Đại Tràng K9
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Đông Dược Cửu Long, CƠ SỞ SẢN SUẤT ĐÔNG DƯỢC CỬU LONG |
Công ty đăng ký | CƠ SỞ SẢN SUẤT ĐÔNG DƯỢC CỬU LONG |
Số đăng ký | VD-24667-16 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 50 viên |
Dược liệu | Vàng Đắng (Coscinium fenestratum), Mật Lợn (Trư Đởm) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2017 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Đại Tràng K9 có chứa các thành phần sau:
Cao đặc Vàng Đắng (Hàm lượng Berberin clorid không ít hơn 15%)........120mg
Cao mật heo…………………………………………………………………….10mg
Các tá dược khác……………………………………………………….……….vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Đại Tràng K9
2.1 Tác dụng của các thành phần
Với tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm viêm, giảm đau, dưới đây là tác dụng cụ thể của các thành phần có trong thuốc Đại Tràng K9
2.1.1 Cao đặc vàng đắng
Vàng đắng, còn gọi là Hoàng Đằng, dây vàng hay nam Hoàng Liên, là dược liệu có vị đắng, tính hàn, quy vào các kinh can, phế, tỳ. Theo y học cổ truyền, vàng đắng có tác dụng thanh nhiệt, kháng viêm, sát trùng và thường được dùng để hỗ trợ điều trị tiêu chảy, viêm ruột, kiết lỵ, sốt rét, đau mắt và bệnh ngoài da. Trong y học hiện đại, thành phần berberin trong vàng đắng giúp tăng độ đàn hồi mạch máu, giảm cholesterol xấu, bảo vệ tim mạch và ức chế vi khuẩn gây bệnh đường ruột. Ngoài ra, hoạt chất palmatin trong dược liệu còn có tác dụng kháng nấm, hỗ trợ điều trị rối loạn nhịp tim và giúp hạ huyết áp.
2.1.2 Cao mật heo
Mật heo là một dược liệu quý trong y học cổ truyền, được ứng dụng trong nhiều bài thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh về tiêu hóa, gan mật và đường ruột. Với tác dụng nhuận tràng, cao mật heo giúp cải thiện táo bón bằng cách uống viên bào chế từ mật heo khô hoặc kết hợp với giấm để thụt hậu môn. Ngoài ra, dược liệu này còn có công dụng hỗ trợ điều trị viêm gan, vàng da, viêm mật, khó tiêu và rối loạn tiêu hóa khi kết hợp với Lưu Huỳnh, hoạt thạch và tinh dầu Bạc Hà. Một số bài thuốc khác cũng sử dụng cao mật heo phối hợp với Lô Hội và phenolphthalein để hỗ trợ điều trị suy gan, sỏi mật và nhiễm trùng đường ruột. Đặc biệt, khi kết hợp mật heo với nghệ tươi, Ngải Cứu và Mật Ong, bài thuốc có thể giúp cải thiện viêm đại tràng. Trong điều trị đau dạ dày, cao mật heo được cô đặc và bào chế thành viên uống trước bữa ăn để hỗ trợ giảm triệu chứng.
2.2 Chỉ định
Hỗ trợ điều trị tiêu chảy, kiết lỵ, và viêm đại tràng mãn tính do nhiệt độc.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Berinthepharm điều trị nhiễm khuẩn tiêu hóa.
3 Đối tượng sử dụng
Dùng trong các trường hợp rối loạn đại tiện, lỵ nguyên nhân do nhiệt độc.
4 Liều dùng - Cách dùng thuốc Đại Tràng K9
4.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 4 viên/lần, ngày 2 lần.
Trẻ em trên 12 tuổi: Uống 2 viên/lần, ngày 2 lần.
4.2 Cách dùng
Uống trước hoặc sau bữa ăn 2 giờ khi kết hợp điều trị, hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
5 Chống chỉ định
Trẻ em dưới 12 tuổi
Phụ nữ mang thai, đang cho con bú
Không dùng trong trường hợp những người có cơ địa hàn, dương hư hàn.
Tránh sử dụng nếu mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
6 Tác dụng phụ
Hiện tại, chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Đại Tràng K9. Người dùng cần chú ý quan sát phản ứng của cơ thể, và nếu gặp triệu chứng bất thường, nên ngừng ngay và kiểm tra nguyên nhân để đảm bảo an toàn.
7 Tương tác
Chưa có bằng chứng nào cho thấy thuốc Đại Tràng K9 có thể tương tác với các loại thuốc hoặc thực phẩm khác. Dù vậy, nếu đang sử dụng thuốc hoặc thực phẩm chức năng, người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp để tránh rủi ro.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Sản phẩm thuốc Đại Tràng K9 cần được sử dụng theo liều lượng khuyến nghị, không nên tự ý điều chỉnh.
Tránh sử dụng sản phẩm đã quá hạn hoặc có dấu hiệu lạ.
Nếu xuất hiện phản ứng bất thường khi sử dụng, cần dừng ngay và hỏi ý kiến chuyên gia y tế.
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định trên đối tượng này.
8.3 Bảo quản
Để đảm bảo chất lượng, sản phẩm cần được lưu trữ ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ không quá 30°C.
9 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp không có sẵn sản phẩm thuốc Đại Tràng K9, khách hàng có thể lựa chọn các sản phẩm khác có công dụng tương tự như:
- Berberine 100mg Mekophar (lọ 100 viên) chứa Berberin, một loại alkaloid được chiết xuất từ cây Vàng Đắng, có khả năng kháng khuẩn đối với shigella, tụ cầu và liên cầu khuẩn. Bên cạnh đó, Berberin còn giúp hỗ trợ điều trị tiêu chảy và các bệnh nhiễm trùng liên quan đến đường ruột.
- Berberin 50mg Đại Y (lọ 50 viên) có tác dụng tiêu diệt một số vi khuẩn gram âm, gram dương và một số vi khuẩn kháng acid. Đặc biệt, hoạt chất này không gây ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột, giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Chưa có thông tin cụ thể.
10.2 Dược động học
Chưa có nghiên cứu cụ thể.
==>> Xem thêm: Thuốc Berberin EX - Thuốc có tác dụng điều trị tiêu chảy.
11 Thuốc Đại Tràng K9 giá bao nhiêu?
Hiện nay, Đại Tràng K9 đã có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
12 Sản phẩm Đại Tràng K9 mua ở đâu?
Bạn có thể mua viên uống A trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
Sản phẩm có chứa Berberin, có tác dụng điều hòa hệ vi sinh vật đường ruột, giúp giảm viêm, kiểm soát lượng đường trong máu và hỗ trợ cải thiện các biến chứng tiểu đường bằng cách tăng vi khuẩn có lợi và phục hồi hàng rào bảo vệ ruột. [1]
- Nhờ sự kết hợp của berberin từ vàng đắng và cao mật heo, sản phẩm có tác dụng thanh nhiệt, sát khuẩn đường ruột, giúp làm dịu các cơn đau đại tràng và giảm tình trạng rối loạn tiêu hóa.
14 Nhược điểm
- Không dùng được cho trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.
Tổng 11 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Wang Zhang a b và cộng sự, Effects of berberine and metformin on intestinal inflammation and gut microbiome composition in db/db mice, Sciencedirect. Truy cập ngày 06 tháng 02 năm 2025.