Demakgon 1% Cream
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm HND |
| Số đăng ký | 893110064625 |
| Dạng bào chế | Kem bôi dùng trong phụ khoa |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp 10g |
| Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Promestriene |
| Tá dược | Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water), Dầu vô cơ nhẹ (Parafin lỏng nhẹ) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq683 |
| Chuyên mục | Hormon - Nội Tiết Tố |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần dược chất: Promestriene 10 mg trong mỗi 1 g kem.
Thành phần tá dược: Cetostearyl alcohol, Cetomacrogol 1000, dầu Parafin, Propylene glycol, Glycerin, Methylparaben, Propylparaben, Butylated hydroxytoluene, nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Demakgon 1% Cream
Demakgon 1% Cream chứa hoạt chất promestriene, thuộc nhóm estrogen dùng tại chỗ, giúp phục hồi sự dinh dưỡng của niêm mạc vùng sinh dục dưới. Sản phẩm được chỉ định điều trị tình trạng teo âm hộ xuất phát từ thiếu hụt estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Colposeptine điều trị nhiễm nấm âm đạo
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Demakgon 1% Cream
3.1 Liều dùng
Tuần đầu tiên: thoa một lớp kem mỏng lên âm hộ mỗi ngày và massage nhẹ.
Khi các triệu chứng đã thuyên giảm (trung bình sau khoảng 3 tuần): bôi kem một lần mỗi 2 ngày.
Sử dụng liều hiệu quả thấp nhất trong thời gian ngắn nhất nhằm kiểm soát triệu chứng.
Trong trường hợp sản phẩm dựa trên estrogen dùng đường âm đạo mà mức tiếp xúc estrogen toàn thân vẫn ở mức bình thường sau mãn kinh thì không cần bổ sung progestogen.
Có thể cần điều trị duy trì nếu bác sĩ chỉ định.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng ngoài, bôi trực tiếp lên vùng cần điều trị.[1]
4 Chống chỉ định
Đã hoặc nghi ngờ mắc, hoặc có tiền sử ung thư vú.
Đã hoặc nghi ngờ có khối u ác tính phụ thuộc estrogen như ung thư nội mạc tử cung.
Chảy máu không rõ nguyên nhân.
Tăng sản nội mạc tử cung chưa điều trị.
Có hoặc tiền sử thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi).
Đã biết bệnh huyết khối (thiếu hụt protein S, protein C hoặc antithrombin).
Đang mắc hoặc vừa mắc thuyên tắc huyết khối động mạch (đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim).
Bệnh gan cấp tính hoặc tiền sử bệnh gan đến khi chỉ số chức năng gan trở về bình thường.
Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Phụ nữ đang cho con bú.
Dùng cùng thuốc diệt tinh trùng và khi sử dụng bao cao su latex cho nam.
Quá mẫn với promestriene hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Colpotrophine (vỉ) điều trị teo âm đạo
5 Tác dụng phụ
Rối loạn hệ miễn dịch: Có thể xảy ra các phản ứng quá mẫn.
Rối loạn da và mô dưới da: Có thể gây ngứa cục bộ, kích ứng da, chảy máu âm đạo hoặc tiết dịch âm đạo.
Khác:
Đã ghi nhận một số trường hợp hiếm gặp như rối loạn mật, hồng ban đa dạng, ban xuất huyết mạch.
Nguy cơ gia tăng nhẹ ung thư buồng trứng khi sử dụng liệu pháp estrogen-progestogen toàn thân kéo dài.
Tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi.
Tăng nguy cơ đột quỵ do thiếu máu cục bộ khi dùng toàn thân.
6 Tương tác
Có thể làm rách bao cao su khi sử dụng chung với sản phẩm chứa dầu khoáng.
Có khả năng giảm hiệu quả của các thuốc diệt tinh trùng dùng tại chỗ khi bôi trong âm đạo.
Tương tác với các thuốc dùng ngoài âm hộ hoặc âm đạo khác chưa được loại trừ, mặc dù hấp thu toàn thân của promestriene là tối thiểu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ bắt đầu liệu pháp hormone thay thế khi các triệu chứng gây ảnh hưởng đến chất lượng sống; đánh giá lại nguy cơ – lợi ích ít nhất mỗi năm một lần.
Cần khám lâm sàng định kỳ, chú ý khám vú, khung chậu.
Giám sát kỹ nếu tiền sử có: u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, nguy cơ huyết khối, huyết áp cao, bệnh gan, đái tháo đường, sỏi mật, đau nửa đầu, lupus ban đỏ, động kinh, hen, xơ cứng tai, tăng sản nội mạc tử cung.
Ngưng điều trị ngay khi: vàng da/suy gan, tăng huyết áp, đau đầu giống đau nửa đầu, hoặc có thai.
Nếu chảy máu âm đạo bất thường cần kiểm tra nguyên nhân, có thể sinh thiết nội mạc tử cung loại trừ ung thư.
Theo dõi kỹ bệnh nhân có nguy cơ VTE (huyết khối tĩnh mạch), dừng thuốc nếu có triệu chứng VTE hoặc cần phẫu thuật lớn.
Có thể gây giữ nước, cần thận trọng ở người suy tim/thận.
Tăng triglycerid máu, cần theo dõi nếu có bệnh lý liên quan.
Dùng lâu dài hoặc ở phụ nữ sau 65 tuổi có thể tăng nguy cơ suy giảm trí tuệ.
Chứa butylated hydroxytoluene, cetostearyl alcohol, methyl paraben, propyl paraben, propylene glycol có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng chậm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Do hấp thu toàn thân tối thiểu qua đường âm đạo nên nguy cơ quá liều gần như không xảy ra.
Nếu dùng quá nhiều có thể tăng nguy cơ kích ứng, ngứa, bỏng vùng bôi. Ngưng thuốc khi nghi ngờ quá liều.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Demakgon 1% Cream hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Colpotrophine 1% Cream do Laboratoire Theramex sản xuất, với thành phần chính là Promestriene, được chỉ định trong điều trị teo âm hộ và âm đạo ở phụ nữ mãn kinh do thiếu hụt estrogen. Thuốc giúp phục hồi và duy trì tình trạng dinh dưỡng của niêm mạc vùng sinh dục dưới, hỗ trợ làm giảm các triệu chứng khó chịu do khô teo niêm mạc sinh dục sau mãn kinh.
Vagicare do Công ty TNHH Phil Inter Pharma sản xuất, với thành phần Promestriene, được sử dụng trong điều trị các rối loạn teo niêm mạc vùng sinh dục dưới liên quan đến tình trạng thiếu hụt estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Promestriene là một dẫn chất estrogen dùng tại chỗ, có tác dụng phục hồi dinh dưỡng của niêm mạc cơ quan sinh dục dưới nhờ kích thích tác dụng estrogen tại chỗ mà không gây tác động lên các cơ quan xa như tử cung, vú hay tuyến yên. Promestriene có tác dụng estrogen khu trú tại chỗ lên niêm mạc đường sinh dục dưới, giúp phục hồi dinh dưỡng niêm mạc. Thuốc chỉ phát huy tác dụng tại vị trí bôi mà không ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
9.1 Dược động học
Hấp thu: Khi bôi tại chỗ trên da, lượng promestriene hấp thu qua da rất thấp (dưới 1%).
Phân bố: Không có tích lũy ở mô và thời gian bán thải sinh học dưới 24 giờ.
Chuyển hóa: Khi dùng đường toàn thân ở động vật, promestriene sẽ khử alkyl để tạo 2 monoether (ở vị trí 3 và 17 beta), thải trừ nguyên dạng hoặc chuyển thành Estradiol.
Thải trừ: Khi dùng đường âm đạo, không ghi nhận tác dụng hormone toàn thân, đặc biệt không ảnh hưởng đến các cơ quan nhạy cảm estrogen ở xa ngoài âm đạo.
10 Thuốc Demakgon 1% Cream giá bao nhiêu?
Thuốc Demakgon 1% Cream hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Demakgon 1% Cream mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Demakgon 1% Cream để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Thuốc chứa hoạt chất estrogen tại chỗ, giúp phục hồi dinh dưỡng niêm mạc sinh dục mà không tác động toàn thân, hạn chế các tác dụng không mong muốn xa.
Liều dùng linh hoạt, có thể điều chỉnh theo mức độ đáp ứng và giảm liều duy trì khi triệu chứng ổn định.
Dạng kem bôi ngoài, dễ sử dụng, hấp thu toàn thân thấp, giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.
13 Nhược điểm
Chỉ sử dụng khi có chỉ định, không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, nhiều chống chỉ định và cần thận trọng với người có tiền sử huyết khối, ung thư vú, ung thư phụ thuộc estrogen.
Có nguy cơ gây kích ứng da hoặc dị ứng tại chỗ do thành phần tá dược, đặc biệt là propylene glycol, paraben, butylated hydroxytoluene.
Tổng 8 hình ảnh









