Dasavit
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | USA - NIC Pharma, Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
Số đăng ký | VD-18874-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | chai 400 viên |
Hoạt chất | Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Acid Pantothenic (Vitamin B5), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Nước khử ion (Deionized Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq020 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 2
- Đánh giá 1
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
Vitamin B₁ (Thiamin mononitrat): 5 mg
Vitamin B₂ (Riboflavin): 2 mg
Vitamin B₅ (Calci pantothenat): 10 mg
Vitamin B₆ (Pyridoxin hydroclorid): 2 mg
Vitamin PP (Nicotinamid): 10 mg
Tá dược: Tinh bột sắn, bột talc, magnesi stearat, nước RO vừa đủ 1 viên.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dasavit
Bổ sung vitamin nhóm B và PP trong các trường hợp:
- Thể chất yếu, mệt mỏi, chán ăn
- Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Trẻ em đang phát triển
- Người cao tuổi
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vitamin B1 250 mg QUAPHARCO điều trị viêm đa dây thần kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dasavit
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 2 viên/lần, ngày 2–3 lần
Trẻ em: Uống 1 viên/lần, ngày 2 lần
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, sau ăn.[1]
4 Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Dasavit
- Bệnh gan nặng
- Loét dạ dày tiến triển
- Xuất huyết động mạch
- Hạ huyết áp nặng
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Bnervit-C cung cấp vitamin cho cơ thể
5 Tác dụng phụ
Vitamin B₂: Có thể làm nước tiểu đổi màu vàng.
Vitamin B₆: Liều ≥200 mg/ngày trong >2 tháng có thể gây tổn thương thần kinh ngoại vi (tê, vụng về bàn tay/chân).
Vitamin PP:
- Thường gặp: Buồn nôn, đỏ bừng mặt/cổ, ngứa, rát da.
- Ít gặp: Loét dạ dày, chán ăn, tiêu chảy, tăng sắc tố da, suy gan, hạ huyết áp, chóng mặt.
- Hiếm gặp: Rối loạn gan (tăng AST, ALT, LDH), tăng bilirubin, rối loạn đông máu, sốc phản vệ.
6 Tương tác
- Rượu, probenecid làm giảm hấp thu vitamin B₂.
- Một số chất đối kháng với vitamin B₅ (avidin, desthiobiotin…).
- Thuốc tránh thai uống làm tăng nhu cầu vitamin B₆; vitamin B₆ làm giảm hiệu quả Levodopa.
- Vitamin PP có thể tăng nguy cơ tiêu cơ vân khi dùng với statin; làm hạ huyết áp mạnh nếu dùng với thuốc chẹn alpha; không dùng chung với carbamazepin hoặc thuốc độc gan.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chưa có thông tin cảnh báo nào.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú theo chỉ định.
7.3 Xử trí khi quá liều
- Vitamin B₆: Dùng liều cao kéo dài có thể gây ngộ độc thần kinh ngoại vi, ngừng thuốc và điều trị triệu chứng.
- Vitamin PP: Liều >1500 mg/ngày có thể gây độc; xử trí bằng gây nôn, rửa dạ dày và điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dasavit hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Hemblood của Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây với thành phần từ Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) bổ sung vitamin cho cơ thể điều trị các trường hợp thiếu hụt vitamin nhóm B
Sản phẩm Tritamin B của Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco với tác dụng điều trị thiếu hụt vitamin nhóm b do nguyên nhân dinh dưỡng kém , do dùng thuốc hoặc người thường xuyên dùng bia rượu nhiều
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Vitamin B₁: Dạng hoạt tính là Thiamin pyrophosphat, đóng vai trò coenzym trong chuyển hóa carbohydrate, đặc biệt ở phản ứng khử carboxyl các alpha-cetoacid như pyruvate, alpha-ketoglutarate. Thiếu thiamin gây bệnh beriberi với các biểu hiện thần kinh và tim mạch.
Vitamin B₂: Biến đổi thành FMN và FAD – coenzyme quan trọng trong hô hấp mô, chuyển hóa Pyridoxin và tryptophan, duy trì chức năng hồng cầu.
Vitamin B₅: Là tiền chất coenzym A, cần cho acetyl hóa trong chuyển hóa Glucose, lipid, tổng hợp sterol, hormone steroid và acetylcholin.
Vitamin B₆: Dưới dạng pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat, hoạt động như coenzym trong chuyển hóa protein, glucid, lipid; tham gia tổng hợp GABA và hemoglobin.
Vitamin PP (Nicotinamid): Chuyển thành NAD và NADP, đóng vai trò trong phản ứng oxy hóa khử của tế bào, phân giải glycogen và chuyển hóa lipid. Thiếu hụt dẫn đến bệnh Pellagra.
Dược động học
Vitamin B₁: Hấp thu qua Đường tiêu hóa nhờ vận chuyển tích cực phụ thuộc Na⁺, khuếch tán thụ động ở liều cao; phần dư thải trừ qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn.
Vitamin B₂: Hấp thu chủ yếu ở tá tràng, phân bố vào các mô, sữa mẹ; bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, một phần qua phân.
Vitamin B₅: Dễ hấp thu, phân bố rộng rãi ở dạng coenzym A. Nồng độ cao tại gan, tim, thận. Khoảng 70% thải qua nước tiểu, 30% qua phân.
Vitamin B₆: Hấp thu nhanh qua tiêu hóa, dự trữ ở gan, một phần ở não; thải qua thận, chủ yếu ở dạng chuyển hóa.
Vitamin PP: Hấp thu nhanh qua tiêu hóa, phân bố toàn thân, thải trừ qua nước tiểu và sữa mẹ. Nửa đời thải trừ khoảng 45 phút.
10 Thuốc Dasavit giá bao nhiêu?
Thuốc Dasavit hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dasavit mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Bổ sung hiệu quả các vi chất cần thiết cho chuyển hóa năng lượng, chức năng thần kinh và tăng cường sức khỏe tổng thể.
- Dạng bào chế viên nang cứng tiện lợi dễ sử dụng, dễ bảo quản, thích hợp dùng dài ngày nếu có chỉ định.
- Được phép sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú là ưu điểm so với nhiều thuốc vitamin khác có hạn chế trong nhóm đối tượng này.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tác dụng phụ khi dùng liều cao kéo dài đặc biệt với vitamin B₆ và PP (ví dụ: bệnh thần kinh ngoại vi, rối loạn gan, đỏ bừng mặt…).
Tổng 8 hình ảnh







