Demedin-BFS 0,1mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893114371525 |
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ x 10ml |
Hoạt chất | Natri Clorid, Dexmedetomidin |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq475 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Dexmedetomidin (dưới dạng Dexmedetomidin hydroclorid) 0,1mg/ml.
Tá dược: natri clorid, nước cất PHA tiêm vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Demedin-BFS 0,1mg
Dexmedetomidin là thuốc an thần chủ vận đối kháng chọn lọc trên thụ thể α2-adrenergic, có tác dụng ức chế thần kinh giao cảm trung ương, giảm đau và gây an thần. Ở liều thấp chủ yếu làm giảm nhịp tim, hạ huyết áp nhờ ức chế trung tâm, trong khi liều cao hơn lại gây co mạch ngoại vi, làm tăng huyết áp toàn thân và nhịp tim chậm. Thuốc gần như không gây ức chế hô hấp khi dùng đơn độc ở người khỏe mạnh.
Chỉ định:
An thần cho bệnh nhân trưởng thành cần chăm sóc tích cực, với yêu cầu duy trì trạng thái an thần không sâu (có thể đáp ứng với kích thích bằng lời nói, RASS từ 0 đến -3).
Gây an thần cho bệnh nhân trưởng thành không đặt ống nội khí quản trước hoặc trong khi thực hiện thủ thuật, phẫu thuật chẩn đoán hoặc can thiệp y tế yêu cầu an thần tỉnh.

==>> Xem thêm thuốc Fasmeck 50mg điều trị động kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Demedin-BFS 0,1mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 An thần trong ICU (không sâu hơn mức đáp ứng lời nói, RASS 0 đến -3):
Khởi đầu: Truyền tĩnh mạch với tốc độ 0,7 mcg/kg/giờ, điều chỉnh dần trong khoảng 0,2–1,4 mcg/kg/giờ tùy đáp ứng.
Liều tối đa: Không vượt quá 1,4 mcg/kg/giờ.
Không khuyến cáo dùng liều nạp trong ICU.
3.2 An thần tỉnh khi thực hiện thủ thuật:
Liều nạp: Truyền tĩnh mạch 1,0 mcg/kg trong 10 phút (hoặc 0,5 mcg/kg trên 10 phút với thủ thuật ít xâm lấn như mổ mắt).
Duy trì: 0,6–0,7 mcg/kg/giờ, điều chỉnh 0,2–1 mcg/kg/giờ theo đáp ứng lâm sàng.
Không sử dụng quá 14 ngày liên tục.
3.2.1 Đối tượng đặc biệt:
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều nhưng tăng nguy cơ hạ huyết áp.
Suy thận: Không cần chỉnh liều.
Suy gan: Cần giảm liều duy trì và thận trọng khi dùng.
3.3 Cách dùng
Chỉ dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng bằng Glucose 5%, Ringer, mannitol hoặc Natri clorid 0,9%.
Nồng độ pha loãng khuyến nghị: 4 hoặc 8 mcg/ml, lắc nhẹ để Dung dịch đồng nhất.
Không trộn lẫn với thuốc khác khi tiêm.
Kiểm tra cảm quan trước khi sử dụng, không dùng nếu đổi màu.
Dùng thiết bị truyền có kiểm soát tốc độ.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với dexmedetomidin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Block tim độ 2 hoặc 3 (nếu không có máy tạo nhịp).
Hạ huyết áp không kiểm soát.
Đang trong tình trạng bệnh mạch máu não cấp tính.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Nimodipin-BFS phòng ngừa và điều trị trường hợp bị thiếu hụt thần kinh do thiếu máu cục bộ
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Hạ huyết áp, tăng huyết áp, nhịp tim chậm, suy hô hấp.
Thường gặp: Tăng hoặc hạ đường huyết, kích động, thiếu máu cơ tim, nhịp tim nhanh, buồn nôn, nôn, khô miệng, hội chứng cai, tăng thân nhiệt.
Ít gặp: Ảo giác, nhiễm toan chuyển hóa, hạ Albumin máu, chướng bụng, thuốc không có tác dụng, khát nước.
Rất hiếm: Ngưng tim, block nhĩ thất, cung lượng tim giảm, ngưng thở, vàng da, bệnh đái tháo nhạt.
Không xác định: Co giật, các phản ứng dị ứng.
6 Tương tác
Khi phối hợp thuốc mê, thuốc an thần, opioid: Tăng tác dụng an thần, gây mê, tác động tim mạch.
Dùng đồng thời với isofluran, Propofol, alfentanil, midazolam: Tác dụng tăng cường; cần giảm liều nếu phối hợp.
Dùng cùng thuốc chẹn beta: Có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp, nhịp tim chậm.
Không trộn lẫn dung dịch với thuốc khác do chưa xác định tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ sử dụng tại cơ sở y tế với giám sát liên tục huyết động, hô hấp.
Cần dự phòng và sẵn sàng xử trí hạ huyết áp, nhịp tim chậm, suy hô hấp, ngừng thở, tăng huyết áp, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, gan, thận.
Không dùng liều bolus hoặc liều nạp trong ICU.
Thận trọng khi phối hợp các thuốc có tác dụng ức chế thần kinh trung ương, opioid hoặc thuốc tác động lên tim mạch.
Bệnh nhân có thể tỉnh táo khi kích thích mà vẫn đạt mức an thần mong muốn.
Không dùng để gây mê toàn thân hoặc cho bệnh nhân cần an thần sâu liên tục.
Đánh giá nguy cơ lợi ích với bệnh nhân <65 tuổi do một số nghiên cứu cho thấy tăng tỷ lệ tử vong nhóm này khi dùng dexmedetomidin kéo dài, đặc biệt khi dùng liều cao.
Lưu ý nguy cơ hạ huyết áp, nhịp tim chậm, ngưng xoang, ngưng tim, tăng huyết áp thoáng qua khi dùng liều nạp.
Dừng thuốc đột ngột sau khi dùng kéo dài có thể gây hội chứng cai, tăng huyết áp, kích động.
Không lái xe, vận hành máy móc nguy hiểm sau khi dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không có hoặc có rất ít dữ liệu về sử dụng ở phụ nữ mang thai; chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Dexmedetomidin bài tiết vào sữa mẹ, khuyến cáo cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc dựa trên lợi ích đối với mẹ và trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Nhịp tim chậm, hạ huyết áp, tăng huyết áp, an thần quá mức, suy hô hấp, ngừng tim.
Xử trí: Ngừng hoặc giảm liều truyền, xử trí triệu chứng, có thể dùng Atropin hoặc glycopyrrolat khi nhịp tim chậm; hồi sức tích cực nếu ngừng tim; tăng huyết áp thường chỉ cần giảm tốc độ truyền.
7.4 Bảo quản
Điều kiện: Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Sau khi pha loãng: Sử dụng trong vòng 24 giờ nếu giữ dưới 25°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Demedin-BFS 0,1mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
An Thần YB của Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái (YPHARCO) với các thành phần Tâm Sen, Vông Nem và Lạc Tiên được chỉ định dùng để hỗ trợ cải thiện tình trạng mất ngủ, ngủ không sâu giấc, khó ngủ do căng thẳng thần kinh hoặc lo âu. Sản phẩm phù hợp cho những người thường xuyên bị rối loạn giấc ngủ, khó thư giãn, hoặc ngủ chập chờn, giúp an thần tự nhiên và nâng cao chất lượng giấc ngủ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Dexmedetomidin là thuốc an thần nhóm chủ vận chọn lọc trên thụ thể α2-adrenergic, ức chế trung tâm thần kinh giao cảm, làm giảm giải phóng noradrenalin, gây an thần, giảm đau. Liều thấp chủ yếu làm giảm nhịp tim, hạ huyết áp; liều cao gây co mạch ngoại vi, tăng huyết áp. Không gây ức chế hô hấp rõ rệt khi dùng đơn độc. Giúp giảm nhu cầu dùng các thuốc an thần khác trong ICU, rút ngắn thời gian thở máy, bệnh nhân dễ tỉnh táo, giao tiếp tốt. Có thể làm giảm mê sảng so với Midazolam hoặc propofol.
9.2 Dược động học
Phân bố: Phân bố theo hai pha, thời gian phân bố khoảng 6 phút. Thời gian bán thải cuối 1,9–2,5 giờ, Thể tích phân bố trạng thái ổn định 1,16–2,16 lít/kg. 94% gắn protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh ở gan (N-glucuronid hóa, N-methyl hóa, oxy hóa qua CYP450: CYP2A6, CYP1A2, CYP2E1, CYP2D6, CYP2C19). Chất chuyển hóa chính là hai đồng phân N-glucuronid và N-methyl 3-hydroxymethyl dexmedetomidin O-glucuronid.
Thải trừ: 95% thải trừ qua nước tiểu, 4% qua phân. Dưới 1% bài tiết nguyên vẹn.
Đối tượng đặc biệt: Suy gan giảm Độ thanh thải, kéo dài thời gian thải trừ; suy thận không ảnh hưởng đáng kể dược động học; ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thải trừ chậm hơn so với người lớn.
10 Thuốc Demedin-BFS 0,1mg giá bao nhiêu?
Thuốc Demedin-BFS 0,1mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Demedin-BFS 0,1mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Demedin-BFS 0,1mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có hiệu quả an thần kiểm soát tốt ở ICU và khi làm thủ thuật mà không gây ức chế hô hấp rõ rệt.
- Giúp giảm nhu cầu dùng các thuốc an thần khác và opioid, bệnh nhân dễ tỉnh lại và giao tiếp được khi cần thiết.
- Dạng tiêm truyền dễ kiểm soát tốc độ, hiệu quả rõ rệt và điều chỉnh liều linh hoạt tùy mức đáp ứng.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ hạ huyết áp, nhịp tim chậm, tăng huyết áp hoặc ngừng tim, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc phối hợp thuốc khác.
- Không phù hợp cho bệnh nhân cần an thần sâu liên tục hoặc có rối loạn huyết động nặng.
Tổng 14 hình ảnh













