1 / 9
daysamin 1 M5240

Daysamin

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 50 Còn hàng
Thương hiệuOrient Pharma (Dược phẩm Phương Đông), Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Số đăng kýVD-18992-13
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtNicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin E (Alpha Tocopherol), Lysine, Lactose, Calcium Glycerophosphate
Tá dượcTalc, Povidone (PVP), Magnesi stearat
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq038
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên chứa:

  • Vitamin E: 10UI
  • Vitamin B1: 5mg
  • Vitamin B2: 5mg
  • Vitamin B6: 5mg
  • Vitamin PP: 10mg
  • Calci glycerophosphat: 10m
  • Acid glycerophosphoric: 5mg
  • Lysine HCl: 20mg

Tá dược: PVP, Lactose, tinh bột mì, magnesi stearat, talc.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Daysamin

Bổ sung vitamin và khoáng trong các trường hợp: cơ thể suy nhược, chán ăn, loạn dưỡng, suy dinh dưỡng, mệt mỏi, stress, trẻ em đang phát triển, người cao tuổi, còi xương, biếng ăn, chậm lớn.

Thuốc Daysamin
Thuốc Daysamin

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zinic 15mg bổ sung kẽm cho cơ thể

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Daysamin

3.1 Liều dùng

Trẻ trên 10 tuổi: uống 1 viên/ngày.

Người lớn: uống 2–3 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống sau bữa ăn.[1]

4 Chống chỉ định

Có mẫn cảm với thành phần của thuốc Daysamin.

Không dùng kéo dài hoặc phối hợp với thuốc chứa calci.

Chống chỉ định riêng với Vitamin PP:

  • Bệnh gan nặng.
  • Loét dạ dày tiến triển.
  • Xuất huyết động mạch.
  • Hạ huyết áp nặng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Bocalex bổ sung vitamin thiết yếu

5 Tác dụng phụ

  • Vitamin E: Liều cao có thể gây buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, chóng mặt, hiếm gặp.
  • Vitamin B1: Phản ứng dị ứng hiếm gặp (<1/1000): sốc phản vệ, tăng huyết áp, ban da, ngứa, mày đay, khó thở.
  • Vitamin B2: Không ghi nhận ADR; liều cao gây nước tiểu vàng nhạt.
  • Vitamin B6: Dùng liều cao kéo dài có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi, buồn nôn.
  • Vitamin PP: Liều cao có thể gây buồn nôn, đỏ mặt, ngứa, rát da.

6 Tương tác

  • Vitamin E: Làm tăng thời gian đông máu do đối kháng vitamin K.
  • Vitamin B2: Tương tác với clopromazin, imipramin, Amitriptylin, adriamycin; rượu và probenecid làm giảm hấp thu.
  • Vitamin B6: Giảm hiệu lực Levodopa (trừ khi phối hợp carbidopa/benserazid), giảm nồng độ PhenytoinPhenobarbital. Có thể giảm trầm cảm ở phụ nữ uống thuốc tránh thai, nhưng nhu cầu B6 cũng tăng.
  • Vitamin PP: Dùng chung với statin tăng nguy cơ tiêu cơ vân; với thuốc chẹn alpha-adrenergic gây hạ huyết áp mạnh; với thuốc độc gan làm tăng độc tính; điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết khi phối hợp; không dùng cùng carbamazepin vì tăng độc tính.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Vitamin B1: Thường thiếu khi thiếu các vitamin nhóm B khác.
  • Vitamin B6: Dùng liều ≥200 mg/ngày >30 ngày có thể gây lệ thuộc thuốc.
  • Vitamin PP: Thận trọng khi dùng liều cao ở người có tiền sử loét dạ dày, bệnh gan, gút, đái tháo đường, bệnh túi mật, vàng da.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai:

  • Vitamin E: Nên bổ sung nếu chế độ ăn thiếu.
  • Vitamin B1, B2, B6, PP: Dùng liều nhu cầu hàng ngày an toàn, không ảnh hưởng thai nhi, vitamin B6 liều cao có thể gây lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.

Cho con bú:

  • Vitamin E: Có trong sữa mẹ nhiều hơn sữa bò; chỉ bổ sung khi chế độ ăn thiếu.
  • Vitamin B1, B2, B6, PP: An toàn nếu dùng liều hàng ngày. B6 liều cao từng dùng để ức chế tiết sữa nhưng hiệu quả không rõ ràng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Vitamin PP: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí bằng gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản 

Nơi thoáng mát khô ráo

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Daysamin hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Fudplasma của Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam  dùng trong phục hồi sức khỏe cho người suy nhược, mới ốm dậy, tăng cường đề kháng, bổ sung cho phụ nữ 

MultiPro Junior 120ml của Công Ty Nutravit UK LTD với xuất xứ từ Anh sản phẩm đem lại hiệu quả trong việc cung cấp Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B3, Vitamin B6 cần thiết cho sự phát triển

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Vitamin E (Tocopherol acetat):

Vitamin E là tên gọi chung cho một nhóm các hợp chất thiên nhiên và tổng hợp có hoạt tính sinh học, trong đó α-tocopherol là dạng có hoạt tính cao nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị. Các tocopherol khác như β-, γ-, δ-tocopherol cũng có mặt trong thực phẩm nhưng không được sử dụng làm thuốc. Ngoài ra, nhóm tocotrienol cũng có hoạt tính vitamin E.

Vitamin E có trong tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ dầu thực vật như dầu mầm lúa mì, dầu hướng dương, dầu hạt bông; ngũ cốc và trứng cũng là nguồn giàu vitamin E. Dạng tổng hợp α-tocopherol (di-α-tocopherol) có hoạt tính sinh học thấp hơn so với dạng tự nhiên (d-α-tocopherol). Vitamin E bền vững trong quá trình nấu nướng và ít bị phân hủy.

Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid):

Sau khi vào cơ thể, pyridoxin được chuyển hóa thành pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat, là các coenzym thiết yếu trong nhiều phản ứng chuyển hóa, đặc biệt trong chuyển hóa protein, glucid và lipid. Pyridoxin cũng tham gia vào tổng hợp acid gamma-aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương và tổng hợp hemoglobin trong hồng cầu.

Vitamin PP (Nicotinamid):

Khi vào cơ thể, vitamin PP chuyển hóa thành nicotinamid adenin dinucleotid (NAD) và nicotinamid adenin dinucleotid phosphat (NADP). Đây là các coenzym xúc tác cho phản ứng oxy hóa – khử thiết yếu trong quá trình hô hấp tế bào và tham gia chuyển hóa glucid, acid béo và acid amin.

Vitamin B1 (Thiamin Nitrat):

Sau khi được hấp thu, thiamin chuyển thành thiamin pyrophosphat – dạng có hoạt tính sinh học và đóng vai trò là coenzym trong quá trình khử carboxyl của các α-cetoacid như pyruvat và α-ketoglutarat. Thiamin còn hỗ trợ chu trình pentose phosphat thông qua việc chuyển hóa pentose, giúp tăng hoạt tính enzym trong quá trình oxy hóa carbohydrat. Thiếu hụt thiamin gây rối loạn chuyển hóa α-cetoacid và làm tăng nồng độ pyruvat trong huyết tương, có thể hỗ trợ chẩn đoán thiếu vitamin B1.

Vitamin B2 (Riboflavin):

Riboflavin tham gia vào quá trình oxy hóa – khử thông qua các coenzym flavin mononucleotide (FMN) và flavin adenin dinucleotid (FAD). Nó đóng vai trò trong chuyển hóa purin, lipid và acid amin, đồng thời tham gia vào giáng hóa nhiều chất sinh học trong cơ thể.

Calci glycerophosphat:

Calci là khoáng chất chủ yếu trong cơ thể, chiếm tỷ lệ lớn trong mô xương. Việc bổ sung đầy đủ calci có vai trò quan trọng trong giai đoạn tăng trưởng (trẻ em, tuổi dậy thì) và trong thai kỳ cũng như giai đoạn cho con bú. Ở người trưởng thành, đặc biệt sau tuổi 40, calci góp phần duy trì cân bằng khoáng chất và ngăn ngừa loãng xương.

Các muối calci như calci glycerophosphat còn có tác dụng ổn định tính thấm của màng tế bào đối với ion natriKali, duy trì cấu trúc niêm mạc và sự liên kết tế bào.

9.2 Dược động học

Vitamin E:

Để hấp thu qua đường tiêu hóa, vitamin E cần sự hiện diện đầy đủ của mật và dịch tụy. Hiệu suất hấp thu giảm khi tăng liều. Sau hấp thu, vitamin E được vận chuyển qua hệ bạch huyết dưới dạng vi thể dưỡng chấp và phân bố rộng rãi trong cơ thể, tích trữ chủ yếu ở mô mỡ.

Một phần nhỏ vitamin E được chuyển hóa tại gan thành glucuronid của acid tocopheronic và gamma-lacton, bài tiết qua nước tiểu. Phần lớn thải trừ chậm qua đường mật. Vitamin E có thể qua sữa mẹ nhưng rất ít đi qua nhau thai.

Vitamin PP:

Vitamin PP hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Thuốc có thời gian bán hủy khoảng 45 phút. Tại gan, nó chuyển hóa thành N-methylnicotinamid, 2-pyridon, 4-pyridon và nicotinuric. Liều thông thường chỉ bài tiết một phần nhỏ dưới dạng nguyên vẹn qua nước tiểu, nhưng khi dùng liều cao thì lượng bài tiết dạng không đổi tăng lên đáng kể.

Vitamin B1:

Hấp thu qua vận chuyển chủ động phụ thuộc natri khi nồng độ trong ruột thấp, và khuếch tán thụ động khi nồng độ cao. Khi vượt quá nhu cầu sinh lý, vitamin B1 tích lũy ở các mô bị bão hòa và lượng dư thừa sẽ thải qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn. Việc thải trừ tăng tương ứng với lượng hấp thu vượt mức.

Vitamin B2:

Hấp thu chủ yếu tại tá tràng. Sau khi vào máu, riboflavin được phân bố đến hầu hết các mô trong cơ thể, đặc biệt là gan, thận, lách và tim; đồng thời có thể bài tiết vào sữa mẹ. Một phần nhỏ được dự trữ trong các cơ quan này.

Vitamin B6:

Pyridoxin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, ngoại trừ ở bệnh nhân có hội chứng kém hấp thu. Sau khi hấp thu, phần lớn tích lũy ở gan, một phần ở cơ và não. Vitamin B6 chủ yếu được bài tiết qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa, phần không sử dụng sẽ đào thải nguyên vẹn nếu vượt quá nhu cầu.

Calci:

Hấp thu: Diễn ra ở phần trên của ruột non, với khoảng 1/3 lượng calci trong khẩu phần được hấp thu ở người trưởng thành khỏe mạnh. Vitamin D làm tăng hấp thu calci và hỗ trợ gắn calci vào xương. Các chất như phytat và oxalat có thể kết hợp với calci tạo thành muối không tan, làm giảm hấp thu.

Phân bố: 90% calci cơ thể tập trung tại xương. Trong huyết tương, calci tồn tại ở ba dạng: gắn với protein (40%), kết hợp với anion như phosphat hoặc citrat (10%), và ở dạng ion tự do.

Bài tiết: Calci được bài tiết qua đường tiêu hóa (nước bọt, mật, dịch tụy), mồ hôi, sữa mẹ và nước tiểu. Việc tái hấp thu calci tại ống lượn gần do hormone PTH điều hòa, còn ống lượn xa do vitamin D điều khiển.

10 Thuốc Daysamin giá bao nhiêu?

Thuốc Daysamin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Daysamin mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Cung cấp đầy đủ nhóm vitamin B, vitamin E và khoáng chất thiết yếu, hỗ trợ tốt cho người suy nhược, trẻ em, người cao tuổi.
  • Sử dụng an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú khi dùng đúng liều khuyến cáo.

13 Nhược điểm

  • Nhiều tương tác thuốc cần lưu ý, dễ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị nếu dùng cùng các thuốc khác.

Tổng 9 hình ảnh

daysamin 1 M5240
daysamin 1 M5240
daysamin 2 S7876
daysamin 2 S7876
daysamin 3 H3670
daysamin 3 H3670
daysamin 4 A0031
daysamin 4 A0031
daysamin 5 V8053
daysamin 5 V8053
daysamin 6 N5314
daysamin 6 N5314
daysamin 7 U8041
daysamin 7 U8041
daysamin 8 B0130
daysamin 8 B0130
daysamin 9 Q6481
daysamin 9 Q6481

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy

    Bởi: Hiep vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào anh, sản phẩm hiện đang có sẵn anh có thể đến mua trực tiếp tại nhà thuốc.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Daysamin 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Daysamin
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    thông tin nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789