Deferox 125mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Reliv Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Reliv pharma |
Số đăng ký | VD-27583-17 |
Dạng bào chế | Viên nén phân tán |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Deferasirox, Lactose |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Sodium Croscarmellose, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Crospovidon |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq173 |
Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén phân tán chứa:
Hoạt chất: Deferasirox 125 mg
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, lactose, povidon, bột talc, magnesi stearat, silicon dioxyd keo, natri lauryl sulfat, crospovidone, natri croscarmellose.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Deferox 125mg
Deferox 125mg có chứa Deferasirox – chất tạo phức chelat đường uống chọn lọc với sắt, giúp loại bỏ lượng Sắt dư thừa trong cơ thể. Thuốc được chỉ định điều trị tình trạng quá tải sắt mạn tính do truyền máu ở bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên.
Việc quyết định sử dụng thuốc cần dựa trên sự đánh giá toàn diện về lợi ích và rủi ro, có tính đến tuổi thọ kỳ vọng và các bệnh lý kèm theo. Hiệu quả phối hợp Deferasirox với các liệu pháp chelat khác chưa được xác lập.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Deferox 500mg điều trị dưa thừa sắt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Deferox 125mg
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 20 mg/kg thể trọng/ngày.
Liều tối đa: Không vượt 40 mg/kg/ngày.
Cần theo dõi nồng độ ferritin huyết thanh hàng tháng để điều chỉnh liều mỗi 3–6 tháng (tăng hoặc giảm 5–10 mg/kg tùy đáp ứng).
Nếu ferritin huyết thanh <500 µg/L: cần tạm ngưng điều trị.
Bệnh nhân suy gan mức độ trung bình (Child-Pugh B): Giảm 50% liều khởi đầu.
Không dùng cho bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C).
Khi dùng đồng thời với các thuốc cảm ứng UGT hoặc cholestyramin: có thể tăng liều lên 30 mg/kg và theo dõi chặt chẽ.
3.2 Cách dùng
Uống 1 lần/ngày lúc đói, ít nhất 30 phút trước ăn, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Không được nhai hoặc nuốt nguyên viên.
Hòa tan hoàn toàn viên vào 100 ml nước hoặc nước trái cây nếu liều <1g; dùng 200 ml nếu liều ≥1g.
Uống ngay sau khi tạo hỗn dịch. Tráng cốc với một ít nước và uống hết.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:
Bệnh nhân có Độ thanh thải creatinin dưới 40 mL/phút hoặc nồng độ creatinin huyết thanh vượt quá gấp đôi giới hạn trên của mức bình thường không được sử dụng thuốc.
Bệnh lý tủy xương nặng, di căn tiến triển, tiểu cầu <50 x 10^9/L.
Không được dùng thuốc cho những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Deferasirox hoặc với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Thuốc Gonzalez-250 giảm lượng sắt dư thừa do bệnh lý
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ | Tỷ lệ (%) |
|
|
Tác dụng ít gặp hoặc nghiêm trọng
- Viêm gan, tăng transaminase huyết thanh
- Protein niệu
- Suy gan, suy thận, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
- Phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ, phát ban nặng
- Rối loạn thị giác và thính giác (mờ mắt, giảm thính lực)
- Viêm dạ dày, loét tiêu hóa, chảy máu đường tiêu hóa
6 Tương tác
Tương tác với enzyme chuyển hóa thuốc:
Ức chế CYP3A4, CYP2C8, CYP1A2, CYP2A6, CYP2D6, CYP2C19 in vitro.
Midazolam (CYP3A4): Giảm 23% Cmax và 17% sinh khả dụng.
Repaglinide (CYP2C8): AUC tăng 2,3 lần, Cmax tăng 62%.
Theophylline (CYP1A2): Tăng gấp đôi AUC và thời gian bán thải.
Tương tác khác:
Antacid chứa nhôm: Không dùng đồng thời.
Rifampicin, Phenytoin, Phenobarbital, ritonavir: Giảm AUC của deferasirox.
Cholestyramin: Giảm AUC của deferasirox 45%. Tránh phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Khi sử dụng thuốc Deferox 125mg, cần đặc biệt lưu ý các vấn đề sau:
Chức năng thận: Có nguy cơ gây suy thận cấp, thậm chí tử vong, nhất là ở bệnh nhân có bệnh nền nặng. Cần kiểm tra creatinin huyết thanh và độ thanh thải creatinin trước và trong điều trị. Nếu creatinin tăng kéo dài, cần ngưng thuốc và chỉ dùng lại khi chức năng thận hồi phục.
Chức năng gan: Thuốc có thể gây viêm gan, tăng transaminase, suy gan nặng. Tránh dùng cho bệnh nhân suy gan nặng. Ở bệnh nhân suy gan trung bình cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ men gan.
Tiêu hóa: Đã ghi nhận xuất huyết tiêu hóa nghiêm trọng, đặc biệt ở người lớn tuổi. Cần thận trọng khi phối hợp với NSAIDs, corticosteroid hoặc thuốc chống đông.
Huyết học: Có thể gây giảm tiểu cầu, bạch cầu, mất bạch cầu hạt. Nên xét nghiệm công thức máu định kỳ và ngưng thuốc nếu không rõ nguyên nhân gây giảm tế bào máu.
Quá mẫn và phát ban: Có thể gặp phản vệ, phù mạch hoặc phát ban. Nếu nhẹ, có thể tiếp tục dùng thuốc. Nếu nặng, cần ngưng điều trị và xử trí phù hợp.
Ảnh hưởng thị giác và thính giác: Cần kiểm tra mắt và tai trước khi điều trị và định kỳ hàng năm. Giảm liều hoặc ngưng thuốc nếu xuất hiện bất thường.
Theo dõi định kỳ: Nên xét nghiệm hàng tháng các chỉ số: ferritin huyết thanh, creatinin, transaminase, protein niệu để đánh giá đáp ứng và ngăn ngừa biến chứng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Nhóm C. Không có đủ dữ liệu ở người, nhưng có gây độc tính trên động vật ở liều thấp hơn liều dùng ở người. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cho con bú: Chưa rõ có bài tiết vào sữa mẹ. Do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng trên trẻ, cần cân nhắc ngưng cho bú hoặc ngưng dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Báo cáo có trường hợp quá liều dẫn đến viêm gan và viêm tụy.
Liều đơn tới 80 mg/kg/ngày có thể gây nôn, tiêu chảy.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Cần xử trí bằng gây nôn, rửa dạ dày, theo dõi chức năng gan thận.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Deferox 125mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Exjade 500 là sản phẩm của hãng Novartis Pharma Stein AG, có chứa hoạt chất Deferasirox, được sử dụng nhằm điều trị tình trạng dư thừa sắt kéo dài ở bệnh nhân cần truyền máu thường xuyên, đặc biệt ở nhóm đối tượng từ 2 tuổi trở lên.
Deferiprone A.T 500mg là sản phẩm do Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên sản xuất, có chứa hoạt chất Deferipron, được sử dụng trong điều trị tình trạng quá tải sắt ở những bệnh nhân cần loại bỏ sắt khỏi cơ thể, đặc biệt ở các trường hợp không dung nạp hoặc không đáp ứng với các liệu pháp chelat sắt tiêu chuẩn khác.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Deferasirox là một chất tạo phức ba càng, gắn với sắt (Fe³⁺) với tỉ lệ 2:1, có ái lực cao với sắt. Dù có ái lực thấp với Kẽm và đồng, việc giảm nồng độ các kim loại vi lượng này chưa rõ ý nghĩa lâm sàng.
Deferasirox cho thấy khả năng loại bỏ sắt theo liều:
10 mg/kg/ngày: 0,119 mg sắt/kg/ngày
20 mg/kg/ngày: 0,329 mg sắt/kg/ngày
40 mg/kg/ngày: 0,445 mg sắt/kg/ngày
Sắt được bài tiết chủ yếu qua phân.
Dược động học
Hấp thu
- Tmax: 1,5–4 giờ sau uống.
- Cmax và AUC tăng tuyến tính theo liều.
- Tăng sinh khả dụng 1,3–2,3 lần khi dùng đa liều.
- Sinh khả dụng tuyệt đối ~70% so với đường tĩnh mạch.
Phân bố
- Gắn protein huyết tương ~99% (chủ yếu Albumin).
- Phân bố tế bào máu thấp (~5%).
- Vss = 14,37 ± 2,69 L ở người lớn.
Chuyển hóa
- Chủ yếu qua glucuronid hóa bởi UGT1A1 và UGT1A3.
- Một phần nhỏ (~8%) qua CYP450.
- Có chu trình gan-ruột.
Thải trừ
- 84% thải qua phân.
- 8% thải qua thận.
- Thời gian bán thải: 8–16 giờ.
Đặc điểm ở các đối tượng đặc biệt
- Trẻ <6 tuổi: Sinh khả dụng thấp hơn 50%.
- Người già: Chưa có dữ liệu.
- Nữ giới: Độ thanh thải thấp hơn nam ~17,5%.
- Suy gan: AUC tăng 16% (Child-Pugh A), 76% (Child-Pugh B).
- Suy thận: Chưa nghiên cứu, thải trừ qua thận thấp.
10 Thuốc Deferox 125mg giá bao nhiêu?
Thuốc Deferox 125mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Deferox 125mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Deferox 125mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Deferox 125mg mang lại hiệu quả cao trong việc loại bỏ sắt dư thừa ở bệnh nhân truyền máu mạn tính, đặc biệt là nhóm bệnh thalassemia và hồng cầu lưỡi liềm.
- Dạng viên nén phân tán giúp dễ sử dụng và thuận tiện hơn so với truyền tĩnh mạch.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ trên gan, thận, tiêu hóa và máu là điểm hạn chế đáng lưu ý khi sử dụng thuốc.
- Thuốc có tương tác phức tạp với nhiều enzym chuyển hóa thuốc và cần tránh phối hợp với nhiều thuốc khác.
Tổng 15 hình ảnh














