngưng sử dụng nếu xuất hiện tác dụng không mong muốn. Kết hợp điều trị triệu chứng và hỗ trợ hồi phục tổng trạng. Trong mọi tình huống, phải luôn chuẩn bị sẵn phương án xử trí sốc phản vệ nếu xảy ra.
6 Tương tác
Khi kết hợp với rượu hoặc các thuốc có tác dụng ức chế thần kinh trung ương, hiệu lực của thuốc trên hệ thần kinh có thể tăng lên, dẫn đến các phản ứng bất lợi nghiêm trọng hơn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần đặc biệt lưu ý khi dùng thuốc cho người có tiền sử dị ứng, hen phế quản, hoặc từng gặp phản ứng dị ứng với thuốc – đặc biệt là với Aspirin.
Tránh sử dụng thuốc cho bệnh nhân có các bệnh lý như suy gan, suy thận, bệnh đường hô hấp, yếu cơ hoặc có tiền sử nghiện thuốc.
Không nên dùng chung với rượu hoặc thuốc gây ức chế thần kinh trung ương, vì có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
Sử dụng quá liều có thể gây giảm trương lực cơ, tụt huyết áp, rối loạn thị lực, ngủ gà, mất khả năng phối hợp vận động, ảo giác, hôn mê hoặc liệt hô hấp.
Ở trẻ nhỏ, có thể xảy ra co giật; người cao tuổi có thể bị lú lẫn hoặc kích động mạnh.
Xử trí:
Nếu bệnh nhân còn tỉnh: gây nôn, tiến hành rửa dạ dày và điều trị triệu chứng phù hợp.
Nếu bệnh nhân hôn mê hoặc suy hô hấp: cần hỗ trợ hô hấp tích cực, hồi sức, truyền dịch và duy trì thông khí.
Có thể sử dụng thuốc điều trị chuyên biệt để kiểm soát các biểu hiện ức chế thần kinh trung ương.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Detracyl 250 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Mepheboston 250 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam thuốc dùng trong điều trị các cơn co cứng cơ, điều trị thoái hóa cột sống, vẹo cổ, nằm ngồi sai tư thế dẫn tới đau, đau lưng và thắt lưng...
Sản phẩm Mephenesin 250 mg IMEXPHARM của Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM với tác dụng giảm đau do cơn co thắt cơ, đau lưng, do sai tư thế dẫn tới co cứng cơ gây đau.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Mephenesin là thuốc giãn cơ có tác dụng trung ương, thuốc gây giãn cơ và có tác dụng an thần nhẹ, hoạt động theo cơ chế phong bế thần kinh cơ. Thuốc có tác dụng toàn thân và tại vị trí tiếp xúc, nhưng thời gian tác dụng ngắn nên hiệu quả bị giới hạn.
Dược động học
Mephenesin hấp thu nhanh qua đường uống, phân bố rộng khắp trong các mô cơ thể và đạt nồng độ cao trong máu trong ~ 1 giờ. Thuốc chuyển hóa chủ yếu tại gan và có thời gian bán thải khoảng 45 phút, mephenesin phần lớn được thải trừ ở dạng đã chuyển hóa qua nước tiểu.
10 Thuốc Detracyl 250 giá bao nhiêu?
Thuốc Detracyl 250 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Detracyl 250 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Detracyl 250 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng nhanh trong giảm đau do co cứng cơ
- Hấp thu nhanh, dễ sử dụng dạng viên nén bao đường
- Có hiệu quả hỗ trợ trong bệnh cơ xương khớp do thoái hóa và tư thế sai lệch
13 Nhược điểm
- Tác dụng ngắn, hiệu lực giới hạn trong thời gian ngắn
- Dễ gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Tổng 8 hình ảnh







