Dalastin 10mg/40mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Villa-Villa |
| Số đăng ký | 893110157400 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Simvastatin, Ezetimibe |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth162 |
| Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Dalastin 10mg/40mg chứa:
Ezetimibe……………..10 mg.
Simvastatin…………...40 mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên nén Dalastin 10mg/40mg.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dalastin 10mg/40mg
Phòng ngừa biến cố tim mạch: Giảm nguy cơ cho bệnh nhân bệnh mạch vành (CHD) hoặc có tiền sử hội chứng mạch vành cấp (ACS).
Tăng cholesterol máu: Điều trị hỗ trợ chế độ ăn kiêng cho bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc hỗn hợp khi liệu pháp đơn trị liệu không đủ kiểm soát.
Tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình (HoFH): Liệu pháp bổ trợ.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Vytorin 10mg/10mg - Thuốc hỗ trợ hạ lipid máu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dalastin 10mg/40mg
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày vào buổi tối.
Lưu ý: Dalastin 10mg/40mg chứa hàm lượng Simvastatin trung bình cao. Không khuyến cáo dùng liều cao hơn (10/80mg) trừ trường hợp nguy cơ tim mạch rất cao và không đạt mục tiêu ở liều thấp, do nguy cơ bệnh cơ tăng vọt.
3.2 Cách dùng
Nên uống vào buổi tối để đạt hiệu quả tối ưu, vì quá trình tổng hợp cholesterol của gan diễn ra mạnh nhất vào ban đêm.
Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Viên thuốc không được chia nhỏ.
4 Chống chỉ định
Tuyệt đối không sử dụng Dalastin 10mg/40mg cho các đối tượng sau:
Quá mẫn với Ezetimibe, Simvastatin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc Dalastin 10mg/40mg.
Phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú.
Bệnh gan đang hoạt động hoặc tăng transaminase huyết thanh dai dẳng không giải thích được.
Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như Itraconazole, Ketoconazole, Erythromycin, Clarithromycin, thuốc ức chế protease HIV,...).
Dùng đồng thời với Gemfibrozil, Cyclosporin hoặc Danazol.
Bệnh nhân mắc HoFH đang dùng Lomitapide (với liều Dalastin > 10/40 mg).
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng Dalastin, đặc biệt là thành phần Simvastatin 40mg, đi kèm với các nguy cơ cần theo dõi chặt chẽ:
Bệnh cơ và tiêu cơ vân (Nguy hiểm): Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất. Biểu hiện gồm đau cơ, yếu cơ hoặc căng cơ không rõ nguyên nhân. Nguy cơ tăng lên khi dùng liều cao hoặc phối hợp thuốc. Nếu xét nghiệm Creatine Kinase (CK) tăng > 10 lần giới hạn bình thường kèm triệu chứng cơ, cần ngừng thuốc ngay để tránh tổn thương thận.
Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn.
Gan: Tăng men gan (ALT/AST). Cần theo dõi chức năng gan định kỳ.
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
Khác: Đau khớp, mệt mỏi, phát ban, phản ứng quá mẫn.
6 Tương tác
Simvastatin là chất nền của CYP3A4, do đó Dalastin có rất nhiều tương tác thuốc quan trọng cần ghi nhớ để tránh nguy cơ tiêu cơ vân.
Chống chỉ định phối hợp: Thuốc kháng nấm nhóm azole (Itraconazole, Ketoconazole...), kháng sinh macrolid (Erythromycin, Clarithromycin...), thuốc ức chế protease HIV, Gemfibrozil, Cyclosporin, Danazol.
Hạn chế liều dùng (Rất quan trọng):
Với Amiodarone, Amlodipine, Verapamil, Diltiazem hoặc thuốc chứa Elbasvir/Grazoprevir: Liều Simvastatin không được vượt quá 20mg/ngày. Do đó, bệnh nhân đang dùng các thuốc này KHÔNG ĐƯỢC dùng viên Dalastin 10mg/40mg (vì chứa 40mg Simvastatin).
Nước ép bưởi: Tránh uống lượng lớn (>1 lít/ngày) nước ép Bưởi khi đang dùng thuốc.
Thuốc chống đông (Warfarin): Cần theo dõi chỉ số INR khi bắt đầu dùng Dalastin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Xét nghiệm enzym gan: Cần thực hiện trước khi bắt đầu điều trị và khi có chỉ định lâm sàng. Nếu men gan tăng quá 3 lần giới hạn bình thường và dai dẳng, phải ngừng thuốc.
Theo dõi cơ bắp: Bệnh nhân cần được cảnh báo báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng đau cơ, nhức mỏi hoặc yếu cơ không rõ nguyên nhân.
Thận trọng khác: Sử dụng thận trọng ở người uống nhiều rượu. Thuốc có thể làm tăng nhẹ đường huyết nhưng lợi ích tim mạch vẫn vượt trội nguy cơ này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định tuyệt đối. Simvastatin có thể làm giảm nồng độ mevalonat (tiền chất tổng hợp cholesterol) cần thiết cho sự phát triển của thai nhi. Nếu phát hiện có thai, phải ngừng thuốc Dalastin 10mg/40mg ngay.
Bà mẹ cho con bú: Không được dùng Dalastin. Ezetimibe bài tiết qua sữa chuột, và chưa rõ Simvastatin có bài tiết qua sữa mẹ hay không, do đó nguy cơ cho trẻ bú mẹ là hiện hữu.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ.
Dấu hiệu quá liều có thể dung nạp tốt nhưng cần theo dõi chức năng gan và cơ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Dalastin 10mg/40mg nơi khô thoáng, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp Dalastin 10mg/40mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Ridolip S 10/40. Đây là thuốc có cùng công thức phối hợp Ezetimibe 10mg và Simvastatin 40mg, được chỉ định cho bệnh nhân rối loạn mỡ máu không kiểm soát được bằng statin đơn trị liệu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cơ chế tác dụng Dalastin sở hữu cơ chế "kép" mạnh mẽ:
Ezetimibe: Ức chế chọn lọc sự hấp thu cholesterol từ ruột non.
Simvastatin: Ức chế men khử HMG-CoA, ngăn chặn quá trình tổng hợp cholesterol nội sinh tại gan.
Sự phối hợp này giúp giảm LDL-cholesterol (mỡ xấu) và cholesterol toàn phần hiệu quả hơn so với dùng đơn lẻ.[2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Ezetimibe được hấp thu nhanh và liên hợp thành dạng ezetimib-glucuronid có hoạt tính. Simvastatin được hấp thu tốt nhưng trải qua chuyển hóa bước đầu mạnh tại gan, dẫn đến Sinh khả dụng thực tế trong tuần hoàn thấp (dưới 5%).
Chuyển hóa: Simvastatin thủy phân chủ yếu ở gan (cơ quan đích của thuốc). Ezetimibe chuyển hóa chủ yếu ở ruột non và gan.
Thải trừ: Cả hai hoạt chất chủ yếu được bài tiết qua phân (theo đường mật).
10 Thuốc Dalastin 10mg/40mg giá bao nhiêu?
Thuốc Dalastin 10mg/40mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dalastin 10mg/40mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dalastin 10mg/40mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao: Tác động kép giúp hạ LDL-C tốt hơn đơn trị liệu.
- Tiện dụng: Dạng viên nén phối hợp 2 trong 1, uống 1 lần/ngày.
13 Nhược điểm
- An toàn: Chứa Simvastatin 40mg nên nguy cơ tác dụng phụ trên cơ cao hơn các statin liều thấp hoặc thế hệ mới.
- Tương tác: Khó phối hợp với nhiều thuốc tim mạch phổ biến (như Amlodipine) do giới hạn liều.
Tổng 21 hình ảnh





















Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Fabrizio Montecucco, Alessandra Quercioli và cộng sự, (Đăng tháng 11 năm 2009), Ezetimibe/simvastatin, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2025.

