Denilac
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dược Phẩm Đông Nam (Dong Nam Pharma), Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Số đăng ký | VD-21965-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Dextromethorphan, Loratadine, Paracetamol (Acetaminophen) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | hp2407 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Denilac gồm có:
- Acetaminophen hàm lượng 500mg
- Loratadin hàm lượng 5mg
- Dextromethorphan HBr hàm lượng 15mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén dài bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Denilac
Thuốc Denilac được chỉ định để:
- Giảm triệu chứng cảm cúm
- Giảm ho, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi khắp người.
- Giảm nghẹt mũi, chảy nước mũi, sổ mũi
- Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- Điều trị triệu chứng viêm xoang
==>> Xem thêm: Thuốc Dozoltac - điều trị cảm cúm, sổ mũi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Denilac
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi
Uống thuốc Denilac mỗi lần 1 viên x 2 lần/ngày.[1]
3.1.2 Trẻ em từ 6-12 tuổi
Uống thuốc Denilac mỗi lần nửa viên x 2 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Sử dụng đường uống.

4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần của thuốc Denilac.
Người bệnh thiếu máu
Người mắc bệnh gan
Người thiếu hụt G6PD
Người tổn thương thận nặng
Trẻ dưới 6 tuổi
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Facolmine - điều trị cảm cúm, cảm lạnh
5 Tác dụng phụ
Acetaminophen: ban đỏ, mày đay
Loratadin: đau đầu, khô miệng, chóng mặt, khô mũi, viêm kết mạc, trầm cảm, tim đập nhanh, loạn nhịp nhanh trên thất, buồn nôn, nổi mày đay, sốc phản vệ.
Dextromethorphan: mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim nhanh, buồn nôn, nổi mày đay, ngoại ban.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc ức chế MAO | Tránh dùng với thuốc ức chế MAO do tăng nguy cơ tương tác nghiêm trọng. |
Thuốc ức chế thần kinh trung ương, rượu và thuốc an thần | Dextromethorphan làm tăng tác dụng ức chế thần kinh của các thuốc này. |
Quinidin | ức chế CYP2D6, làm tăng nồng độ dextromethorphan và tăng nguy cơ tác dụng phụ. |
Coumarin/Indandion | liều cao kéo dài có thể tăng nhẹ tác dụng chống đông. |
Phenothiazin + liệu pháp hạ nhiệt | có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng. |
Rượu (dài ngày, nhiều) | tăng độc tính trên gan. |
Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) | cảm ứng enzyme gan, tăng độc gan. |
Isoniazid | có thể tăng độc tính gan. |
Cimetidin | tăng nồng độ loratadin khoảng 60% |
Ketoconazol | tăng nồng độ loratadin gấp 3 lần |
Erythromycin | tăng AUC loratadin khoảng 40% |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không tự ý sử dụng thuốc Denilac quá 7 ngày.
Cảnh báo cho bệnh nhân về nguy cơ gặp các tác dụng phụ trên da nghiêm trọng như hội chứng Steven-Jonhson, hội chứng TEN, hội chứng Lyell…
Không dùng quá liều thuốc được khuyến cáo, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi do nguy cơ quá liều, tăng gặp phản ứng phụ nguy hiểm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chứng minh độ an toàn của thuốc Denilac trên các đối tượng chưa rõ ràng, nên không sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Acetaminophen cần nhận biết sớm triệu chứng và tiến hành rửa dạ dày trong 4 giờ đầu, sử dụng thuốc giải độc chính là N-acetylcystein, có thể dùng đến 36 giờ sau uống.
Loratadin quá liều khi hàm lượng từ 40-180mg với triệu chứng buồn ngủ, nhịp tim nhanh, nhức đầu, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ, gây nôn nếu cấp tính hoặc rửa dạ dày bằng NaCl 0.9%.
Dextromethorphan: khi quá liều cần điều trị hỗ trợ và có thể dùng naloxon 2 mg tiêm tĩnh mạch.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ phòng dưới 30 độ C.
Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Denilac hết hàng, người mua có thể tham khảo các mẫu bên dưới:
Pacemin được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây, thành phần có chứa Paracetamol, Clorpheniramin chỉ định trong giảm đau hạ sốt, sổ mũi do cảm cúm. Đóng gói hộp 50 vỉ x 10 viên.
Dozoltac được sản xuất bởi công ty dược phẩm Domesco, dùng thay thế trong điều trị cảm cúm, đau đầu, đau cơ, sốt, viêm mũi, viêm xoang… Đóng gói hộp 50 vỉ x 10 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acetaminophen là thuốc hạ sốt, giúp giảm thân nhiệt nhưng cơ chế chưa được chứng minh rõ ràng. Các giả thiết giải thích rằng thuốc sẽ tác động lên vùng dưới đồi, gây hạ nhiệt, giãn mạch làm tỏa nhiệt, tăng lượng máu lưu thông ở ngoại biên.
Dextromethorphan có tác dụng chống ho và có cấu trúc tương tự Morphin, tuy nhiên các tác dụng giảm đau và an thần ở thuốc này không có nên được sử dụng điều trị ho khan, ho do kích ứng rộng rãi mà không lo lệ thuộc thuốc. Cơ chế chính của thuốc là tác động lên trong tâm gây ho trên não bộ.
Loratadin là thuốc kháng histamin, cụ thể là đối kháng chọn lọc với histamin H1 thuộc nhóm thế hệ 2. Ưu điểm của thế hệ 2 so với thế hệ 1 là không gây an thần, được chỉ định giảm bớt các triệu chứng viêm mũi, viêm kết mạc dị ứng, chống ngứa, nổi mề đay do nguyên nhân tăng giải phóng histamin.
9.2 Dược động học
Acetaminophen: hấp thu gần như hoàn toàn khi sử dụng đường uống tại hệ tiêu hoá, nồng độ đạt giá trị đỉnh trong máu từ thời gian 30-60 phút và thức ăn có thể làm ảnh hưởng đến độ hấp thu của thuốc. Phân bố rộng và đồng đều ở các mô, tỷ lệ gắn với protein huyết tương khoảng 25%, và Acetaminophen có thời gian bán huỷ là 1,25-3 giờ.
Dextromethorphan: hấp thu nhanh qua hệ tiêu hoá, thời gian tác dụng kéo dài từ 6-8 giờ, sự chuyển hoá của thuốc tại gan thành các chất còn và không còn hoạt tính.
Loratadin: hấp thu nhanh bằng đường uống và giá trị nồng độ cao nhất trong máu của Loratadin và chất chuyển hoá có hoạt tính lần lượt là 1.5 và 3.7 giờ. Tỷ lệ thuốc gắn với protein huyết tương cao với Thể tích phân bố là 80 - 120lít/kg. Loratadin chuyển hóa tại gan thành descarboethoxylcratadin, rồi bài tiết qua nước tiểu (chiếm 80%) và phân.
10 Thuốc Denilac giá bao nhiêu?
Thuốc Denilac hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Denilac mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Denilac trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Denilac được sản xuất bởi công ty cổ phần sản xuất và thương mại dược phẩm Đông Nam, có quy trình đảm bảo đạt tiêu chuẩn sản xuất, kiểm định quốc tế GMP-WHO.
- Thuốc có kết hợp nhiều thành phần, giảm nhanh các triệu chứng trong cảm cúm, dễ hấp thu và hiệu lực kéo dài.
- Thuốc Denilac bào chế viên uống tiện lợi bảo quản và mang theo nếu cần thiết.
13 Nhược điểm
- Không nên dùng thuốc Denilac cho phụ nữ mang thai, bà mẹ đang cho con bú.
- Thuốc chỉ giảm triệu chứng bệnh.
Tổng 10 hình ảnh









