Colistimetato De Sodio Altan Pharma 1 Millón De UI
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Altan Pharmaceuticals, S.A. |
| Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ |
| Số đăng ký | 840114001625 |
| Dạng bào chế | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
| Hoạt chất | Colistin |
| Xuất xứ | Tây Ban Nha |
| Mã sản phẩm | 1492 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi lọ Colistimetato De Sodio Altan Pharma 1 Millón De UI có chứa:
Colistimethat natri tương đương 1.000.000 IU
Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Colistimetato De Sodio Altan Pharma 1 Millón De UI
Thuốc Colistimetato De Sodio Altan Pharma 1 Millón De UI được dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng khi những kháng sinh thông thường khác không còn hiệu quả. Colistimethat natri có tác dụng điều trị các nhiễm trùng đường hô hấp và tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm.
Bên cạnh đó, dạng khí dung của thuốc còn được sử dụng để kiểm soát tình trạng nhiễm trùng phổi ở bệnh nhân xơ nang. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Consmex 3 MIU dùng điều trị nhiễm khuẩn nặng Gram âm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Colistimetato De Sodio Altan Pharma 1 Millón De UI
3.1 Liều dùng
3.1.1 Tiêm truyền tĩnh mạch
- Người lớn và trẻ em >60 kg: 1.000.000 – 2.000.000 IU/ngày, chia 3 lần. Tối đa 6.000.000 IU/ngày.
- Trẻ em ≤60 kg: 50.000 IU/kg/ngày, tối đa 75.000 IU/kg/ngày, chia 3 lần.
- Thời gian điều trị: tối thiểu 5 ngày.
Cần điều chỉnh liều cho suy thận (trên 60 kg)
3.1.2 Đường khí dung
Bệnh nhân xơ nang >2 tuổi:
- Liều khuyến cáo: 1.000.000–2.000.000 IU, 2 lần/ngày.
- Có thể tăng lên 3 lần/ngày (tối đa 6.000.000 IU/ngày) nếu nhiễm trùng tái phát.
Nên dùng sau các biện pháp hỗ trợ hô hấp khác (khí dung giãn phế quản, vật lý trị liệu).
3.2 Cách dùng
Tiêm truyền tĩnh mạch:
- Dung dịch phải được sử dụng ngay sau khi pha.
- Kiểm tra dung dịch bằng mắt thường để phát hiện hạt bụi; nếu có, không dùng.
- Dung dịch tương thích: Natri clorid 0,9% hoặc nước cất pha tiêm.
Đường khí dung:
- PHA 1.000.000 IU colistimethat Natri với 2–4 ml nước cất pha tiêm trước khi dùng.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho những người:
- Mẫn cảm với colistimethat natri (colistin) hoặc bất kỳ thành phần nào của nhóm polymyxin.
- Bệnh nhân mắc nhược cơ nặng, có biểu hiện yếu cơ hoặc mệt mỏi rõ rệt.
- Người bị suy thận nặng hoặc đang điều trị bằng các thuốc có độc tính thận cao.
- Trẻ nhỏ dưới 2 tháng tuổi.
==>> Xem thêm: Thuốc Cetachit 1g điều trị các nhiễm khuẩn nặng gồm huyết, não, phổi, tiết niệu,...
5 Tác dụng phụ
Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng, kích ứng phế quản, ảnh hưởng thần kinh nhẹ như tê môi, hoa mắt. Ở bệnh nhân suy thận hoặc liều cao, có thể xảy ra lú lẫn, co giật, suy thận tạm thời.
Ít gặp phát ban, rối loạn tiêu hóa, đau tại chỗ tiêm; hiếm gặp ức chế thần kinh – cơ, tổn thương thính giác, độc tính gan, giảm bạch cầu.
6 Tương tác
Thuốc độc thận hoặc độc thần kinh: Tránh dùng đồng thời với aminoglycosid (gentamicin, Amikacin, netilmicin, tobramycin) và Cephalosporin vì tăng nguy cơ độc thận.
Thuốc ảnh hưởng thần kinh – cơ: Sử dụng thận trọng nếu kết hợp với các thuốc ức chế thần kinh cơ hoặc ether.
Thuốc khác: Thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng bất kỳ thuốc nào có thể gây chóng mặt, rối loạn thị giác hoặc ảnh hưởng chức năng thận, kể cả thuốc không kê đơn.
Tương kỵ: Không trộn lẫn colistimethat natri với dung dịch tiêm hoặc dung dịch khí dung khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh dùng cho người bị nhược cơ nặng hoặc mệt mỏi cơ rõ rệt.
Bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang dùng các thuốc độc với thận cần giảm liều và theo dõi chức năng thận.
Cẩn trọng khi phối hợp với các kháng sinh khác, vì có thể tăng nguy cơ tổn thương thận hoặc tác dụng phụ thần kinh như chóng mặt, thay đổi thị giác.
Người có bệnh chuyển hóa porphyrin hoặc mắc bệnh phổi mạn tính cần theo dõi chặt chẽ, vì thuốc có thể gây ức chế thần kinh – cơ, dẫn đến nguy cơ ngừng thở.
Dùng kéo dài có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn không nhạy cảm phát triển, đặc biệt là Proteus.
Người xơ nang dùng thuốc dạng khí dung cần giám sát y tế do nguy cơ ho hoặc co thắt phế quản.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi.
Cho con bú: không khuyến cáo, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, nhầm lẫn, rối loạn thị giác, nên hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây yếu cơ, ngừng thở, suy hô hấp, đồng thời dẫn đến suy thận cấp với giảm lượng nước tiểu và tăng BUN, creatinin. Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu; xử trí chủ yếu là hỗ trợ, tăng bài xuất thuốc qua lợi tiểu mannitol, lọc máu kéo dài hoặc thẩm phân phúc mạc.
7.5 Bảo quản
Giữ lọ thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C và tránh ánh sáng trực tiếp.
Sau khi pha, dung dịch nên dùng ngay. Nếu chưa sử dụng, có thể bảo quản tối đa 24 giờ ở nhiệt độ 2°C – 8°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Colistimetato De Sodio Altan Pharma 1 Millón De UI hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Colistin 1MIU Pharbaco do Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 sản xuất. Dùng để điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, viêm thận và nhiễm trùng tiết niệu – sinh dục
Thuốc Colistin 1MIU Imexpharm điều trị nhiễm khuẩn huyết, thận, đường niệu – sinh dục, viêm màng não và nhiễm trùng do Pseudomonas aeruginosa. Là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Colistimethat natri là kháng sinh nhóm polymyxin, hoạt động bằng cách phá vỡ màng tế bào vi khuẩn Gram âm và diệt khuẩn theo nồng độ. Thuốc thường được sử dụng khi các kháng sinh khác không còn hiệu quả.
Vi khuẩn có thể kháng thuốc thông qua biến đổi lipopolysaccharid, trong đó một số chủng Gram âm kháng tự nhiên. Thuốc hiệu quả với nhiều vi khuẩn như Acinetobacter, E. coli và Pseudomonas aeruginosa, dù mức độ nhạy cảm thay đổi theo từng khu vực và từng chủng.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu đường uống rất kém; sau tiêm tĩnh mạch, thuốc chuyển thành colistin hoạt tính với nồng độ đỉnh xuất hiện muộn. Khi khí dung, mức hấp thu thay đổi theo kích thước hạt và tình trạng phổi.
Phân bố: Thể tích phân bố thấp ở người khỏe mạnh, tăng ở bệnh nhân nặng. Thuốc ít vào dịch não tủy khi không viêm màng não.
Chuyển hóa: Khoảng 30% colistimethat được chuyển thành colistin (cao hơn ở bệnh nhân suy thận).
Thải trừ: Bài xuất chủ yếu qua thận. Colistin được tái hấp thu ở ống thận và có nguy cơ tích tụ. Thời gian bán thải dao động 3–4 giờ ở người khỏe mạnh, kéo dài đến 9–18 giờ ở bệnh nhân nặng.
10 Thuốc Colistimetato De Sodio Altan Pharma 1 Millón De UI giá bao nhiêu?
Thuốc Colistimetato De Sodio Altan Pharma 1 Millón De UI hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Colistimetato De Sodio Altan Pharma 1 Millón De UI mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Colistimetato De Sodio Altan Pharma 1 Millón De UI để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao với các vi khuẩn Gram âm kháng nhiều loại kháng sinh khác, bao gồm Acinetobacter, Pseudomonas aeruginosa, E. coli.
- Có thể dùng ở những bệnh nhân nhiễm trùng nặng khi các kháng sinh khác không còn hiệu quả.
- Có thể sử dụng đường khí dung cho bệnh nhân xơ nang, giúp điều trị nhiễm trùng phổi tại chỗ.
13 Nhược điểm
- Có thể gây độc tính trên thận và thần kinh, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc dài ngày.
- Có nguy cơ phong tỏa thần kinh – cơ, dẫn đến yếu cơ hoặc ngừng thở.
Tổng 11 hình ảnh












