Curosurf 120mg/1,5ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Chiesi Farmaceutici SpA, Chiesi Farmaceutici S.p.A. |
Công ty đăng ký | Hyphens Pharma Pte. Ltd |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Hoạt chất | Natri Clorid, Poractant alfa (Curosurf) |
Mã sản phẩm | pk694 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ Curosurf 120mg/1,5ml có chứa các thành phần sau:
Hoạt chất: Phospholipid chiết từ phổi lợn…………………..120 mg
Tá được: NaCl………………………………..………………. 13,5 mg
Nước cất……………………………..……………. vừa đủ 1,5ml
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Curosurf 120mg/1,5ml
2.1 Curosurf là thuốc gì?
Curosurf là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên, được chiết xuất từ phổi lợn, chủ yếu chứa phospholipid, trong đó phosphatidylcholine chiếm khoảng 70% tổng lượng phospholipid. Sản phẩm cũng bao gồm một lượng nhỏ các protein SP-B và SP-C, với khối lượng phân tử nhỏ, chiếm khoảng 1%.
2.2 Chỉ định
Điều trị hội chứng suy hô hấp (RDS) hoặc bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh.
Dự phòng nguy cơ mắc RDS ở trẻ sinh non.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Curosurf
3.1 Liều dùng
Curosurf chỉ nên được sử dụng tại bệnh viện, dưới sự giám sát của các nhân viên y tế đã được đào tạo và có kinh nghiệm trong việc chăm sóc và hồi sức cho trẻ sơ sinh, với các trang thiết bị phù hợp để hỗ trợ hô hấp và điều trị trẻ bị RDS.
Chỉ định | Liều dùng |
Điều trị hồi sức | - Liều duy nhất: 100-200 mg/kg thể trọng (1,25-2,5 ml/kg). |
- Liều bổ sung: 100 mg/kg mỗi 12 giờ cho trẻ cần hỗ trợ hô hấp và bổ sung oxy, tổng liều tối đa: 300-400 mg/kg. | |
- Lưu ý: Bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt sau khi chẩn đoán hội chứng suy hô hấp (RDS). | |
Dự phòng | - Liều đơn: 100-200 mg/kg (1,25-2,5 ml/kg), sử dụng càng sớm càng tốt sau khi sinh (trong vòng 15 phút). |
- Liều bổ sung: 100 mg/kg, có thể sử dụng 6-12 giờ sau liều đầu tiên, tiếp tục dùng cách nhau mỗi 12 giờ nếu trẻ có dấu hiệu của hội chứng RDS. | |
- Tổng liều tối đa: 300-400 mg/kg thể trọng. |
==>> Tham khảo thêm: Thuốc Ciprofloxacin 250mg-US Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp
3.2 Cách dùng
3.2.1 Lưu ý chung
Lọ thuốc Curosurf nên được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ +2°C đến +8°C. Trước khi sử dụng, làm ấm lọ thuốc (về nhiệt độ phòng) bằng cách giữ trong lòng bàn tay vài phút và lật nhẹ để đạt được hỗn dịch đồng nhất, không lắc.
Dùng kim tiêm vô trùng để rút thuốc và theo hướng dẫn sử dụng.
Có thể sử dụng Curosurf theo ba cách:
- Ngắt kết nối với máy thở: Ngừng kết nối bệnh nhi với máy thở, bơm 1,25-2,5 ml/kg (100-200 mg/kg) thuốc vào khí quản qua ống nội khí quản. Bóp bóng tay khoảng 1 phút, sau đó kết nối lại máy thở. Liều bổ sung có thể sử dụng như vậy.
- Không ngắt kết nối với máy thở: Bơm trực tiếp thuốc vào khí quản qua ống nội khí quản, không cần ngắt kết nối máy thở.
- Kỹ thuật INSURE (đặt nội khí quản - bơm chất diện hoạt - rút nội khí quản): Sử dụng kỹ thuật này nếu cần thiết, sau khi đặt nội khí quản, có thể dùng thông khí áp lực dương liên tục qua mũi.
Sau khi dùng thuốc, cần theo dõi nồng độ khí trong máu và duy trì theo dõi oxy hoặc PO2 qua da để tránh tăng oxy mô.
3.2.2 Hướng dẫn sử dụng/xử huỷ
Trước khi sử dụng, làm ấm lọ thuốc đến nhiệt độ phòng bằng cách giữ lọ trong lòng bàn tay vài phút. Lật nhẹ lọ thuốc để đảm bảo hỗn dịch đồng nhất, tránh lắc mạnh. Rút hỗn dịch từ lọ bằng kim tiêm và ống tiêm vô trùng.
Để rút thuốc, thực hiện theo các bước sau:
- Xác định vị trí vết khía hình chữ V trên nắp lọ nhựa.
- Kéo vết khía lên.
- Kéo nắp nhựa (có phần nhôm) đi xuống
- Loại bỏ phần nhôm và nắp cao su để trích thuốc.
Dùng thuốc ngay sau khi rút ra, không giữ lại thuốc chưa sử dụng cho lần sau.
Hủy bỏ phần thuốc không sử dụng và các vật liệu thải theo đúng quy định.
4 Chống chỉ định
Người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
5 Tác dụng phụ
5.1 Không phổ biến
Nhiễm khuẩn huyết
Xuất huyết nội sọ
Tràn khí màng phổi
5.2 Hiếm gặp
Chậm nhịp tim
Hạ huyết áp
Loạn sản phế quản phối
Xuất huyết phổi
Giảm độ bão hòa oxy máu
5.3 Không biết tần suất
Tăng oxy huyết
Chứng xanh tím ở trẻ sơ sinh
Chứng ngưng thở
Bất thường điện não đồ
Biến chứng khi đặt nội khí quản
Trẻ sinh non dễ gặp phải các vấn đề như ngưng thở, nhiễm khuẩn huyết. Việc sử dụng Curosurf có thể liên quan đến giảm huyết áp và đạt đỉnh PaO2 sớm, dẫn đến nguy cơ xuất huyết não. Để tránh tình trạng này, việc điều chỉnh máy thở ngay sau khi bơm thuốc là cần thiết. Một số nghiên cứu cho thấy trẻ sử dụng Curosurf có xu hướng tăng huyết áp nhẹ, nhưng chưa có dấu hiệu lâm sàng nghiêm trọng.
Trẻ sinh non cũng dễ gặp các bệnh nhiễm trùng như viêm phổi và nhiễm khuẩn huyết, cùng với các rối loạn huyết học, điện giải. Những biến chứng này có thể trầm trọng hơn khi sử dụng máy thở, làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi, bệnh khí phế thũng và xuất huyết phổi. Sử dụng oxy cao và máy thở có thể dẫn đến loạn sản phế quản phổi và bệnh võng mạc do sinh non.
Cần thông báo cho bác sĩ khi gặp tác dụng phụ trong quá trình sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Chưa có báo cáo
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi điều trị bằng Curosurf, cần ổn định tình trạng trẻ, bao gồm điều chỉnh nhiễm acid, hạ huyết áp, thiếu máu, hạ đường huyết và giảm thân nhiệt.
Nếu xảy ra trào ngược, cần ngừng thuốc và tăng áp lực đỉnh thở vào nếu cần.
Trẻ sơ sinh có thể bị suy hô hấp hoặc tắc ống nội khí quản do dịch nhầy. Hút dịch nhầy trước khi dùng thuốc giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn, nhưng không nên hút trong 6 giờ sau khi dùng, trừ trường hợp khẩn cấp.
Nếu trẻ bị nhịp tim chậm, hạ huyết áp hoặc giảm độ bão hòa oxy, cần dừng thuốc và xử lý ngay.
Sau khi dùng Curosurf, áp lực đỉnh hít vào cần được giảm ngay nếu thấy lồng ngực giãn nở tốt hơn. Theo dõi liên tục độ bão hòa oxy và điều chỉnh để tránh tăng oxy máu.
Phương pháp CPAP qua đường mũi có thể được dùng trong các bệnh viện đủ trang thiết bị.
Trẻ sử dụng surfactant cần được giám sát các dấu hiệu nhiễm trùng và điều trị kháng sinh ngay khi cần.
Nếu hiệu quả điều trị không như mong đợi, cần kiểm tra các bệnh lý khác như còn ống động mạch hoặc viêm phổi.
Sử dụng surfactant giúp giảm nguy cơ RDS nhưng không loại bỏ hoàn toàn tử vong hoặc các biến chứng do sinh non.
Trẻ đẻ non trên 3 tuần có thể giảm sản phổi và đáp ứng kém với thuốc.
Việc sử dụng chất diện hoạt để dự phòng chỉ nên thực hiện tại các phòng sinh được trang bị đầy đủ phương tiện cần thiết và tuân theo các hướng dẫn sau đây:
Đối với hầu hết trẻ sinh non dưới 27 tuần tuổi thai, nên tiến hành dự phòng trong vòng 15 phút đầu sau sinh.
Đối với trẻ từ 27 đến 30 tuần tuổi thai, chỉ nên xem xét dự phòng nếu trẻ cần đặt nội khí quản ngay sau khi sinh hoặc nếu mẹ chưa được tiêm corticosteroid trước sinh. Trong trường hợp mẹ đã sử dụng corticosteroid, chất diện hoạt chỉ nên dùng khi trẻ xuất hiện các dấu hiệu RDS.
Cũng cần cân nhắc dự phòng cho trẻ sinh non có nguy cơ cao, bao gồm các trường hợp như ngạt khi sinh, mẹ bị tiểu đường thai kỳ, đa thai, trẻ là nam giới, hoặc có tiền sử gia đình từng mắc RDS, cũng như các trường hợp phải sinh mổ.
Đối với tất cả trẻ sơ sinh đẻ non khác, nên sử dụng chất diện hoạt ngay khi xuất hiện các dấu hiệu đầu tiên của RDS.
Hiện chưa có dữ liệu về hiệu quả khi sử dụng liều khởi đầu khác với 100 hoặc 200 mg/kg, tần suất dùng thuốc ngắn hơn 12 giờ, hoặc khi bắt đầu dùng Curosurf sau 15 giờ kể từ thời điểm được chẩn đoán RDS.
Việc sử dụng Curosurf cho trẻ sơ sinh đẻ non bị huyết áp thấp nghiêm trọng chưa được nghiên cứu đầy đủ.
==> Xem thêm thuốc khác: Thuốc Cipmyan 500 - điều trị nhiễm khuẩn nặng
7.2 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo nào về trường hợp quá liều khi sử dụng Curosurf. Tuy nhiên, nếu nghi ngờ có tình trạng quá liều và xuất hiện các biểu hiện lâm sàng ảnh hưởng rõ rệt đến hô hấp, thông khí hoặc oxy hóa ở trẻ, cần tiến hành hút hỗn dịch ra khỏi cơ thể càng nhiều càng tốt. Đồng thời, áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ, đặc biệt chú trọng đến việc cân bằng dịch và điện giải cho trẻ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ +2°C đến +8°C, tránh tiếp xúc với ánh sáng cho đến khi sử dụng.
Không tái sử dụng lượng thuốc còn dư từ lọ.
Lọ Curosurf đã được làm ấm đến nhiệt độ phòng nhưng chưa mở nắp và chưa sử dụng trong vòng 24 giờ có thể được đặt lại vào tủ lạnh để bảo quản và sử dụng tiếp.
Làm ấm lọ thuốc đến nhiệt độ phòng và cho lại vào tủ lạnh chỉ được cho phép không quá một lần.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Curosurf là chất diện hoạt phổi ngoại sinh, giúp thay thế sự thiếu hụt chất diện hoạt nội sinh trong phổi. Chất diện hoạt phổi có tác dụng giảm sức căng bề mặt phế nang, duy trì sự ổn định và trao đổi khí hiệu quả. Curosurf đã được chứng minh cải thiện chức năng phổi ở trẻ sinh non bị hội chứng suy hô hấp (RDS), giúp tăng khả năng cung cấp oxy, giảm nồng độ FiO2 cần thiết và cải thiện tỷ lệ sống sót. Sử dụng liều bổ sung có thể tiếp tục giảm các biến chứng như tràn khí màng phổi và tỷ lệ tử vong.
8.2 Dược động học
Sau khi được đưa vào khí quản, Curosurf tập trung chủ yếu tại phổi, với thời gian bán thải khoảng 67 giờ đối với chất đánh dấu ¹⁴C-dipalmitoylphosphatidylcholine ở thỏ sơ sinh. Sau 48 giờ sử dụng, chỉ còn lại lượng vết của lipid diện hoạt trong huyết thanh và các cơ quan ngoài phổi.
9 Thuốc Curosurf giá bao nhiêu?
Hiện tại, thuốc Curosurf 120mg/1,5ml được phân phối tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá thuốc có thể đã được cập nhật chi tiết trên đầu trang. Để biết thêm thông tin về giá và các ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc nhắn tin qua các kênh Zalo và Facebook.
10 Thuốc Curosurf 120mg/1,5ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có chỉ định Curosurf để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ qua hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc một cách chính xác.
11 Ưu điểm
- Trong 1 nghiên cứu, việc sử dụng Curosurf cho trẻ mắc hội chứng suy hô hấp (RDS) đã mang lại khoản tiết kiệm nhờ loại bỏ sự cần thiết phải thực hiện nhiều quy trình chẩn đoán và điều trị, cũng như rút ngắn thời gian nằm viện. [1]
- Curosurf giúp dự phòng RDS ở trẻ sinh non, đặc biệt khi sử dụng trong vòng 15 phút đầu sau sinh, giúp giảm nguy cơ mắc hội chứng suy hô hấp ở trẻ sinh non.
12 Nhược điểm
- Mặc dù không phổ biến, nhưng việc sử dụng Curosurf có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng như nhiễm khuẩn huyết, xuất huyết nội sọ, hoặc tràn khí màng phổi.
Tổng 7 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Mihaylova A, Kristina K, Kasnakova P, Gueorguiev S, Gueorguieva P, Bakova D, Parahuleva N, Curosurf surfactant application on preterm babies with respiratory complications-health-economic benefits, Pubmed. Truy cập ngày 07 tháng 01 năm 2025.